BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on 19 tháng 8, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Không

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng không là một chủ đề khá khó. Vậy làm thế nào để sử dụng từ vựng chuyên ngành hàng không một cách chính xác? Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Không Là Gì?

Từ vựng chuyên ngành hàng không (Aviation Vocabulary) là những thuật ngữ, từ chuyên ngành được sử dụng trong lĩnh vực hàng không, gồm các khía cạnh như điều khiển không lưu, kỹ thuật hàng không, vận hành máy bay, và an toàn bay.

 

Ví dụ 1: The air traffic controller instructed the pilot to descend to 10,000 feet for approach. (Bộ điều khiển không lưu đã hướng dẫn phi công hạ độ cao xuống 10.000 feet để tiếp cận hạ cánh.)

Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Không

Dưới đây là một số từ vựng kèm bản dịch tiếng Anh chuyên ngành hàng không được phân chia thành các chủ đề nhỏ để bạn dễ dàng tìm hiểu và ghi nhớ.

 

Chủ đề

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Cấu trúc và bộ phận máy bay (Aircraft Structure)

 

Fuselage

 

Noun

 

/ˈfjuː.zəl.ɑːʒ/

 

Thân máy bay

 

Cockpit

 

Noun

 

/ˈkɒk.pɪt/

 

Buồng lái

 

Landing gear

 

Noun

 

/ˈlændɪŋ ˌɡɪə(r)/

 

Bộ bánh đáp

 

Wing

 

Noun

 

/wɪŋ/

 

Cánh máy bay

 

Hệ thống và thiết bị hàng không (Avionics & Systems)

 

Autopilot

 

Noun

 

/ˈɔː.təʊˌpaɪ.lət/

 

Hệ thống lái tự động

 

Transponder

 

Noun

 

/trænˈspɒn.dər/

 

Máy phát đáp

 

Altimeter

 

Noun

 

/ˈæl.tɪ.miː.tər/

 

Đồng hồ đo độ cao

 

Gyroscope 

 

Noun

 

/ˈdʒaɪ.rə.skəʊp/

 

Con quay hồi chuyển

 

Hoạt động bay (Flight Operations)

 

Takeoff

 

Noun

 

/ˈteɪ.kɒf/

 

Cất cánh

 

Turbulence

 

Noun

 

/ˈtɜː.bjə.ləns/

 

Nhiễu loạn không khí

 

Descent

 

Noun

 

/dɪˈsent/

 

Giảm độ cao

 

Cruising altitude

 

Noun

 

/ˈkruː.zɪŋ ˈæl.tɪ.tʃuːd/

 

Độ cao hành trình

 

Ví dụ 2: The fuselage houses passengers, cargo, and most of the aircraft's control systems. (Thân máy bay chứa hành khách, hàng hóa và hầu hết các hệ thống điều khiển của máy bay.)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Thuật Ngữ Quan Trọng Trong Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Không

Trong chủ đề từ vựng chuyên ngành hàng không, người học cần nắm vững một số thuật ngữ quan trọng để có thể sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo. Dưới đây là một số thuật ngữ thông dụng và có tính ứng dụng cao của từ vựng hàng không mà bạn cần ghi nhớ.

Cấu Trúc Và Thiết Kế Máy Bay (Aircraft Structure and Design)

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Aileron

 

Noun

 

/ˈeɪ.lə.rɒn/

 

Cánh liệng (điều khiển lăn)

 

Empennage

 

Noun

 

/ˈɛm.pɪ.nɑːʒ/

 

Đuôi máy bay

 

Flap

 

Noun

 

/flæp/

 

Cánh tà

Thuật Ngữ Điều Khiển Và Hoạt Động Bay (Flight Operations and Control)

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Altitude

 

Noun

 

/ˈæl.tɪ.tjuːd/

 

Độ cao

 

Descent

 

Noun

 

/dɪˈsent/

 

Hạ độ cao

 

Turbulence

 

Noun

 

/ˈtɜː.bjə.ləns/

 

Nhiễu loạn không khí

 

Approach

 

Noun

 

/əˈprəʊtʃ/

 

Tiếp cận (giai đoạn hạ cánh)

 

Ví dụ 3: Turbulence often occurs during descent, especially in unstable weather conditions. (Nhiễu loạn không khí thường xảy ra trong quá trình hạ độ cao, đặc biệt khi thời tiết không ổn định.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Từ Vựng Chuyên Ngành Hàng Không

Khi sử dụng các từ vựng chuyên ngành hàng không, người học tiếng Anh dễ mắc phải một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ chỉ ra những lỗi thường gặp và cách khắc phục chúng nhé!

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Nhầm Lẫn Giữa Các Thuật Ngữ Tương Tự Nhau

 

Trong ngành hàng không, người học thường nhầm giữa các thuật ngữ có hình thức gần giống nhau nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác nhau, như “altitude” và “attitude”.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 4:

 

Câu sai

 

The aircraft changed its altitude to maintain stability.

 

=> Sai vì "altitude" là độ cao, không liên quan đến độ nghiêng để giữ thăng bằng.

 

Câu đúng

 

The aircraft changed its attitude to maintain stability. (Máy bay đã thay đổi độ nghiêng của nó để duy trì sự ổn định.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Sử Dụng Sai Giới Từ Với Từ Chuyên Ngành

 

Một số động từ và cụm từ chuyên ngành hàng không đi kèm giới từ cố định. Nếu dùng sai, câu sẽ không đúng ngữ nghĩa kỹ thuật.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 5:

 

Câu sai

 

The plane is descending on the airport at a steep angle.

 

=> Sai giới từ “on the airport” không chính xác trong ngữ cảnh này.

 

Câu đúng

 

The plane is descending toward the airport at a steep angle. (Máy bay đang hạ cánh về phía sân bay với góc nghiêng lớn.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Dùng Sai Dạng Số Nhiều Đặc Biệt

 

Một số thuật ngữ chuyên ngành có dạng số nhiều bất quy tắc, không thêm “-s” như thông thường.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 6:

 

Câu sai

 

The pilot checked all the phenomenas reported by the control tower.

 

=> Sai vì “phenomenas” không phải dạng số nhiều chuẩn.

 

Câu đúng

 

The pilot checked all the phenomena reported by the control tower. (Phi công đã kiểm tra tất cả các hiện tượng được báo cáo bởi trạm kiểm soát.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Không

Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng các từ vựng chuyên ngành hàng không, BrightCHAMPS sẽ gợi ý thêm cho bạn về một số mẫu câu thường gặp của chủ đề này dưới đây:

 

Ví dụ 7: The pilot monitored the aircraft’s altitude closely during the descent phase. (Phi công theo dõi chặt chẽ độ cao của máy bay trong giai đoạn hạ cánh.)

 

Ví dụ 8: The flight was delayed due to a technical issue in the navigation system. (Chuyến bay bị hoãn do sự cố kỹ thuật trong hệ thống định vị.)

 

Ví dụ 9: Air traffic control instructed the pilot to switch to runway 27 for landing. (Trạm kiểm soát không lưu hướng dẫn phi công chuyển sang đường băng 27 để hạ cánh.)

 

Ví dụ 10: The fuselage was thoroughly inspected for structural cracks after turbulence. (Thân máy bay được kiểm tra kỹ lưỡng để phát hiện vết nứt cấu trúc sau khi gặp nhiễu loạn.)

 

Ví dụ 11: A sudden engine failure forced the crew to initiate an emergency landing procedure. (Sự cố động cơ đột ngột buộc tổ bay phải khởi động quy trình hạ cánh khẩn cấp.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Không

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. The __________ system controls the movement of the aircraft during takeoff and landing.

A. electrical
B. hydraulic
C. navigation
D. communication
 

2. The __________ is the part of the aircraft that generates lift.

A. fuselage
B. landing gear
C. wing
D. cockpit

Explanation

Đáp án:

1. B – hydraulic (Hệ thống thủy lực điều khiển chuyển động của máy bay khi cất và hạ cánh.)
 

2. C – wing (Cánh là bộ phận tạo lực nâng cho máy bay.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. The __________ transmits real-time flight data between the aircraft and ground control. (hệ thống liên lạc)

2. A sudden drop in __________ can cause cabin discomfort for passengers. (áp suất)
 

Explanation

Đáp án:

1. communication system (Hệ thống liên lạc truyền dữ liệu chuyến bay giữa máy bay và mặt đất.)
 

2. pressure (Sự sụt giảm áp suất đột ngột có thể gây khó chịu cho hành khách.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. The airplains landed safetly despite the servere wheather condissions.

2. Pilots must constant monitor the altitute during crusing flight.

3. The co-pilot notifies the capten when the aircraft is redy for takeof.
 

Explanation

Đáp án:
 

  1. The airplanes landed safely despite the severe weather conditions.
    (Sai: airplains → airplanes; safetly → safely; servere → severe; condissions → conditions)
     

  2. Pilots must constantly monitor the altitude during cruising flight.
    (Sai: constant → constantly; altitute → altitude; crusing → cruising)
     

  3. The co-pilot notifies the captain when the aircraft is ready for takeoff.
    (Sai: capten → captain; redy → ready; takeof → takeoff)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Nắm vững các từ vựng chuyên ngành hàng không giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong đời sống hàng ngày và dễ dàng chinh phục các đề thi TOEIC hay IELTS. Bạn có thể tham khảo thêm một số tài liệu tiếng Anh chuyên ngành hàng không hoặc sách tiếng Anh chuyên ngành hàng không để sử dụng thành thạo hơn các từ vựng chủ đề này nhé!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Không

1.Sự khác nhau giữa “altitude” và “attitude” trong hàng không là gì?

Altitude là độ cao của máy bay so với mực nước biển, còn attitude là tư thế (góc nghiêng) của máy bay so với đường chân trời. Đây là hai thuật ngữ thường gây nhầm lẫn trong điều khiển bay.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.“Runway” và “taxiway” khác nhau như thế nào?

Runway là đường băng – nơi máy bay cất và hạ cánh. Taxiway là đường lăn – nơi máy bay di chuyển giữa nhà ga và đường băng. Không dùng nhầm hai thuật ngữ này trong chỉ dẫn bay.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Từ “fuselage” và “cockpit” có nghĩa gì trong chuyên ngành hàng không?

Fuselage là thân máy bay – phần chính chứa hành khách và hàng hóa. Cockpit là buồng lái – nơi phi công điều khiển máy bay, chứa các thiết bị bay quan trọng.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.“Turbulence” và “wind shear” có liên hệ gì trong hoạt động bay?

Turbulence (nhiễu loạn không khí) là sự rung lắc do dòng khí thay đổi. Wind shear (gió đứt) là hiện tượng thay đổi đột ngột về tốc độ hoặc hướng gió – một nguyên nhân gây turbulence nghiêm trọng.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.“Mayday” và “pan-pan” khác nhau như thế nào trong cấp cứu hàng không?

Mayday là tín hiệu cấp cứu khẩn cấp đe dọa đến tính mạng (như cháy động cơ). Pan-pan là cảnh báo nghiêm trọng nhưng không đe dọa tính mạng ngay lập tức (như hỏng một phần thiết bị liên lạc).
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Không

Từ vựng chuyên ngành hàng không là những thuật ngữ và từ ngữ kỹ thuật được sử dụng trong lĩnh vực điều khiển, vận hành, và bảo trì máy bay cũng như quản lý hoạt động tại sân bay và trong không phận.

 

Một số nhóm từ vựng chuyên ngành hàng không phổ biến bao gồm: kết cấu và bộ phận máy bay, kỹ thuật bay và điều hướng, liên lạc và kiểm soát không lưu, cũng như an toàn bay và xử lý tình huống khẩn cấp.
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom