Summarize this article:
Last updated on 5 tháng 8, 2025
Từ vựng về gia vị trong tiếng Anh rất cần thiết cho những ai muốn giao tiếp và yêu thích nấu ăn. Bài viết tổng hợp từ mới, ví dụ và bài tập giúp bạn học nhanh hơn.
Trong tiếng Anh, “spices” (gia vị) là những nguyên liệu dùng để thêm hương vị hoặc màu sắc cho món ăn. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng anh về chủ đề gia vị phổ biến cùng từ loại, phiên âm và nghĩa.
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa |
Baking soda |
/ˈbeɪkɪŋ ˈsoʊdə/ |
(n) |
bột soda |
Broth mix |
/brɔːθ mɪks/ |
(n) |
hạt nêm |
Chili sauce |
/ˈtʃɪli sɔːs/ |
(n) |
tương ớt |
Chilli |
/ˈtʃɪli/ |
(n) |
ớt |
Chilli paste |
/ˈtʃɪli peɪst/ |
(n) |
ớt sa tế |
Chilli powder |
/ˈtʃɪli ˈpaʊdər/ |
(n) |
ớt bột |
Cooking oil |
/ˈkʊkɪŋ ɔɪl/ |
(n) |
dầu ăn |
Curry powder |
/ˈkɜːri paʊdər/ |
(n) |
bột cà ri |
Fish sauce |
/fiʃ sɔ:s/ |
(n) |
nước mắm |
Five-spice powder |
/ˈfaɪv spaɪs ˈpaʊdər/ |
(n) |
ngũ vị hương |
Garlic |
/ˈɡɑːrlɪk/ |
(n) |
tỏi |
Ginger |
/ˈdʒɪndʒər/ |
(n) |
gừng |
Green onion |
/ˌɡriːn ˈʌnjən/ |
(n) |
hành lá |
Ketchup |
/ˈketʃəp/ |
(n) |
tương cà |
Lemongrass |
/ˈlem.ənˌɡrɑːs/ |
(n) |
cây sả |
Mayonnaise |
/ˌmeɪəˈneɪz/ |
(n) |
sốt mayonnaise |
MSG (monosodium Glutamate) |
/ˌmɒnəˌsəʊdiəm ˈɡluːtəmeɪt/ |
(n) |
bột ngọt |
Mustard |
/ˈmʌstərd/ |
(n) |
mù tạc |
Olive oil |
/ˈɑːlɪv ɔɪl/ |
(n) |
dầu ô liu |
Pasta sauce |
/ˈpɑːstə sɔːs/ |
(n) |
sốt cà chua |
Pepper |
/ˈpɛpər/ |
(n) |
tiêu |
Salad dressing |
/ˈsæləd ˈdrɛsɪŋ/ |
(n) |
nước chấm salad |
Salt |
/sɔːlt/ |
(n) |
muối |
Shallots |
/ʃəˈlɑːt/ |
(n) |
hành tím |
Soy sauce |
/sɔi sɔ:s/ |
(n) |
nước tương |
Spice |
/spaɪs/ |
(n) |
gia vị |
Sugar |
/ˈʃʊɡər/ |
(n) |
đường |
Turmeric |
/ˈtɜːrmərɪk/ |
(n) |
nghệ |
Vinegar |
/ˈvɪnɪɡər/ |
(n) |
giấm |
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa |
Aromatic |
/ˌærəˈmætɪk/ |
(adj) |
thơm |
Astringent |
/əˈstrɪndʒənt/ |
(adj) |
cay, hơi chát |
Bitter |
/ˈbɪtər/ |
(adj) |
đắng |
Bland |
/blænd/ |
(adj) |
nhạt |
Delectable |
/dɪˈlɛktəbəl/ |
(adj) |
ngon lành, ngon miệng |
Delicate |
/ˈdɛlɪkət/ |
(adj) |
tinh tế, nhẹ nhàng |
Fiery |
/ˈfaɪəri/ |
(adj) |
cay |
Flavorsome |
/ˈfleɪvərsəm/ |
(adj) |
thơm ngon |
Luscious |
/ˈlʌʃəs/ |
(adj) |
ngon mê ly |
Mild |
/maɪld/ |
(adj) |
nhẹ nhàng, ít mùi |
Rich |
/rɪtʃ/ |
(adj) |
đậm đà |
Robust |
/roʊˈbʌst/ |
(adj) |
mùi vị mạnh |
Salty |
/´sɔ:lti/ |
(adj) |
mặn |
Savory |
/ˈseɪvəri/ |
(adj) |
mặn ngọt |
Sharp |
/ʃɑ:rp/ |
(adj) |
cay nồng |
Smoky |
/ˈsmoʊki/ |
(adj) |
hương khói |
Sour |
/ˈsaʊr/ |
(adj) |
chua |
Spicy |
/ˈspaɪsi/ |
(adj) |
cay |
Sweet |
/swi:t/ |
(adj) |
ngọt |
Tart |
/tɑ:rt/ |
(adj) |
chua |
Tasty |
/ˈteɪsti/ |
(adj) |
ngon |
Zesty |
/ˈzɛsti/ |
(adj) |
cay, thơm |
Gia vị được dùng để tăng hương vị, màu sắc cho món ăn, chẳng hạn:
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa / Cách sử dụng |
Salt |
/sɒlt/ (UK) /sɑːlt/ (US) |
noun |
Salt is directly added to food to deepen its flavor. (Muối được thêm trực tiếp vào thức ăn để đậm đà hơn.) |
Pepper |
/ˈpep.ər/ |
noun |
Pepper adds mild spice, usually sprinkled at the end or during cooking. (Tiêu tạo vị cay nhẹ, thường rắc cuối món hoặc khi nấu.) |
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa / Cách sử dụng |
Fish sauce |
/fɪʃ sɔːs/ |
noun |
Fish sauce seasons food or makes dipping sauces. (Nước mắm nêm món ăn hoặc pha nước chấm.) |
Soy sauce |
/sɔɪ sɔːs/ |
noun |
Soy sauce is often used with vegetarian dishes or for dipping sauces. (Nước tương thường dùng với món chay hoặc pha nước chấm.) |
Olive oil |
/ˈɒl.ɪv ɔɪl/ (UK) |
noun |
Olive oil is used for cooking, in salads, or to add a subtle flavor. (Dầu ô liu dùng để nấu, trộn salad hoặc thêm hương vị nhẹ.) |
Để mở rộng vốn từ và diễn đạt linh hoạt, bạn có thể thay thế các từ đồng và trái nghĩa dưới đây:
Dạng từ |
Từ vựng |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Từ đồng nghĩa |
Seasoning (n) /ˈsiː.zən.ɪŋ/ |
Seasoning là thuật ngữ chung cho muối, tiêu, thảo mộc và gia vị khô, dùng để tăng hương vị món ăn. |
I added some seasoning to the soup to make it tastier. (Tôi thêm một ít gia vị vào súp để làm cho nó ngon hơn.) |
Flavoring (n) /ˈfleɪ.vər.ɪŋ/ |
Chất tạo vị (tự nhiên hoặc nhân tạo) giúp tăng cường hoặc thay đổi hương vị gốc của thực phẩm. |
Vanilla flavoring is often used in baking. (Hương vani thường được dùng trong làm bánh.) |
|
Từ trái nghĩa |
Blandness (n) /ˈblænd.nəs/ |
Món ăn nhạt nhẽo do thiếu gia vị hoặc chế biến chưa kỹ. |
The blandness of the rice made the whole meal unappetizing. (Sự nhạt nhẽo của cơm khiến toàn bộ bữa ăn trở nên kém ngon miệng.) |
Trong quá trình học và sử dụng từ vựng về gia vị, người học thường gặp một số lỗi phổ biến, chủ yếu liên quan đến ngữ nghĩa, phát âm và ngữ pháp.
Ví dụ 1: The soup was watery and bland, leaving no impression on the palate. (Món súp loãng và nhạt, không để lại chút ấn tượng nào trên vị giác.)
Ví dụ 2: Her pasta tasted flat, like it had skipped both salt and soul. (Món mì của cô ấy nhạt nhẽo, như thể thiếu cả muối lẫn cảm xúc.)
Ví dụ 3: The grilled chicken looked perfect but lacked the punch of seasoning to bring it to life. (Món gà nướng trông hoàn hảo nhưng lại thiếu gia vị để thực sự bừng sáng.)
Ví dụ 4: Despite its colorful presentation, the curry felt empty, as if the spices had taken the day off. (Dù trình bày bắt mắt, món cà ri lại nhạt nhẽo, như thể các loại gia vị đều vắng mặt.)
Ví dụ 5: It smelled promising, but the first bite revealed a dish lost in flavorless limbo. (Món ăn có mùi hấp dẫn, nhưng miếng đầu tiên đã lộ ra sự nhạt nhòa hoàn toàn.)
Phần 1: Trắc Nghiệm
Which of the following is commonly used to enhance the umami flavor in dishes?
A. Sugar
B. Vinegar
C. MSG
D. Olive oil
What spice gives curry its yellow color?
A. Turmeric
B. Garlic
C. Chili powder
D. Mustard
Đáp án: C. MSG
Giải thích: MSG (monosodium glutamate) được biết đến với khả năng làm tăng vị umami, thường dùng trong ẩm thực châu Á.
Đáp án: A. Turmeric. Nghệ là thành phần chính tạo màu vàng cho cà ri.
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
To make the dish richer, she added a tablespoon of ________ to the pan.
The salad tastes flat. Try adding some ________ to brighten the flavor.
Đáp án:
3: olive oil
Giải thích: Olive oil thường được dùng để làm tăng độ béo và hương vị cho món ăn.
4: vinegar. Giấm thường được dùng để làm dậy vị món salad nhờ vị chua nhẹ.
Phần 3: Chỉnh Sửa Câu
Câu sai: The dish was very sweet and salty that it burned my tongue.
Câu đúng: The dish was so spicy and salty that it burned my tongue.
Giải thích: “Sweet” (ngọt) không phải là nguyên nhân gây bỏng rát lưỡi. “Spicy” (cay) mới là từ đúng về cảm giác cay nồng.
Gia vị chính là bí quyết giúp món ăn trở nên hấp dẫn và đậm đà hơn. Việc nắm vững từ vựng về gia vị sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nấu nướng và giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Hãy cùng BrightCHAMPS mở rộng vốn từ tiếng Anh và nâng tầm kỹ năng nấu ăn của bạn ngay hôm nay! Đăng ký khóa học để khám phá nhiều chủ đề thú vị và thiết thực khác nhé!
Bảng chú thích quan trọng dưới đây sẽ hỗ trợ lại ôn lại bài học tốt hơn:
Spice (n): Gia vị khô, thường nghiền hoặc bột. Seasoning (n): Hỗn hợp gia vị dùng để nêm nếm. Countable vs. Uncountable: Một số gia vị có thể đếm được khi xét số hạt (peppercorn), nhưng thường dùng ở dạng không đếm được. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.