BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon107 Learners

Last updated on 21 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Chìa Khóa Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiết Kế Đồ Họa Cho Dân Thiết Kế

Tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa giúp bạn hiểu thuật ngữ chuyên môn, sử dụng giáo trình, sách tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa, từ vựng thiết yếu và tài liệu PDF hiệu quả.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

 Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiết Kế Đồ Họa Là Gì?

Tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa là bộ từ vựng, cấu trúc và thuật ngữ xoay quanh quy trình sáng tạo hình ảnh, giúp nhà thiết kế giao tiếp trôi chảy với khách hàng quốc tế và đọc hiểu giáo trình tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa cũng như sách tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa. Nhờ đó, bạn dễ dàng tăng tốc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa chuẩn xác. 

 

Chẳng hạn, thuật ngữ bleed mô tả phần cắt xén thừa trong in ấn; khi nắm rõ khái niệm này, bạn tránh lỗi viền trắng ở poster. Vì vậy, một giáo trình tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa chất lượng sẽ luôn đính kèm ví dụ minh họa, bài tập và bộ flashcard để giúp ghi nhớ và vận dụng nhanh trong thực tế, bứt tốc sự nghiệp thiết kế của bạn.

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa 

 

vector

 

noun

 

/ˈvek.tər/

 

Đồ họa véc-tơ (ảnh được tạo bởi đường và điểm, không bị vỡ khi phóng to)

 

layer

 

noun

 

/ˈleɪ.ər/

 

Lớp (trong thiết kế đồ họa, dùng để xếp chồng các yếu tố hình ảnh)

 

color palette

 

noun

 

/ˈkʌl.ər ˈpæl.ət/

 

Bảng màu (tập hợp các màu được chọn để thiết kế hoặc phối màu đồng nhất)
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Về Chuyên Ngành Thiết Kế Đồ Họa

Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa xoay quanh quy trình sáng tạo hình ảnh. Nhờ đó, nhà thiết kế có thể giao tiếp trôi chảy và mở rộng cơ hội nghề nghiệp quốc tế. Dưới đây là danh sách từ vựng thiết yếu cực kỳ hữu ích để bạn học về tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa.

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa 

 

Layout

 

noun

 

/ˈleɪ.aʊt/

 

Bố cục, dàn trang

 

Typography

 

noun

 

/taɪˈpɒɡ.rə.fi/

 

Nghệ thuật chữ viết

 

Color scheme

 

noun

 

/ˈkʌl.ər skiːm/

 

Bảng phối màu

 

Vector

 

noun

 

/ˈvek.tər/

 

Đồ họa vector

 

Pixel

 

noun

 

/ˈpɪk.səl/

 

Điểm ảnh

 

Resolution

 

noun

 

/ˌrez.əˈluː.ʃən/

 

Độ phân giải

 

Grid

 

noun

 

/ɡrɪd/

 

Lưới căn chỉnh bố cục

 

Opacity

 

noun

 

/əʊˈpæs.ə.ti/

 

Độ mờ

 

Contrast

 

noun

 

/ˈkɒn.trɑːst/

 

Độ tương phản
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiết Kế Đồ Họa

Trong quá trình học tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa, việc nắm vững các thuật ngữ cốt lõi sẽ giúp bạn đọc hiểu giáo trình, sách chuyên ngành tốt hơn. 

 

Thuật ngữ chuyên sâu thường gặp

 

Thuật ngữ

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

CMYK

 

noun

 

/ˌsiː.em.waɪˈkeɪ/

 

Mô hình màu in ấn gồm Cyan – Magenta – Yellow – Key (Black)

 

RGB

 

noun

 

/ˌɑː.dʒiːˈbiː/

 

Hệ màu hiển thị trên màn hình: Red – Green – Blue

 

Mockup

 

noun

 

/ˈmɒk.ʌp/

 

Bản mô phỏng sản phẩm thiết kế trên vật liệu thực tế

 

Hierarchy

 

noun

 

/ˈhaɪə.rɑː.ki/

 

Thứ tự ưu tiên thị giác trong bố cục

 

Kerning

 

noun

 

/ˈkɜː.nɪŋ/

 

Điều chỉnh khoảng cách giữa hai ký tự

 

Brand Identity

 

noun

 

/brænd aɪˈden.tə.ti/

 

Nhận diện thương hiệu

 

White Space

 

noun

 

/waɪt speɪs/

 

Khoảng trắng giúp thiết kế thông thoáng, dễ đọc

 

Saturation

 

noun

 

/ˌsætʃ.ərˈeɪ.ʃən/

 

Độ bão hòa màu sắc

 

Gradient

 

noun

 

/ˈɡreɪ.di.ənt/

 

Hiệu ứng chuyển màu từ màu này sang màu khác
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiết Kế Đồ Họa

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Nhầm Lẫn Giữa Thuật Ngữ Thiết Kế Và Từ Tiếng Anh Thông Thường

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải pháp: Sử dụng giáo trình tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa để hiểu rõ sự khác biệt giữa các thuật ngữ. Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa theo ngữ cảnh sẽ giúp bạn phân biệt dễ hơn.

 

Ví dụ 1

 

Câu sai

 

Please choose a better font for the project.

 

Câu đúng

 

Please choose a better typeface for the project. (Vui lòng chọn kiểu chữ phù hợp hơn cho dự án.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Phát Âm Sai Thuật Ngữ Chuyên Ngành

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải pháp: Khi học từ mới từ sách tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa hoặc tài liệu tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa PDF, hãy tra phiên âm chuẩn và luyện nói thường xuyên qua video/audio chuyên ngành.

 

Ví dụ 2

 

Sai

 

Phát âm “hierarchy” sai là /ˈhaɪə.rɑː.ki/

 

Đúng

 

Phát âm “hierarchy” chuẩn là /ˈhaɪ.rɑː.tʃi/

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Học Từ Vựng Rời Rạc, Không Theo Hệ Thống

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải pháp: Học theo chủ đề (typography, màu sắc, in ấn...) với flashcard, sơ đồ tư duy hoặc theo từng chương của sách/giáo trình tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa.

 

Ví dụ 3

 

Câu sai

 

The mockup is good.

 

Câu đúng

 

The mockup clearly shows how the bleed affects the final printed product’s edges. (Bản mô phỏng cho thấy rõ ràng hiện tượng in tràn ảnh hưởng đến các cạnh của sản phẩm in cuối cùng như thế nào.)

arrow-right
arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiết Kế Đồ Họa

Yêu Cầu File Thiết Kế

 

Ví dụ 4: Can you provide the design in vector format? (Bạn có thể cung cấp thiết kế dưới định dạng vector không?)

Giải thích: Dùng khi bạn cần file thiết kế chất lượng cao, dễ chỉnh sửa.

Chỉnh Sửa Typography

 

Ví dụ 5: Let’s adjust the kerning between these letters for better readability. (Hãy điều chỉnh khoảng cách giữa các chữ cái này để dễ đọc hơn.)

Giải thích: “Kerning” là thuật ngữ trong phần typography của tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa.

Chuẩn Bị In Ấn

 

Ví dụ 6: The CMYK color doesn’t look the same when printed. (Màu CMYK khi in ra không giống như trên màn hình.)

Giải thích: Câu này dùng trong giai đoạn in ấn, thuật ngữ “CMYK color” phổ biến trong sách tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa.

Trình Bày Bản Mẫu Sản Phẩm

 

Ví dụ 7: The client was impressed by the interactive mockup that allowed them to click through each page of the app. (Khách hàng rất ấn tượng với bản mô phỏng tương tác cho phép họ nhấp qua từng trang của ứng dụng.)
Giải thích: “Mockup” là từ vựng cơ bản, xuất hiện trong từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa.

Thiết Kế Bố Cục

 

Ví dụ 8: We should follow a consistent grid system throughout the layout. (Chúng ta nên sử dụng hệ thống lưới thống nhất xuyên suốt bố cục.)

Giải thích: Câu mang tính kỹ thuật cao, thường được trích dẫn trong các bài giảng và sách tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa chuyên sâu về layout và bố cục.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiết Kế Đồ Họa

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. What does “bleed” mean in graphic design?

    A. Background
    B. Margin
    C. Trim line
    D. Area beyond the trim line

     
  2. “CMYK” is used primarily for:

    A. Digital screens
    B. Typography
    C. Printing
    D. Animation

Explanation

Đáp Án

  1. D (“Bleed” là phần thiết kế in tràn ra ngoài đường cắt để tránh lỗi khi cắt giấy.)
     
  2. C (Hệ màu CMYK (Cyan – Magenta – Yellow – Black) được dùng trong in ấn chuyên nghiệp.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. The _______ system helps align elements in a clean layout.
     
  2. Designers often adjust _______ to improve space between characters.

Explanation

Đáp Án

  1. grid (“Grid system” là hệ thống lưới giúp căn chỉnh bố cục chuẩn xác.)
     
  2. kerning (“Kerning” là điều chỉnh khoảng cách giữa các chữ cái để dễ đọc.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. The mockup show how the logo looks like.
     
  2. The colour scheme are too contrast. 

Explanation

Đáp Án
 

  1. The mockup shows how the logo looks. (“Show” phải chia ở thì hiện tại đơn ngôi thứ 3 số ít (shows) và bỏ “like” vì “how” đã mang nghĩa so sánh.)
     
  2. The colour scheme is too contrasting. (Chủ ngữ “scheme” là số ít nên dùng “is”, và “contrasting” là tính từ đúng trong ngữ cảnh.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Từ việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa, nắm chắc các thuật ngữ, mẫu câu thực tế đến luyện tập bài bản qua các bài tập, bạn đã có nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng ngôn ngữ trong lĩnh vực sáng tạo. Đừng quên cùng BrightCHAMPS tìm hiểu thêm nhiều kiến thức mới để phát triển bản thân mỗi ngày nhé!

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiết Kế Đồ Họa

1.Tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa học khó không?

Không hẳn, nếu bạn có nền tảng tiếng Anh cơ bản và kiên trì luyện tập với tài liệu như sách tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa hoặc giáo trình tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa, việc học sẽ dễ dàng và hiệu quả hơn nhiều.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có nên học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa theo nhóm từ không?

Có, học theo nhóm từ liên quan giúp bạn nhớ nhanh và dễ áp dụng hơn khi làm việc thực tế, đặc biệt khi sử dụng tài liệu như các bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa trong sách hoặc PDF.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Nguồn tài liệu tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa PDF uy tín ở đâu?

Bạn có thể tìm ở các trang học thuật, thư viện số hoặc website chuyên về thiết kế đồ họa. Ngoài ra, nhiều giáo trình tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa được chia sẻ miễn phí hoặc có phí phù hợp với từng trình độ.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm sao để cải thiện kỹ năng nghe – nói tiếng Anh trong thiết kế đồ họa?

Thực hành giao tiếp với đồng nghiệp, xem video hướng dẫn bằng tiếng Anh về thiết kế, hoặc tham gia các khóa học trực tuyến có kèm theo phần luyện nghe – nói chuyên sâu.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có những phần mềm hay công cụ nào hỗ trợ học tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa?

Có, nhiều app học từ vựng, phần mềm flashcard và các công cụ hỗ trợ đọc – nghe như Anki, Quizlet, hoặc các nền tảng học online có tích hợp nội dung về tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa PDF và sách điện tử.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiết Kế Đồ Họa

Bleed

 

Vùng in tràn ra ngoài mép cắt, đảm bảo không bị lỗi khi cắt thành phẩm.

 

CMYK

 

Hệ màu chuẩn cho in ấn gồm Cyan, Magenta, Yellow và Key (Black).

 

Grid

 

Lưới căn chỉnh giúp thiết kế bố cục chuẩn xác và cân đối.

 

Kerning

 

Khoảng cách giữa các ký tự, ảnh hưởng đến tính dễ đọc của chữ.

 

Mockup

 

Mô hình trình bày bản thiết kế để kiểm tra và thuyết trình ý tưởng.

 

Typography

 

Nghệ thuật sắp xếp chữ, chọn font và bố cục chữ đẹp mắt.

 

Vector

 

Định dạng đồ họa dựa trên đường và điểm, không bị mất nét khi phóng to.

 

Raster

 

Định dạng ảnh dựa trên pixel, thường dùng cho hình ảnh kỹ thuật số.

 

RGB

 

Hệ màu màn hình gồm Red, Green, Blue – khác với CMYK dùng cho in ấn.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Chìa Khóa Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiết Kế Đồ Họa Cho Dân Thiết Kế

Important Math Links IconNext to Chìa Khóa Tiếng Anh Chuyên Ngành Thiết Kế Đồ Họa Cho Dân Thiết Kế

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom