BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on August 6th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Từ Vựng Về Các Thể Loại Phim Trong Tiếng Anh

Nếu bạn vẫn còn bối rối với các từ vựng tiếng Anh các thể loại phim, thì đừng bỏ lỡ bài viết này của BrightCHAMPS. Dưới đây sẽ tổng hợp từ vựng về các thể loại phim cho các bạn.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Về Các Thể Loại Phim Là Gì?

Từ vựng tiếng Anh về các thể loại phim có những từ nào? Trong tiếng Anh, ‘thể loại phim' được gọi là movie genres và được phát âm Anh - Anh là /ˈmuː.vi ˈʒɑː.nrə/ hoặc /ˈmuː.vi ˈʒɒn.rə/, còn Anh–Mỹ là /ˈmuː.vi ˈdʒɑːn.rə/. 

 

Có vô số kiểu phim đa dạng như hành động (action), hài hước (comedy) hay kinh dị (horror). Mỗi người đều sở hữu sở thích phim ảnh riêng, kèm theo danh sách những bộ phim yêu thích của bản thân.

 

Ví dụ 1: Do you like watching horror or documentary movies? (Bạn thích xem phim kinh dị hay phim tài liệu?)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Các Từ Vựng Về Các Thể Loại Phim

Từ vựng

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Từ loại

 

Ví dụ

 

Action movie

 

/ˈæk.ʃən ˈmuː.vi/

 

Phim hành động

 

Noun

 

Ví dụ 2: I love watching action movies like "John Wick". (Tôi thích xem phim hành động như "John Wick".)

 

Comedy

 

/ˈkɒ.mə.di/

 

Phim hài

 

Noun

 

Ví dụ 3: That comedy had me laughing the whole time. (Bộ phim hài đó khiến tôi cười suốt.)

 

Horror movie

 

/ˈhɒr.ər ˈmuː.vi/

 

Phim kinh dị

 

Noun

 

Ví dụ 4: I can't sleep after watching horror movies. (Tôi không ngủ được sau khi xem phim kinh dị.)

 

Science fiction (sci-fi)

 

/ˈsaɪəns ˈfɪk.ʃən/

 

Phim khoa học viễn tưởng

 

Noun

 

Ví dụ 5: "Interstellar" is one of the best sci-fi films ever. ("Interstellar" là một trong những phim khoa học viễn tưởng hay nhất.)

 

Thriller

 

/ˈθrɪl.ər/

 

Phim hồi hộp, ly kỳ

 

Noun

 

Ví dụ 6: She enjoys psychological thrillers. (Cô ấy thích những bộ phim hồi hộp mang yếu tố tâm lý.)

 

Drama

 

/ˈdrɑː.mə/

 

Phim chính kịch

 

Noun

 

Ví dụ 7: That drama was very emotional and touching. (Bộ phim chính kịch đó rất cảm động.)

 

Fantasy

 

/ˈfæn.tə.si/

 

Phim giả tưởng

 

Noun

 

Ví dụ 8: "Harry Potter" is a famous fantasy movie series. ("Harry Potter" là loạt phim giả tưởng nổi tiếng.)

 

Historical movie

 

/hɪˈstɒr.ɪ.kəl ˈmuː.vi/

 

Phim lịch sử

 

Noun

 

Ví dụ 9: Historical movies help us learn about the past. (Phim lịch sử giúp chúng ta hiểu thêm về quá khứ.)

 

Biography (Biopic)

 

/baɪˈɒɡ.rə.fi/

 

Phim tiểu sử

 

Noun

 

Ví dụ 10: "Bohemian Rhapsody" is a biopic about Freddie Mercury. ("Bohemian Rhapsody" là phim tiểu sử về Freddie Mercury.)

 

Western

 

/ˈwes.tən/

 

Phim cao bồi miền Tây

 

Noun

 

Ví dụ 11: My grandfather enjoys old westerns. (Ông tôi thích những bộ phim cao bồi xưa.)

 

Superhero movie

 

/ˈsuː.pə.hɪə.rəʊ ˈmuː.vi/

 

Phim siêu anh hùng

 

Noun

 

Ví dụ 12: Marvel produces many popular superhero movies. (Marvel sản xuất nhiều bộ phim siêu anh hùng nổi tiếng.)
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Trong Từ Vựng Về Các Thể Loại Phim

Cụm từ

 

Phiên âm

 

Từ loại

 

Đồng nghĩa

 

Giải thích 

 

Action

 

/ˈæk.ʃən/

 

Noun

 

Martial arts, Superhero

 

Phim hành động.

 

Comedy

 

/ˈkɒm.ə.di/

 

Noun

 

Sitcom, Parody, Slapstick

 

Phim hài tạo tiếng cười

 

Ví dụ 13: I love watching action movies like "John Wick". (Tôi thích xem phim hành động như "John Wick".)

 

Ví dụ 14: Marvel produces many popular superhero movies. (Marvel sản xuất nhiều bộ phim siêu anh hùng nổi tiếng.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng Về Các Thể Loại Phim

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Nhầm Lẫn Giữa Các Thể Loại Tương Tự Nhau

 

Sử dụng lẫn lộn giữa "Thriller" (kinh dị giật gân) và "Horror" (kinh dị). Hai thể loại này nghe có vẻ giống nhưng bản chất thì khác nhau.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

 

"Gone Girl" is a psychological horror.

 

=> Sai: Thay “horror” → “thriller”

 

Câu đúng

 

"Gone Girl" is a psychological thriller. ("Gone Girl" là một bộ phim kinh dị tâm lý.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Dịch Nghĩa Đen Từ Tiếng Việt Về Các Thể Loại Phim

 

Khi nói về các bộ phim có bối cảnh hoặc yếu tố lịch sử nổi bật, "period drama" sẽ chính xác hơn. 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

 

I enjoy watching historical films about the ancient Chinese dynasties.

 

=> Sai: Thay “historical films” → “period dramas” 

 

Câu đúng

 

I enjoy watching period dramas about the ancient Chinese dynasties. (Tôi thích xem phim cổ trang về các triều đại Trung Quốc xưa.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Sử Dụng Sai Giới Từ Hoặc Cấu Trúc Câu 

 

Khi nói về các loại phim, bạn cũng nên lưu ý về giới từ hoặc cấu trúc câu. 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

 

She likes very much romantic movies.

 

=> Sai: Đưa “very much” xuống cuối câu.

 

Câu đúng

 

She likes romantic movies very much. (Cô ấy rất thích phim lãng mạn.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng Về Các Thể Loại Phim

Ví dụ 15: The fantasy film featured magical animals and epic battles in a mythical world. (Bộ phim giả tưởng này có những loài động vật kỳ diệu và những trận chiến hoành tráng trong thế giới thần thoại.)

 

Giải thích: Phim giả tưởng thường lấy bối cảnh trong một thế giới tưởng tượng, nơi có phép thuật, các sinh vật huyền bí.

 

Ví dụ 16: I'm really into science fiction movies. I love films that make you think about the future. (Tôi thực sự thích phim khoa học viễn tưởng. Tôi thích những bộ phim khiến bạn phải suy nghĩ về tương lai.)

 

Giải thích: Đây là một cuộc trò chuyện về sở thích cá nhân. Việc sử dụng "science fiction movies" cho thấy người nói quan tâm đến các bộ phim có yếu tố khoa học viễn tưởng.

 

Ví dụ 17: You look sad. How about we order some takeout and watch a lighthearted comedy? (Trông bạn có vẻ buồn. Hay là chúng ta gọi đồ ăn mang về và xem một bộ phim hài vui vẻ nhé?) 

 

Giải thích: Trong tình huống này, người nói đang thể hiện sự quan tâm đến tâm trạng của bạn mình và đề xuất một hoạt động giúp thư giãn.

 

Ví dụ 18: The latest thriller from director X has received high reviews. (Bộ phim kinh dị mới nhất của đạo diễn X đã nhận được nhiều đánh giá cao.)

 

Giải thích: Đây là một đoạn trích từ bài phê bình phim. Việc sử dụng từ "thriller" giúp người đọc hình dung được bộ phim thuộc thể loại kinh dị giật gân.

 

Ví dụ 19: Well, last afternoon I watched a fantastic fantasy film about a young wizard. (Vâng, chiều qua tôi đã xem một bộ phim giả tưởng tuyệt vời về một phù thủy trẻ.)


Giải thích: Người nói đang chia sẻ về trải nghiệm xem phim của mình với một người thân.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Về Các Thể Loại Phim

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Chọn Đáp Án Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. The new movie is so good! It's a great __________ and I laughed throughout the entire film.

(A) thriller

(B) comedy

(C) horror

(D) science fiction

 

  1. If you enjoy suspense and unexpected  twists, you should definitely watch this __________. It will keep you on the edge of your seat.

(A) romance

(B) action

(C) thriller

(D) documentary

 

Explanation

Đáp án:
 

1.B ("Comedy" là thể loại phim có mục đích chính là làm khán giả cười.)
 

2.C (Các cụm từ "suspense and unexpected plot twists" và "keep you on the edge of your seat" là những đặc điểm nổi bật của thể loại "thriller".)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Từ Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. The director __________ (win) several awards for his latest historical __________ which tells the story of a royal family in the 17th century.

     

  2. My little sister always __________ (get) scared whenever we __________ (watch) a __________ movie with ghosts and monsters.

Explanation

Đáp án:
 

1.won / drama (Động từ "win" chia ở thì quá khứ đơn ("won") vì câu đang nói về một sự kiện đã xảy ra ("latest historical... tells").)
 

2.gets / watch / horror (Động từ "get" chia ở thì hiện tại đơn ngôi thứ ba số ít ("gets") vì chủ ngữ là "My little sister.")

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Viết Lại Các Câu Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. She enjoys watch science fiction films because of their creativity.

     

  2. Documentaries is boring because they have no action.

Explanation

Đáp án:
 

1.She enjoys watching science fiction films because of their creativity. (Sau động từ “enjoy” phải dùng V-ing, không dùng động từ nguyên thể.)
 

2.Documentaries are boring because they have no action. (“Documentaries” là danh từ số nhiều → động từ to be phải là are, không phải is.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Qua bài viết này, BrightCHAMPS mong rằng bạn đã được trang bị hệ thống từ vựng về các thể loại phim trong tiếng Anh đầy đủ. Nhờ vào các mẫu câu minh họa và bài tập thực hành đi kèm, hy vọng bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và vận dụng hiệu quả khi trò chuyện về chủ đề phim ảnh. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Các Từ Vựng Về Các Thể Loại Phim

1.Làm thế nào để phân biệt giữa phim hài thông thường (comedy) và phim châm biếm (satire)?

Comedy thiên về tạo tiếng cười và giải trí, trong khi satire sử dụng yếu tố mỉa mai, trào phúng để phản ánh hoặc chỉ trích các vấn đề xã hội, chính trị hay những thói quen xấu trong đời sống.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Tôi nên tìm hiểu từ vựng các thể loại phim từ nguồn nào?

Nếu bạn muốn tra cứu chính xác về các thể loại phim, hãy tham khảo các nền tảng uy tín như IMDb, Rotten Tomatoes, từ điển tiếng Anh chuyên ngành.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Cách sử dụng từ genre trong câu nói về phim như thế nào là chuẩn xác?

Bạn có thể dùng “genre” trong các mẫu câu như: “What genre do you usually watch?” (Bạn thường xem thể loại phim nào?) hoặc “It’s a movie that fits into the thriller genre.” (Đây là một bộ phim thuộc thể loại hồi hộp).

 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm sao mô tả phim kết hợp nhiều thể loại, chẳng hạn như "hài lãng mạn"?

Với những bộ phim pha trộn giữa các thể loại, ta thường ghép từ để tạo thành cụm, ví dụ romantic comedy hoặc dạng rút gọn như rom-com. 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Sự khác biệt giữa period drama và historical film là gì?

Period drama thường nhấn mạnh vào đời sống, trang phục và mối quan hệ nhân vật trong thời đại xưa. Ngược lại, historical film chú trọng đến việc tái hiện các sự kiện lịch sử có thật, với mục đích cung cấp thông tin, giáo dục.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Từ Vựng Về Các Thể Loại Phim

Biography: đề cập đến một bài viết hoặc tác phẩm thuật lại cuộc đời và các sự kiện quan trọng của một cá nhân.

 

Slapstick: là dạng hài kịch đặc trưng bởi những hành động mạnh mẽ, phóng đại, thường vượt xa giới hạn của các kiểu hài hình thể thông thường.
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom