BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon110 Learners

Last updated on 18 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Ghi Nhớ Nhanh Các Collocations Với Put Qua Mẹo Học Đơn Giản

Học tiếng Anh hiệu quả hơn với BrightCHAMPS qua các collocations với put được sử dụng thường xuyên, ví dụ sinh động và mẹo ghi nhớ dễ áp dụng cho người học ở mọi trình độ.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Put Là Gì?

Collocations với put là các cụm từ cố định mà “put” đi kèm với một từ hoặc nhóm từ để tạo thành ý nghĩa đặc trưng, không thể dịch từng từ riêng lẻ mà vẫn giữ nguyên nghĩa gốc. Hiểu collocations put giúp người học nói tự nhiên hơn.

 

Ví dụ 1: put pressure on – gây áp lực lên ai đó.

 

Ví dụ 2: put effort into – dành công sức cho việc gì.

 

→ Việc thành thạo những cụm này giúp người học tránh lỗi dịch từng từ, đồng thời nâng cao khả năng phản xạ trong giao tiếp tiếng Anh.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Put: Put Pressure On

Từ vựng: put pressure on
Phiên âm: /pʊt ˈpreʃ.ər ɒn/

 

Ý nghĩa: sử dụng quyền lực, lời nói hoặc ảnh hưởng để khiến ai đó phải làm điều gì đó, thường là dưới sự thúc ép hoặc căng thẳng.

 

Ví dụ 3: The teacher put pressure on students to finish the test quickly. (Giáo viên thúc ép học sinh hoàn thành bài kiểm tra nhanh chóng.)

 

→ Cụm này thường dùng trong bối cảnh học tập, công việc hoặc các tình huống có yếu tố đòi hỏi kết quả, phản ứng.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Put: Put Effort Into

Từ vựng: put effort into

 

Phiên âm: /pʊt ˈef.ət ˈɪn.tuː/

 

Ý nghĩa: đầu tư thời gian, năng lượng hoặc tâm huyết vào một hoạt động nào đó nhằm đạt được kết quả tốt hơn.

 

Ví dụ 4: She puts a lot of effort into improving her English skills. (Cô ấy rất chăm chỉ nâng cao trình độ tiếng Anh.)

 

→ Cụm này rất hay gặp trong bối cảnh học tập, phát triển kỹ năng hoặc theo đuổi mục tiêu cá nhân.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Put: Put An End To

Từ vựng: put an end to

 

Phiên âm: /pʊt æn end tuː/

 

Ý nghĩa: chấm dứt một hành động, tình trạng, hoặc sự việc tiêu cực nào đó.

 

Ví dụ 5: The manager put an end to the argument in the meeting. (Quản lý đã chấm dứt cuộc tranh cãi trong cuộc họp.)

 

→ Cụm này thường dùng trong ngữ cảnh giải quyết mâu thuẫn, dừng hành vi xấu hoặc xử lý tình huống căng thẳng.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Put: Put The Blame On

Từ vựng: put the blame on

 

Phiên âm: /pʊt ðə bleɪm ɒn/

 

Ý nghĩa: quy trách nhiệm hoặc lỗi lầm cho ai đó, thường khi có chuyện không mong muốn xảy ra.

 

Ví dụ 6: He put the blame on his teammate for the mistake. (Anh ấy đổ lỗi cho đồng đội vì lỗi sai.)

 

→ Cụm này mang sắc thái trách móc và thường dùng trong bối cảnh tranh luận, đánh giá trách nhiệm.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Put: Put Someone At Risk

Từ vựng: put someone at risk

 

Phiên âm: /pʊt ˈsʌm.wʌn æt rɪsk/

 

Ý nghĩa: khiến ai đó rơi vào tình huống nguy hiểm hoặc không an toàn.

 

Ví dụ 7: Driving without seatbelts puts lives at risk. (Lái xe không thắt dây an toàn khiến tính mạng gặp nguy hiểm.)

 

→ Cụm này thường gặp trong văn cảnh an toàn giao thông, y tế, hoặc các cảnh báo rủi ro.
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Collocations Với Put

Việc sử dụng collocation với put sai khiến câu thiếu tự nhiên.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Put Effort On
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

She put a lot of effort on learning French.

Câu đúng

She put a lot of effort into learning French. (Cô ấy đã nỗ lực rất nhiều để học tiếng Pháp.)

 

Giải thích: Sau “put effort”, ta phải dùng giới từ “into” để thể hiện việc đầu tư công sức vào một hoạt động. Dùng “on” trong trường hợp này là sai ngữ pháp và không đúng collocation.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Put Pressure For
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

The company put pressure for the team to work overtime.

Câu đúng

The company put pressure on the team to work overtime. (Công ty gây áp lực để đội làm việc ngoài giờ.)

 

Giải thích: Cấu trúc đúng là “put pressure on someone”. Dùng “for” ở đây sai vì “pressure” đi với giới từ “on” khi nói về người chịu áp lực.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Put End To

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

They tried to put end to the conflict quickly.

Câu đúng

They tried to put an end to the conflict quickly. (Họ đã cố gắng chấm dứt cuộc xung đột một cách nhanh chóng.)

 

Giải thích: Cụm từ đúng phải là “put an end to” – cần có mạo từ “an” trước “end” để đảm bảo đúng ngữ pháp và ngữ nghĩa.
 

arrow-right
arrow-right
Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Collocations Với Put

1.Các collocations với “put” có thay đổi theo cấp độ trang trọng không?

Một số collocations với “put” phổ biến trong giao tiếp thân mật hơn, trong khi những câu trang trọng thường chọn cách diễn đạt khác hoặc dùng từ thay thế.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.“Put” có thể đứng một mình làm động từ chính trong câu không?

Có, “put” có thể đứng riêng như động từ chính, nhưng khi đi cùng các từ khác tạo collocations, nó mang nghĩa cụ thể hơn.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có collocations với “put” nào dùng phổ biến trong văn viết chính thức không?

Có, ví dụ như “put forward” (đề xuất) thường dùng trong các văn bản chính thức và bài phát biểu.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể tự sáng tạo collocation mới với “put” không?

Không nên, vì collocations là cụm từ cố định đã được chuẩn hóa trong tiếng Anh, tự ý sáng tạo có thể gây hiểu nhầm hoặc sai ngữ pháp. Có thể học thêm các nguồn uy tín như từ điển Oxford hoặc Cambridge.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có nên học collocations với “put” theo chủ đề hay ngẫu nhiên?

Học theo chủ đề sẽ giúp ghi nhớ và áp dụng dễ dàng hơn trong tình huống thực tế. Nhớ thực hành nữa thì càng tốt hơn.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Collocations Với Put

Dưới đây là những chú thích quan trọng giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng chính xác các collocations phổ biến với “put”.
 

 

  • Collocations là những cụm từ mà các từ thường đi cùng nhau, tạo thành một ý nghĩa riêng biệt mà không thể hiểu đúng nếu chỉ dịch từng từ một.

 

  • Put pressure on: nghĩa là gây áp lực lên ai đó để họ làm gì hoặc quyết định.

 

  • Put effort into: dùng để diễn tả việc dành nhiều công sức, nỗ lực cho một việc.

 

  • Put an end to: mang ý nghĩa chấm dứt, kết thúc điều gì đó không mong muốn.

 

  • Put the blame on: chỉ hành động đổ lỗi cho người khác về một vấn đề hoặc sai lầm.

 

  • Put someone at risk: có nghĩa là làm cho ai đó gặp phải tình huống nguy hiểm hoặc
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Ghi Nhớ Nhanh Các Collocations Với Put Qua Mẹo Học Đơn Giản

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom