BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on 12 tháng 8, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Kỹ Năng – Dễ Học, Dễ Nhớ

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh về kỹ năng giúp bạn tự tin hơn trong học tập, công việc và giao tiếp. Cùng BrightCHAMPS khám phá các từ vựng về kỹ năng và áp dụng vào thực tế nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Về Kỹ Năng Là Gì?

Từ vựng tiếng Anh về các kỹ năng là những từ hoặc cụm từ chỉ các năng lực của một người bao gồm kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm và kỹ năng cứng như sử dụng máy tính, viết báo cáo… Các từ vựng tiếng Anh về kỹ năng giúp bạn học tập, làm việc và giao tiếp hiệu quả hơn trong đời sống hàng ngày.

 

Ví dụ 1: She has excellent communication skills, which help her work well in a team. (Cô ấy có kỹ năng giao tiếp xuất sắc, giúp cô làm việc nhóm hiệu quả.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng Tiếng Anh Về Kỹ Năng

Các từ vựng về kỹ năng thường được dùng khi bạn muốn mô tả điểm mạnh, khả năng của bản thân, đặc biệt trong hồ sơ xin việc, phỏng vấn hoặc giới thiệu bản thân. Do đó, bạn cần nắm vững các từ vựng về kỹ năng để sử dụng một cách tự nhiên và chính xác.

 

Ví dụ 2: She developed excellent problem-solving skills while working on complex engineering projects abroad. (Cô ấy đã phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề tuyệt vời khi làm việc ở nước ngoài.)

 

=> Ở đây kỹ năng của cô ấy là kỹ năng giải quyết vấn đề.

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Của Từ Vựng Tiếng Anh Về Kỹ Năng

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa của từ vựng tiếng Anh về kỹ năng, có tính ứng dụng cao trong thực tế nên ghi nhớ.

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Từ đồng nghĩa

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Ví dụ

 

Skill

 

Noun

 

/skɪl/

 

Ability, expertise

 

Kỹ năng

 

She has excellent communication skills. (Cô ấy có kỹ năng giao tiếp xuất sắc.)

 

Competence

 

Noun

 

/ˈkɒmpɪtəns/

 

Capability, proficiency

 

Năng lực, sự thành thạo

 

His competence in programming impressed the manager. (Năng lực lập trình của anh ấy đã gây ấn tượng với người quản lý.)

 

Communication

 

Noun

 

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

 

Interaction, expression

 

Giao tiếp

 

Good communication is essential in teamwork. (Giao tiếp tốt là điều cần thiết trong làm việc nhóm.)

 

Problem-solving

 

Noun

 

/ˈprɒbləm ˌsɒlvɪŋ/

 

Troubleshooting

 

Giải quyết vấn đề

 

Problem-solving skills are crucial in engineering jobs. (Kỹ năng giải quyết vấn đề rất quan trọng trong các công việc kỹ thuật.)

 

Teamwork

 

Noun

 

/ˈtiːmwɜːk/

 

Collaboration, cooperation

 

Làm việc nhóm

 

Teamwork helps achieve shared goals more efficiently. (Làm việc nhóm giúp đạt được mục tiêu chung một cách hiệu quả hơn.)

 

Leadership

 

Noun

 

/ˈliːdəʃɪp/

 

Guidance, management

 

Lãnh đạo

 

She demonstrated strong leadership in the project. (Cô ấy đã thể hiện khả năng lãnh đạo mạnh mẽ trong dự án.)

 

Ví dụ 3: Creativity helps in finding unique solutions to complex problems. (Sự sáng tạo giúp tìm ra những giải pháp độc đáo cho các vấn đề phức tạp.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Từ Vựng Tiếng Anh Về Kỹ Năng

Khi học từ vựng tiếng Anh về kỹ năng, người học gặp phải một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn khắc phục những lỗi này hiệu quả!

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Dùng Sai Ngữ Cảnh

 

Lỗi dùng từ vựng kỹ năng sai ngữ cảnh sẽ làm câu văn không hay, mất tự nhiên, nên áp dụng đúng hoàn cảnh, môi trường làm việc.

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 4:

 

Câu sai

 

He showed excellent teamwork while playing the guitar. 

 

=> Sai vì “teamwork” không phù hợp với ngữ cảnh chơi nhạc cụ.

 

Câu đúng

 

He showed excellent guitar skills while playing the guitar. (Anh ấy thể hiện kỹ năng chơi guitar tuyệt vời khi chơi guitar.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Nhầm Lẫn Giữa “Creativity” Và “Innovation”

 

Nhầm “creativity” và “innovation” vì đều liên quan đến ý tưởng mới. Tuy nhiên “Creativity” là nghĩ ra ý tưởng mới, độc đáo. Còn “Innovation” là biến ý tưởng thành sản phẩm/thực tế.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 5:

 

Câu sai

 

Our company values creativity in launching new products

 

=> Sai vì “creativity” chỉ mới là ý tưởng, dùng cho sản phẩm thì không phù hợp.

 

Câu đúng

 

Our company values innovation in launching new products. (Công ty chúng tôi coi trọng sự đổi mới trong việc ra mắt sản phẩm mới.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Nhầm Lẫn Giữa “Skill” Và “Ability”

 

“Skill” và “Ability” đều có nghĩa là "có thể làm được gì đó" nên người học thường nghĩ chúng giống nhau, nhưng thực ra “Skill” là kỹ năng học được, còn “Ability” là khả năng tự nhiên.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 6:

 

Câu sai

 

He has the skill to remember long numbers without any effort.

 

=> Dùng “Skill” là sai vì “remember long numbers without any effort” là khả năng tự nhiên.

 

Câu đúng

 

He has the ability to remember long numbers without any effort. (Anh ấy có khả năng nhớ các dãy số dài mà không cần cố gắng.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Mẫu Câu Thường Gặp Từ Vựng Tiếng Anh Về Kỹ Năng

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng các từ vựng tiếng Anh về kỹ năng, BrightCHAMPS gợi ý cho bạn về một số mẫu câu sau:

 

Ví dụ 7: She has great cooking skills and often prepares meals for her family. (Cô ấy có kỹ năng nấu ăn tuyệt vời và thường chuẩn bị bữa ăn cho gia đình mình.)

 

Ví dụ 8: He used his negotiation skills to get a better deal at the market. (Ông đã sử dụng kỹ năng đàm phán của mình để có được một thỏa thuận tốt hơn trên thị trường.)

 

Ví dụ 9: He improved his computer skills to apply for the IT job. (Anh ấy đã cải thiện kỹ năng máy tính của mình để ứng tuyển vào công việc CNTT)

 

Ví dụ 10: Her ambition drives her to constantly improve her leadership skills. (Tham vọng của cô ấy thúc đẩy cô không ngừng cải thiện kỹ năng lãnh đạo.)

 

Ví dụ 11: Developing public-speaking skills can boost your confidence and career prospects. (Phát triển kỹ năng nói trước đám đông có thể tăng sự tự tin và cơ hội nghề nghiệp của bạn.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Tiếng Anh Về Kỹ Năng

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. She improved her ________ by practicing presentations every single day.

A. creativity
B. leadership
C. communication
D. adaptability


2. He showed strong ________ while managing the entire sales team.

A. Teamwork
B. Leadership
C. Skill
D. motivation
 

Explanation

Đáp án:

1. C. Communication -> Việc luyện tập thuyết trình mỗi ngày giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp

2. B. leadership -> Anh ấy thể hiện khả năng lãnh đạo vững vàng khi quản lý toàn bộ đội ngũ kinh doanh.
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. Effective __________ is key when choosing between two good options.

2. Her excellent __________ helped her solve the issue very quickly.
 

Explanation

Đáp án:
 

1. Decision-making -> Khi phải chọn giữa hai lựa chọn tốt, kỹ năng ra quyết định là điều then chốt.
 

2. Problem-solving -> Kỹ năng giải quyết vấn đề (problem-solving) giúp cô ấy xử lý vấn đề một cách nhanh chóng.

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

She improves her communication skill every day by practicing.
 

Explanation

Đáp án: 

She improves her communication skills every day by practicing. ("Skill" nên dùng số nhiều "skills" khi nói chung về kỹ năng.)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Từ vựng tiếng Anh về kỹ năng là nhóm từ ngữ quan trọng giúp bạn mô tả và phát triển các khả năng cá nhân trong công việc, học tập và cuộc sống hàng ngày. Nắm vững các từ vựng mà BrightCHAMPS tổng hợp sẽ hỗ trợ bạn giao tiếp hiệu quả, nâng cao năng lực chuyên môn và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi tiếng Anh như TOEIC, IELTS.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Tiếng Anh Về Kỹ Năng

1.Có cách nào nhớ lâu từ vựng kỹ năng không?

Ghi chú, sử dụng flashcards và luyện tập thường xuyên sẽ giúp nhớ từ lâu hơn.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Từ vựng kỹ năng thường thấy kỳ thi TOEIC và IELTS?

Các từ như communication, leadership, problem-solving, decision-making, adaptability là rất quan trọng và thường xuất hiện trong đề thi.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.“Leadership” khác gì với “Management”?

“Leadership” là khả năng dẫn dắt, truyền cảm hứng, còn “Management” là quản lý, tổ chức và kiểm soát công việc.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Phân biệt “Hard skills” và “Soft skills”?

Hard skills là kỹ năng chuyên môn (như coding, kế toán), còn soft skills là kỹ năng cá nhân như teamwork, communication, adaptability,…

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có ứng dụng nào giúp luyện từ vựng kỹ năng hiệu quả không?

Có nhé, các ứng dụng như Quizlet, Anki hoặc học trực tuyến trên BrightCHAMPS.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng Tiếng Anh Về Kỹ Năng

Để hiểu rõ hơn và sử dụng chính xác từ vựng tiếng Anh về kỹ năng, bạn không nên bỏ qua những chú thích quan trọng dưới đây. Chúng sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn và nắm vững ngữ cảnh sử dụng từ.

  • Từ vựng tiếng Anh về kỹ năng là nhóm từ quan trọng giúp người học diễn đạt các năng lực như giao tiếp, lãnh đạo, làm việc nhóm hay giải quyết vấn đề một cách rõ ràng và chuyên nghiệp.
     
  • Việc nắm vững các từ vựng này không chỉ nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh, mà còn giúp tự tin hơn khi tham gia phỏng vấn, thuyết trình hoặc làm bài thi như TOEIC, IELTS. 
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom