Last updated on August 7th, 2025
Các từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn giao tiếp và giới thiệu người khác một cách tự nhiên, chính xác. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu rõ hơn qua bài viết sau đây.
Trong tiếng Anh, việc sử dụng từ vựng miêu tả ngoại hình giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống như giới thiệu, mô tả người khác hoặc viết đoạn văn. Từ ngữ miêu tả ngoại hình trải dài từ chiều cao, vóc dáng, đến đặc điểm trên khuôn mặt và phong cách ăn mặc.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Tall |
Tính từ |
/tɔːl/ |
Cao |
Short |
Tính từ |
/ʃɔːt/ |
Thấp, lùn |
Slim |
Tính từ |
/slɪm/ |
Thon thả |
Fat |
Tính từ |
/fæt/ |
Béo |
Thin |
Tính từ |
/θɪn/ |
Gầy |
Beautiful |
Tính từ |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
Xinh đẹp |
Handsome |
Tính từ |
/ˈhæn.səm/ |
Đẹp trai |
Curly |
Tính từ |
/ˈkɜː.li/ |
Xoăn (tóc) |
Blonde |
Tính từ |
/blɒnd/ |
Tóc vàng |
Freckles |
Danh từ |
/ˈfrek.əlz/ |
Tàn nhang |
Ví dụ 1: She is tall and slim with short blonde hair. (Cô ấy cao và thon thả với mái tóc vàng ngắn.)
Biết nghĩa của từ chưa đủ, bạn còn cần hiểu rõ cách sử dụng từ vựng miêu tả ngoại hình trong các ngữ cảnh giao tiếp thực tế.
Cách sử dụng: Dùng để miêu tả chiều cao nổi bật hơn mức trung bình. Thường được dùng sau “to be” hoặc đặt trước danh từ trong câu.
Ví dụ 2: She is tall and graceful. (Cô ấy cao và duyên dáng.)
Giải thích: “Tall” là tính từ miêu tả chiều cao, thường dùng cho người, đôi khi dùng cho vật như cây, tòa nhà.
Cách sử dụng: Dùng để miêu tả kiểu tóc. Có thể kết hợp với “hair”.
Ví dụ 3: Her hair is long and curly. (Mái tóc của cô ấy dài và xoăn.)
Giải thích: “Curly” thường dùng trong miêu tả ngoại hình người thân hoặc bạn bè bằng tiếng Anh, tạo sự sinh động cho đoạn văn.
Cách sử dụng: Là dạng đốm nhỏ có màu nâu nhạt, thường hiện rõ ở làn da trắng hoặc các làn da sáng màu.
Ví dụ 4: He has freckles all over his face. (Anh ấy có tàn nhang khắp mặt.)
Giải thích: “Freckles” thường đi với động từ “have”, không đi với “is/are”.
Khi học từ vựng chủ đề miêu tả ngoại hình, việc mở rộng vốn từ với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt hơn trong cả nói lẫn viết.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
Tall |
Tính từ |
/tɔːl/ |
High, towering |
“High” thường dùng cho vật thể; “towering” nhấn mạnh sự cao vượt trội. |
Slim |
Tính từ |
/slɪm/ |
Slender, lean |
“Slender” mang nghĩa thanh mảnh, “lean” ám chỉ thân hình ít mỡ. |
Beautiful |
Tính từ |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
Pretty, attractive |
“Pretty” thường dùng cho vẻ ngoài nữ tính; “attractive” trung tính, dùng cho cả nam lẫn nữ. |
Ví dụ 5: She is slender and always wears elegant dresses. (Cô ấy thanh mảnh và luôn mặc những chiếc váy thanh lịch.)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Từ trái nghĩa |
Ý nghĩa |
Tall |
Tính từ |
/tɔːl/ |
Short |
“Short” là từ trái nghĩa trực tiếp, dùng để chỉ người có chiều cao khiêm tốn. |
Slim |
Tính từ |
/slɪm/ |
Fat |
“Fat” chỉ thân hình nặng nề hơn, trái nghĩa với “slim” hoặc “slender”. |
Beautiful |
Tính từ |
/ˈbjuː.tɪ.fəl/ |
Ugly |
“Ugly” mang nghĩa tiêu cực, nên cẩn thận khi sử dụng để không gây xúc phạm. |
Ví dụ 6: Mia has long straight hair, unlike her curly-haired sister. (Mia có mái tóc dài và thẳng, khác hẳn với người chị tóc xoăn.)
Học từ vựng miêu tả ngoại hình tưởng dễ mà lại dễ sai cơ bản khiến câu văn trở nên thiếu chính xác hoặc kém tự nhiên. BrightCHAMPS đã tổng hợp 3 lỗi phổ biến nhất cùng cách khắc phục để bạn tránh lặp lại.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn và dễ dàng áp dụng từ vựng miêu tả ngoại hình trong giao tiếp hằng ngày, BrightCHAMPS gửi đến bạn một số mẫu câu đơn giản nhưng hữu ích dưới đây.
Ví dụ 7: She has long, wavy hair that shines in the sunlight. (Cô ấy có mái tóc dài, sóng nhẹ và óng ả trong ánh nắng.)
Ví dụ 8: He is quite tall and has broad shoulders. (Anh ấy khá cao và có vai rộng.)
Ví dụ 9: My sister’s eyes are bright blue and expressive. (Mắt em gái tôi có màu xanh sáng và rất biểu cảm.)
Ví dụ 10: They look friendly because of their warm smiles. (Họ trông thân thiện vì những nụ cười ấm áp.)
Ví dụ 11: She usually wears glasses, which make her look intelligent. (Cô ấy thường đeo kính, điều đó khiến cô trông thông minh hơn.)
Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng
Đáp án:
1. A – Chiều cao → “Height” dùng để nói về chiều cao của một người hoặc vật.
Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống
2. She has ________ hair that is straight and shiny.
3. My brother is very ________ because he goes to the gym every day.
Đáp án:
2. long → Miêu tả tóc dài, thẳng và óng mượt.
3. strong → “Strong” nghĩa là khỏe mạnh, phù hợp với câu nói về việc tập gym.
Bài 3: Sửa Lỗi Sai
4. He have blue eyes and tall.
5. She wear glasses to see better.
Đáp án:
4. Câu đúng: He has blue eyes and is tall. → Động từ “have” chia sai ngôi, cần “has” cho ngôi thứ ba số ít. Thêm “is” trước “tall” để câu đúng ngữ pháp.
5. Câu đúng: She wears glasses to see better. → Động từ “wear” phải chia “wears” với ngôi thứ ba số ít.
Miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng trong viết và nói. Khi bạn nắm chắc từ vựng, cấu trúc câu và biết tránh lỗi sai phổ biến, bạn có thể tự tin hơn trong việc viết bài văn miêu tả ngoại hình và tính cách bằng tiếng Anh, cũng như miêu tả ngoại hình của mình bằng tiếng Anh hay về bạn thân bằng tiếng Anh.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.