Summarize this article:
Last updated on 12 tháng 8, 2025
Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ giúp các bạn trả lời câu hỏi cần học bao nhiêu từ cho IELTS theo từng mức điểm cụ thể. Hãy khám phá cùng với BrightCHAMPS ngay sau đây.
Từ vựng cho IELTS là tổng hợp các từ và cụm từ thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu bài và diễn đạt một cách trôi chảy hơn.
Như vậy, cần bao nhiêu từ vựng cho IELTS mới đủ? Hãy tiếp tục theo dõi bài viết hôm nay để cùng BrightCHAMPS trả lời câu hỏi này nhé!
Dưới đây là một số từ vựng thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS được chia theo từng band điểm cụ thể, giúp bạn dễ dàng tìm hiểu và trả lời cho câu hỏi cần bao nhiêu từ vựng cho IELTS.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
good |
Adjective |
/ɡʊd/ |
Tốt |
This is a good idea. (Đây là một ý tưởng tốt.) |
bad |
Adjective |
/bæd/ |
Không tốt |
Too much sugar is bad for health. (Ăn quá nhiều đường có hại cho sức khỏe.) |
thing |
Noun |
/θɪŋ/ |
Vật, điều gì |
I don’t understand this thing. (Tôi không hiểu thứ này.) |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
important |
adjective |
/ɪmˈpɔː.tənt/ |
Quan trọng |
Education is important for everyone. (Giáo dục rất quan trọng với mọi người.) |
problem |
noun |
/ˈprɒb.ləm/ |
Vấn đề |
Air pollution is a serious problem. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng.) |
travel |
verb |
/ˈtræv.əl/ |
Du lịch |
I love to travel to new places. (Tôi thích đi du lịch đến những nơi mới.) |
job |
Noun |
/dʒɒb/ |
Công việc |
He got a new job last week. (Anh ấy đã có một công việc mới tuần trước.) |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
environment |
noun |
/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ |
Môi trường |
We must protect the environment. (Chúng ta phải bảo vệ môi trường.) |
increase |
verb |
/ɪnˈkriːs/ |
Tăng |
Prices increased sharply last year. (Giá đã tăng mạnh vào năm ngoái.) |
money |
Noun |
/ˈmʌn.i/ |
Tiền |
People work to earn money. (Mọi người làm việc để kiếm tiền.) |
education |
noun |
/ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/ |
Giáo dục |
Education helps people improve their lives. (Giáo dục giúp cải thiện cuộc sống.) |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
consequence |
noun |
/ˈkɒn.sɪ.kwəns/ |
Hậu quả |
Poor diet can lead to serious consequences. (Ăn uống kém có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.) |
implement |
verb |
/ˈɪm.plɪ.ment/ |
Thực thi |
The policy was implemented last year. (Chính sách đã được thực thi vào năm ngoái.) |
infrastructure |
Noun |
/ˈɪn.frə.strʌk.tʃər/ |
Cơ sở hạ tầng |
Good infrastructure supports economic growth. (Cơ sở hạ tầng tốt hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.) |
Ví dụ 1: Climate change can exacerbate the effects of natural disasters such as floods and droughts. (Biến đổi khí hậu có thể làm trầm trọng thêm tác động của các thảm họa tự nhiên như lũ lụt và hạn hán.)
Như vậy, chúng ta đã tham khảo một số từ vựng thường gặp trong đề thi IELTS và trả lời được câu hỏi cần bao nhiêu từ vựng cho IELTS. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa quan trọng mà BrightCHAMPS đã tổng hợp chi tiết.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Từ đồng nghĩa |
Từ trái nghĩa |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Increase |
Verb / Noun |
/ɪnˈkriːs/ |
Rise, grow, boost |
Decrease, reduce |
Tăng lên, sự gia tăng / Giảm xuống, sự giảm xuống |
The number of tourists increased significantly last year. (Số lượng khách du lịch đã tăng đáng kể vào năm ngoái.) |
Significant |
Adjective |
/sɪɡˈnɪfɪkənt/ |
Considerable, substantial |
Insignificant, minor |
Đáng kể, quan trọng / Không quan trọng |
There was a significant improvement in students' performance. (Có một sự cải thiện đáng kể trong kết quả học tập của học sinh.) |
Decline |
Verb / Noun |
/dɪˈklaɪn/ |
Decrease, drop, fall |
Rise, increase |
Giảm sút, suy tàn / Tăng trưởng |
The birth rate has declined over the past decade. (Tỷ lệ sinh đã giảm trong suốt thập kỷ qua.) |
Ví dụ 2: Poor time management can lead to serious consequences in both work and personal life. (Quản lý thời gian kém có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng trong cả công việc lẫn cuộc sống cá nhân.)
Khi học từ vựng tiếng Anh IELTS, người học thường mắc phải một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nhận diện và khắc phục những lỗi này một cách hiệu quả!
Ví dụ 6: Governments have imposed stricter regulations to reduce industrial emissions. (Các chính phủ đã và đang áp dụng quy định nghiêm ngặt hơn để giảm khí thải công nghiệp.)
Ví dụ 7: Climate change has led to more frequent natural disasters, seriously threatening ecosystems and human settlements. (Biến đổi khí hậu đã gây ra thiên tai thường xuyên hơn, đe dọa nghiêm trọng hệ sinh thái và khu dân cư.)
Ví dụ 8: Online learning platforms provide students with flexible access to quality educational resources across the world. (Nền tảng học trực tuyến cung cấp cho sinh viên quyền truy cập linh hoạt vào tài nguyên giáo dục chất lượng toàn cầu.)
Ví dụ 9: A well-rounded education equips students with both theoretical knowledge and practical problem-solving skills. (Một nền giáo dục toàn diện trang bị cho học sinh cả kiến thức lý thuyết và kỹ năng giải quyết vấn đề thực tế.)
Ví dụ 10: Technological advancements have significantly transformed the job market. (Những tiến bộ công nghệ đã thay đổi đáng kể thị trường việc làm.)
Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng
Governments should invest in renewable energy to reduce the harmful effects of __________ on the atmosphere.
A. pollution
B. education
C. civilization
D. recreation
Many universities now offer online programs to improve __________ for students in remote or rural areas.
A. flexibility
B. appearance
C. ignorance
D. pollution
Đáp án:
A. pollution -> Các chính phủ nên đầu tư vào năng lượng tái tạo để giảm tác động có hại của ô nhiễm đến bầu khí quyển.
flexibility -> Nhiều trường đại học hiện cung cấp chương trình học trực tuyến để cải thiện tính linh hoạt cho sinh viên ở vùng sâu vùng xa.
Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống
Đáp án:
Technology -> Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã thay đổi đáng kể cách mọi người giao tiếp trên toàn cầu ngày nay.
Health -> Tập thể dục đều đặn rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt và ngăn ngừa nhiều bệnh mãn tính.
Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai
Environmental pollution is an serious problem affecting many countries worldwide today.
Đáp án:
Environmental pollution is a serious problem affecting many countries worldwide today. (Sai mạo từ vì "serious" bắt đầu bằng phụ âm /s/, nên phải dùng "a" thay vì "an".)
Như vậy, chúng ta đã trả lời được câu hỏi cần bao nhiêu từ vựng cho IELTS và sử dụng các từ vựng này như thế nào cho đúng. Bạn có thể tham khảo thêm sách tiếng Anh về IELTS để làm quen và sử dụng các thuật ngữ một cách thành thạo hơn nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.