BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on 18 tháng 8, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bí Kíp Dùng Collocations Với Experience Chuẩn Như Người Bản Xứ

Biết cách sử dụng đúng các cụm từ đi cùng experience sẽ giúp bạn dùng tiếng Anh tự nhiên hơn. Cùng BrightCHAMPS khám phá cách vận dụng collocations với experience hiệu quả qua lý thuyết lẫn bài tập thực hành.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Experience Là Gì?

Collocations với experience là những cụm từ thường đi cùng nhau trong tiếng Anh một cách tự nhiên, ví dụ như gain experience (tích lũy kinh nghiệm) hay valuable experience (kinh nghiệm quý báu). Những kết hợp này không chỉ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày mà còn rất cần thiết trong môi trường học thuật và công việc.

 

Ví dụ 1: She gained valuable experience while working at the NGO. (Cô ấy tích lũy được kinh nghiệm quý báu trong quá trình làm việc tại tổ chức phi chính phủ.)

 

→ Các collocations chủ đề experience rất đa dạng và được chia theo nhóm động từ, tính từ, danh từ kết hợp.

Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Experience: Gain Experience

Từ vựng: gain experience /ɡeɪn ɪkˈspɪəriəns/

 

Nghĩa: Tích lũy kinh nghiệm thông qua quá trình thực hành, làm việc hoặc tham gia các hoạt động thực tế.

 

Cụm “gain experience” thường xuất hiện trong các văn cảnh nói về việc phát triển kỹ năng và kiến thức nhờ va chạm thực tiễn, đặc biệt phổ biến trong môi trường học tập hoặc công việc. Nó nhấn mạnh quá trình chủ động học hỏi từ trải nghiệm thực tế.

 

Ví dụ 2: He gained experience in digital marketing during his internship. (Anh ấy tích lũy kinh nghiệm trong lĩnh vực tiếp thị số trong suốt kỳ thực tập.)

 

Giải thích: Câu này đề cập đến việc học hỏi thông qua trải nghiệm thực tiễn khi làm việc tại một công ty, không chỉ là lý thuyết suông.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Experience: Have Experience

Từ vựng: have experience /hæv ɪkˈspɪəriəns/

 

Nghĩa: Có kinh nghiệm trong một lĩnh vực nhất định, thường nói đến khả năng đã được hình thành qua thời gian.

 

Cụm này thường dùng để thể hiện một người đã từng làm hoặc tiếp xúc với công việc cụ thể trong thời gian đủ lâu để hiểu rõ quy trình, thách thức và giải pháp. Không chỉ là đã từng thử, mà còn bao hàm sự thành thạo ở một mức độ nào đó.

 

Ví dụ 3: She has experience in leading international teams. (Cô ấy có kinh nghiệm lãnh đạo các nhóm quốc tế.)

 

Giải thích: Câu này cho thấy cô đã từng đảm nhận vai trò quản lý nhóm có thành viên đến từ nhiều quốc gia – một kỹ năng đòi hỏi sự hiểu biết về văn hóa, giao tiếp và quản lý.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Experience: Go Through An Experience

Từ vựng: go through an experience /ɡəʊ θruː æn ɪkˈspɪəriəns/

 

Nghĩa: Trải qua một trải nghiệm, thường là một tình huống có ảnh hưởng lớn về mặt cảm xúc hoặc tư duy.

 

Cụm từ này thường đi kèm với các trải nghiệm sâu sắc – có thể tích cực hoặc tiêu cực – để nói về một quá trình mà người nói đã sống qua và bị ảnh hưởng rõ rệt. Đây là cách nói có chiều sâu, thường được dùng trong văn nói kể lại kỷ niệm hoặc bài học trong cuộc sống.

 

Ví dụ 4: They went through a life-changing experience during the trip. (Họ đã trải qua một trải nghiệm thay đổi cuộc đời trong chuyến đi đó.)

 

Giải thích: Nhấn mạnh sự ảnh hưởng mạnh mẽ từ trải nghiệm đó, khiến nhận thức hoặc cuộc sống của họ thay đổi rõ rệt.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Experience: Valuable Experience

Từ vựng: valuable experience /ˈvæljuəbl ɪkˈspɪəriəns/

 

Nghĩa: Kinh nghiệm quý báu, có giá trị trong việc học hỏi, phát triển kỹ năng hoặc sự nghiệp.

 

Cụm này không chỉ nói về việc đã từng làm gì, mà còn nhấn mạnh đến việc trải nghiệm đó có ích, đóng góp thực tế cho sự phát triển cá nhân. Từ “valuable” ở đây nhấn mạnh rằng kinh nghiệm này đáng quý và có giá trị ứng dụng cao trong tương lai.

 

Ví dụ 5: Teaching young children gave her valuable experience in communication. (Việc dạy trẻ nhỏ đã mang lại cho cô ấy kinh nghiệm quý báu trong giao tiếp.)

 

Giải thích: Dạy trẻ đòi hỏi sự kiên nhẫn, kỹ năng diễn đạt rõ ràng – đó là những yếu tố quan trọng của năng lực giao tiếp.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Collocations Với Experience: First-hand Experience

Từ vựng: first-hand experience /ˌfɜːstˈhænd ɪkˈspɪəriəns/

 

Nghĩa: Trải nghiệm trực tiếp, tự bản thân trải qua và không phải nghe kể lại.

 

Cụm từ này nhấn mạnh rằng người nói thực sự đã “sống” trong trải nghiệm đó, không phải chỉ học qua sách vở hay từ người khác. Nó được dùng nhiều trong các ngữ cảnh phản ánh, báo cáo, hoặc chia sẻ kinh nghiệm thực tế.

 

Ví dụ 6: I had first-hand experience dealing with cultural differences abroad. (Tôi đã có trải nghiệm trực tiếp trong việc đối mặt với sự khác biệt văn hóa khi ở nước ngoài.)

 

Giải thích: Trải nghiệm thực sự giúp người học hiểu sâu sắc hơn, vượt xa kiến thức lý thuyết thông thường.
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Collocations Với Experience

Người học thường mắc các lỗi sau với collocations experience.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Động Từ Đi Kèm Với “Experience”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

He did experience during the project. (“Do experience” là không tự nhiên.)

Câu đúng

He gained experience during the project. (Anh ấy đã tích lũy kinh nghiệm trong suốt dự án.)

 

Giải pháp: Ghi nhớ rằng cụm đúng phải là “gain experience” khi nói đến việc tích lũy kinh nghiệm.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Giới Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

He gained experience of project management last year. (Trong trường hợp này, nên dùng “experience in” để diễn đạt chính xác hơn.)

Câu đúng

He gained experience in project management last year. (Anh ấy đã tích lũy kinh nghiệm trong quản lý dự án vào năm ngoái.)

 

Giải pháp: Dùng “experience in [lĩnh vực]” khi nói đến kinh nghiệm chuyên môn cụ thể.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lặp Lại Từ “Experience” Không Cần Thiết
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

His experience experience helped him a lot.

Câu đúng

His experience helped him a lot. (Kinh nghiệm của anh ấy đã giúp anh rất nhiều.)

 

Giải pháp: Hạn chế lặp từ bằng cách dùng đại từ thay thế hoặc viết lại câu ngắn gọn, rõ ràng hơn.
 

arrow-right
Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Collocations Với Experience

1.Làm thế nào để nhận biết experience là danh từ đếm được hay không đếm được?

Khi “experience” chỉ kỹ năng hoặc kiến thức tích lũy theo thời gian, nó là danh từ không đếm được. Nếu nói về những trải nghiệm cụ thể, thì được xem là danh từ đếm được.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Tại sao không dùng do experience trong tiếng Anh?

Do không đi với experience vì đây không phải hành động cụ thể. Thay vào đó, ta thường dùng gain experience hoặc have experience tùy vào ngữ cảnh.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Experience with và experience in khác nhau thế nào?

Experience with thường nói đến việc làm quen với công cụ, con người hoặc hệ thống cụ thể. Còn experience in dùng để chỉ kinh nghiệm trong một ngành nghề, lĩnh vực hoặc kỹ năng rộng hơn.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Extensive experience và broad experience có gì khác?

Extensive experience tập trung vào mức độ sâu sắc và thời gian kinh nghiệm, còn broad experience nhấn mạnh sự đa dạng về lĩnh vực hoặc hoàn cảnh.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm sao tránh lặp từ khi dùng collocations với experience?

Bạn có thể thay thế bằng đại từ như it, this experience, hoặc dùng những cụm từ tương đương như learning opportunity hay practical exposure khi thích hợp.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Collocation Với Experience

Dưới đây sẽ giải thích ngắn gọn các cụm từ quan trọng đã xuất hiện trong bài.

 

  • Gain experience: Cụm này dùng để chỉ việc tích lũy kiến thức hoặc kỹ năng qua việc làm thực tế, thường dùng trong ngữ cảnh học hỏi thông qua công việc hoặc hoạt động cụ thể.

 

  • Have experience: Diễn tả trạng thái đã có kinh nghiệm trong một lĩnh vực nhất định, cho thấy người nói đã từng tiếp xúc, làm việc hoặc thực hành trong lĩnh vực đó

 

  • Go through an experience: Cụm từ này nhấn mạnh việc bạn trực tiếp trải qua một sự kiện hoặc tình huống quan trọng, thường ảnh hưởng đến cảm xúc hoặc cách nhìn nhận của bạn.

 

  • Valuable experience: Đây là kinh nghiệm quý báu, giúp bạn học hỏi hoặc nâng cao kỹ năng, thường được nhắc đến khi muốn làm nổi bật lợi ích từ những gì đã trải qua.

 

  • First-hand experience: Nghĩa là trải nghiệm do chính bạn tự trải qua, không qua người khác, nên thường được xem là nguồn thông tin chính xác và đáng tin cậy hơn.
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom