BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon106 Learners

Last updated on 11 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Mới Nhất Từ Vựng Tiếng Anh Về Thị Trường Chứng Khoán

Từ vựng tiếng Anh về thị trường chứng khoán là tổng hợp những từ vựng, thuật ngữ, tên viết tắt phổ biến trong môi trường đầu tư, tài chính. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chủ đề này ngay nhé.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tiếng Anh Về Thị Trường Chứng Khoán Là Gì?

Tiếng Anh về thị trường chứng khoán bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành dùng để mô tả hoạt động đầu tư, giao dịch, cổ phiếu và phân tích tài chính. Việc nắm vững những từ vựng này giúp bạn hiểu rõ hơn các bản tin tài chính, báo cáo thị trường và giao tiếp hiệu quả trong môi trường kinh doanh quốc tế.

 

Ví dụ 1:

 

Stock (noun) /stɒk/ – cổ phiếu, là đơn vị đại diện cho quyền sở hữu một phần trong công ty.

 

She invested in tech stocks last year. (Cô ấy đã đầu tư vào cổ phiếu công nghệ năm ngoái.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Tiếng Anh Về Thị Trường Chứng Khoán?

Tham khảo ngay cách sử dụng, tình huống khi dùng các từ vựng liên quan đến ngành chứng khoán sau đây nhé: 

Cách 1: Dùng Để Nói Về Hoạt Động Mua Bán Cổ Phiếu

 

Từ vựng: Investor (noun) /ɪnˈves.tər/ – nhà đầu tư

 

Người bỏ vốn vào cổ phiếu, trái phiếu hoặc tài sản khác để kiếm lợi nhuận.

 

Ví dụ 2: Many investors are looking for stable opportunities. (Nhiều nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội ổn định.)

 

Từ Stock là một trong những từ cơ bản nhất trong tiếng Anh chứng khoán, dùng để chỉ quyền sở hữu một phần của công ty được giao dịch trên thị trường.

Cách 2: Dùng Để Chỉ Người Tham Gia Đầu Tư Trên Thị Trường

 

Từ vựng: Risk (noun) /rɪsk/ – rủi ro

 

Ví dụ 3: Every investment carries some level of risk. (Mọi khoản đầu tư đều đi kèm với một mức độ rủi ro nhất định.)

 

Risk là một thuật ngữ trung tâm trong đầu tư tài chính, dùng để mô tả khả năng mất mát vốn hoặc lợi nhuận thấp hơn kỳ vọng.

Cách 3: Dùng Để Mô Tả Xu Hướng Tăng Của Thị Trường

 

Từ vựng: Bull market (noun) /bʊl ˈmɑː.kɪt/ – thị trường tăng giá

 

Ví dụ 4: We are in a bull market with rising stock prices. (Chúng ta đang ở trong thị trường tăng giá với cổ phiếu liên tục lên.)

 

Bull market dùng để mô tả giai đoạn thị trường tăng trưởng mạnh mẽ, thường kéo dài, thể hiện sự lạc quan của nhà đầu tư.

Cách 4: Dùng Để Mô Tả Xu Hướng Giảm Của Thị Trường

 

Từ vựng: Bear market (noun) /beə ˈmɑː.kɪt/ – thị trường giảm giá

 

Ví dụ 5: Investors are cautious during a bear market. (Nhà đầu tư thường thận trọng khi thị trường đi xuống.)

 

Bear market trái nghĩa với bull market, dùng để nói về giai đoạn giá cổ phiếu giảm mạnh, thường kèm theo tâm lý lo ngại hoặc hoảng loạn.

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Tiếng Anh Về Thị Trường Chứng Khoán

Ngoài những từ thông dụng, bạn cũng có thể sử dụng những từ vựng tiếng Anh chủ đề chứng khoán đồng nghĩa hoặc trái nghĩa để diễn đạt câu ý muốn của mình. 

Từ Đồng Nghĩa

 

Từ vựng

 

Từ đồng nghĩa

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Ví dụ minh hoạ

 

Volatility

 

Fluctuation 

 

Noun

 

/ˌvɒləˈtɪləti/

 

Sự biến động mạnh, không ổn định (thường nói về giá cả). 

 

Investors are concerned about the market's volatility. 

 

The fluctuation in oil prices affected the stock market.

 

Bullish)

 

Optimistic 

 

Adjective

 

/ˈbʊlɪʃ/

 

Có xu hướng tin rằng giá cả sẽ tăng. 

 

Analysts remain bullish on the tech sector. 

 

Their optimistic forecast boosted investor confidence.

 

Bearish 

 

Pessimistic 

 

Adjective

 

/ˈbeərɪʃ/

 

Có xu hướng tin rằng giá cả sẽ giảm. 

 

Due to economic concerns, many traders are bearish. 

 

The pessimistic sentiment led to a sell-off.

Từ Trái Nghĩa

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa

 

Từ trái nghĩa

 

Ví dụ minh hoạ

 

Boom

 

Noun

 

/buːm/

 

Giai đoạn kinh tế phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng. 

 

Bust 

 

A market correction followed the tech boom of the late 1990s.

 

Appreciate 

 

Verb

 

/əˈpriːʃieɪt/

 

Tăng giá trị theo thời gian. 

 

Depreciate 

 

Real estate often appreciates.

 

Surplus

 

Noun

 

/ˈsɜːrplʌs/

 

Số lượng dư thừa, lớn hơn số cần thiết. 

 

Deficit 

 

The company reported a budget surplus this year.
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Tiếng Anh Về Thị Trường Chứng Khoán

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Nhầm Lẫn Giữa "Price" Và "Value"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

 

The value of the stock increased significantly today.

 

Câu đúng

 

The price of the stock increased significantly today. (Giá của cổ phiếu đã tăng đáng kể hôm nay.)

 

Cách tránh: "Price" là giá giao dịch hiện tại trên thị trường. "Value" là giá trị nội tại hoặc tiềm năng của một tài sản.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Sử Dụng Sai Giới Từ Với Động Từ Liên Quan Đến Giao Dịch

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

 

He invested in the stock market since last year.

 

Câu đúng

 

He has invested in the stock market since last year. (Anh ấy đã đầu tư vào thị trường chứng khoán từ năm ngoái.)

 

Cách tránh: Động từ "invest" thường đi với giới từ "in" khi nói về việc đầu tư vào một lĩnh vực hoặc tài sản cụ thể.

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Không Phân Biệt Rõ "Share" Và "Stock"

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

 

Câu sai

 

The company issued more shares yesterday. I bought some stock

 

Câu đúng

 

The company issued more shares yesterday. I bought some shares (or stock). (Công ty đã phát hành thêm cổ phần hôm qua. Tôi đã mua một ít cổ phần (hoặc cổ phiếu).)

 

Cách tránh: "Stock" là thuật ngữ chung chỉ quyền sở hữu trong một công ty. "Share" là một đơn vị cụ thể của quyền sở hữu đó.

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Tiếng Anh Về Thị Trường Chứng Khoán

Ví dụ 6: The initial public offering (IPO) of the tech startup was highly anticipated by investors. (Hoạt động phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) của công ty khởi nghiệp về công nghệ rất được các nhà đầu tư mong đợi.)

 

Ví dụ 7: Diversifying your portfolio across different sectors can help mitigate risk. (Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác nhau có thể giúp giảm thiểu rủi ro.) 

 

Ví dụ 8: Market sentiment turned negative following the release of the disappointing economic data. (Tâm lý thị trường chuyển sang tiêu cực sau khi dữ liệu kinh tế đáng thất vọng được công bố.)

 

Ví dụ 9: Traders are closely watching the Federal Reserve's decision on interest rates. (Các nhà giao dịch đang theo dõi sát sao quyết định của Cục Dự trữ Liên bang về lãi suất.)

 

Ví dụ 10: She decided to take profits after the stock price reached her target. (Cô ấy quyết định chốt lời sau khi giá cổ phiếu đạt đến mục tiêu của mình.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Tiếng Anh Về Thị Trường Chứng Khoán

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Bài 1: Choose the correct word to complete the sentence: "The company's strong earnings report led to a significant ______ in its stock price."

a) decrease

b) plummet

c) surge

d) decline


 

Bài 2: Choose the antonym of "liquid" in the context of assets.

a) marketable

b) illiquid

c) convertible

d) negotiable

Explanation

Đáp án:

c)
surge

("Surge" có nghĩa là tăng vọt, phù hợp với báo cáo lợi nhuận tốt.)

 

b) illiquid

("Illiquid" có nghĩa là khó chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Bài 1: Investors often look at the P/E ______ to assess if a stock is overvalued or undervalued. (ratio / number)

Bài 2: During a market ______, many investors decide to sell their holdings to avoid further losses. (boom / correction)
 

Explanation

Đáp án:

ratio

( "P/E ratio" (Price-to-Earnings ratio) là một chỉ số tài chính quan trọng.)

 

 correction

( "Correction" là một sự điều chỉnh giảm sau một giai đoạn tăng trưởng.)

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

He invests on technology stocks.
 

Explanation

Đáp án: He invests in technology stocks.
 

Giải thích: Động từ "invest" thường đi với giới từ "in".

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Tổng quan bài viết là kiến thức chi tiết về từ vựng tiếng Anh chủ đề chứng khoán mà bạn muốn tìm hiểu. Trong đó có nhiều chủ điểm từ vựng nhỏ mà bạn có thể ưu tiên ghi nhớ. Nắm vững các thuật ngữ này giúp bạn làm việc và tiếp cận những tài liệu sâu hơn. Đừng quên theo dõi BrightCHAMPS để học thêm nhiều kiến thức mới nhé. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Tiếng Anh Về Thị Trường Chứng Khoán

1. Khi bắt đầu tìm hiểu lĩnh vực này thì người mới nên học chủ đề từ vựng chứng khoán nào trước?

Nên bắt đầu với các chủ đề cơ bản như cổ phiếu (stock), nhà đầu tư (investor), giá (price), và giao dịch (trading) trước khi học thuật ngữ nâng cao.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có nên học tiếng Anh chứng khoán qua bản tin tài chính?

Rất nên! Các bản tin như CNBC, Bloomberg giúp bạn làm quen với từ vựng thực tế và cấu trúc câu chuyên ngành.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Từ “IPO” có thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không?

Có. Đây là thuật ngữ phổ biến trong các cuộc thảo luận về đầu tư và thị trường vốn (Initial Public Offering – phát hành cổ phiếu lần đầu), thường xuất hiện trong họp hành, podcast tài chính, bản tin kinh tế,…
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có từ vựng nào trong tiếng Anh chứng khoán dễ gây hiểu nhầm không?

Có, như “bear” và “bull” – nếu không hiểu đúng sẽ nhầm giữa xu hướng tăng và giảm của thị trường.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm sao để ghi nhớ thuật ngữ chứng khoán nhanh hơn?

Học qua ví dụ thực tế, theo tình huống giao dịch hoặc qua mô phỏng thị trường sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và lâu hơn.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Tiếng Anh Về Thị Trường Chứng Khoán

Tiếng Anh về thị trường chứng khoán: Dùng để mô tả hoạt động đầu tư, giao dịch, cổ phiếu và phân tích tài chính.

 

Một số từ vựng thông dụng: 
  • Stock (noun) /stɒk/ – cổ phiếu
     
  • Investor (noun) /ɪnˈves.tər/ – nhà đầu tư
     
  • Risk (noun) /rɪsk/ – rủi ro
     
  • Bull market (noun) /bʊl ˈmɑː.kɪt/ – thị trường tăng giá
     
  • Bear market (noun) /beə ˈmɑː.kɪt/ – thị trường giảm giá
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Tổng Hợp Mới Nhất Từ Vựng Tiếng Anh Về Thị Trường Chứng Khoán

Important Math Links IconNext to Tổng Hợp Mới Nhất Từ Vựng Tiếng Anh Về Thị Trường Chứng Khoán

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom