BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon111 Learners

Last updated on 5 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cách Đọc Các Phép Tính Trong Tiếng Anh Không Cần Từ Điển

Dù bạn là học sinh hay người đi làm, đọc các phép tính trong tiếng Anh là kỹ năng cần thiết. Bài viết chia sẻ từ vựng, cách dùng và ví dụ thực tế rõ ràng nhất.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cách Đọc Các Phép Tính Trong Tiếng Anh Là Gì?

Trong tiếng Anh, mỗi phép toán học đều có cách đọc và từ vựng riêng. Việc nắm vững những thuật ngữ này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài toán, thuyết trình, hay giao tiếp trong môi trường học thuật và quốc tế. 

 

Dưới đây là một số thuật ngữ và cách phát âm phổ biến. 

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Addition

 

noun (danh từ)

 

/əˈdɪʃ.ən/

 

Phép cộng

 

Subtraction

 

noun (danh từ)

 

/səbˈtræk.ʃən/

 

Phép trừ

 

Multiplication

 

noun (danh từ)

 

/ˌmʌl.tə.plɪˈkeɪ.ʃən/

 

Phép nhân

 

Division

 

noun (danh từ)

 

/dɪˈvɪʒ.ən/

 

Phép chia

 

Equal

 

adjective/verb

 

/ˈiː.kwəl/

 

Bằng
Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Các Phép Tính Trong Tiếng Anh?

Hướng dẫn sử dụng các từ vựng phép tính trong câu văn sao cho đúng ngữ pháp và tự nhiên trong giao tiếp.

 

TỪ LOẠI

 

PHIÊN ÂM

 

Ý NGHĨA / CÁCH SỬ DỤNG

 

VÍ DỤ MINH HỌA

 

GIẢI THÍCH

 

Addition

 

/əˈdɪʃ.ən/

 

Phép cộng – dùng để nói về việc cộng các số.

 

5 + 3 is an addition of 8.

 

Sử dụng để mô tả hành động cộng hai số lại với nhau.

 

Subtraction

 

/səbˈtræk.ʃən/

 

Phép trừ – dùng khi lấy một số trừ đi số khác.

 

10 - 4 is a subtraction of 6.

 

Diễn tả việc trừ số nhỏ khỏi số lớn.

 

Multiplication

 

/ˌmʌl.tə.plɪˈkeɪ.ʃən/

 

Phép nhân – dùng khi nhân các số với nhau.

 

4 × 2 is a multiplication of 8.

 

Nói về việc nhân hai hay nhiều số.

 

Division

 

/dɪˈvɪʒ.ən/

 

Phép chia – dùng khi chia một số cho số khác.

 

12 ÷ 3 is a division of 4.

 

Diễn đạt việc chia đều số lượng thành các phần bằng nhau.

 

Equal

 

/ˈiː.kwəl/

 

"Bằng" – dùng để chỉ hai giá trị bằng nhau (dùng như adj/verb).

 

6 + 2 equals 8. / They are equal.

 

“Equal” làm động từ để nói hai vế bằng nhau, làm tính từ để mô tả sự tương đương.
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Của Cách Đọc Các Phép Tính Trong Tiếng Anh

Tìm hiểu về những từ có nghĩa tương tự giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt trong ngữ cảnh toán học.

 

TỪ VỰNG

 

TỪ LOẠI

 

PHIÊN ÂM

 

Ý NGHĨA 

 

VÍ DỤ MINH HỌA

 

GIẢI THÍCH

 

Plus = Add

 

Verb (động từ)

 

/plʌs/ = /æd/

 

Dùng để cộng thêm một số vào số khác

 

Adding five to three equals eight. (Cộng 5 vào 3 bằng 8.)

 

“Add” hoặc “plus” diễn tả hành động cộng số.

 

Minus = Subtract

 

Verb (động từ)

 

/ˈmaɪ.nəs/ = /səbˈtrækt/

 

Dùng khi trừ một số khỏi số khác

 

Subtract four from nine equals five. (Trừ 4 khỏi 9 bằng 5.)

 

“Minus” và “subtract” đều chỉ hành động trừ số.

 

Times = Multiplied by

 

Verb (động từ)

 

/taɪmz/ = /ˈmʌl.tə.plaɪd/

 

Dùng khi nhân các số với nhau

 

Six multiplied by two equals twelve. (6 nhân 6 bằng 12.)

 

“Times” và “multiplied by” đều chỉ phép nhân.

 

Divided by = Over

 

Verb / Preposition

 

/dɪˈvaɪ.dɪd/ = /ˈəʊ.vər/

 

Dùng khi chia một số cho số khác

 

Twenty over four equals five. (20 chia 4 bằng 5.)

 

“Divided by” và “over” đều có thể dùng trong phép chia.
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cách Đọc Các Phép Tính Trong Tiếng Anh

Đi sâu vào những lỗi phổ biến của cách phép tính trong tiếng Anh mà người học thường mắc phải và cách khắc phục để đảm bảo phát âm và dùng từ chính xác.

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Dùng Sai Trật Tự Trong Phép Chia

 

Giải thích: Người học thường nhầm “A divided by B” với “B divided by A”.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Học kỹ cấu trúc và luôn xác định đúng số bị chia và số chia.

 

Câu sai

 

Four divided by twenty equals five.

 

Câu đúng

 

Twenty divided by four equals five. (Hai mươi chia cho bốn bằng năm)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Quên “Equals” Hoặc Dùng Sai Dạng

 

Giải thích: Không dùng động từ trong phép tính khiến câu sai ngữ pháp.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Luôn chèn “equals” hoặc “is equal to” ở giữa.

 

Câu sai

 

Five plus three eight

 

Câu đúng

 

Five plus three equals eight. (Năm cộng ba bằng tám)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Dùng Sai Từ “Times” Và “Multiply”

 

Giải thích: Dùng “times” cho danh từ, “multiply” cho động từ.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Chọn đúng từ loại theo cấu trúc câu.

 

Câu sai

 

Six multiply two equals twelve.

 

Câu đúng

 

Six times two equals twelve. (Sáu nhân hai bằng mười hai)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Cách Đọc Các Phép Tính Trong Tiếng Anh

Hãy cùng tham khảo một số ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về phép tính trong tiếng Anh.

 

Ví dụ 1: Nine multiplied by three results in twenty-seven. (Chín nhân ba bằng hai mươi bảy)

 

Ví dụ 2: If you subtract five from thirteen, the answer is eight. (Nếu bạn trừ năm khỏi mười ba, kết quả là tám)

 

Ví dụ 3: Six added to four gives you ten. (Sáu cộng với bốn là mười)

 

Ví dụ 4: What do you get when you divide eighteen by six? You get three. (Bạn được gì khi chia mười tám cho sáu? Bạn được ba)

 

Ví dụ 5: The sum of seven and eight equals fifteen. (Tổng của bảy và tám là mười lăm)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Cách Đọc Các Phép Tính Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. Chọn câu đúng nhất về phép nhân.
 

a. Six times two equal twelve.

b. Six times two equals twelve.

c. Six time two equal twelve.

 

2. Câu nào sau đây đúng khi diễn đạt phép cộng?
 

a. Five add three equals eight.

b. Five plus three equals eight.
c. Five added three equal eight

 

Explanation

Đáp án: b. Six times two equals twelve.
 

Giải thích: “Equals” cần ở dạng số ít tương ứng với chủ ngữ số ít, và “times” là danh từ, không dùng số ít “time” trong phép nhân.
 

Đáp án: b. Five plus three equals eight.
 

Giải thích: “Plus” là từ chuẩn dùng trong đọc phép cộng, còn “add” là động từ nên không dùng thay thế “plus” trong trường hợp này.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

3. Hoàn thành câu sau với từ thích hợp.
 

Seven ___ three ___ twenty-one.

 

4. Twelve ___ six ___ two. 

 

 

Explanation

Đáp án: Seven times three equals twenty-one.
 

Giải thích: Phép tính “7 × 3 = 21” sử dụng “times” cho phép nhân và “equals” để biểu thị kết quả.


 

Đáp án: Twelve divided by six equals two.
 

Giải thích: Câu mô tả phép chia, nên cần dùng “divided by” cho đúng cấu trúc và “equals” để biểu thị kết quả.

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

5. Ten divided four equals two and a half.
 

Explanation

Đáp án: Ten divided by four equals two and a half.
 

Giải thích: Trong phép chia, cần có giới từ “by” sau “divided” để câu đúng ngữ pháp và rõ nghĩa.

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Việc kết hợp giữa toán học, đặc biệt là cách đọc các phép tính trong tiếng Anh không chỉ nâng cao khả năng tư duy logic mà còn khiến hành trình học tập trở nên sống động và hấp dẫn hơn rất nhiều. Với BrightCHAMPS, bạn sẽ được trải nghiệm chương trình học được thiết kế riêng, kết hợp phương pháp linh hoạt và sáng tạo. Bắt đầu ngay hôm nay để khám phá thế giới kiến thức và khơi dậy niềm yêu thích học tập trong chính bạn!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cách Đọc Các Phép Tính Trong Tiếng Anh

1.Khi nào nên bắt đầu học cách đọc phép tính bằng tiếng Anh?

Bạn nên bắt đầu càng sớm càng tốt, đặc biệt khi đã quen với các con số cơ bản bằng tiếng Anh. Việc này sẽ giúp hình thành phản xạ tự nhiên hơn khi sử dụng trong thực tế.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Phát âm sai trong phép tính có gây hiểu lầm không?

Có. Ví dụ, nếu bạn nói “time” thay vì “times”, hoặc bỏ qua “equals”, người nghe có thể không hiểu bạn đang nói đến phép toán nào. Vì vậy, nên luyện phát âm rõ ràng và đúng chuẩn.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có khác biệt nào giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách đọc phép tính không?

Chỉ có vài điểm nhỏ. Ví dụ, tiếng Anh Mỹ thường dùng “zero”, còn tiếng Anh Anh có thể dùng “nought”. Tuy nhiên, cách đọc phép tính hầu như giống nhau.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có mẹo nào giúp luyện phát âm chuẩn khi đọc phép tính bằng tiếng Anh không?

Có. Bạn có thể luyện theo video hướng dẫn, đọc chậm từng phép tính kết hợp ghi âm lại để kiểm tra, hoặc sử dụng công cụ nhận diện giọng nói để luyện tập.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm sao để tích hợp việc học phép tính vào đời sống hàng ngày để ghi nhớ lâu hơn?

Bạn có thể áp dụng khi mua sắm, chia hóa đơn, hoặc trong trò chơi đố vui. Việc gắn kết toán học với tình huống thực tế sẽ giúp bạn vừa ghi nhớ vừa phản xạ nhanh hơn.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cách Đọc Các Phép Tính Trong Tiếng Anh

Tổng hợp đầy đủ các thuật ngữ then chốt, khái niệm ngữ pháp và cách diễn đạt cơ bản liên quan đến các phép tính bằng tiếng Anh, nhằm hỗ trợ ghi nhớ lâu dài và áp dụng chính xác trong giao tiếp và học tập.

 

Addition: Phép cộng – thao tác tính tổng của hai hay nhiều số (ví dụ: 4 + 3 = 7). Từ thường dùng: plus, add, added to.

 

Subtraction: Phép trừ – thao tác lấy đi một số từ một số khác (ví dụ: 10 − 2 = 8). Từ thường dùng: minus, subtract, take away.

 

Multiplication: Phép nhân – thao tác nhân các số với nhau (ví dụ: 5 × 2 = 10). Từ thường dùng: times, multiplied by.

 

Division: Phép chia – thao tác chia một số thành nhiều phần bằng nhau (ví dụ: 9 ÷ 3 = 3). Từ thường dùng: divided by, goes into.

 

Equals: Biểu thị kết quả của một phép toán – có nghĩa là “bằng” (ví dụ: Two plus two equals four).

 

Times: Danh từ chỉ phép nhân (không nhầm với "time" là thời gian). Ví dụ đúng: “Three times five equals fifteen.”

 

Divided by: Cụm từ tiêu chuẩn trong phép chia – cần có giới từ by để diễn đạt đúng ngữ pháp.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Cách Đọc Các Phép Tính Trong Tiếng Anh Không Cần Từ Điển

Important Math Links IconNext to Cách Đọc Các Phép Tính Trong Tiếng Anh Không Cần Từ Điển

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom