BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on 11 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A2 Thông Dụng Nhất

Từ vựng tiếng Anh trình độ A2 gồm các từ ngữ cơ bản, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày và học tập. Cùng BrightCHAMPS luyện tập để ghi nhớ dễ dàng và dùng đúng ngữ cảnh nhé.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A2 Là Gì?

Từ vựng tiếng Anh trình độ A2 thuộc trình độ sơ cấp theo Khung tham chiếu châu Âu (CEFR). Đây là nhóm từ quen thuộc trong các tình huống thường ngày như mua sắm, du lịch, học tập hay giao tiếp cơ bản. Người học ở cấp độ này có thể hiểu và sử dụng khoảng 1000–1500 từ vựng một cách đơn giản và rõ ràng.

 

Ví dụ 1: Tourist (noun) /ˈtʊə.rɪst/ – du khách

 

The city is always full of tourists in summer. (Thành phố luôn đông du khách vào mùa hè.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A2?

Khám phá ngay cách sử dụng từ vựng tiếng Anh trình độ A2 giúp bạn nắm bắt kiến thức và giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực này.

Cách 1: Dùng Trong Giao Tiếp Cơ Bản Hàng Ngày

 

Từ vựng: Hello (interjection) /həˈləʊ/ – xin chào

 

Ví dụ 2: Hello! How are you today? (Xin chào! Hôm nay bạn thế nào?)

 

Từ hello là cách chào hỏi phổ biến nhất, được sử dụng khi gặp gỡ hoặc bắt đầu cuộc trò chuyện. Đây là từ vựng tiếng Anh trình độ A2 cơ bản, không thể thiếu trong giao tiếp hằng ngày.

Cách 2: Dùng Để Thể Hiện Nhu Cầu Cá Nhân

 

Từ vựng: Need (verb) /niːd/ – cần

 

Ví dụ 3: I need some water, please. (Tôi cần một ít nước, làm ơn.)

 

Need là động từ quan trọng dùng để thể hiện nhu cầu thiết yếu. Người học A2 cần sử dụng thành thạo từ này để diễn tả mong muốn hoặc yêu cầu trong các tình huống cơ bản.

Cách 3: Dùng Trong Tình Huống Mua Sắm hoặc Du Lịch

 

Từ vựng: Price (noun) /praɪs/ – giá tiền

 

Ví dụ 4: What is the price of this shirt? (Cái áo này giá bao nhiêu?)

 

Từ price thường xuất hiện trong các hội thoại về mua sắm, hỏi giá cả sản phẩm. Đây là từ vựng tiếng Anh trình độ A2 thường xuyên gặp trong đời sống thực tế.

Cách 4: Dùng Khi Nói Về Cảm Xúc và Tình Trạng

 

Từ vựng: Tired (adjective) /ˈtaɪəd/ – mệt mỏi

 

Ví dụ 5: I feel tired after working all day. (Tôi thấy mệt sau khi làm việc cả ngày.)

 

Từ tired nằm trong nhóm tính từ cảm xúc – thể hiện trạng thái cơ thể. Người học A2 cần làm quen để có thể mô tả bản thân trong các tình huống giao tiếp thường gặp.

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A2

Khi nói về các từ vựng tiếng Anh trình độ A2, việc sử dụng từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp bạn làm phong phú cách diễn đạt, tránh lặp từ. Dưới đây là bảng từ vựng trình độ tiếng anh a2 với từ đồng nghĩa và trái nghĩa mà bạn có thể tham khảo:

Từ Đồng Nghĩa 

 

Từ vựng

 

Từ đồng nghĩa

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Ví dụ minh hoạ

 

Begin 

 

Start

 

Verb

 

/bɪˈɡɪn/

 

Bắt đầu, khởi đầu một hành động, sự kiện. (To start or initiate an action or event.)

 

The meeting will begin at 9 am. / The project will start next week.

 

Glad 

 

Pleased 

 

Adjective

 

/ɡlæd/

 

Cảm thấy vui vẻ, hài lòng về điều gì đó. (Feeling happy or satisfied about something.)

 

I'm so glad to see you! / She was pleased with her exam results.

 

Big

 

Large

 

Adjective

 

/bɪɡ/

 

Có kích thước lớn. (Of great size or extent.)

 

They live in a big house. / We need a large table for the dining room.

Từ Trái Nghĩa

 

Từ vựng

 

Từ trái nghĩa

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Ví dụ minh hoạ

 

Arrive

 

Depart 

 

Verb

 

/əˈraɪv/

 

Đến một địa điểm nào đó. (To reach a destination.)

 

The train will arrive at 10:30 am. / Our flight will depart at 2 pm.

 

Easy

 

Difficult 

 

Adjective

 

/ˈiːzi/

 

Không tốn nhiều công sức hoặc khó khăn. (Not requiring much effort; not difficult.)

 

The test was quite easy. / This puzzle is very difficult.

 

Full 

 

Empty 

 

Adjective

 

/fʊl/

 

Chứa đầy một cái gì đó. (Containing as much as can be held or accommodated.)

 

The glass is full of water. / The box is empty.

 

Bạn có thể tham khảo thêm nhiều từ vựng khác trong tài liệu từ vựng tiếng Anh trình độ A2 PDF tại BrightCHAMPS.

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A2

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Lẫn Lộn Giữa Tính Từ Sở Hữu Và Đại Từ Sở Hữu

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

 

This is my book. It is my.

 

Câu đúng

 

This is my book. It is mine. (Đây là quyển sách của tôi. Nó là của tôi.)

 

Cách tránh: Sử dụng tính từ sở hữu (my, your, his, her, its, our, their) trước danh từ. Sử dụng đại từ sở hữu (mine, yours, his, hers, its, ours, theirs) khi không có danh từ theo sau.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Sử Dụng Sai Giới Từ Đi Kèm Với Động Từ

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

 

I am waiting to the bus.

 

Câu đúng

 

I am waiting for the bus. (Tôi đang đợi xe buýt.)

 

Cách tránh: Động từ "wait" đi với giới từ "for" khi đợi một người hoặc phương tiện.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Nhầm Lẫn Giữa Danh Từ Số Ít Và Số Nhiều

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

 

There are three cat in the garden.

 

Câu đúng

 

There are three cats in the garden. (Có ba con mèo trong vườn.)

 

Cách tránh: Thêm "-s" hoặc "-es" vào cuối danh từ số nhiều thông thường. Lưu ý các trường hợp bất quy tắc (ví dụ: child - children, person - people).

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A2

Hiểu rõ từ vựng trình độ A2 sẽ giúp bạn giao tiếp và áp dụng trong thực tế hiệu quả hơn. Dưới đây là các ví dụ phổ biến mà bạn nên biết.

 

Ví dụ 6: Could you show me the way to the nearest post office, please? (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến bưu điện gần nhất được không?)

 

Ví dụ 7: She usually takes the train to work because it's quicker than the bus. (Cô ấy thường đi tàu đến chỗ làm vì nó nhanh hơn xe buýt.)

 

Ví dụ 8: I'd like a sandwich and a glass of orange juice, please. (Tôi muốn một bánh mì sandwich và một cốc nước cam.)

 

Ví dụ 9: The weather is lovely today, so we're going for a walk in the park. (Thời tiết hôm nay rất đẹp, vì vậy chúng tôi sẽ đi dạo trong công viên.)

 

Ví dụ 10: He needs to buy a new shirt for the job interview next week. (Anh ấy cần mua một chiếc áo sơ mi mới cho buổi phỏng vấn xin việc vào tuần tới.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A2

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Bài 1: Choose the correct synonym for the word "happy".
 

a) sad

b) angry

c) joyful

d) tired

 

Bài 2: Choose the correct antonym for the word "fast".
 

a) quick

b) slow

c) rapid

d) speedy

Explanation

Đáp án:

c)
joyful

("Joyful" có nghĩa là tràn đầy niềm vui, tương đồng với "happy".)
 

b) slow

( "Slow" có nghĩa là chậm, trái ngược với "fast" (nhanh).)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Bài 1: They live in a very ______ house in the countryside. (big / small)
 

Bài 2: Could you ______ the door, please? It's cold outside. (open / close)

 

Explanation

Đáp án: big

( "Big" (lớn) phù hợp để mô tả một ngôi nhà ở vùng nông thôn.)
 

Đáp án: close

("Close" (đóng) là hành động phù hợp khi trời lạnh.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Bài 1: She go to school every day.
 

Bài 2: I have two cat in my house.

 

Explanation

Đáp án: She goes to school every day.
 

Giải thích: Cần thêm "-es" vào sau động từ "go" khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít ("she").

 

Đáp án: I have two cats in my house.
 

Giải thích: Danh từ số nhiều của "cat" là "cats".

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Qua bài viết, bạn đã hiểu rõ từ vựng tiếng Anh trình độ A2 là gì, cách sử dụng trong giao tiếp hằng ngày và một số từ phổ biến cần ghi nhớ. Hãy đồng hành cùng BrightCHAMPS để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao trình độ tiếng Anh mỗi ngày nhé.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A2

1.Khi học từ vựng A2, nên ưu tiên chủ đề giao tiếp nào nhất?

Có thể ưu tiên học các chủ đề chào hỏi, giới thiệu bản thân và gia đình rất quan trọng. Hỏi đường, mua sắm, thời tiết cũng cần thiết.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Gặp từ mới A2 khó nhớ, có mẹo học nào hiệu quả?

Liên tưởng hình ảnh, tạo câu chuyện với từ mới. Dùng flashcards, lặp lại thường xuyên giúp ghi nhớ lâu.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm sao phân biệt cách dùng các từ chỉ thời gian (in, on, at) ở A2?

"In" dùng với tháng, mùa, năm; "on" với thứ, ngày cụ thể; "at" với giờ, dịp lễ. Luyện tập với ví dụ cụ thể.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có nên học từ đồng nghĩa, trái nghĩa ngay từ trình độ A2 không?

Nên, giúp diễn đạt phong phú hơn, tránh lặp từ. Bắt đầu với những cặp từ phổ biến.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Ứng dụng học từ vựng A2 vào tình huống thực tế nào hiệu quả nhất?

Xem phim, nghe nhạc có phụ đề tiếng Anh đơn giản. Tham gia câu lạc bộ tiếng Anh, trò chuyện với bạn bè.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A2

  • Từ vựng tiếng Anh trình độ A2 gồm danh từ và động từ phổ biến ở bậc trung cấp trong tiếng Anh, hỗ trợ giao tiếp và làm bài tập
     
  • Các lỗi phổ biến gồm nhầm lẫn từ đồng âm – khác nghĩa, dùng sai từ loại, và dịch nghĩa máy móc gây sai ngữ cảnh.
     
  • Nên học từ vựng theo cụm hoặc ngữ cảnh cụ thể (collocations) để sử dụng linh hoạt và tự nhiên hơn.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A2 Thông Dụng Nhất

Important Math Links IconNext to Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Trình Độ A2 Thông Dụng Nhất

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom