BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on 13 tháng 8, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Ghi Nhớ Các Từ Vựng Về Hình Khối Trong Tiếng Anh Cực Nhanh

Hãy cùng khám phá các định nghĩa và cách sử dụng các từ vựng hình khối phổ biến trong tiếng Anh nhé. Điều này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ một cách thú vị!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Về Hình Khối Trong Tiếng Anh Là Gì?

Để trả lời cho câu hỏi hình khối trong tiếng Anh là gì thì đây là các dạng hình học cơ bản như hình vuông, hình tròn, hình tam giác,... được dùng để mô tả hình dáng và cấu trúc của vật thể trong không gian.

 

Ví dụ 1: A sphere is perfectly round like a ball. (Hình cầu tròn hoàn hảo như quả bóng.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng Về Hình Khối Trong Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ mô tả một vật thể nhưng không biết gọi tên hình dáng của nó bằng tiếng Anh? Đừng lo, phần dưới đây sẽ giúp bạn khám phá cách sử dụng từ vựng về hình khối trong tiếng Anh một cách dễ hiểu, thực tế và đầy sáng tạo!

 

Từ vựng

 

Phiên âm

 

Từ loại

 

Ý nghĩa

 

Ví dụ 

 

Cube

 

/kjuːb/

 

Danh từ

 

Khối lập phương, có 6 mặt vuông bằng nhau.

 

Ví dụ 2: The gift box is shaped like a cube. (Hộp quà có hình dạng khối lập phương.)

 

Sphere

 

/sfɪər/

 

Danh từ

 

Hình cầu, hình tròn hoàn hảo.

 

Ví dụ 3: A basketball is a sphere. (Quả bóng rổ là một hình cầu.)

 

Pyramid

 

/ˈpɪr.ə.mɪd/

 

Danh từ

 

Kim tự tháp, có đáy đa giác và các mặt tam giác.

 

Ví dụ 4: The Great Pyramid of Giza is famous worldwide. (Kim tự tháp Giza nổi tiếng trên toàn thế giới.)

 

Cylinder

 

/ˈsɪl.ɪn.dər/

 

Danh từ

 

Hình trụ, có 2 mặt đáy tròn song song và mặt bên cong.

 

Ví dụ 5: The can is shaped like a cylinder. (Cái lon có hình dạng hình trụ.)

 

Cone

 

/kəʊn/

 

Danh từ

 

Hình nón, có đáy tròn và đỉnh nhọn.

 

Ví dụ 6: An ice cream cone holds the ice cream. (Cây kem được đựng trong hình nón.)

 

Ellipse

 

/ɪˈlɪps/

 

Danh từ

 

Hình elip, hình bầu dục

 

Ví dụ 7: The running track has the shape of an ellipse. (Đường chạy có hình bầu dục.)
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Vựng Liên Quan Đến Hình Khối Trong Tiếng Anh

Chúng ta hãy cùng khám phá thêm một nhóm từ thú vị liên quan đến về hình khối trong tiếng Anh với những từ ngữ đặc biệt liên quan đến các hình tròn.

 

Từ vựng

 

Phiên âm

 

Từ loại

 

Ý nghĩa

 

Ví dụ 

 

Circle

 

/ˈsɜː.kəl/

 

Danh từ

 

Hình tròn dạng 2D (từ thông dụng hơn)

 

Ví dụ 8: Draw a circle around the correct answer.

 

(Vẽ một vòng tròn quanh đáp án đúng.)

 

Globe

 

/ɡloʊb/

 

Danh từ

 

Quả địa cầu, hình cầu dùng để mô tả Trái Đất.

 

Ví dụ 9: She bought a globe to study geography. (Cô ấy mua một quả địa cầu để học địa lý.)

 

Annulus

 

/ˈæn.jʊ.ləs/

 

Danh từ

 

Vòng tròn kép (giống cái bánh donut – có lỗ giữa)

 

Ví dụ 10: The donut is shaped like an annulus. (Bánh donut có dạng như vòng tròn rỗng.)

 

Arc

 

/ɑːk/

 

Danh từ

 

Cung tròn, phần cong của hình tròn.

 

Ví dụ 11: The rainbow formed a beautiful arc across the sky. (Cầu vồng tạo thành một cung tròn tuyệt đẹp.)

 

Orbit

 

/ˈɔː.bɪt/

 

Danh từ

 

Quỹ đạo – đường đi tròn hoặc bầu dục của thiên thể

 

Ví dụ 12: The satellite is in orbit around the Earth. (Vệ tinh đang quay quanh Trái Đất theo quỹ đạo.)

 

Loop

 

/luːp/

 

Danh từ

 

Vòng lặp, vòng tròn – thường dùng trong ngữ cảnh chuyển động hoặc kỹ thuật

 

Ví dụ 13: The roller coaster has a huge loop. (Tàu lượn có một vòng xoắn rất lớn.)
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng Về Hình Khối Trong Tiếng Anh

Khi học từ vựng về hình khối trong tiếng Anh, dù là những từ cơ bản nhất, chúng ta vẫn dễ mắc phải những lỗi nhỏ. Hãy cùng khám phá những lỗi thường gặp và cách tránh để sử dụng từ vựng này thật tự tin và chính xác nhé!

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Nhầm lẫn giữa circle và sphere

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Chúng ta cần tránh nhầm lẫn 2 từ vựng hình khối trong tiếng Anh này bằng cách hiểu rõ:

  • Circle là hình 2 chiều (2D – phẳng)
  • Sphere là hình 3D (có khối)

 

Ví dụ 14

 

Câu sai

 

The Earth is a big circle. (Câu sai về không gian 3D)

 

Câu đúng

 

The Earth is a big sphere. (Trái Đất là một hình cầu lớn.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Gọi cylinder là circle

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Dùng cylinder khi mô tả hình khối có chiều cao và mặt đáy tròn. Và circle chỉ là mặt đáy của nó.

 

Ví dụ 15

 

Câu sai

 

The can is a circle. (Cái lon là hình tròn là sai vì nó là vật thể 3 chiều.)

 

Câu đúng

 

The can is a cylinder. (Cái lon là hình trụ.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Nhầm lẫn giữa disc và sphere

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Disc (hay disk) là vật thể mỏng, tròn, dẹt, như CD, đĩa bay. Trong khi sphere là vật thể tròn đều 3D, như quả bóng, hành tinh.

 

Ví dụ 16

 

Câu sai

 

I inserted the sphere into the DVD player. (Tôi đã đưa hình cầu vào đầu đĩa DVD.)

 

Câu đúng

 

I inserted the disc into the DVD player. (Tôi đã đưa đĩa vào đầu đĩa DVD.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng Về Hình Khối Trong Tiếng Anh

Để nắm vững từ vựng về hình khối trong tiếng Anh, hãy cùng khám phá những ví dụ thực tế và sinh động giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng ngay trong cuộc sống hàng ngày.

 

Ví dụ 17: The lantern is shaped like a star. (Chiếc lồng đèn có hình dạng giống như ngôi sao.)

 

Giải thích: Cube là một khối 3D có 6 mặt đều là hình vuông.

 

Ví dụ 18: Soap bubbles float through the air as perfect spheres. (Bong bóng xà phòng bay trong không khí như những quả cầu hoàn hảo.)

 

Giải thích: Sphere là một hình khối tròn đều từ mọi hướng.

 

Ví dụ 19: He stored water in a tall metal cylinder. (Anh ấy đựng nước trong một ống kim loại cao hình trụ.)

 

Giải thích: Cylinder là khối trụ có hai đáy hình tròn và một mặt cong nối liền.

 

Ví dụ 20: The ice cream melted and dripped from the cone. (Kem tan chảy và nhỏ giọt từ chiếc ốc quế.)

 

Giải thích: Cone là khối có đáy tròn và thu nhỏ dần lên đỉnh.

 

Ví dụ 21: She admitted that the sculpture was inspired by a cylinder. (Cô ấy thừa nhận rằng bức tượng được lấy cảm hứng từ hình trụ.)

 

Giải thích: Cylinder là dạng hình trụ.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Về Hình Khối Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. Which of the following objects is a sphere?

 A. A book
 B. A basketball
 C. A slice of pizza
 D. A window

2. What does the word ellipse refer to?

 A. A perfect square
 B. A 3D shape with flat surfaces
 C. An oval or stretched circle
 D. A spiky shape
 

Explanation

Đáp án:

  1. B (Các đáp án còn lại không có hình khối cầu.)
     
  2. C (Ellipse là hình bầu dục, tương tự hình tròn nhưng dài hơn về một hướng.)
     

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

3. She traced an _______ with a pencil, then colored it in.

4. The traffic cones are shaped like a ________.
 

Explanation

Đáp án:

3. arc (Cô ấy vẽ một cung tròn là một phần của vòng tròn.)

4. cone (Traffic cones là vật thể hình nón được đặt trên đường.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Chỉnh Sửa Câu Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

5. The Earth is a huge circle that floats in space.
 

Explanation

Đáp án: The Earth is a huge sphere that floats in space. (Circle là hình 2D (phẳng), trong khi Earth là vật thể 3D nên phải dùng sphere.)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Việc sử dụng chính xác từ vựng về hình khối trong tiếng anh giúp câu văn mô tả trở nên rõ ràng và sinh động hơn trong cả ngữ cảnh học thuật lẫn đời sống. Tài liệu do BrightCHAMPS hỗ trợ giúp học sinh tiếp cận kiến thức một cách trực quan và hiệu quả.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Về Hình Khối Trong Tiếng Anh

1.Sphere và globe khác nhau như thế nào?

Cả hai đều chỉ hình cầu, nhưng:

  • Sphere là thuật ngữ hình học nói chung cho hình cầu.
     
  • Globe thường dùng để chỉ Trái Đất hoặc mô hình quả địa cầu.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể dùng pyramid để nói về cấu trúc trong tổ chức không?

Trong tiếng Anh nâng cao, pyramid còn được dùng để mô tả mô hình cấp bậc, ví dụ:

 

Ví dụ 22: A corporate pyramid. (Cấu trúc phân cấp công ty.)

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Annulus có dùng trong cuộc sống hằng ngày không?

Có, nhưng chủ yếu trong các lĩnh vực chuyên ngành như toán học, thiết kế cơ khí, hoặc đồ họa. Trong đời thường, chúng ta hay dùng cách nói như donut shape thay vì annulus.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Từ arc có thể dùng ngoài toán học không?

Có. Trong văn học, arc còn dùng để chỉ tiến trình của một nhân vật (character arc) hoặc cốt truyện (story arc).

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Trẻ em học hình khối tiếng Anh nên bắt đầu với từ nào trước?

Nên bắt đầu với các hình đơn giản và quen thuộc như:

  • Circle (hình tròn)
     
  • Square (hình vuông)
     
  • Triangle (hình tam giác)
     
  • Rectangle (hình chữ nhật)
     

Sau đó mới học các khối như cube, sphere, cylinder.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Về Hình Khối Trong Tiếng Anh

Ngay bây giờ sẽ là bảng chú thích quan trọng giúp bạn nắm bắt bài học một cách nhanh chóng!

  • Từ vựng về hình khối trong tiếng anh là các dạng hình học cơ bản như hình vuông, hình tròn, hình tam giác,... được dùng để mô tả hình dáng và cấu trúc của vật thể trong không gian.
     
  • Dùng cylinder khi mô tả hình khối có chiều cao và mặt đáy tròn. Và circle chỉ là mặt đáy của nó.
     
  • Trong văn học, arc còn dùng để chỉ tiến trình của một nhân vật (character arc) hoặc cốt truyện (story arc).
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom