BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Hệ Mặt Trời Đầy Đủ Và Dễ Vận Dụng

Hệ mặt trời là một chủ đề thú vị và quan trọng trong khoa học. Bài viết này của BrightCHAMPS sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chủ đề hệ mặt trời và cách sử dụng đầy đủ.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Về Hệ Mặt Trời Là Gì?

Từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời là các thuật ngữ dùng để gọi tên và mô tả các thiên thể cùng hiện tượng trong hệ mặt trời và vũ trụ. 

 

Ví dụ 1: Solar system /ˌsoʊ.lɚ ˌsɪs.təm/: Hệ Mặt trời

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Từ Vựng Tiếng Anh Về Hệ Mặt Trời

Việc biết các từ vựng về hệ mặt trời trong tiếng Anh là cần thiết. Tuy nhiên, hiểu cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau còn quan trọng hơn. Linh hoạt sử dụng từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời được trong nhiều tình huống.

 

Trong giao tiếp thông thường:

 

Khi trò chuyện về các sự kiện thiên văn hoặc các khám phá không gian.

 

Ví dụ 2: Look! You can see Venus brightly in the evening sky tonight. (Nhìn kìa! Bạn có thể thấy Sao Kim sáng rõ trên bầu trời tối nay.)

 

Trong học tập và nghiên cứu:

 

Sử dụng chính xác từ vựng là bắt buộc khi đọc tài liệu khoa học, tham gia các bài giảng hoặc thực hiện nghiên cứu về vũ trụ.

 

Ví dụ 3: In astronomy class, we learned about the different types of galaxies. (Trong lớp thiên văn học, chúng tôi đã học về các loại thiên hà khác nhau.)

 

Trong các bài báo, phim tài liệu:

 

Tiếp xúc với các nguồn thông tin này là cách tuyệt vời để làm quen với cách dùng từ vựng về hệ mặt trời tiếng Anh chủ đề trong thực tế.

 

Ví dụ 4: This book has amazing pictures of Jupiter and its moons. (Cuốn sách này có những bức ảnh tuyệt vời về Sao Mộc và các mặt trăng của nó.)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Về Hệ Mặt Trời

Hệ mặt trời bao gồm rất nhiều thiên thể và khái niệm thú vị. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời phổ biến mà bạn nên biết.

 

Từ vựng

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Ví dụ

 

Giải thích

 

Solar system (n)

 

/ˈsoʊ.lɚ ˌsɪs.təm/

 

Hệ Mặt trời

 

Our solar system has eight planets. (Hệ mặt trời của chúng ta có tám hành tinh.)

 

Tập hợp các hành tinh và thiên thể quay quanh Mặt Trời.

 

Sun (n)

 

/sʌn/

 

Mặt trời (ngôi sao trung tâm hệ mặt trời)

 

The Sun is a star. (Mặt trời là một ngôi sao.)

 

Ngôi sao trung tâm, cung cấp ánh sáng và nhiệt cho Hệ Mặt Trời.

 

Planet (n)

 

/ˈplæn.ɪt/

 

Hành tinh

 

Earth is a planet. (Trái Đất là một hành tinh.)

 

Thiên thể lớn quay quanh ngôi sao, không tự phát sáng.

 

Moon (n)

 

/muːn/

 

Mặt trăng (vệ tinh tự nhiên của Trái Đất)

 

The Moon orbits Earth. (Mặt trăng quay quanh Trái Đất.)

 

Vệ tinh tự nhiên của Trái Đất.

 

Orbit (n, v)

 

/ˈɔːr.bɪt/

 

Quỹ đạo (danh từ); Quay quanh theo quỹ đạo (động từ)

 

Planets orbit the Sun. (Các hành tinh quay quanh Mặt Trời.)

 

Đường đi của thiên thể quay quanh thiên thể khác.

 

Star (n)

 

/stɑːr/

 

Ngôi sao (khối khí nóng tự phát sáng)

 

The Sun is a star. (Mặt trời là một ngôi sao.)

 

Khối khí nóng tự phát sáng trong không gian.

 

Universe (n)

 

/ˈjuː.nə.vɝːs/

 

Vũ trụ

 

The universe is vast. (Vũ trụ rất rộng lớn.)

 

Toàn bộ không gian, thời gian, vật chất và năng lượng.

 

Mercury (n)

 

/ˈmɜː.kjʊ.ri/

 

Sao Thủy

 

Mercury is very hot. (Sao Thủy rất nóng.)

 

Hành tinh gần Mặt Trời nhất.

 

Venus (n)

 

/ˈviː.nəs/

 

Sao Kim

 

Venus is bright. (Sao Kim rất sáng.)

 

Hành tinh thứ hai từ Mặt Trời, sáng nhất.

 

Earth (n)

 

/ɜːθ/

 

Trái Đất

 

We live on Earth. (Chúng ta sống trên Trái Đất.)

 

Hành tinh của chúng ta.

 

Mars (n)

 

/mɑːz/

 

Sao Hỏa

 

Mars is red. (Sao Hỏa có màu đỏ.)

 

Hành tinh thứ tư, thường được gọi là "hành tinh đỏ".

 

Jupiter (n)

 

/ˈdʒuːpɪtər/

 

Sao Mộc

 

Jupiter is huge. (Sao Mộc rất lớn.)

 

Hành tinh lớn nhất trong Hệ Mặt Trời.

 

Saturn (n)

 

/ˈsæt.ən/

 

Sao Thổ

 

Saturn has rings. (Sao Thổ có vành đai.)

 

Hành tinh nổi tiếng với hệ thống vành đai.

 

Uranus (n)

 

/ˈjʊə.rən.əs/

 

Sao Thiên Vương

 

Uranus is cold. (Sao Thiên Vương rất lạnh.)

 

Hành tinh khí khổng lồ, nghiêng trục.

 

Neptune (n)

 

/ˈnep.tjuːn/

 

Sao Hải Vương

 

Neptune is far. (Sao Hải Vương rất xa.)

 

Hành tinh xa nhất từ Mặt Trời.
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng Tiếng Anh Về Hệ Mặt Trời

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Sử Dụng Mạo Từ (Article) Với Tên Các Thiên Thể

 

Dùng "the" sai trước tên hành tinh hoặc thiên thể riêng, trừ "Sun", "Moon", "Earth".

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 5: 

 

Ví dụ sai

 

The Mars is the red planet. (Sai vì dùng 'the' trước tên hành tinh)

 

Ví dụ đúng

 

Mars is the red planet.

 

Giải pháp: Tên hành tinh thường không dùng "the" (Mars), nhưng "Sun", "Moon", "Earth" thì thường có "the".

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Không Viết Hoa (Capitalize) Tên Riêng

 

Không viết hoa chữ cái đầu của tên riêng các hành tinh, sao, thiên hà.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 6: 

 

Ví dụ sai

 

jupiter is the largest planet. (Sai vì tên riêng không viết hoa)

 

Ví dụ đúng

 

Jupiter is the largest planet.

 

Giải pháp: Tên hành tinh, sao, thiên hà là danh từ riêng, cần viết hoa chữ cái đầu.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Nhầm Lẫn Giữa Các Thuật Ngữ Tương Tự

 

Nhầm lẫn ý nghĩa giữa các từ gần giống nhau (ví dụ: meteor và meteorite).

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 7: 

 

Ví dụ sai

 

I saw a meteorite shooting across the sky last night. (Sai, thiên thạch là vật đã rơi xuống đất)

 

Ví dụ đúng

 

I saw a meteor shooting across the sky last night. (Đúng, sao băng là vệt sáng trên bầu trời)

 

Giải pháp: Phân biệt kỹ các từ gần nghĩa như meteor (sao băng) và meteorite (thiên thạch đã rơi), hoặc asteroid (tiểu hành tinh) và comet (sao chổi).

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh Về Hệ Mặt Trời

Ví dụ 8: The Sun serves as the primary source of light and energy for all planets in the solar system. (Mặt Trời đóng vai trò là nguồn sáng và năng lượng chính cho tất cả các hành tinh trong hệ Mặt Trời.) 

 

Ví dụ 9: Because of its rusty surface, Mars appears reddish when viewed from Earth. (Do bề mặt có màu gỉ sét, sao Hỏa trông có màu đỏ khi quan sát từ Trái Đất.)

 

Ví dụ 10: The Earth takes approximately 365 days to orbit the Sun. (Trái Đất mất khoảng 365 ngày để quay quanh Mặt Trời.)

 

Ví dụ 11: The Moon is usually visible in the night sky, especially when it's full. (Mặt trăng thường có thể nhìn thấy trên bầu trời vào ban đêm, đặc biệt là khi tròn.)

 

Ví dụ 12: Our galaxy, the Milky Way, is an incredible spiral of stars and dust. (Thiên hà của chúng ta, Dải Ngân Hà, là một dải xoắn ốc tuyệt đẹp của các ngôi sao và bụi.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Về Từ Vựng Tiếng Anh Về Hệ Mặt Trời

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm:

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. What is at the heart of our solar system?
     

A. The Moon 

B. Earth 

C. The Sun 

D. Jupiter
 

  1. What do we call a large, rocky object that orbits the Sun, smaller than a planet? 
     

A. Comet 

B. Meteor 

C. Asteroid 

D. Star

 

Explanation

  1. C. The Sun (Mặt trời (The Sun) là ngôi sao ở trung tâm hệ mặt trời.)
     

  2. C. Asteroid (Tiểu hành tinh (Asteroid) là định nghĩa phù hợp với vật thể được mô tả.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền vào chỗ trống từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời phù hợp:

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Our …… is part of the larger Universe.
     

  2. The International Space …… orbits the Earth.

Explanation

  1. solar system (Hệ mặt trời của chúng ta nằm trong vũ trụ.)
     

  2. Station (Trạm vũ trụ quốc tế là một cấu trúc lớn quay quanh Trái Đất.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau:

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The Earth orbits around Sun.
 

Explanation

Sun -> the Sun (Cần có mạo từ "the" trước "Sun".)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Qua bài viết này, bạn đã cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh về hệ mặt trời, từ tên gọi các hành tinh đến các khái niệm vũ trụ. Đừng quên khám phá các khóa học giao tiếp và IELTS tại BrightCHAMPS để nâng cao toàn diện kỹ năng Anh ngữ của bạn ngay hôm nay!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Tiếng Anh Về Hệ Mặt Trời

1.Tên của các hành tinh trong Hệ Mặt Trời có luôn là duy nhất trong tiếng Anh không?

Tên các hành tinh trong tiếng Anh thường duy nhất nhưng có thể trùng với tên trong văn hóa, ví dụ “Mars” cũng là tên thần chiến tranh trong thần thoại La Mã.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Sự khác nhau giữa star và planet về mặt từ vựng là gì?

Star là ngôi sao, khối khí nóng tự phát sáng (như Mặt Trời). Planet là hành tinh, vật thể lớn quay quanh ngôi sao nhưng không tự phát sáng.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Khi nào từ moon không được viết hoa trong tiếng Anh?

Khi nó chỉ vệ tinh tự nhiên nói chung quay quanh bất kỳ hành tinh nào, không phải tên riêng của Mặt Trăng Trái Đất.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Ngoài các hành tinh, có từ vựng nào chỉ các vật thể nhỏ hơn trong hệ mặt trời không?

Có, chẳng hạn như dwarf planets (hành tinh lùn như Pluto), meteoroids (thiên thạch - vật thể), và dust (bụi -  ở đây là bụi vũ trụ, các hạt nhỏ tồn tại trong không gian).
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Từ vựng về du hành không gian liên quan thế nào đến từ vựng hệ mặt trời?

Các từ như spaceship (tàu vũ trụ), astronaut (phi hành gia), launch (phóng), space station (trạm vũ trụ) thường được dùng khi nói về việc khám phá hệ mặt trời.​​
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Tiếng Anh Về Hệ Mặt Trời

  • Hệ Mặt Trời (Solar System): Đây là hệ thống bao gồm Mặt Trời và tất cả các thiên thể khác xoay quanh nó, như hành tinh, sao lùn, tiểu hành tinh, hay sao chổi.
     
  • Hành tinh (Planet): Là một thiên thể quay quanh ngôi sao, có khối lượng đủ lớn để trọng lực tạo thành hình dạng gần tròn, đồng thời đã dọn sạch khu vực xung quanh quỹ đạo của mình.
     
  • Ngôi sao (Star): Một khối cầu khí khổng lồ, nóng và tự phát sáng. Nó tự sản sinh ra năng lượng (như Mặt Trời của chúng ta).
     
  • Thiên hà (Galaxy): Một tập hợp rất lớn gồm các ngôi sao, hệ sao, tàn dư sao, khí, bụi giữa các vì sao và vật chất tối, được liên kết chặt chẽ bằng lực hấp dẫn.
     
  • Vệ tinh tự nhiên (Natural Satellite / Moon): Thiên thể quay quanh một hành tinh hoặc sao lùn (ví dụ điển hình là Mặt Trăng quay quanh Trái Đất).
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom