Last updated on August 6th, 2025
BrightCHAMPS giới thiệu bộ từ vựng tiếng Anh về nhà cửa quan trọng, giúp bạn nâng cao vốn từ và giao tiếp tự tin hơn trong cuộc sống hằng ngày. Cùng tìm hiểu phía dưới đây nhé!
Từ vựng về nhà cửa là một chủ đề quen thuộc và quan trọng trong tiếng Anh giúp bạn dễ dàng mô tả không gian sống và giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày. Chủ đề này bao gồm các loại nhà, các phòng, đồ nội thất và các bộ phận trong ngôi nhà. Từ đó, bạn có thể mở rộng vốn từ và ứng dụng linh hoạt vào cả văn nói lẫn văn viết.
Ví dụ 1: apartment / flat (noun) - /əˈpɑːtmənt/ / /flæt/: căn hộ, chung cư
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
penthouse |
Noun |
/ˈpenthaʊs/ |
căn hộ áp mái, ở tầng cao nhất |
apartment building |
Noun |
/əˈpɑːt.mənt ˌbɪl.dɪŋ/ |
tòa nhà chung cư |
studio |
Noun |
/ˈstjuːdiəʊ/ |
căn hộ nhỏ (có không gian sinh hoạt và bếp chung) |
terraced house |
Noun |
/ˈterəst/ |
nhà liền kề (1 nhà trong 1 dãy nhà) |
detached house |
Noun |
/dɪˈtætʃt/ |
nhà biệt lập |
bungalow |
Noun |
/ˈbʌŋɡələʊ/ |
nhà 1 tầng |
villa |
Noun |
/ˈvɪlə/ |
biệt thự |
mansion |
Noun |
/ˈmænʃn/ |
biệt phủ |
tent |
Noun |
/tent/ |
cái lều |
houseboat |
Noun |
/ˈhaʊsbəʊt/ |
nhà thuyền |
mobile home |
Noun |
/ˌməʊbaɪl ˈhəʊm/ |
nhà di động |
tree house |
Noun |
/ˈtriː haʊs/ |
nhà trên cây |
Ví dụ 2: I live in that studio. (Tôi sống ở căn hộ nhỏ đó.)
Từ Vựng Về Các Phòng Trong Nhà Tiếng Anh
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
bedroom |
Noun |
/ˈbedruːm/ |
phòng ngủ |
living room |
Noun |
/ˈlɪvɪŋ ruːm/ |
phòng khách |
kitchen |
Noun |
/ˈkɪtʃɪn/ |
phòng bếp |
garage |
Noun |
/ˈɡærɑːʒ/ |
ga-ra |
shed |
Noun |
/ʃed/ |
nhà kho |
garden |
Noun |
/ˈɡɑːdn/ |
vườn |
yard |
Noun |
/jɑːd/ |
sân |
Ví dụ 3: That’s the living room. (Đó là phòng khách đấy.)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
furniture |
Noun |
/ˈfɜːrnɪtʃər/ |
nội thất |
interior / exterior (design) |
Noun |
/ɪnˈtɪəriə(r)/ / /ɪkˈstɪəriə(r)/ |
thiết kế nội / ngoại thất |
lamp |
Noun |
/læmp/ |
đèn ngủ |
bed |
Noun |
/bed/ |
giường |
pillow |
Noun |
/ˈpɪləʊ/ |
gối |
blanket |
Noun |
/ˈblæŋkɪt/ |
chăn, mền |
wardrobe |
Noun |
/ˈwɔːdrəʊb/ |
tủ quần áo |
curtain |
Noun |
/ˈkɜːtn/ |
rèm cửa |
cushion |
Noun |
/ˈkʊʃn/ |
nệm, gối trên ghế |
towel |
Noun |
/ˈtaʊəl/ |
khăn tắm |
rug |
Noun |
/rʌɡ/ |
thảm |
washing machine |
Noun |
/ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/ |
máy giặt |
air conditioner |
Noun |
/ˈeə kəndɪʃənə(r)/ |
điều hòa |
Ví dụ 4: There are two pillows on the bed. (Có hai chiếc gối trên giường.)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
decorate |
Verb |
/ˈdekəreɪt/ |
trang trí, trang hoàng |
sweep |
Verb |
/swiːp/ |
quét |
scrub |
Verb |
/skrʌb/ |
chà, cọ |
wax |
Verb |
/wæks/ |
phủ bằng sáp |
clean |
Verb |
/kliːn/ |
rửa dọn |
wash |
Verb |
/wɒʃ/ |
rửa |
polish |
Verb |
/ˈpɒlɪʃ/ |
đánh bóng |
mop |
Verb |
/mɒp/ |
quét sàn |
wipe |
Verb |
/waɪp/ |
chà |
Ví dụ 5: She washes the dishes. (Cô ấy rửa những chiếc đĩa.)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
tidy up |
Verb |
/ˈtaɪdi ʌp/ |
dọn dẹp |
do the housework / chores |
Verb |
/duː ðə ˈhaʊswɜːrk/ |
làm việc nhà |
do the laundry / ironing |
Verb |
/duː ðə ˈlɔːndri / ˈaɪənɪŋ/ |
làm việc giặt là, ủi đồ |
mow the lawn |
Verb |
/moʊ ðə lɔːn/ |
cắt cỏ |
water the plants |
Verb |
/ˈwɔːtər ðə plænts/ |
tưới cây |
feed the dog |
Verb |
/fiːd ðə dɔːɡ/ |
cho chó ăn |
Ví dụ 6: I do the laundry on Monday. (Tôi làm việc giặt ủi vào thứ hai.)
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Giải thích |
Home |
/həʊm/ |
Ngôi nhà, nơi cư trú, mang tính chất cảm xúc. |
She feels at home in her new house. |
Cô ấy cảm thấy như ở nhà trong ngôi nhà mới của mình. |
Dwelling |
/ˈdwɛlɪŋ/ |
Nơi ở, chỗ trú ngụ. |
The village consists of small dwellings made of wood. |
Làng gồm những ngôi nhà nhỏ làm bằng gỗ. |
Từ trái nghĩa |
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Giải thích |
Rent và Own |
Rent |
/rent/ |
Thuê nhà |
I rent an apartment near the city center. |
Tôi thuê một căn hộ gần trung tâm thành phố. |
Own |
/əʊn/ |
Sở hữu, làm chủ tài sản như nhà. |
They finally own their dream home. |
Họ cuối cùng đã sở hữu ngôi nhà mơ ước của mình. |
|
Build và Demolish |
Build |
/bɪld/ |
Xây dựng nhà, công trình. |
They plan to build a new school next year. |
Họ dự định xây dựng một trường học mới vào năm tới. |
Demolish |
/dɪˈmɒl.ɪʃ/ |
Phá hủy, dỡ bỏ công trình, nhà. |
The old building was demolished last month. |
Tòa nhà cũ đã bị phá dỡ vào tháng trước. |
Về Các Loại Nhà Ở
Ví dụ 7: They live in a large detached house in the countryside. (Họ sống trong một căn nhà biệt lập lớn ở nông thôn.)
Giải thích: "Detached house" chỉ ngôi nhà đứng riêng biệt, không chung tường với bất kỳ ngôi nhà nào khác.
Về Các Phòng Trong Nhà
Ví dụ 8: My bedroom is on the second floor. (Phòng ngủ của tôi ở tầng hai.)
Giải thích: "Bedroom" là căn phòng dùng để ngủ.
Về Vật Dụng Trong Nhà
Ví dụ 9: We bought a new comfortable sofa for the living room. (Chúng tôi đã mua một chiếc ghế sofa mới thoải mái cho phòng khách.)
Giải thích: "Sofa" là ghế dài có đệm, thường dùng để ngồi trong phòng khách.
Về Dọn Dẹp Nhà Cửa
Ví dụ 10: Can you help me sweep the floor? (Bạn có thể giúp tôi quét sàn nhà được không?)
Giải thích: Động từ "sweep" dùng để chỉ hành động dùng chổi để quét bụi bẩn.
Về Các Cụm Từ Về Nhà Cửa
Ví dụ 11: It's Saturday, time to mow the lawn. (Thứ Bảy rồi, đến lúc cắt cỏ.)
Giải thích: Cụm động từ "mow the lawn" có nghĩa là cắt cỏ ở sân hoặc vườn.
Phần 1: Chọn Đáp Án Đúng
1. Our apartment is small, but it has a lovely _________ with lots of plants and a great view of the city.
(A) garage
(B) balcony
(C) basement
(D) kitchen
2. They prefer living in a _________ because they want complete privacy and a large garden all to themselves.
(A) flat
(B) studio
(C) detached house
(D) semi-detached house
Đáp án:
1. B (Balcony là không gian ngoài trời trên cao, phù hợp với cây và ngắm cảnh.)
2. C (Detached house là nhà riêng biệt có vườn lớn, đáp ứng yêu cầu riêng tư hoàn toàn.)
Phần 2: Điền Từ Đúng
1. My sister usually _________ (do) the laundry on Sundays.
2. Right now, I _________ (look for) a new apartment near my office.
Đáp án:
1. does (Chủ ngữ số ít (My sister) + hành động lặp lại (usually) => Hiện tại đơn, thêm -es vào động từ do.)
2. am looking for (Trạng từ thời gian (Right now) + hành động đang diễn ra => Hiện tại tiếp diễn (be + V-ing).)
Phần 3: Chỉnh Sửa Câu Sai
1. We are going to our home after the party.
2. The wall is leaking, we need to fix the fence.
Đáp án:
1. We are going home after the party. ("Go home" là cụm cố định, "home" dùng như trạng từ, không cần "to our".)
2. The roof is leaking, we need to fix the roof. (Nước dột từ mái nhà (roof), cần sửa mái nhà, không phải tường (wall) hay hàng rào (fence).)
Nắm vững từ vựng về nhà cửa là chìa khóa để bạn tự tin giao tiếp về một chủ đề rất quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Hãy thường xuyên ôn tập và luyện tập sử dụng chúng để ghi nhớ lâu và áp dụng thành thạo nhé. BrightCHAMPS hy vọng rằng bộ từ vựng này sẽ là hành trang hữu ích, giúp bạn vững bước trên hành trình chinh phục tiếng Anh.
Fix the roof: Sửa mái nhà (thường gặp trong ngữ cảnh sửa chữa, bảo trì)
Studio: Phòng có thiết bị đặc biệt cho chương trình, phát thanh, âm nhạc… |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.