BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on August 6th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Các Mẫu Câu Hỏi Thăm Sức Khỏe Bằng Tiếng Anh Hay, Tinh Tế

Hỏi thăm sức khỏe là một trong những chủ đề căn bản khi nói chuyện. Sau đây, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp các mẫu câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh hay và gợi ý câu trả lời.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Hỏi Thăm Sức Khỏe Bằng Tiếng Anh Là Gì?

Trong trao đổi hằng ngày, việc dùng tiếng Anh để thăm hỏi sức khỏe vừa là thói quen quen thuộc, vừa thể hiện phép lịch sự. Đối với người bản xứ, những câu hỏi đó không chỉ nhằm mục đích nắm bắt tình trạng sức khỏe hay cuộc sống của người nghe, mà còn để bày tỏ sự quan tâm và củng cố mối quan hệ thân thiết.

 

Ví dụ 1:Are you feeling alright today? (Hôm nay bạn có khoẻ không?)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Câu Hỏi Thăm Sức Khỏe Bằng Tiếng Anh

Cách Hỏi Thăm Sức Khỏe Bằng Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

 

Mẫu câu

 

Ý nghĩa

 

Are you better now?

 

Bây giờ bạn khá hơn rồi chứ?

 

How are you?

 

Bạn có khoẻ không?

 

How are you feeling?

 

Sức khỏe bạn thế nào?

 

Any news?

 

Bạn có tin gì mới không?

 

What’s the news?

 

Dạo này có tin gì mới không?

 

Are you well?

 

Bạn vẫn khỏe chứ?

 

In good shape, are you?

 

Tình hình sức khoẻ bạn vẫn tốt chứ?

 

How are you going?

 

Bạn vẫn tốt chứ?

 

How are you keeping?

 

Bạn vẫn bình an chứ?

 

How are you getting on?

 

Tình hình vẫn đâu vào đấy chứ?

 

How are you getting along?

 

Vẫn đâu vào đấy chứ?

 

How are things going with you?

 

Công việc vẫn diễn ra bình thường chứ?

 

How are things with you?

 

Công việc của bạn ra sao rồi?

 

What are you up to nowadays?

 

Gần đây có kế hoạch gì không?

 

How’s your family doing?

 

Gia đình bạn dạo này thế nào?

 

How’s life treating you?

 

Cuộc sống dạo này của bạn thế nào?

 

Still alive and kicking?

 

Vẫn sống yên ổn chứ? 

Các Cách Trả Lời Câu Hỏi Thăm Sức Khỏe Bằng Tiếng Anh

 

Tùy thuộc vào mối quan hệ và tình hình cá nhân, bạn có thể linh hoạt lựa chọn cách phản hồi phù hợp với lời hỏi thăm sức khỏe.

 

Tình trạng tốt

 

Mẫu câu 

 

Ý nghĩa

 

Never been better!

 

Chưa bao giờ tốt hơn!

 

I’m doing great, thanks.

 

Tôi đang rất tuyệt, cảm ơn.

 

Couldn’t be better!

 

Không thể tốt hơn được!

 

I’m doing excellently

 

Tôi đang thực hiện rất tuyệt.

 

First rate

 

Rất khỏe

 

No complaints

 

Không có gì phải than phiền cả

 

Full of beans

 

Tràn trề sinh lực

 

Ví dụ 2:

 

Jack: Hi Nana, how are you feeling? (Chào bạn Nana, bạn cảm thấy thế nào?)

 

Anna: I'm feeling great, thanks for asking! (Tôi cảm thấy rất tốt, cảm ơn bạn đã hỏi!)

 

Tình hình không tốt

 

Mẫu câu 

 

Ý nghĩa

 

It’s been terrible.

 

Dạo này tình hình tệ lắm.

 

It’s not getting any better.

 

Mọi thứ đang không ổn hơn chút nào.

 

Exhausted

 

Kiệt sức

 

Struggling.

 

Đang vật lộn.

 

Ví dụ 3:

 

Rachael: "How's your health been lately, Kai? (Sức khỏe của bạn dạo này thế nào, Kai?)

 

Kai: It's been terrible. I haven't been sleeping well at all. (Dạo này tình hình tệ lắm. Tôi hoàn toàn không ngủ ngon chút nào.)

 

Tình trạng không quá tốt cũng không quá tệ

 

Mẫu câu hỏi

 

Ý nghĩa

 

Still holding up.

 

Vẫn còn trụ được.

 

Nothing much

 

Không có gì nhiều

 

I’m doing fine, I guess.

 

Chắc tôi cũng ổn

 

Quite fine. Thank you.

 

Khá ổn. Cảm ơn bạn.

 

Surviving.

 

Vẫn còn sống sót.

 

Ví dụ 4:

 

Min: How's everything going?, Lily? (Mọi thứ thế nào?, Lily)

 

Lily: Still holding up. Just taking it one day at a time. (Vẫn ổn. Cứ từng ngày trôi qua thôi.)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Hỏi Thăm Sức Khỏe Bằng Tiếng Anh

Hỏi Thăm Sức Khỏe Bằng Tiếng Anh Đồng Nghĩa

 

Cụm từ

 

Phiên âm 

 

Ý nghĩa

 

Ví dụ 

 

Dịch nghĩa

 

How are you doing?

 

/haʊ ɑːr juː ˈduːɪŋ/

 

Hỏi thăm tình hình chung 

 

Hey, how are you doing?

 

Này, bạn dạo này thế nào?

 

What's up?

 

/wʌts ʌp/

 

Có gì mới không? 

 

Dude, what's up?

 

Này bạn, có gì mới không?

 

How are things?

 

/haʊ ɑːr θɪŋz/

 

Hỏi thăm mọi việc chung

 

Lisa, how are things?

 

Lisa, mọi chuyện sao rồi?

Các Cụm Từ Không Diễn Tả Sự Quan Tâm Đến Sức Khỏe

 

Cụm từ

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Ví dụ

 

Dịch nghĩa

 

To ignore someone's well-being

 

/ɪɡˈnɔːr/, /ˌwɛlˈbiːɪŋ/

 

Phớt lờ sức khỏe của người khác

 

He ignored her well-being, even when she was sick.

 

Anh ta phớt lờ sức khỏe cô ấy dù cô ấy đang ốm.

 

To show no concern

 

/ʃoʊ/, /noʊ/, /kənˈsɜːrn/

 

Không quan tâm

 

He showed no concern for her health.

 

Anh ta không quan tâm đến sức khỏe cô.

 

Neglecting to ask

 

/nɪˈɡlɛktɪŋ/, /tuː/, /æsk/

 

Thiếu quan tâm

 

He didn’t ask about my recovery after surgery.

 

Anh ấy không hỏi han tôi sau phẫu thuật.
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Hỏi Thăm Sức Khỏe Bằng Tiếng Anh

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Dịch Cấu Trúc Hỏi Chung "Bạn có khỏe không?" Sai

 

Dịch từng từ hoặc cấu trúc câu tiếng Việt sang tiếng Anh một cách cứng nhắc sẽ dẫn đến sai sót.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 5:

 

Câu sai

 

You have health?

 

=> Sai: động từ ("have" thay vì "be"/"feel") và cấu trúc câu hỏi.

 

Câu đúng

 

How are you? (Bạn có khỏe không?)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Nhầm Lẫn Giữa "Feel" Và "Feel Like"

 

"Feel" diễn tả trạng thái sức khỏe. "Feel like" diễn tả mong muốn, cảm giác không chắc chắn.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Ví dụ 6:

 

Câu sai

 

How do you feel like?

 

=> Sai: “feel like” → “feel” 

 

Câu đúng

 

How do you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Sử Dụng Sai Giới Từ

 

Một số cụm từ liên quan đến sức khỏe yêu cầu giới từ cụ thể.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 7:

 

Câu sai

 

Are you better of your cold?

 

=> Sai: “of” → “from”

 

Câu đúng

 

Are you better from your cold? (Bạn đã đỡ hơn sau cơn cảm lạnh chưa?)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Hỏi Thăm Sức Khỏe Trong Tiếng Anh

Hỏi Thăm Chung Tình Trạng Hiện Tại

 

Ví dụ 8: How are you feeling today? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)

 

Giải thích: Cách hỏi chung về sức khỏe hiện tại, dùng trong hầu hết các tình huống.

 

Quan Sát Dấu Hiệu Bất Thường

 

Ví dụ 9: Are you okay? You look a bit worried. (Bạn có ổn không? Trông bạn hơi lo sợ.)

 

Giải thích: Dùng khi bạn thấy ai đó trông khá lo sợ và muốn hỏi han, quan tâm.

 

Lời Chúc Bình Phục

 

Ví dụ 10: Hope you're feeling better soon! (Mong rằng bạn sẽ sớm cảm thấy tốt hơn.)

 

Giải thích: Câu chúc này thường được gửi đến người đang dưỡng bệnh, khi kết thúc một cuộc trò chuyện hoặc tin nhắn.

 

Vấn Đề Sức Khỏe Cụ Thể Đã Biết

 

Ví dụ 11: "How is your knee? (Đầu gối của bạn thế nào rồi?) 

 

Giải thích: Hỏi trực tiếp về một vấn đề sức khỏe cụ thể bạn đã biết, dùng khi đủ thân thiết.

 

Bày Tỏ Sự Quan Ngại và Hỏi Về Quá Trình Hồi Phục

 

Ví dụ 12: I was concerned to hear you weren't well. How are you recovering? (Tôi đã hơi lo lắng khi nghe tin bạn không khỏe. Bạn đang hồi phục thế nào rồi?)

 

Giải thích: Cách nói trang trọng hơn, bày tỏ sự quan ngại và hỏi về quá trình hồi phục sau ốm hoặc điều trị.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Hỏi Thăm Sức Khỏe Bằng Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Chọn Đáp Án Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. You look a bit tired today. Are you feeling _________? 
(A) healthy 
(B) well 
(C) good like 
(D) fine



2. I heard you had a bad cold last week. Hope you are feeling _________ now. 
(A) better 
(B) good 
(C) best 
(D) more well
 

Explanation

Đáp án:
 

1. B (Dùng "well" hỏi về cảm giác hiện tại khi ai đó trông không khỏe)
 

2. A ("Better" diễn tả sự phục hồi sức khỏe sau khi ốm.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Từ Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. How long have you _________ (have) that cough?


2. _________ (be) you feeling any better today than yesterday?
 

Explanation

Đáp án:
 

1. been having / had (Dùng Hiện tại hoàn thành/HTHT tiếp diễn cho hành động kéo dài.)
 

2. Are (Dùng Hiện tại tiếp diễn hỏi về cảm giác tại thời điểm nói.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Chỉnh Sửa Câu Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. What's happened to you? You look very tired.
 

2. She has a sick for two days.

 

Explanation

Đáp án:
 

1. What's wrong with you? You look very tired. / What happened? You look very tired. ("What's happened to you?" cho sự cố nghiêm trọng. Dùng "What's wrong?" hoặc "What happened?").
 

2. She has been sick for two days. / She has had a cold/fever/etc. for two days. (Cấu trúc "have a sick" sai. Dùng "be sick" hoặc "have a + tên bệnh".)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Trên đây là tổng hợp từ BrightCHAMPS các mẫu câu hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh cùng một số câu trả lời trong các trường hợp cụ thể. Hy vọng qua bài viết bạn đã có thêm nhiều mẫu câu đa dạng và vận dụng vào các đoạn hội thoại tiếng Anh hằng ngày hiệu quả.

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Hỏi Thăm Sức Khỏe Bằng Tiếng Anh

1."How are you?" có luôn dùng để hỏi sức khỏe không?

 

Không hẳn vì "How are you?" thường là lời chào xã giao chung. Nếu thực sự muốn hỏi về sức khỏe, bạn nên dùng các câu: "How are you feeling?" hoặc "Are you okay?".

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có nên hỏi về bệnh cụ thể của người khác không?

 

Chỉ nên hỏi khi bạn đã thân thiết và biết rõ họ có vấn đề sức khỏe đó. (Ví dụ như: How is your back problem? - Vấn đề lưng của bạn thế nào rồi?).

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Từ "sick" và "ill" khác nhau thế nào?

 

Cả hai đều có nghĩa là ốm/bệnh. "Sick" thường dùng hàng ngày, đôi khi chỉ cảm giác buồn nôn. "Ill" trang trọng hơn, hay dùng cho bệnh nặng.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có cách nào hỏi thăm sức khỏe thân mật hơn không?

 

Với bạn bè thân, bạn có thể dùng các câu như "How's it going?"hoặc "Feeling any better, mate?".

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm sao để hỏi thăm về quá trình hồi phục của ai đó?

 

Bạn có thể hỏi "How are you recovering?" hoặc "Are you feeling any better?" hoặc câu thân mật hơn như: "Hope you're recovering well."

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Hỏi Thăm Sức Khỏe Bằng Tiếng Anh

How's it going: Bạn thế nào rồi?

 

How are you recovering: Bạn đang hồi phục thế nào rồi?
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom