BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon108 Learners

Last updated on 6 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Bộ Từ Vựng Về Shopping Trong IELTS, TOEIC, TOEFL

Nếu bạn muốn tìm hiểu từ vựng về chủ đề shopping, hãy xem ngay bài học này. BrightCHAMPS sẽ giới thiệu đầy đủ chủ đề này qua các câu bài tập dễ hiểu kèm ví dụ thực tế.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Về Shopping Là Gì?

Đây là bộ từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp khi mua sắm, từ hỏi giá, thương lượng với người bán đến tìm và mua sản phẩm yêu thích.

 

Ví dụ 1: browse /braʊz/: xem qua, lướt qua (hàng hóa)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng Về Shopping

Bạn có thể sử dụng bộ từ vựng này trong những trường hợp sau.

Khi Bạn Đi Mua Sắm 

 

Bạn có thể dùng bộ từ vựng này khi mua sắm quần áo, thử đồ hoặc hỏi nhân viên về sản phẩm.

 

Ví dụ 2: Can I try this jacket on before I buy it? (Tôi có thể thử chiếc áo khoác này trước khi mua không?)

Khi Bạn Mua Sắm Trực Tuyến (Online Shopping)

 

Bộ từ vựng này cũng có thể áp dụng khi bạn đặt hàng qua mạng, dù là xem sản phẩm hay thêm vào giỏ hàng.

 

Ví dụ 3: I added the shoes to my cart but haven’t checked out yet. (Tôi đã thêm đôi giày vào giỏ nhưng chưa thanh toán.)

Khi Bạn Nói Chuyện Với Bạn Bè Về Trải Nghiệm Mua Sắm

 

Bạn cũng có thể dùng những từ vựng tiếng Anh về shopping để kể lại các trải nghiệm mua sắm thú vị hay chia sẻ cảm nhận về sản phẩm.

 

Ví dụ 4: I went shopping yesterday and splurged on a new handbag. (Hôm qua tôi đi mua sắm và đã tiêu xài mạnh tay cho một chiếc túi xách mới.)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Vựng Về Shopping

Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa - trái nghĩa về chủ đề shopping mà bạn có thể sử dụng nhé.

Từ Đồng Nghĩa

 

Từ vựng

 

Phiên âm

 

Đồng nghĩa

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Ví dụ

 

Giải thích

 

Receipt

 

/rɪˈsiːt/

 

Proof of purchase, sales slip

 

Biên lai

 

Please keep the receipt for future reference. (Vui lòng giữ hóa đơn phòng khi cần đối chiếu sau này.)

 

Receipt là giấy chứng nhận bạn đã mua hàng.

 

Checkout

 

/ˈtʃek.aʊt/

 

Cash register, pay counter

 

Quầy thanh toán

 

Let’s head to the checkout to pay. (Chúng ta hãy ra quầy thanh toán để trả tiền.)

 

Checkout là nơi bạn thanh toán các mặt hàng đã chọn trong cửa hàng.

 

Customer

 

/ˈkʌs.tə.mər/

 

Buyer, client, shopper

 

Khách hàng

 

The customer asked for assistance with the product. (Khách hàng đã yêu cầu hỗ trợ về sản phẩm.)

 

Customer là người mua sản phẩm hoặc dịch vụ.

Từ Trái Nghĩa

 

Từ vựng

 

Phiên âm

 

Trái nghĩa

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Ví dụ

 

Giải thích

 

Spend

 

/spend/

 

Save

 

Tiêu tiền - Tiết kiệm tiền

 

I usually spend a lot on books. (Tôi thường tiêu rất nhiều tiền vào những quyển sách.)

 

Spend là dùng tiền để mua gì đó. Trái nghĩa với save – giữ lại tiền, không tiêu.

 

Cheap

 

/tʃiːp/

 

Expensive

 

Rẻ - Đắt đỏ

 

These shoes are very cheap. (Những chiếc giày này rẻ quá.)

 

Cheap mô tả giá tiền thấp. Trái nghĩa với expensive – giá cao.
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng Về Shopping

Bạn hãy lưu ý một số lỗi thường gặp dưới đây khi sử dụng bộ từ vựng này hàng ngày nhé!

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Dùng “Try” Thay Vì “Try On” Khi Nói Về Thử Đồ

 

Nhiều người học dùng “try” thay vì cụm “try on” để diễn tả hành động thử quần áo, dẫn đến câu thiếu tự nhiên. Hãy nhớ thêm “on” khi thử đồ nhé.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Khi nói đến thử đồ, luôn dùng “try on” (nhớ thêm “on” nhé!)

 

Ví dụ 5: 

 

Câu sai

 

Can I try this dress?

 

→ Sai vì “try” không mang nghĩa thử quần áo – câu này thiếu cụ thể.

 

Câu đúng

 

Can I try on this dress? (Tôi có thể thử chiếc váy này không?)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Nhầm “Receipt” Với “Bill” Khi Nói Về Hóa Đơn Mua Hàng

 

“Receipt” là hóa đơn bạn nhận sau khi thanh toán, còn “bill” thường dùng trong nhà hàng. Bạn nên lưu ý ngữ cảnh để sử dụng từ chính xác.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: 

  • Mua sắm, siêu thị: dùng receipt.
  • Ăn uống, nhà hàng: dùng bill

 

Ví dụ 6: 

 

Câu sai

 

Can I get the bill for my new shoes?

 

→ Sai vì “bill” không phù hợp trong cửa hàng thời trang.

 

Câu đúng

 

Can I get the receipt for my new shoes? (Tôi có thể lấy hóa đơn cho đôi giày mới không?)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Dùng “Checkout” Nhưng Thiếu Giới Từ Khi Nói Về Nơi Thanh Toán

 

Nhiều trường hợp nói về nơi thanh toán nhưng thiếu giới từ, gây khó hiểu. Vì vậy, khi nói về hành động thanh toán tại nơi cụ thể, bạn cần phải thêm giới từ “at” để chỉ rõ địa điểm.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: “Checkout” là địa điểm → cần giới từ “at” để chỉ rõ nơi chốn.

 

Ví dụ 7: 

 

Câu sai

 

I’ll check out the front counter.

 

→ Sai vì thiếu giới từ, nghe không rõ ràng và không tự nhiên.

 

Câu đúng

 

I’ll check out at the front counter. (Tôi sẽ thanh toán tại quầy phía trước.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng Về Shopping

Hãy cùng xem một số câu ví dụ bộ từ vựng này bằng tiếng Anh nhé!

 

Ví dụ 8: She loves to browse different stores before choosing where to shop. (Cô ấy thích dạo quanh nhiều cửa hàng trước khi quyết định mua ở đâu.)

 

Giải thích: “Browse” được dùng khi chỉ hành động xem hàng mà chưa mua ngay.

 

Ví dụ 9: I tried on five jackets but didn’t find the right one. (Tôi đã thử năm cái áo khoác nhưng không thấy cái nào phù hợp.)

 

Giải thích: “Try on” dùng để nói hành động thử đồ để xem có hợp không.

 

Ví dụ 10: He purchased a new phone during the holiday sales last weekend. (Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại mới trong đợt giảm giá cuối tuần rồi.)

 

Giải thích: “Purchase” là từ đồng nghĩa của “buy”, dùng khi nói về việc mua sắm.

 

Ví dụ 11: The cashier gave me a receipt right after I paid for the shoes. (Nhân viên thu ngân đưa tôi hóa đơn ngay sau khi tôi thanh toán đôi giày.)

 

Giải thích: “Receipt” là hóa đơn bạn nhận được sau khi đã thanh toán.

 

Ví dụ 12: They offered a 30% discount on all winter clothes this week. (Họ giảm giá 30% cho toàn bộ quần áo mùa đông trong tuần này.)

 

Giải thích: “Discount” chỉ mức giảm giá được áp dụng cho sản phẩm.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Về Shopping

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. She asked the staff if she could ______ the shoes in her size.

A. returned
B. refund
C. try on
D. pay


2. He always looks for a good ______ before buying expensive items.

A. receipt
B. cart
C. discount
D. cashier
 

Explanation

 Đáp án
 

1. C => Giải thích: “Try on” có nghĩa là thử đồ xem có vừa hay không, phù hợp với ngữ cảnh "thử giày".
 

2. C => Giải thích: “Discount” là mức giảm giá, từ này đúng với ngữ cảnh tìm món hàng rẻ hơn trước khi mua. 

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. I added two bottles of shampoo to my shopping ______.

2. She asked for a ______ because the product arrived damaged.
 

Explanation

 Đáp án
 

1. cart => Giải thích: Từ này dùng để chỉ giỏ hàng khi mua sắm.
 

2. refund => Giải thích: Từ này là hoàn tiền, phù hợp để dùng khi sản phẩm bị lỗi hoặc hỏng. 

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

She browse the store quickly but doesn’t find anything interesting.
 

Explanation

 Đáp án
 

browse → browses => Giải thích: Chủ ngữ số ít nên động từ browse cần thêm -s. 

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Với những kiến thức đã trình bày, hy vọng bạn đã nắm vững bộ từ vựng về chủ đề shopping, phù hợp với các kỳ thi IELTS, TOEIC, TOEFL cũng như ứng dụng thực tiễn trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên tham gia các khóa học tại BrightCHAMPS để tiếp tục mở rộng vốn từ vựng chuyên sâu theo từng chủ đề. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Về Shopping

1.Học từ vựng shopping như thế nào để dễ nhớ?

Bạn nên học theo tình huống thực tế, ví dụ như khi đi siêu thị hoặc mua hàng online. Dùng flashcard và đặt câu ví dụ ngắn với mỗi từ sẽ giúp nhớ lâu hơn.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Cụm từ nào trong tiếng Anh dùng để chỉ “săn hàng giảm giá”?

Bạn có thể dùng cụm “hunt for bargains” hoặc “look for deals” để diễn tả việc săn đồ giá rẻ.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Từ nào chỉ “hàng bị lỗi” trong tiếng Anh?

Từ phổ biến là “defective” hoặc “faulty.” Bạn có thể nói “This product is defective.” khi sản phẩm không hoạt động hoặc bị hỏng.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Từ vựng “sale” có nhiều nghĩa không?

Có. “Sale” vừa chỉ hành động bán hàng, vừa là chương trình giảm giá hoặc sự kiện khuyến mãi. 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Từ vựng nào dùng khi nói về các phương thức thanh toán?

Các từ như “cash,” “credit card,” “debit card,” “installment,” và “e-wallet” mô tả các cách thức trả tiền khác nhau khi mua hàng.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Về Shopping

Cuối cùng, hãy cùng BrightCHAMPS điểm qua một số ý quan trọng trong bài nhé!

  • Shopping là hoạt động mua sắm nhằm đáp ứng nhu cầu cá nhân hoặc gia đình.
     
  • Một số hoạt động chính trong shopping bao gồm: browse (xem hàng), try on (thử đồ), purchase (mua hàng), và pay (thanh toán). 
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Tổng Hợp Bộ Từ Vựng Về Shopping Trong IELTS, TOEIC, TOEFL

Important Math Links IconNext to Tổng Hợp Bộ Từ Vựng Về Shopping Trong IELTS, TOEIC, TOEFL

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom