BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on August 7th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Từ Vựng Miêu Tả Ngoại Hình Bằng Tiếng Anh Dễ Hiểu Nhất

Các từ vựng miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn giao tiếp và giới thiệu người khác một cách tự nhiên, chính xác. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu rõ hơn qua bài viết sau đây.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Miêu Tả Ngoại Hình Bằng Tiếng Anh Là Gì?

Trong tiếng Anh, việc sử dụng từ vựng miêu tả ngoại hình giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống như giới thiệu, mô tả người khác hoặc viết đoạn văn. Từ ngữ miêu tả ngoại hình trải dài từ chiều cao, vóc dáng, đến đặc điểm trên khuôn mặt và phong cách ăn mặc.

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Tall

 

Tính từ

 

/tɔːl/

 

Cao

 

Short

 

Tính từ

 

/ʃɔːt/

 

Thấp, lùn

 

Slim

 

Tính từ

 

/slɪm/

 

Thon thả

 

Fat

 

Tính từ

 

/fæt/

 

Béo

 

Thin

 

Tính từ

 

/θɪn/

 

Gầy

 

Beautiful

 

Tính từ

 

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

 

Xinh đẹp

 

Handsome

 

Tính từ

 

/ˈhæn.səm/

 

Đẹp trai

 

Curly

 

Tính từ

 

/ˈkɜː.li/

 

Xoăn (tóc)

 

Blonde

 

Tính từ

 

/blɒnd/

 

Tóc vàng

 

Freckles

 

Danh từ

 

/ˈfrek.əlz/

 

Tàn nhang

 

Ví dụ 1: She is tall and slim with short blonde hair. (Cô ấy cao và thon thả với mái tóc vàng ngắn.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Miêu Tả Ngoại Hình Bằng Tiếng Anh

Biết nghĩa của từ chưa đủ, bạn còn cần hiểu rõ cách sử dụng từ vựng miêu tả ngoại hình trong các ngữ cảnh giao tiếp thực tế. 

Tall (tính từ) /tɔːl/ – Cao

 

Cách sử dụng: Dùng để miêu tả chiều cao nổi bật hơn mức trung bình. Thường được dùng sau “to be” hoặc đặt trước danh từ trong câu.

 

Ví dụ 2: She is tall and graceful. (Cô ấy cao và duyên dáng.)

 

Giải thích: “Tall” là tính từ miêu tả chiều cao, thường dùng cho người, đôi khi dùng cho vật như cây, tòa nhà.

Curly (tính từ) /ˈkɜː.li/ – Xoăn (tóc) 

 

Cách sử dụng: Dùng để miêu tả kiểu tóc. Có thể kết hợp với “hair”.

 

Ví dụ 3: Her hair is long and curly. (Mái tóc của cô ấy dài và xoăn.)

 

Giải thích: “Curly” thường dùng trong miêu tả ngoại hình người thân hoặc bạn bè bằng tiếng Anh, tạo sự sinh động cho đoạn văn.

Freckles (danh từ) /ˈfrek.əlz/ – Tàn nhang

 

Cách sử dụng: Là dạng đốm nhỏ có màu nâu nhạt, thường hiện rõ ở làn da trắng hoặc các làn da sáng màu.

 

Ví dụ 4: He has freckles all over his face. (Anh ấy có tàn nhang khắp mặt.)

 

Giải thích: “Freckles” thường đi với động từ “have”, không đi với “is/are”.

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Miêu Tả Ngoại Hình Bằng Tiếng Anh

Khi học từ vựng chủ đề miêu tả ngoại hình, việc mở rộng vốn từ với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt hơn trong cả nói lẫn viết.

Từ Đồng Nghĩa 

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Từ đồng nghĩa

 

Ý nghĩa

 

Tall

 

Tính từ

 

/tɔːl/

 

High, towering

 

“High” thường dùng cho vật thể; “towering” nhấn mạnh sự cao vượt trội.

 

Slim

 

Tính từ

 

/slɪm/

 

Slender, lean

 

“Slender” mang nghĩa thanh mảnh, “lean” ám chỉ thân hình ít mỡ.

 

Beautiful

 

Tính từ

 

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

 

Pretty, attractive

 

“Pretty” thường dùng cho vẻ ngoài nữ tính; “attractive” trung tính, dùng cho cả nam lẫn nữ.

 

Ví dụ 5: She is slender and always wears elegant dresses. (Cô ấy thanh mảnh và luôn mặc những chiếc váy thanh lịch.)

Từ Trái Nghĩa 

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Từ trái nghĩa

 

Ý nghĩa 

 

Tall

 

Tính từ

 

/tɔːl/

 

Short

 

“Short” là từ trái nghĩa trực tiếp, dùng để chỉ người có chiều cao khiêm tốn.

 

Slim

 

Tính từ

 

/slɪm/

 

Fat

 

“Fat” chỉ thân hình nặng nề hơn, trái nghĩa với “slim” hoặc “slender”.

 

Beautiful

 

Tính từ

 

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

 

Ugly

 

“Ugly” mang nghĩa tiêu cực, nên cẩn thận khi sử dụng để không gây xúc phạm.

 

Ví dụ 6: Mia has long straight hair, unlike her curly-haired sister. (Mia có mái tóc dài và thẳng, khác hẳn với người chị tóc xoăn.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Miêu Tả Ngoại Hình Bằng Tiếng Anh

Học từ vựng miêu tả ngoại hình tưởng dễ mà lại dễ sai cơ bản khiến câu văn trở nên thiếu chính xác hoặc kém tự nhiên. BrightCHAMPS đã tổng hợp 3 lỗi phổ biến nhất cùng cách khắc phục để bạn tránh lặp lại.

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Nhầm Lẫn Giữa “Look” Và “Appear”

 

Nhiều người học thường dùng “look” và “appear” thay thế cho nhau, nhưng thực tế chúng có ý nghĩa và cách dùng khác biệt.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

 

She appears very beautiful in the photo, but actually she looks tired.

 

Câu đúng

 

She looks very beautiful in the photo, but actually she appears tired. (Cô ấy trông rất đẹp trong bức ảnh, nhưng thực tế cô ấy có vẻ mệt mỏi.)

 

Cách khắc phục: “Look” dùng để miêu tả trực quan về ngoại hình hoặc cảm giác nhìn thấy ngay lập tức. “Appear” mang tính gián tiếp, có thể dựa vào cảm nhận hoặc ấn tượng chung.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Sử Dụng Sai Tính Từ Miêu Tả Chiều Cao

 

Một số người dùng “high” để nói về chiều cao của người hoặc vật, nhưng đây là lỗi phổ biến.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

 

He is very high for his age.

 

Câu đúng

 

He is very tall for his age. (Anh ấy rất cao so với tuổi.)

 

Cách khắc phục: Dùng ‘tall’ để miêu tả chiều cao của người. “High” dùng cho vật hoặc thường chỉ vị trí hoặc độ cao tính từ mặt đất, không dùng để nói chiều cao người.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Nhầm Giữa “Skinny” Và “Slim”

 

Từ “skinny” và “slim” đều dùng để miêu tả vóc dáng mảnh mai nhưng sắc thái rất khác nhau.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

 

She looks skinny and healthy.

 

Câu đúng

 

She looks slim and healthy. (Cô ấy trông mảnh mai và khỏe mạnh.)

 

Cách khắc phục: “Slim” mang nghĩa tích cực, chỉ người gầy nhưng khỏe mạnh và cân đối. “Skinny” thường mang sắc thái tiêu cực hoặc quá gầy, dễ gây hiểu nhầm.

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Miêu Tả Ngoại Hình Bằng Tiếng Anh

Để giúp bạn hiểu rõ hơn và dễ dàng áp dụng từ vựng miêu tả ngoại hình trong giao tiếp hằng ngày, BrightCHAMPS gửi đến bạn một số mẫu câu đơn giản nhưng hữu ích dưới đây.

 

Ví dụ 7: She has long, wavy hair that shines in the sunlight. (Cô ấy có mái tóc dài, sóng nhẹ và óng ả trong ánh nắng.)

 

Ví dụ 8: He is quite tall and has broad shoulders. (Anh ấy khá cao và có vai rộng.)

 

Ví dụ 9: My sister’s eyes are bright blue and expressive. (Mắt em gái tôi có màu xanh sáng và rất biểu cảm.)

 

Ví dụ 10: They look friendly because of their warm smiles. (Họ trông thân thiện vì những nụ cười ấm áp.)

 

Ví dụ 11: She usually wears glasses, which make her look intelligent. (Cô ấy thường đeo kính, điều đó khiến cô trông thông minh hơn.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Miêu Tả Ngoại Hình Bằng Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Từ “height” trong tiếng Anh dùng để chỉ điều gì?

    A. Chiều cao

    B. Màu tóc

    C. Khuôn mặt

    D. Kiểu dáng quần áo

 

Explanation

Đáp án:

1. A – Chiều cao → “Height” dùng để nói về chiều cao của một người hoặc vật.

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

2. She has ________ hair that is straight and shiny.


3. My brother is very ________ because he goes to the gym every day.

 

Explanation

Đáp án:

2. long → Miêu tả tóc dài, thẳng và óng mượt.

3. strong → “Strong” nghĩa là khỏe mạnh, phù hợp với câu nói về việc tập gym.

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Sửa Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

4. He have blue eyes and tall.


5. She wear glasses to see better.

Explanation

Đáp án:

4. Câu đúng: He has blue eyes and is tall. → Động từ “have” chia sai ngôi, cần “has” cho ngôi thứ ba số ít. Thêm “is” trước “tall” để câu đúng ngữ pháp.

5. Câu đúng: She wears glasses to see better. → Động từ “wear” phải chia “wears” với ngôi thứ ba số ít.

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng trong viết và nói. Khi bạn nắm chắc từ vựng, cấu trúc câu và biết tránh lỗi sai phổ biến, bạn có thể tự tin hơn trong việc viết bài văn miêu tả ngoại hình và tính cách bằng tiếng Anh, cũng như miêu tả ngoại hình của mình bằng tiếng Anh hay về bạn thân bằng tiếng Anh.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Miêu Tả Ngoại Hình Bằng Tiếng Anh

1.Có thể dùng “look like” trong miêu tả ngoại hình không?

Có, cụm từ “look like” rất phổ biến khi bạn muốn so sánh ngoại hình của ai đó với người khác hoặc một vật thể nào đó. 
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Từ “handsome” có dùng được cho nữ không?

Về mặt ngữ pháp, “handsome” có thể dùng cho cả nam và nữ, nhưng trong giao tiếp thực tế, từ này thường dùng để khen nam giới có ngoại hình ưa nhìn, khỏe khoắn.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.“Bald” và “balding” khác nhau thế nào?

“Bald” là tính từ chỉ trạng thái đã hói hoàn toàn, tức là mất hẳn tóc ở một hoặc nhiều vùng trên đầu. Trong khi đó, “balding” là hiện tượng hói dần, tóc đang rụng hoặc thưa đi từng phần, chưa hoàn toàn mất hết tóc. 
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4. Có thể dùng "a bit" khi miêu tả chiều cao không?

Có thể. Cụm từ “a bit” dùng để nói giảm, nói nhẹ khi bạn không muốn miêu tả quá trực tiếp hoặc gây khó chịu. 
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Cần học bao nhiêu từ vựng để viết đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh?

Để viết được một đoạn văn miêu tả ngoại hình cơ bản, bạn chỉ cần nắm khoảng 20–30 từ vựng quan trọng bao gồm các tính từ miêu tả màu sắc, kích thước, kiểu tóc, đặc điểm khuôn mặt, và vài động từ phổ biến.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Miêu Tả Ngoại Hình Bằng Tiếng Anh

  • adj (adjective): tính từ – dùng để mô tả đặc điểm.
     
  • noun (danh từ): danh từ – mô tả người, vật, bộ phận cơ thể.
     
  • to be + adj: công thức phổ biến nhất khi mô tả ngoại hình.
     
  • with + danh từ: dùng để thêm chi tiết 
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom