Last updated on 5 tháng 8, 2025
Trong giao tiếp tiếng Anh, bạn có thể nghe thấy cụm "I’m over the moon". Vậy I’m over the moon là gì? be over the moon là gì? Cùng BrightCHAMPS khám phá rõ hơn về cụm từ này dưới đây.
Thành ngữ over the moon có nghĩa là gì? Over the moon là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng khi ai đó cảm thấy cực kỳ hạnh phúc, tràn ngập niềm vui hoặc vô cùng phấn khởi. Cụm từ này mang tính cường điệu, nhằm nhấn mạnh cảm xúc vui mừng vượt xa mức bình thường.
Ví dụ 1: She’s over the moon about her new kitty. (Cô ấy vô cùng vui mừng vì chú mèo mới của mình.)
Vậy sau khi hiểu over the moon nghĩa là gì, bạn có biết cách sử dụng nó hay không? Người ta thường dùng cụm này để diễn đạt cảm giác hân hoan khi đạt được mục tiêu, hoàn thành một dự án quan trọng, hoặc bất ngờ nhận được một tin vui ngoài mong đợi.
Ví dụ 2: The team was over the moon after winning the trophy. (Đội bóng đá vô cùng vui mừng sau khi giành được cúp vô địch.)
Phần nội dung trên đã giải thích rõ over the moon là gì? Dưới đây là một số cụm từ có thể được dùng với nghĩa tương tự với cụm thành ngữ over the moon.
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
On cloud nine |
Cảm thấy cực kỳ hạnh phúc, mãn nguyện |
Ví dụ 3: She was on cloud nine after having the university scholarship. (Cô ấy như ở trên mây sau khi có được học bổng.) |
In seventh heaven |
Hạnh phúc tột độ, như đang ở thiên đường thứ bảy |
Ví dụ 4: He was in seventh heaven when he heard he got the job. (Anh ấy như ở trên thiên đường khi nghe tin mình được nhận vào làm.) |
Walking on air |
Cảm giác lâng lâng, vui sướng |
Ví dụ 5: She’s been walking on air since the wedding day. (Cô ấy như đi trên mây kể từ ngày cưới.) |
Thrilled to bits |
Rất phấn khích, vô cùng vui mừng (cách nói thân mật) |
Ví dụ 6: My mother was thrilled to bits when she saw my exam results. (Mẹ tôi vui mừng khôn xiết khi nhìn thấy kết quả bài thi của mình.) |
Ecstatic (tính từ) |
Rất vui sướng, hân hoan (từ trang trọng, không phải thành ngữ) |
Ví dụ 7: They were ecstatic about the birth of their first baby. (Họ vô cùng vui mừng khi đứa con đầu lòng chào đời.) |
Ví dụ 11: Jenny was over the moon when she knew she'd been accepted into Harvard university. (Jenny vô cùng vui mừng khi biết mình đã được nhận vào trường Đại học Harvard.)
Giải thích: Câu này diễn tả niềm vui sướng tột cùng của Jenny khi cô biết mình đã được nhận vào một trường đại học danh tiếng.
Ví dụ 12: Tom and Mary are over the moon with the arrival of their newborn daughter, Elly. (Tom và Mary vô cùng vui mừng khi chào đón cô con gái mới sinh, Elly.)
Giải thích: Over the moon thể hiện niềm hạnh phúc tột độ khi đứa con gái đầu lòng của họ chào đời.
Ví dụ 13: The entire team was over the moon after scoring the winning goal in the final second of the championship match. (Toàn đội vô cùng vui mừng sau khi ghi bàn thắng quyết định vào giây cuối cùng của trận chung kết.)
Giải thích: Thể hiện sự vui sướng tột cùng của cả đội bóng khi họ ghi bàn thắng quyết định vào phút cuối cùng của trận chung kết
Ví dụ 14: She was over the moon when the prestigious gallery invited her to showcase her masterpiece. (Bà ấy đã vô cùng vui mừng khi phòng trưng bày danh tiếng này mời bà ấy đến trưng bày kiệt tác của bà ấy.)
Giải thích: Câu này thể hiện niềm hạnh phúc và vinh dự lớn lao của người nghệ sĩ khi tác phẩm của mình được trưng bày tại một phòng tranh danh tiếng.
Ví dụ 15: My family were over the moon when they saw the email announcing they had won a free trip to Hawaii. (Gia đình tôi vô cùng vui mừng khi nhận được email thông báo họ đã trúng thưởng một chuyến đi miễn phí tới Hawaii.)
Giải thích: Over the moon trong trường hợp này diễn tả sự vui sướng khôn xiết khi nhận được tin bất ngờ trúng một chuyến du lịch miễn phí đến một địa điểm tuyệt đẹp.
Phần 1: Chọn Đáp Án Đúng
He was ______ the moon when He received the acceptance letter from her expected university.
A) in
B) on
C) over
D) at
They will be ______ the moon when they ______ their fee.
A) over the moon / will receive
B) above the moon / receive
C) over the moon / receive
D) on the moon / will receive
Đáp án:
1.C (Thành ngữ chính xác là "over the moon", diễn tả trạng thái vô cùng hạnh phúc.)
2.C (Phần đầu cần điền đúng thành ngữ "over the moon". Phần sau là mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.)
Phần 2: Điền Từ Đúng
She ______ over the moon when her favorite football team won the championship last evening.
If he wins the first prize, he ______ absolutely over the moon.
Đáp án:
1. was (Sự kiện đội bóng vô địch đã xảy ra "last night" (tối qua), nên động từ "be" cần được chia ở thì quá khứ đơn.)
2. will be (Động từ "be" cần được chia ở thì tương lai đơn là "will be" để diễn tả trạng thái cảm xúc.)
Phần 3: Viết Lại Các Câu Sai
My family felt above the moon when I graduated with honors.
Đáp án:
My family felt over the moon when I graduated with honors. (Thành ngữ đúng để diễn tả niềm vui sướng tột độ là "over the moon".)
Tổng kết lại, over the moon là gì? Đây là cách diễn đạt dùng để thể hiện cảm giác hạnh phúc dâng trào, phấn khởi đến mức khó diễn tả. Mong rằng qua bài viết này của BrightCHAMPS, bạn không chỉ nắm rõ nghĩa của cụm thành ngữ thú vị này mà còn có cơ hội làm giàu thêm vốn từ vựng liên quan của mình.
Over the moon: Cụm thành ngữ này diễn tả trạng thái cảm xúc dâng trào khi một người vô cùng sung sướng, hạnh phúc đến mức khó diễn tả bằng lời.
Ecstatic: Tính từ này thể hiện sự vui sướng tột độ, thường mô tả một cảm xúc ngây ngất hoặc bị cuốn hút đến mức say mê. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.