BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon107 Learners

Last updated on 12 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cần Bao Nhiêu Từ Vựng Cho IELTS? Cách Học Đơn Giản, Hiệu Quả

Trong bài viết này, BrightCHAMPS sẽ giúp các bạn trả lời câu hỏi cần học bao nhiêu từ cho IELTS theo từng mức điểm cụ thể. Hãy khám phá cùng với BrightCHAMPS ngay sau đây.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cần Bao Nhiêu Từ Vựng Cho IELTS Là Gì?

Từ vựng cho IELTS là tổng hợp các từ và cụm từ thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu bài và diễn đạt một cách trôi chảy hơn. 

 

Như vậy, cần bao nhiêu từ vựng cho IELTS mới đủ? Hãy tiếp tục theo dõi bài viết hôm nay để cùng BrightCHAMPS trả lời câu hỏi này nhé!

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Từ Vựng Cho IELTS

Dưới đây là một số từ vựng thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS được chia theo từng band điểm cụ thể, giúp bạn dễ dàng tìm hiểu và trả lời cho câu hỏi cần bao nhiêu từ vựng cho IELTS.

Band Dưới 5.0

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Ví dụ

 

good

 

Adjective

 

/ɡʊd/

 

Tốt

 

This is a good idea. (Đây là một ý tưởng tốt.)

 

bad

 

Adjective

 

/bæd/

 

Không tốt

 

Too much sugar is bad for health. (Ăn quá nhiều đường có hại cho sức khỏe.)

 

thing

 

Noun

 

/θɪŋ/

 

Vật, điều gì

 

I don’t understand this thing. (Tôi không hiểu thứ này.)

Band Từ 5.0 Đến 6.0

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Ví dụ

 

important

 

adjective

 

/ɪmˈpɔː.tənt/

 

Quan trọng

 

Education is important for everyone. (Giáo dục rất quan trọng với mọi người.)

 

problem

 

noun

 

/ˈprɒb.ləm/

 

Vấn đề

 

Air pollution is a serious problem. (Ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng.)

 

travel

 

verb

 

/ˈtræv.əl/

 

Du lịch

 

I love to travel to new places. (Tôi thích đi du lịch đến những nơi mới.)

 

job

 

Noun

 

/dʒɒb/

 

Công việc

 

He got a new job last week. (Anh ấy đã có một công việc mới tuần trước.)

Band Từ 6.5 Đến 7.5

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Ví dụ

 

environment

 

noun

 

/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/

 

Môi trường

 

We must protect the environment. (Chúng ta phải bảo vệ môi trường.)

 

increase

 

verb

 

/ɪnˈkriːs/

 

Tăng

 

Prices increased sharply last year. (Giá đã tăng mạnh vào năm ngoái.)

 

money

 

Noun

 

/ˈmʌn.i/

 

Tiền

 

People work to earn money. (Mọi người làm việc để kiếm tiền.)

 

education

 

noun

 

/ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/

 

Giáo dục

 

Education helps people improve their lives. (Giáo dục giúp cải thiện cuộc sống.)

Band 8.0+

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Ví dụ

 

consequence

 

noun

 

/ˈkɒn.sɪ.kwəns/

 

Hậu quả

 

Poor diet can lead to serious consequences. (Ăn uống kém có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.)

 

implement

 

verb

 

/ˈɪm.plɪ.ment/

 

Thực thi

 

The policy was implemented last year. (Chính sách đã được thực thi vào năm ngoái.)

 

infrastructure

 

Noun

 

/ˈɪn.frə.strʌk.tʃər/

 

Cơ sở hạ tầng

 

Good infrastructure supports economic growth. (Cơ sở hạ tầng tốt hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.)

 

Ví dụ 1: Climate change can exacerbate the effects of natural disasters such as floods and droughts. (Biến đổi khí hậu có thể làm trầm trọng thêm tác động của các thảm họa tự nhiên như lũ lụt và hạn hán.)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Vựng IELTS

Như vậy, chúng ta đã tham khảo một số từ vựng thường gặp trong đề thi IELTS và trả lời được câu hỏi cần bao nhiêu từ vựng cho IELTS. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa quan trọng mà BrightCHAMPS đã tổng hợp chi tiết.

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Từ đồng nghĩa

 

Từ trái nghĩa

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Ví dụ 

 

Increase

 

Verb / Noun

 

/ɪnˈkriːs/

 

Rise, grow, boost

 

Decrease, reduce

 

Tăng lên, sự gia tăng / Giảm xuống, sự giảm xuống

 

The number of tourists increased significantly last year. (Số lượng khách du lịch đã tăng đáng kể vào năm ngoái.)

 

Significant

 

Adjective

 

/sɪɡˈnɪfɪkənt/

 

Considerable, substantial

 

Insignificant, minor

 

Đáng kể, quan trọng / Không quan trọng

 

There was a significant improvement in students' performance. (Có một sự cải thiện đáng kể trong kết quả học tập của học sinh.)

 

Decline

 

Verb / Noun

 

/dɪˈklaɪn/

 

Decrease, drop, fall

 

Rise, increase

 

Giảm sút, suy tàn / Tăng trưởng

 

The birth rate has declined over the past decade. (Tỷ lệ sinh đã giảm trong suốt thập kỷ qua.)

 

Ví dụ 2: Poor time management can lead to serious consequences in both work and personal life. (Quản lý thời gian kém có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng trong cả công việc lẫn cuộc sống cá nhân.)

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Từ Vựng Trong IELTS

Khi học từ vựng tiếng Anh IELTS, người học thường mắc phải một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nhận diện và khắc phục những lỗi này một cách hiệu quả!

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Dùng Từ Vựng Sai Ngữ Cảnh

 

Một số người học IELTS thường hay mắc lỗi về việc sử dụng từ vựng sai ngữ cảnh.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Tìm hiểu kỹ về ngữ cảnh sử dụng từ vựng cho đúng.

 

Ví dụ 3:

 

Câu sai

 

The company consumed a lot of new employees this year to grow faster.

 

=> Sai vì consume dùng cho thực phẩm, năng lượng...

 

Câu đúng

 

The company recruited a large number of new employees this year to accelerate its growth. (Công ty đã tuyển dụng nhiều nhân viên mới trong năm nay để thúc đẩy tăng trưởng.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Dùng Từ Lặp Lại Nhiều Lần

 

Đây là lỗi khi người học sử dụng từ lặp lại nhiều lần khiến câu trở nên khó hiểu và thiếu tự nhiên.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Dùng từ đồng nghĩa hoặc diễn đạt lại

 

Ví dụ 4:

 

Câu sai

 

People need to understand how people live and how people solve their problems today.

 

=> Lỗi lặp từ people

 

Câu đúng

 

Individuals need to understand how others live and tackle their daily challenges today. (Mỗi người cần hiểu người khác sống thế nào và vượt qua khó khăn hàng ngày ra sao.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Dùng Từ Không Rõ Nghĩa

 

Việc sử dụng các từ không rõ nghĩa khiến cho câu trở nên khó hiểu.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Dùng từ rõ ràng, học thuật và phù hợp với ngữ cảnh.

 

Ví dụ 5:

 

Câu sai

 

The government does stuff to help poor people in rural areas.

 

=> Dùng từ stuff không rõ nghĩa.

 

Câu đúng

 

The government has implemented effective policies to assist underprivileged communities in rural areas. (Chính phủ đã và đang thực hiện chính sách hiệu quả để hỗ trợ cộng đồng khó khăn ở vùng nông thôn.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Từ Vựng IELTS

Trong Ngữ Cảnh Môi Trường

 

Ví dụ 6: Governments have imposed stricter regulations to reduce industrial emissions. (Các chính phủ đã và đang áp dụng quy định nghiêm ngặt hơn để giảm khí thải công nghiệp.)

 

Ví dụ 7: Climate change has led to more frequent natural disasters, seriously threatening ecosystems and human settlements. (Biến đổi khí hậu đã gây ra thiên tai thường xuyên hơn, đe dọa nghiêm trọng hệ sinh thái và khu dân cư.)

Trong Ngữ Cảnh Giáo Dục

 

Ví dụ 8: Online learning platforms provide students with flexible access to quality educational resources across the world. (Nền tảng học trực tuyến cung cấp cho sinh viên quyền truy cập linh hoạt vào tài nguyên giáo dục chất lượng toàn cầu.)

 

Ví dụ 9: A well-rounded education equips students with both theoretical knowledge and practical problem-solving skills. (Một nền giáo dục toàn diện trang bị cho học sinh cả kiến thức lý thuyết và kỹ năng giải quyết vấn đề thực tế.)

Trong Ngữ Cảnh Việc Làm

 

Ví dụ 10: Technological advancements have significantly transformed the job market. (Những tiến bộ công nghệ đã thay đổi đáng kể thị trường việc làm.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng IELTS

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Governments should invest in renewable energy to reduce the harmful effects of __________ on the atmosphere.
     

A. pollution

B. education

C. civilization

D. recreation

 

  1. Many universities now offer online programs to improve __________ for students in remote or rural areas.
     

A. flexibility

B. appearance

C. ignorance

D. pollution

 

Explanation

Đáp án:
 

  1. A. pollution -> Các chính phủ nên đầu tư vào năng lượng tái tạo để giảm tác động có hại của ô nhiễm đến bầu khí quyển.
     

  2. flexibility -> Nhiều trường đại học hiện cung cấp chương trình học trực tuyến để cải thiện tính linh hoạt cho sinh viên ở vùng sâu vùng xa.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài Tập 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. The rapid development of __________ has significantly changed how people communicate worldwide today. (Công nghệ)

     
  2. Regular exercise is essential for maintaining good __________ and preventing many chronic diseases. (Sức khỏe)
     

Explanation

Đáp án:
 

  1. Technology -> Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã thay đổi đáng kể cách mọi người giao tiếp trên toàn cầu ngày nay.
     

  2. Health -> Tập thể dục đều đặn rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt và ngăn ngừa nhiều bệnh mãn tính.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Environmental pollution is an serious problem affecting many countries worldwide today.
 

Explanation

Đáp án:

Environmental pollution is a serious problem affecting many countries worldwide today. (Sai mạo từ vì "serious" bắt đầu bằng phụ âm /s/, nên phải dùng "a" thay vì "an".)
 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Như vậy, chúng ta đã trả lời được câu hỏi cần bao nhiêu từ vựng cho IELTS và sử dụng các từ vựng này như thế nào cho đúng. Bạn có thể tham khảo thêm sách tiếng Anh về IELTS để làm quen và sử dụng các thuật ngữ một cách thành thạo hơn nhé!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng IELTS

1.Có nên học từ vựng theo chủ đề không?

Học theo chủ đề giúp ghi nhớ dễ dàng và áp dụng linh hoạt trong bài thi.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Nên học bao nhiêu từ vựng để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS?

Khoảng 3000-4000 từ vựng thông dụng và chuyên sâu sẽ giúp bạn đạt điểm trên 7.0. Tuy nhiên, việc đạt điểm còn phụ thuộc kỹ năng sử dụng từ, không chỉ số lượng từ.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm thế nào để nhớ được từ vựng lâu?

Sử dụng phương pháp học lặp lại cách quãng (spaced repetition), làm bài tập thường xuyên và sử dụng từ trong câu.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có cần học các từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa không?

Học từ đồng nghĩa và trái nghĩa có thể giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt và tránh lặp từ.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Cách tránh các lỗi từ vựng trong IELTS?

Tập trung vào ngữ cảnh, học đúng nghĩa, cách dùng và luyện tập thường xuyên. Ghi chú lại từ mới kèm ví dụ cụ thể và lưu ý cách dùng sai thường gặp.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Vựng IELTS

  • Từ vựng cho IELTS là tổng hợp các từ và cụm từ thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu bài và diễn đạt một cách trôi chảy hơn. 
     
  • Câu trả lời cho việc cần bao nhiêu từ vựng cho IELTS tùy thuộc vào band điểm bạn muốn hướng đến và phương pháp học của bạn.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Cần Bao Nhiêu Từ Vựng Cho IELTS? Cách Học Đơn Giản, Hiệu Quả

Important Math Links IconNext to Cần Bao Nhiêu Từ Vựng Cho IELTS? Cách Học Đơn Giản, Hiệu Quả

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom