Last updated on 7 tháng 8, 2025
Từ vựng về các môn thể thao mạo hiểm giúp bạn diễn tả sự phấn khích và hiểu rõ hơn về những hoạt động đầy thử thách này. Cùng BrightCHAMPS khám phá các môn thể thao mạo hiểm ngay!
Từ vựng về các môn thể thao mạo hiểm gồm những từ và cụm từ liên quan đến hoạt động thể chất nguy hiểm. Các môn này yêu cầu kỹ năng chuyên môn cao và sự can đảm lớn. Chúng thường mang lại cảm giác kích thích và thách thức bản thân.
Hiểu được từ vựng này giúp bạn dễ dàng trao đổi và học hỏi về các môn thể thao mạo hiểm. Dưới đây là danh sách một số môn thể thao mạo hiểm phổ biến bằng tiếng Anh:
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm (IPA) |
Ý nghĩa |
Bungee jumping |
Noun phrase |
/ˈbʌndʒi ˌdʒʌmpɪŋ/ |
Nhảy Bungee |
Skydiving |
Noun |
/ˈskaɪdaɪvɪŋ/ |
Nhảy dù tự do |
Rock climbing |
Noun phrase |
/ˈrɒk ˌklaɪmɪŋ/ |
Leo núi đá |
Snowboarding |
Noun |
/ˈsnəʊbɔːrdɪŋ/ |
Trượt ván tuyết |
Skateboarding |
Noun |
/ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ |
Trượt ván |
Surfing |
Noun |
/ˈsɜːrfɪŋ/ |
Lướt sóng |
Paragliding |
Noun |
/ˈpærəɡlaɪdɪŋ/ |
Dù lượn |
Hang gliding |
Noun phrase |
/ˈhæŋ ˌɡlaɪdɪŋ/ |
Diều lượn |
Ice climbing |
Noun phrase |
/ˈaɪs ˌklaɪmɪŋ/ |
Leo núi băng |
Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ vựng tiếng Anh liên quan đến các môn thể thao mạo hiểm:
Từ vựng: Go skydiving – đi nhảy dù |
Ví dụ: I want to go skydiving next year. (Tôi muốn đi nhảy dù vào năm sau.)
Cấu trúc “go + V-ing” thường được dùng với các hoạt động thể thao thiên về trải nghiệm hoặc vận động ngoài trời như go swimming, go surfing, go hiking. Các môn này thường có đuôi -ing và mang tính phiêu lưu hoặc giải trí.
Từ vựng: Do parkour – tập parkour |
Ví dụ: He likes to do parkour in his free time. (Anh ấy thích tập parkour vào thời gian rảnh.)
Cấu trúc “do + môn thể thao” thường dùng với những môn không cần đồng đội, như do yoga, do martial arts, do gymnastics. Những môn này chú trọng kỹ năng cá nhân và luyện tập cơ thể.
Từ vựng: Try bungee jumping – thử nhảy bungee |
Ví dụ: She wants to try bungee jumping, but she's scared of heights. (Cô ấy muốn thử nhảy bungee, nhưng cô ấy sợ độ cao.)
Dùng “try + môn thể thao” khi bạn đang nói đến việc thử một môn mới – đặc biệt là những trải nghiệm mạo hiểm hoặc chưa từng thực hiện trước đó. Đây là cách diễn đạt phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và trong các cuộc trò chuyện về sở thích.
Mở rộng vốn từ giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn khi nói về từ vựng về các môn thể thao mạo hiểm bằng tiếng Anh.
Từ vựng |
Phiên âm |
Đồng nghĩa |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Giải thích |
Extreme sports |
/ɪkˈstriːm spɔːrts/ |
Adventure sports, Action sports |
Thể thao phiêu lưu, mạo hiểm / Thể thao hành động |
Adventure sports like paragliding are popular among tourists. (Các môn thể thao mạo hiểm như dù lượn rất phổ biến với khách du lịch.) |
Các môn thể thao có tính phiêu lưu cao, đòi hỏi kỹ năng và sức khỏe tốt, có thể rủi ro. |
Thrilling |
/ˈθrɪlɪŋ/ |
Exhilarating, Exciting |
Phấn khích, hồ hởi, làm náo nức / Hào hứng, thú vị |
The view from the top of the mountain was exhilarating. (Khung cảnh từ đỉnh núi thật sự đầy hứng khởi.) |
Tính từ diễn tả cảm giác phấn khích, hào hứng khi trải nghiệm điều mới mẻ hoặc hấp dẫn. |
Dangerous |
/ˈdeɪndʒərəs/ |
Risky |
Nguy hiểm, rủi ro |
BASE jumping is an extremely risky activity. (Nhảy BASE là một hoạt động cực kỳ mạo hiểm.) |
Tính từ dùng để chỉ các hoạt động hoặc tình huống có nguy cơ gây tổn thương hoặc nguy hiểm cao. |
Khi học từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao mạo hiểm, người học có thể mắc một số lỗi:
Dưới đây là 5 mẫu câu ví dụ chi tiết, minh họa cách các môn thể thao mạo hiểm trong tiếng anh được sử dụng:
Ví dụ 1: He enjoys doing parkour in the city. (Anh ấy thích chạy nhảy vượt chướng ngại vật trong thành phố)
Ví dụ 2: She went bungee jumping off a bridge last weekend. (Cô ấy đã nhảy bungee từ một cây cầu vào cuối tuần trước)
Ví dụ 3: Paragliding offers amazing views from high above. (Bay dù lượn mang lại cảnh đẹp tuyệt vời từ trên cao)
Ví dụ 4: We spent the afternoon skateboarding at the park. (Chúng tôi đã dành buổi chiều trượt ván tại công viên)
Ví dụ 5: My dream is to go white-water rafting down the Colorado River because I've heard it's an incredibly thrilling experience. (Giấc mơ của tôi là đi chơi chèo thuyền vượt thác trên sông Colorado vì tôi nghe nói đó là trải nghiệm cực kỳ hồi hộp.)
Bài 1: Trắc Nghiệm
Đáp án:
1 - C (Go + V-ing thường dùng với các môn thể thao mạo hiểm)
2 - B (Bungee jumping là nhảy từ độ cao có dây chun)
Bài 2: Điền Từ
Đáp án:
Bài 3: Viết lại câu
Đáp án:
Từ vựng về các môn thể thao mạo hiểm không chỉ là tên gọi của các hoạt động mà còn bao gồm các thuật ngữ liên quan đến cảm xúc, thiết bị và hành động. BrightCHAMPS hy vọng bài viết này đã trang bị cho bạn những kiến thức hữu ích để chinh phục các môn thể thao mạo hiểm bằng tiếng Anh.
Cùng BrightCHAMPS điểm qua một vài chú thích quan trọng về các môn thể thao mạo hiểm sau khi tìm hiểu bài sau.
Thể thao mạo hiểm: Các hoạt động thể chất có mức độ nguy hiểm cao, thường diễn ra trong môi trường tự nhiên và đòi hỏi kỹ năng, sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Cách sử dụng:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.