BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cẩm Nang Tính Từ Chỉ Tính Cách Tiếng Anh Cho Người Mới

Tính từ chỉ tính cách tiếng Anh mô tả đặc điểm, cảm xúc, thái độ. Hướng dẫn cung cấp từ vựng phổ biến, ví dụ, cách dùng linh hoạt và bài tập giúp ghi nhớ, ứng dụng hiệu quả.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tính Từ Chỉ Tính Cách Tiếng Anh Là Gì?

Tính từ chỉ tính cách (personality adjectives) là những từ dùng để diễn tả tính cách, thói quen và thái độ của con người. Khi sử dụng tính từ chỉ tính cách, bạn không chỉ thể hiện được đặc điểm bề ngoài mà còn làm nổi bật nét riêng biệt về tâm lý và phong cách sống của ai đó trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn viết. Ví dụ về một số tính từ cơ bản:

 

Ví dụ 1:kind(adj) /kaɪnd/: tử tế, hay giúp đỡ người khác

 

Ví dụ 2:generous(adj) /ˈdʒen.ər.əs/: rộng lượng, hào phóng

 

Ví dụ 3:shy(adj) /ʃaɪ/: rụt rè, nhút nhát

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Tính Từ Chỉ Tính Cách Tiếng Anh?

Từ tiếng Anh chỉ tính cách không đơn thuần đứng trước danh từ hoặc theo sau liên từ “be”. Chúng còn có thể kết hợp với nhiều thành phần khác để bày tỏ mức độ, so sánh, và đóng vai trò mô tả linh hoạt trong câu. Dưới đây là một số cách mở rộng sử dụng cùng ví dụ minh họa.

Vị Trí Định Tính (Attributive) Và Vị Ngữ (Predicative)

 

Định tính (Attributive): Tính từ đứng ngay trước danh từ để bổ nghĩa trực tiếp. Ví dụ:“ a friendly colleague” (một đồng nghiệp hòa đồng). 

 

Vị ngữ vị ngữ (Predicative): Tính từ theo sau động từ nối (be, become, seem…) để mô tả chủ ngữ.

 

Ví dụ 4: She is enthusiastic about learning new skills. (Cô ấy rất nhiệt tình học kỹ năng mới.). 

Sử Dụng Với Nhiều Tính Từ

 

Khi kết hợp hơn một tính từ trong cụm danh từ, tuân thủ thứ tự chung: ý kiến → kích thước → tuổi → hình dáng → màu sắc → nguồn gốc → chất liệu → mục đích.

 

Ví dụ 5: “an incredibly talented young artist” (một nghệ sĩ trẻ vô cùng tài năng), trong đó incredibly (mức độ) → talented (ý kiến) → young (tuổi) → artist.

Biểu Thị Mức Độ

 

Hầu hết tính từ chỉ tính cách là gradable, cho phép dùng kèm trạng từ chỉ cường độ như very, quite, extremely…

 

Ví dụ 6: “He is very confident in presentations.” (Anh ấy rất tự tin khi thuyết trình.)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Tính Từ Chỉ Tính Cách Tiếng Anh

Để mở rộng vốn từ, bạn có thể dùng từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa cho mỗi tính từ.

 

Từ vựng

 

Loại từ

 

Phiên âm

 

Đồng nghĩa

 

Trái nghĩa

 

Ví dụ

 

kind

 

adj

 

/kaɪnd/

 

caring (adj) /ˈkeə.rɪŋ/

 

unkind (adj) /ʌnˈkaɪnd/

 

She is always kind to everyone she meets. (Cô ấy luôn tử tế với tất cả mọi người cô gặp.)

 

shy

 

adj

 

/ʃaɪ/

 

timid (adj) /ˈtɪm.ɪd/

 

outgoing (adj) /ˌaʊtˈɡəʊ.ɪŋ/

 

He felt too shy to speak in front of the class. (Cậu ấy cảm thấy quá nhút nhát để nói trước lớp.)

 

honest

 

adj

 

/ˈɒn.ɪst/

 

truthful (adj) /ˈtruːθ.fəl/

 

dishonest (adj) /dɪsˈɒn.ɪst/

 

I trust her because she is honest and never lies. (Tôi tin cô ấy vì cô ấy trung thực và không bao giờ nói dối.)

 

brave

 

adj

 

/breɪv/

 

courageous (adj) /kəˈreɪ.dʒəs/

 

cowardly (adj) /ˈkaʊ.əd.li/

 

The firefighter was brave enough to enter the burning building. (Người lính cứu hỏa đã đủ dũng cảm để vào tòa nhà đang cháy.)
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh

Dù là một cụm từ quen thuộc, người học tiếng Anh vẫn thường mắc một số lỗi cơ bản khi sử dụng các cụm từ này.

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Chia So Sánh Với Tính Từ Một Âm Tiết

 

Giải thích: Nhiều người dùng dạng so sánh không đúng với tính từ một âm tiết, khi thêm “more” thay vì thêm “‑er”.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Với tính từ một âm tiết, dùng đuôi “‑er” để so sánh hơn.

 

Câu sai

 

She is more kind than him.
 

 

Câu đúng

 

She is kinder than him. (Cô ấy tử tế hơn anh ấy.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Chuyển “‑y” Thành “More” Với Tính Từ Hai Âm Tiết

 

Giải thích: Tính từ hai âm tiết kết thúc bằng “‑y” cũng chuyển “y” → “i” + “‑er”, không dùng “more”.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Chuyển “‑y” thành “‑i” rồi thêm “‑er”

 

Câu sai

 

He is more friendly than John.

 

Câu đúng

 

He is friendlier than John. (Anh ấy hòa đồng hơn John.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Đặt Tính Từ Sai Vị Trí Trong Cụm Danh Từ

 

Giải thích: Một số người đặt tính từ sai vị trí trong cụm danh từ, gây tiếng Anh kém tự nhiên.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Luôn đặt tính từ trước danh từ trong tiếng Anh.

 

Câu sai

 

She is a person friendly.

 

Câu đúng

 

She is a friendly person. (Cô ấy là người hòa đồng.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Tính Từ Chỉ Tính Cách Tiếng Anh

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp chúng ta có thể sử dụng thành thạo các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh. 

 

Ví dụ 7: My friend is ambitious and always sets high goals. (Bạn tôi tham vọng và luôn đề ra mục tiêu cao.)

 

Ví dụ 8: He remains optimistic even in bad times. (Anh ấy vẫn lạc quan ngay cả khi gặp khó khăn.)

 

Ví dụ 9: She became reserved around strangers. (Cô ấy trở nên dè dặt trước người lạ.)

 

Ví dụ 10: The manager is very assertive when expressing his opinions. (Quản lý rất quả quyết khi bày tỏ ý kiến của mình.)

 

Ví dụ 11: Although young, Emma is incredibly mature for her age. (Dù còn trẻ, Emma lại cực kỳ chín chắn so với tuổi của mình.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Tính Từ Chỉ Tính Cách Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. You can trust Maria because she always keeps her promises. She’s very ___.
 

a) patient

b) reliable

c) gentle

d) confident
 

2. Even when others gave up, Liam kept working hard to achieve his goals. He’s really ___

a) stubborn

b) generous

c) determined

d) shy

 

Explanation

Đáp án: b) reliable
 

Giải thích: “reliable” nghĩa là đáng tin cậy, phù hợp với ngữ cảnh tin tưởng vào lời hứa của Maria.

 

Đáp án: c) determined
 

Giải thích: “determined” (quyết tâm) phù hợp với hành động kiên trì để đạt mục tiêu.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

3. Despite the chaos, Tom remained ____ and solved every problem calmly. (organized / imaginative / nervous)

 

4. Sarah is always full of new and creative ideas. She’s truly ____. (serious / imaginative / modest)

 

Explanation

Đáp án: organized
 

Giải thích: “organized” (có tổ chức) thể hiện thái độ bình tĩnh sắp xếp mọi thứ hợp lý khi gặp khó khăn.

 

Đáp án: imaginative
 

Giải thích: “imaginative” (giàu trí tưởng tượng) phù hợp với ngữ cảnh nêu ý tưởng sáng tạo.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

5. She don’t get angry easily. → ____________________________
 

Explanation

Đáp án: She doesn’t get angry easily.
 

Giải thích: Với ngôi “she” (ngôi thứ ba số ít), động từ trợ “do” phải chia thành “does” và phủ định thêm “n’t”

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Hiểu và sử dụng chính xác tính từ chỉ tính cách tiếng Anh sẽ làm câu chuyện của bạn thêm phần sinh động và thuyết phục. Việc luyện tập đều đặn là bí quyết giúp bạn ghi nhớ lâu dài và áp dụng dễ dàng hơn. Khám phá ngay các khóa học của BrightCHAMPS để phát triển tiếng Anh toàn diện, vui nhộn và hiệu quả. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Tính Từ Chỉ Tính Cách Tiếng Anh

1.Có nên dùng từ điển dịch để học những tính từ này không?

 Có thể dùng để hiểu nghĩa cơ bản, nhưng nên kết hợp với từ điển Anh–Anh để nắm rõ cách dùng và sắc thái của từ trong từng tình huống cụ thể.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm sao phân biệt giữa tính cách và hành vi tạm thời?

Tính cách thường được mô tả bằng “be” (He is patient), trong khi hành vi tạm thời dùng “seem” hoặc “act” (She seems nervous today). Động từ đi kèm giúp phân biệt rõ hơn.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể dùng tính từ chỉ tính cách để mô tả đồ vật hoặc con vật không?

Thông thường, tính từ chỉ tính cách (như kind, honest, optimistic) được dùng để mô tả con người. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chúng có thể được dùng ẩn dụ để mô tả con vật nếu người nói muốn nhân cách hóa chúng. Với đồ vật, các tính từ này không phù hợp.


Ví dụ 12:
Câu đúng: That dog is really loyal. (✔ Có thể chấp nhận được – nhân cách hóa con vật)
Câu sai: This chair is very honest. (✘ Không hợp ngữ cảnh – đồ vật không có tính cách)
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có tính từ chỉ tính cách nào thú vị nhưng ít phổ biến không?

 Có, ví dụ như “stoic” (bình thản trước khó khăn), “gullible” (dễ tin người), hoặc “meticulous” (tỉ mỉ). Những từ này giúp bạn diễn đạt tinh tế và ấn tượng hơn.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có nên hạn chế dùng tính từ tiêu cực không?

Nên cẩn trọng, nhất là khi nói về người khác. Nếu không chắc chắn, hãy dùng cách nói giảm nhẹ như “He can be a little stubborn” thay vì khẳng định tiêu cực trực tiếp.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Tính Từ Chỉ Tính Cách

 

Personality Adjectives: Là từ dùng để mô tả đặc điểm tính cách, thái độ, hành vi của con người.

 

Positive adjectives: Diễn tả những phẩm chất tốt như thân thiện, chăm chỉ, trung thực.

 

Negative adjectives: Miêu tả những đặc điểm không tốt như nóng tính, ích kỷ, lười biếng.

 

Tính cách tạm thời và bền vững: Một số tính từ mô tả tính cách lâu dài (ví dụ: honest), một số khác chỉ trạng thái tạm thời (ví dụ: tired).

 

Phân biệt từ đồng âm khác nghĩa: Ví dụ, "nervous" (lo lắng) không đồng nghĩa với "mean" (xấu tính) dù cả hai đều là tính từ chỉ tính cách.
Không dịch sát nghĩa từng từ: Một số tính từ có sắc thái khác biệt khi dùng trong tiếng Anh, nên tránh dịch máy móc.

 

Intensifiers: Từ nhấn mạnh mức độ tính cách (vd: very, extremely, quite).

 

Collocation: Các cụm từ đi chung tự nhiên với tính từ (vd: highly ambitious, deeply insecure).
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Cẩm Nang Tính Từ Chỉ Tính Cách Tiếng Anh Cho Người Mới

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom