Summarize this article:
Last updated on 21 tháng 8, 2025

Tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa giúp bạn hiểu thuật ngữ chuyên môn, sử dụng giáo trình, sách tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa, từ vựng thiết yếu và tài liệu PDF hiệu quả.
Tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa là bộ từ vựng, cấu trúc và thuật ngữ xoay quanh quy trình sáng tạo hình ảnh, giúp nhà thiết kế giao tiếp trôi chảy với khách hàng quốc tế và đọc hiểu giáo trình tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa cũng như sách tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa. Nhờ đó, bạn dễ dàng tăng tốc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa chuẩn xác.
Chẳng hạn, thuật ngữ bleed mô tả phần cắt xén thừa trong in ấn; khi nắm rõ khái niệm này, bạn tránh lỗi viền trắng ở poster. Vì vậy, một giáo trình tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa chất lượng sẽ luôn đính kèm ví dụ minh họa, bài tập và bộ flashcard để giúp ghi nhớ và vận dụng nhanh trong thực tế, bứt tốc sự nghiệp thiết kế của bạn.
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
vector |
noun |
/ˈvek.tər/ |
Đồ họa véc-tơ (ảnh được tạo bởi đường và điểm, không bị vỡ khi phóng to) |
|
layer |
noun |
/ˈleɪ.ər/ |
Lớp (trong thiết kế đồ họa, dùng để xếp chồng các yếu tố hình ảnh) |
|
color palette |
noun |
/ˈkʌl.ər ˈpæl.ət/ |
Bảng màu (tập hợp các màu được chọn để thiết kế hoặc phối màu đồng nhất) |
Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa xoay quanh quy trình sáng tạo hình ảnh. Nhờ đó, nhà thiết kế có thể giao tiếp trôi chảy và mở rộng cơ hội nghề nghiệp quốc tế. Dưới đây là danh sách từ vựng thiết yếu cực kỳ hữu ích để bạn học về tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa.
|
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
Layout |
noun |
/ˈleɪ.aʊt/ |
Bố cục, dàn trang |
|
Typography |
noun |
/taɪˈpɒɡ.rə.fi/ |
Nghệ thuật chữ viết |
|
Color scheme |
noun |
/ˈkʌl.ər skiːm/ |
Bảng phối màu |
|
Vector |
noun |
/ˈvek.tər/ |
Đồ họa vector |
|
Pixel |
noun |
/ˈpɪk.səl/ |
Điểm ảnh |
|
Resolution |
noun |
/ˌrez.əˈluː.ʃən/ |
Độ phân giải |
|
Grid |
noun |
/ɡrɪd/ |
Lưới căn chỉnh bố cục |
|
Opacity |
noun |
/əʊˈpæs.ə.ti/ |
Độ mờ |
|
Contrast |
noun |
/ˈkɒn.trɑːst/ |
Độ tương phản |
Trong quá trình học tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa, việc nắm vững các thuật ngữ cốt lõi sẽ giúp bạn đọc hiểu giáo trình, sách chuyên ngành tốt hơn.
Thuật ngữ chuyên sâu thường gặp
|
Thuật ngữ |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
|
CMYK |
noun |
/ˌsiː.em.waɪˈkeɪ/ |
Mô hình màu in ấn gồm Cyan – Magenta – Yellow – Key (Black) |
|
RGB |
noun |
/ˌɑː.dʒiːˈbiː/ |
Hệ màu hiển thị trên màn hình: Red – Green – Blue |
|
Mockup |
noun |
/ˈmɒk.ʌp/ |
Bản mô phỏng sản phẩm thiết kế trên vật liệu thực tế |
|
Hierarchy |
noun |
/ˈhaɪə.rɑː.ki/ |
Thứ tự ưu tiên thị giác trong bố cục |
|
Kerning |
noun |
/ˈkɜː.nɪŋ/ |
Điều chỉnh khoảng cách giữa hai ký tự |
|
Brand Identity |
noun |
/brænd aɪˈden.tə.ti/ |
Nhận diện thương hiệu |
|
White Space |
noun |
/waɪt speɪs/ |
Khoảng trắng giúp thiết kế thông thoáng, dễ đọc |
|
Saturation |
noun |
/ˌsætʃ.ərˈeɪ.ʃən/ |
Độ bão hòa màu sắc |
|
Gradient |
noun |
/ˈɡreɪ.di.ənt/ |
Hiệu ứng chuyển màu từ màu này sang màu khác |
Ví dụ 4: Can you provide the design in vector format? (Bạn có thể cung cấp thiết kế dưới định dạng vector không?)
Giải thích: Dùng khi bạn cần file thiết kế chất lượng cao, dễ chỉnh sửa.
Ví dụ 5: Let’s adjust the kerning between these letters for better readability. (Hãy điều chỉnh khoảng cách giữa các chữ cái này để dễ đọc hơn.)
Giải thích: “Kerning” là thuật ngữ trong phần typography của tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa.
Ví dụ 6: The CMYK color doesn’t look the same when printed. (Màu CMYK khi in ra không giống như trên màn hình.)
Giải thích: Câu này dùng trong giai đoạn in ấn, thuật ngữ “CMYK color” phổ biến trong sách tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa.
Ví dụ 7: The client was impressed by the interactive mockup that allowed them to click through each page of the app. (Khách hàng rất ấn tượng với bản mô phỏng tương tác cho phép họ nhấp qua từng trang của ứng dụng.)
Giải thích: “Mockup” là từ vựng cơ bản, xuất hiện trong từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa.
Ví dụ 8: We should follow a consistent grid system throughout the layout. (Chúng ta nên sử dụng hệ thống lưới thống nhất xuyên suốt bố cục.)
Giải thích: Câu mang tính kỹ thuật cao, thường được trích dẫn trong các bài giảng và sách tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa chuyên sâu về layout và bố cục.
Bài 1: Trắc Nghiệm
Đáp Án
Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống
Đáp Án
Bài 3: Chỉnh Sửa Câu
Đáp Án
Từ việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa, nắm chắc các thuật ngữ, mẫu câu thực tế đến luyện tập bài bản qua các bài tập, bạn đã có nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng ngôn ngữ trong lĩnh vực sáng tạo. Đừng quên cùng BrightCHAMPS tìm hiểu thêm nhiều kiến thức mới để phát triển bản thân mỗi ngày nhé!
| Bleed |
Vùng in tràn ra ngoài mép cắt, đảm bảo không bị lỗi khi cắt thành phẩm. |
|
CMYK |
Hệ màu chuẩn cho in ấn gồm Cyan, Magenta, Yellow và Key (Black). |
|
Grid |
Lưới căn chỉnh giúp thiết kế bố cục chuẩn xác và cân đối. |
|
Kerning |
Khoảng cách giữa các ký tự, ảnh hưởng đến tính dễ đọc của chữ. |
|
Mockup |
Mô hình trình bày bản thiết kế để kiểm tra và thuyết trình ý tưởng. |
|
Typography |
Nghệ thuật sắp xếp chữ, chọn font và bố cục chữ đẹp mắt. |
|
Vector |
Định dạng đồ họa dựa trên đường và điểm, không bị mất nét khi phóng to. |
|
Raster |
Định dạng ảnh dựa trên pixel, thường dùng cho hình ảnh kỹ thuật số. |
|
RGB |
Hệ màu màn hình gồm Red, Green, Blue – khác với CMYK dùng cho in ấn. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.






