Summarize this article:
Last updated on 6 tháng 8, 2025
Nếu bạn muốn tìm hiểu từ vựng về chủ đề shopping, hãy xem ngay bài học này. BrightCHAMPS sẽ giới thiệu đầy đủ chủ đề này qua các câu bài tập dễ hiểu kèm ví dụ thực tế.
Đây là bộ từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp khi mua sắm, từ hỏi giá, thương lượng với người bán đến tìm và mua sản phẩm yêu thích.
Ví dụ 1: browse /braʊz/: xem qua, lướt qua (hàng hóa)
Bạn có thể sử dụng bộ từ vựng này trong những trường hợp sau.
Bạn có thể dùng bộ từ vựng này khi mua sắm quần áo, thử đồ hoặc hỏi nhân viên về sản phẩm.
Ví dụ 2: Can I try this jacket on before I buy it? (Tôi có thể thử chiếc áo khoác này trước khi mua không?)
Bộ từ vựng này cũng có thể áp dụng khi bạn đặt hàng qua mạng, dù là xem sản phẩm hay thêm vào giỏ hàng.
Ví dụ 3: I added the shoes to my cart but haven’t checked out yet. (Tôi đã thêm đôi giày vào giỏ nhưng chưa thanh toán.)
Bạn cũng có thể dùng những từ vựng tiếng Anh về shopping để kể lại các trải nghiệm mua sắm thú vị hay chia sẻ cảm nhận về sản phẩm.
Ví dụ 4: I went shopping yesterday and splurged on a new handbag. (Hôm qua tôi đi mua sắm và đã tiêu xài mạnh tay cho một chiếc túi xách mới.)
Dưới đây là những từ vựng đồng nghĩa - trái nghĩa về chủ đề shopping mà bạn có thể sử dụng nhé.
Từ vựng |
Phiên âm |
Đồng nghĩa |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Giải thích |
Receipt |
/rɪˈsiːt/ |
Proof of purchase, sales slip |
Biên lai |
Please keep the receipt for future reference. (Vui lòng giữ hóa đơn phòng khi cần đối chiếu sau này.) |
Receipt là giấy chứng nhận bạn đã mua hàng. |
Checkout |
/ˈtʃek.aʊt/ |
Cash register, pay counter |
Quầy thanh toán |
Let’s head to the checkout to pay. (Chúng ta hãy ra quầy thanh toán để trả tiền.) |
Checkout là nơi bạn thanh toán các mặt hàng đã chọn trong cửa hàng. |
Customer |
/ˈkʌs.tə.mər/ |
Buyer, client, shopper |
Khách hàng |
The customer asked for assistance with the product. (Khách hàng đã yêu cầu hỗ trợ về sản phẩm.) |
Customer là người mua sản phẩm hoặc dịch vụ. |
Từ vựng |
Phiên âm |
Trái nghĩa |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Giải thích |
Spend |
/spend/ |
Save |
Tiêu tiền - Tiết kiệm tiền |
I usually spend a lot on books. (Tôi thường tiêu rất nhiều tiền vào những quyển sách.) |
Spend là dùng tiền để mua gì đó. Trái nghĩa với save – giữ lại tiền, không tiêu. |
Cheap |
/tʃiːp/ |
Expensive |
Rẻ - Đắt đỏ |
These shoes are very cheap. (Những chiếc giày này rẻ quá.) |
Cheap mô tả giá tiền thấp. Trái nghĩa với expensive – giá cao. |
Bạn hãy lưu ý một số lỗi thường gặp dưới đây khi sử dụng bộ từ vựng này hàng ngày nhé!
Hãy cùng xem một số câu ví dụ bộ từ vựng này bằng tiếng Anh nhé!
Ví dụ 8: She loves to browse different stores before choosing where to shop. (Cô ấy thích dạo quanh nhiều cửa hàng trước khi quyết định mua ở đâu.)
Giải thích: “Browse” được dùng khi chỉ hành động xem hàng mà chưa mua ngay.
Ví dụ 9: I tried on five jackets but didn’t find the right one. (Tôi đã thử năm cái áo khoác nhưng không thấy cái nào phù hợp.)
Giải thích: “Try on” dùng để nói hành động thử đồ để xem có hợp không.
Ví dụ 10: He purchased a new phone during the holiday sales last weekend. (Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại mới trong đợt giảm giá cuối tuần rồi.)
Giải thích: “Purchase” là từ đồng nghĩa của “buy”, dùng khi nói về việc mua sắm.
Ví dụ 11: The cashier gave me a receipt right after I paid for the shoes. (Nhân viên thu ngân đưa tôi hóa đơn ngay sau khi tôi thanh toán đôi giày.)
Giải thích: “Receipt” là hóa đơn bạn nhận được sau khi đã thanh toán.
Ví dụ 12: They offered a 30% discount on all winter clothes this week. (Họ giảm giá 30% cho toàn bộ quần áo mùa đông trong tuần này.)
Giải thích: “Discount” chỉ mức giảm giá được áp dụng cho sản phẩm.
Phần 1: Trắc Nghiệm
1. She asked the staff if she could ______ the shoes in her size.
A. returned
B. refund
C. try on
D. pay
2. He always looks for a good ______ before buying expensive items.
A. receipt
B. cart
C. discount
D. cashier
Đáp án
1. C => Giải thích: “Try on” có nghĩa là thử đồ xem có vừa hay không, phù hợp với ngữ cảnh "thử giày".
2. C => Giải thích: “Discount” là mức giảm giá, từ này đúng với ngữ cảnh tìm món hàng rẻ hơn trước khi mua.
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
1. I added two bottles of shampoo to my shopping ______.
2. She asked for a ______ because the product arrived damaged.
Đáp án
1. cart => Giải thích: Từ này dùng để chỉ giỏ hàng khi mua sắm.
2. refund => Giải thích: Từ này là hoàn tiền, phù hợp để dùng khi sản phẩm bị lỗi hoặc hỏng.
Phần 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu
She browse the store quickly but doesn’t find anything interesting.
Đáp án
browse → browses => Giải thích: Chủ ngữ số ít nên động từ browse cần thêm -s.
Với những kiến thức đã trình bày, hy vọng bạn đã nắm vững bộ từ vựng về chủ đề shopping, phù hợp với các kỳ thi IELTS, TOEIC, TOEFL cũng như ứng dụng thực tiễn trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên tham gia các khóa học tại BrightCHAMPS để tiếp tục mở rộng vốn từ vựng chuyên sâu theo từng chủ đề.
Cuối cùng, hãy cùng BrightCHAMPS điểm qua một số ý quan trọng trong bài nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.