Last updated on 18 tháng 8, 2025
BrightCHAMPS hướng dẫn cách phân biệt certificate diploma degree qualification qua định nghĩa, ví dụ thực tế và mẹo học đơn giản, giúp bạn tránh nhầm lẫn khi chọn chương trình học hoặc ghi bằng cấp vào CV.
Certificate /səˈtɪf.ɪ.kət/ là một danh từ (noun) trong tiếng Anh, dùng để chỉ chứng chỉ xác nhận rằng một cá nhân đã hoàn thành một khóa học, kỹ năng, hoặc chương trình đào tạo cụ thể – thường mang tính ngắn hạn, chuyên biệt và thiên về thực hành.
Ví dụ 1: She received a certificate in graphic design after completing a 12-week course. (Cô ấy nhận được chứng chỉ thiết kế đồ họa sau khi hoàn thành khóa học 12 tuần.)
Diploma /dɪˈpləʊ.mə/ là một danh từ (noun) chỉ chứng chỉ hoặc bằng cấp trung cấp, thường được cấp sau khi hoàn thành một chương trình đào tạo dài hơn certificate nhưng ngắn hơn degree. Nội dung học tập trung vào kiến thức thực hành và nghề nghiệp. Việc phân biệt diploma certificate degree qualification là điều cần thiết để lựa chọn đúng lộ trình học và nghề nghiệp phù hợp.
Ví dụ 2: He completed a diploma in automotive engineering at a technical college. (Anh ấy đã hoàn thành một chương trình đào tạo ô tô tại trường kỹ thuật.)
Degree /dɪˈɡriː/ là một danh từ (noun) dùng để chỉ bằng cấp học thuật chính quy, thường được cấp bởi trường đại học hoặc học viện sau khi hoàn thành một chương trình học có hệ thống, kéo dài từ vài năm trở lên. Trong quá trình phân biệt degree certificate diploma qualification, degree luôn được xem là bằng cấp có giá trị học thuật cao nhất.
Ví dụ 3: She holds a degree in environmental science from a top university in Australia. (Cô ấy có bằng cử nhân khoa học môi trường từ một đại học hàng đầu tại Úc.)
Qualification /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ là một danh từ (noun) mang nghĩa trình độ hoặc chứng nhận mà một người có được sau khi hoàn thành một khóa học, kỳ thi hoặc chương trình đào tạo nào đó. Việc phân biệt certificate degree diploma qualification giúp bạn hiểu rõ thứ bậc và mục đích của từng loại bằng cấp.
Ví dụ 4: Teaching English abroad requires a recognized qualification such as a TEFL certificate. (Dạy tiếng Anh ở nước ngoài cần một trình độ được công nhận, như chứng chỉ TEFL.)
Để phân biệt certificate diploma degree qualification, bạn cần hiểu rõ từng loại chứng nhận dựa trên các tiêu chí như: mục tiêu học tập, độ dài chương trình, trình độ học thuật và giá trị sử dụng.
Từ vựng |
Certificate |
DiplomaDegree |
Degree |
Qualification |
Ý nghĩa chính |
Chứng chỉ kỹ năng chuyên biệt, ngắn hạn |
Bằng nghề/trung cấp – thiên về thực hành |
Bằng cấp học thuật (cử nhân, thạc sĩ, tiến sĩ) |
Khái niệm tổng quát về bằng cấp hoặc trình độ chuyên môn |
Thời gian học |
Vài tuần đến vài tháng |
1–2 năm |
3–6 năm hoặc hơn tùy cấp độ |
Không cố định – – có thể bao gồm tất cả các loại bằng cấp kể trên. |
Cấp bởi |
Trung tâm đào tạo, tổ chức nghề nghiệp |
Trường nghề, cao đẳng, đôi khi đại học |
Đại học, học viện |
Mọi tổ chức giáo dục hoặc nghề nghiệp |
Ví dụ |
Ví dụ 5: Certificate in Digital Marketing (Chứng chỉ tiếp thị số) |
Ví dụ 6: Diploma in Culinary Arts (Bằng nghề đầu bếp) |
Ví dụ 7: Bachelor’s Degree in Engineering (Bằng cử nhân kỹ thuật) |
Ví dụ 8: Teaching qualification, medical qualification (Trình độ giáo viên, trình độ y khoa) |
Dưới đây là 3 lỗi phổ biến và cách khắc phục khi sử dụng các từ chỉ bằng cấp này:
Qualification
Ví dụ 12: She received a certificate in digital marketing after completing a short-term online course. (Cô ấy nhận được chứng chỉ tiếp thị số sau khi hoàn thành một khóa học ngắn hạn trực tuyến.)
Giải thích: Đây là ví dụ cơ bản khi phân biệt degree certificate và diploma qualification, vì certificate thuộc nhóm ngắn hạn và kỹ năng, trong khi diploma và qualification mang tính hệ thống cao hơn.
Ví dụ 13: He earned a diploma in culinary arts from a vocational college, which helped him land a job in a hotel kitchen. (Anh ấy lấy được bằng nghề đầu bếp từ trường dạy nghề, giúp anh có việc làm tại bếp khách sạn.)
Giải thích: Diploma khác với certificate về thời lượng và mục tiêu học, giúp người học sẵn sàng đi làm.
Ví dụ 14: She holds a bachelor’s degree in economics from a top-ranked university in the UK. (Cô ấy sở hữu bằng cử nhân kinh tế từ một trường đại học hàng đầu tại Anh.)
Giải thích: Degree là bằng cấp học thuật chính quy – rất khác với certificate hay diploma về độ sâu kiến thức.
Ví dụ 15: To teach abroad, a formal qualification such as a diploma or degree in education is usually required. (Để giảng dạy ở nước ngoài, thường yêu cầu có một trình độ chính thức như bằng sư phạm hoặc cử nhân giáo dục.)
Giải thích: Việc phân biệt degree certificate và diploma qualification giúp bạn hiểu rằng qualification là khái niệm tổng hợp, bao gồm nhiều loại bằng cấp khác nhau.
Ví dụ 16: Her profile includes a degree, a certificate, and a diploma. (Hồ sơ của cô ấy bao gồm bằng đại học, chứng chỉ và bằng nghề.)
Giải thích: Một người có thể sở hữu nhiều loại bằng khác nhau, vì vậy cần phân biệt degree diploma certificate qualification để trình bày chính xác.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.