BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on August 8th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tất Tần Tật Từ Vựng Về Biển Báo Giao Thông Tiếng Anh

Nắm vững từ vựng về biển báo giao thông là rất quan trọng để hiểu luật lệ và lái xe an toàn. Cùng BrightCHAMPS khám phá những từ vựng về biển báo giao thông và ý nghĩa của chúng.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Về Biển Báo Giao Thông Là Gì?

Từ vựng về biển báo giao thông bao gồm các từ, cụm từ và ký hiệu thường thấy trên các biển báo. Chúng dùng để hướng dẫn, cảnh báo hoặc thông báo cho người lái xe. Việc hiểu từ vựng này giúp bạn nhận biết và tuân thủ quy tắc giao thông. Điều đó đảm bảo an toàn cho bạn và mọi người.

 

Dưới đây là một số các từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông phổ biến:

 

Loại Biển Báo

 

Từ Vựng

 

Từ Loại

 

Phiên Âm 

 

Ý Nghĩa

 

Prohibition Signs (Biển Báo Cấm)

 

No entry

 

Noun phrase

 

/ˌnəʊ ˈentri/

 

Cấm vào

 

No parking

 

Noun phrase

 

/ˌnəʊ ˈpɑːkɪŋ/

 

Cấm đỗ xe

 

No stopping

 

Noun phrase

 

/ˌnəʊ ˈstɒpɪŋ/

 

Cấm dừng xe

 

No U-turn

 

Noun phrase

 

/ˌnəʊ ˈjuː tɜːn/

 

Cấm quay đầu xe

 

Warning Signs (Biển Báo Nguy Hiểm)

 

Crossroads

 

Noun

 

/ˈkrɒsrəʊdz/

 

Đường giao nhau

 

T-junction

 

Noun

 

/ˈtiː dʒʌŋkʃn/

 

Ngã ba chữ T

 

Roundabout ahead

 

Noun phrase

 

/ˌraʊndəbaʊt əˈhed/

 

Báo hiệu sắp đến vòng xuyến

 

Pedestrian crossing

 

Noun phrase

 

/pəˌdestriən ˈkrɒsɪŋ/

 

Vạch sang đường cho người đi bộ

 

Mandatory Signs (Biển Báo Hiệu Lệnh)

 

Turn left/right ahead

 

Verb phrase

 

/tɜːn left/raɪt əˈhed/

 

Rẽ trái/phải phía trước

 

Keep left/right

 

Verb phrase

 

/kiːp left/raɪt/

 

Đi về bên trái/phải

 

Information Signs (Biển Báo Chỉ Dẫn)

 

Parking

 

Noun

 

/ˈpɑːkɪŋ/

 

Nơi đỗ xe

 

Hospital

 

Noun

 

/ˈhɒspɪtl/

 

Bệnh viện

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng Về Biển Báo Giao Thông

Hiểu cách sử dụng các từ vựng này trong câu và ngữ cảnh thực tế.

 

Cụm từ

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Ví dụ 

 

Obey traffic signs

 

Verb phrase

 

/əˈbeɪ ˈtræfɪk saɪnz/

 

Tuân thủ biển báo giao thông.

 

Ví dụ 1: Drivers must obey traffic signs to ensure safety. (Người lái xe phải tuân thủ các biển báo giao thông để đảm bảo an toàn.)

 

Pay attention to...

 

Verb phrase

 

/peɪ əˈtenʃn tu/

 

Chú ý đến...

 

Ví dụ 2: You should always pay attention to warning signs. (Bạn nên luôn chú ý đến các biển báo nguy hiểm.)

 

Indicate

 

Verb

 

/ˈɪndɪkeɪt/

 

Chỉ ra, biểu thị.

 

Ví dụ 3: A red triangular sign usually indicates a warning. (Biển báo tam giác màu đỏ thường báo hiệu cảnh báo.)

 

Prohibit / Forbid

 

Verb

 

/prəˈhɪbɪt/ /fəˈbɪd/

 

Cấm.

 

Ví dụ 4: This sign prohibits U-turns. (Biển báo này cấm quay đầu xe.)

 

Warn

 

Verb

 

/wɔːn/

 

Cảnh báo.

 

Ví dụ 5: Warning signs warn drivers of potential hazards. (Các biển báo nguy hiểm cảnh báo người lái về những nguy cơ tiềm ẩn.)
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Về Biển Báo Giao Thông

Khi học những từ vựng về biển báo giao thông, việc mở rộng vốn từ thông qua các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn linh hoạt hơn khi diễn đạt.

Từ Đồng Nghĩa

 

Từ gốc (Từ loại, Phiên âm)

 

Từ đồng nghĩa

 

 (Từ loại, Phiên âm)

 

Ý nghĩa

 

Ví dụ 

 

Obey (v, /əˈbeɪ/)

 

Comply with (v phr, /kəmˈplaɪ wɪð/)

 

Tuân theo, tuân thủ

 

Ví dụ 6: Drivers must comply with all traffic regulations. (Người lái xe phải tuân thủ tất cả các quy định giao thông.)

 

Prohibit (v, /prəˈhɪbɪt/)

 

Ban (v, /bæn/)

 

Cấm (thường là chính thức, có luật)

 

Ví dụ 7: The city decided to ban parking on this street. (Thành phố đã quyết định cấm đỗ xe trên con phố này.)

 

Warning sign (n phr)

 

Caution sign (n phr, /ˈkɔːʃn saɪn/)

 

Biển báo cảnh báo, lưu ý

 

Ví dụ 8: A yellow diamond is often a caution sign. (Biển báo hình thoi màu vàng thường là biển cảnh báo.)

Từ Trái Nghĩa

 

Từ vựng 

 

(Từ loại, Phiên âm)

 

Từ trái nghĩa

 

(Từ loại, Phiên âm)

 

Ý Nghĩa

 

Ví dụ 

 

Obey (v, /əˈbeɪ/)

 

Disobey / Ignore (v, /ˌdɪsəˈbeɪ/ /ɪɡˈnɔː(r)/)

 

Không tuân theo / Phớt lờ

 

Ví dụ 9: Ignoring traffic signs can lead to accidents. (Phớt lờ biển báo giao thông có thể dẫn đến tai nạn.)

 

Prohibit (v, /prəˈhɪbɪt/)

 

Permit / Allow (v, /pəˈmɪt/ /əˈlaʊ/)

 

Cho phép

 

Ví dụ 10: Parking is permitted here after 6 PM. (Đỗ xe được phép ở đây sau 6 giờ tối.)

 

Mandatory (adj, /ˈmændətəri/)

 

Optional / Voluntary (adj, /ˈɒpʃənl/ /ˈvɒləntri/)

 

Tùy chọn, không bắt buộc / Tự nguyện

 

Ví dụ 11: Wearing a helmet is mandatory, but gloves are optional. (Đội mũ bảo hiểm là bắt buộc, nhưng đeo găng tay thì không bắt buộc.)

 

Restricted (adj, /rɪˈstrɪktɪd/)

 

Unrestricted / Permitted (adj, /ˌʌnrɪˈstrɪktɪd/ /pəˈmɪtɪd/)

 

Không bị hạn chế / Được phép

 

Ví dụ 12: Access to this area is unrestricted. (Việc vào khu vực này không bị hạn chế.)
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng Về Biển Báo Giao Thông

 

BrightCHAMPS đã tổng hợp 3 lỗi phổ biến cùng với hướng dẫn cụ thể:

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Nhầm Lẫn Giữa "No Parking" và "No Stopping"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Cách tránh: No Parking" (Cấm đỗ xe) – Không được để xe lại và rời đi, nhưng có thể dừng tạm thời để người lên/xuống hoặc bốc dỡ hàng hóa. "No Stopping" (Cấm dừng xe) nghiêm ngặt hơn, bạn không được dừng xe vì bất kỳ lý do gì, trừ khi khẩn cấp.

 

Ví dụ 13:

 

Câu sai

 

The "No Parking" sign means I can't even stop here for a second.

 

Câu đúng

 

The "No Stopping" sign means I can't stop here at all, even for a moment. (Biển “No Stopping” có nghĩa là tôi không được dừng xe ở đây, dù chỉ trong chốc lát.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Dùng Sai Động Từ Khi Nói Về Việc Tuân Thủ Biển Báo

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Dùng các động từ chính xác như "obey the sign" (tuân thủ biển báo), "follow the sign" (làm theo biển báo), "pay attention to the sign" (chú ý đến biển báo), "see a sign" (thấy một biển báo).

 

Ví dụ 14:

 

Câu sai

 

You must do the speed limit sign.

 

Câu đúng

 

You must obey the speed limit sign. (Bạn phải tuân thủ biển báo giới hạn tốc độ.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Không Phân Biệt Rõ Các Loại Biển Báo Chính

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Học cách nhận biết các loại biển báo chính dựa trên hình dạng và màu sắc đặc trưng.

 

Ví dụ 15:

 

Câu sai

 

That red circular sign is a warning sign.

 

Câu đúng

 

That red circular sign is a prohibition sign. (Biển tròn màu đỏ đó là biển cấm.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng Về Biển Báo Giao Thông

Dưới đây là ví dụ thường gặp về các từ vựng tiếng anh về biển báo giao thông:

 

Ví dụ 16: A circular blue sign with a white arrow pointing left is a mandatory sign requiring drivers to turn left. (Một biển báo hình tròn màu xanh dương với mũi tên trắng chỉ sang trái là biển hiệu lệnh, yêu cầu người lái xe phải rẽ trái.)

 

Ví dụ 17: Slow down! The sign says “Slippery Road” (Đi chậm lại! Biển báo “Đường trơn trượt” kìa.)

 

Ví dụ 18: Only bicycles are allowed on the cycle path. (Chỉ xe đạp được phép đi trên đường xe đạp.)

 

Ví dụ 19: Don’t make a U-turn here. The sign says “No U-Turn” (Đừng quay đầu ở đây. Biển báo ghi “Cấm quay đầu”.)

 

Ví dụ 20: Drivers should always obey traffic signs and signals, as ignoring them can lead to serious accidents and legal penalties. (Người lái xe nên luôn tuân thủ các biển báo và tín hiệu giao thông, việc phớt lờ có thể dẫn đến tai nạn nghiêm trọng và các hình phạt pháp lý.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Về Biển Báo Giao Thông

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. A sign with a red circle and a motorbike inside usually means:

A. Motorbikes allowed
B. Motorbike parking
C. No motorbikes allowed
D. Motorbike zone


2. What does a blue circular sign with a white arrow pointing straight ahead indicate?

A. No entry
B. One-way street
C. Go straight ahead
D. Turn right only
 

Explanation

Đáp án:
 

1- C (Hình tròn đỏ có xe máy nghĩa là cấm xe máy)
 

2 - C (Biển tròn xanh có mũi tên chỉ thẳng nghĩa là phải đi thẳng.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Từ

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. Smoking is __________ at petrol stations.

2. A slippery road sign is a type of __________ sign.
 

Explanation

Đáp án:

1 - prohibited (Hút thuốc bị cấm ở trạm xăng.)


2 - warning (Biển báo đường trơn là cảnh báo nguy hiểm.)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Viết lại câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. The sign shows that you cannot park here. (No parking)


2. Drivers are required to stop at the red light. (must)
 

Explanation

Đáp án:

1 - The No parking sign means you cannot park here. (Viết lại dùng “No parking sign” cho rõ nghĩa.)


2 - Drivers must stop at the red light. (Dùng “must” để nhấn mạnh yêu cầu bắt buộc.)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Nắm vững từ vựng về biển báo giao thông và ý nghĩa là một kỹ năng thiết yếu cho bất kỳ ai tham gia giao thông. Hãy luôn chú ý quan sát và làm theo chỉ dẫn của các từ vựng về biển báo giao thông trên đường. BrightCHAMPS hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích và làm giàu thêm vốn từ của bạn.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Về Biển Báo Giao Thông

1.Tại sao màu sắc của biển báo giao thông lại quan trọng?

Màu sắc giúp người lái xe nhanh chóng nhận diện loại biển báo.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm thế nào để học và nhớ từ vựng về biển báo giao thông hiệu quả?

Học theo hình ảnh của biển báo, liên kết từ vựng với hình dạng và màu sắc. Luyện tập qua các bài kiểm tra trực tuyến về luật giao thông hoặc sử dụng flashcards. Quan sát biển báo khi đi đường (nếu an toàn) cũng là một cách học thực tế.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm sao để nhận biết biển báo nguy hiểm?

Dạng biển này có thiết kế hình tam giác với viền đỏ, nền trắng hoặc vàng, nhằm cảnh báo về những tình huống nguy hiểm như đường dễ trượt, khu vực giao nhau hoặc đoạn đường bị thu hẹp.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Tại sao cần học từ vựng về biển báo giao thông?

Giúp người học dễ hiểu luật giao thông, đảm bảo an toàn khi đi trên đường, và đặc biệt hữu ích khi học lái xe hoặc khi tham gia giao thông.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có mẹo gì học từ vựng biển báo giao thông hiệu quả?

Có thể học theo nhóm biển báo, học kết hợp với hình ảnh thực tế, luyện tập nhận diện biển báo và sử dụng từ vựng trong câu để nhớ lâu hơn.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Trong Từ Vựng Về Biển Báo Giao Thông

Từ vựng về biển báo giao thông bao gồm các từ, cụm từ và biểu tượng trên biển báo, dùng để hướng dẫn hoặc cảnh báo cho người lái xe.
 

  • Prohibition signs: Biển cấm các hành vi vi phạm.
     
  • Warning signs: Biển cảnh báo nguy cơ trên đường.
     
  • Mandatory signs: Biển bắt buộc phải tuân theo.
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom