Summarize this article:
Last updated on 11 tháng 8, 2025
Từ vựng tiếng Anh về thị trường chứng khoán là tổng hợp những từ vựng, thuật ngữ, tên viết tắt phổ biến trong môi trường đầu tư, tài chính. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chủ đề này ngay nhé.
Tiếng Anh về thị trường chứng khoán bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành dùng để mô tả hoạt động đầu tư, giao dịch, cổ phiếu và phân tích tài chính. Việc nắm vững những từ vựng này giúp bạn hiểu rõ hơn các bản tin tài chính, báo cáo thị trường và giao tiếp hiệu quả trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Ví dụ 1:
Stock (noun) /stɒk/ – cổ phiếu, là đơn vị đại diện cho quyền sở hữu một phần trong công ty.
She invested in tech stocks last year. (Cô ấy đã đầu tư vào cổ phiếu công nghệ năm ngoái.)
Tham khảo ngay cách sử dụng, tình huống khi dùng các từ vựng liên quan đến ngành chứng khoán sau đây nhé:
Từ vựng: Investor (noun) /ɪnˈves.tər/ – nhà đầu tư |
Người bỏ vốn vào cổ phiếu, trái phiếu hoặc tài sản khác để kiếm lợi nhuận.
Ví dụ 2: Many investors are looking for stable opportunities. (Nhiều nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội ổn định.)
Từ Stock là một trong những từ cơ bản nhất trong tiếng Anh chứng khoán, dùng để chỉ quyền sở hữu một phần của công ty được giao dịch trên thị trường.
Từ vựng: Risk (noun) /rɪsk/ – rủi ro |
Ví dụ 3: Every investment carries some level of risk. (Mọi khoản đầu tư đều đi kèm với một mức độ rủi ro nhất định.)
Risk là một thuật ngữ trung tâm trong đầu tư tài chính, dùng để mô tả khả năng mất mát vốn hoặc lợi nhuận thấp hơn kỳ vọng.
Từ vựng: Bull market (noun) /bʊl ˈmɑː.kɪt/ – thị trường tăng giá |
Ví dụ 4: We are in a bull market with rising stock prices. (Chúng ta đang ở trong thị trường tăng giá với cổ phiếu liên tục lên.)
Bull market dùng để mô tả giai đoạn thị trường tăng trưởng mạnh mẽ, thường kéo dài, thể hiện sự lạc quan của nhà đầu tư.
Từ vựng: Bear market (noun) /beə ˈmɑː.kɪt/ – thị trường giảm giá |
Ví dụ 5: Investors are cautious during a bear market. (Nhà đầu tư thường thận trọng khi thị trường đi xuống.)
Bear market trái nghĩa với bull market, dùng để nói về giai đoạn giá cổ phiếu giảm mạnh, thường kèm theo tâm lý lo ngại hoặc hoảng loạn.
Ngoài những từ thông dụng, bạn cũng có thể sử dụng những từ vựng tiếng Anh chủ đề chứng khoán đồng nghĩa hoặc trái nghĩa để diễn đạt câu ý muốn của mình.
Từ vựng |
Từ đồng nghĩa |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
Volatility |
Fluctuation |
Noun |
/ˌvɒləˈtɪləti/ |
Sự biến động mạnh, không ổn định (thường nói về giá cả). |
Investors are concerned about the market's volatility. The fluctuation in oil prices affected the stock market. |
Bullish) |
Optimistic |
Adjective |
/ˈbʊlɪʃ/ |
Có xu hướng tin rằng giá cả sẽ tăng. |
Analysts remain bullish on the tech sector. Their optimistic forecast boosted investor confidence. |
Bearish |
Pessimistic |
Adjective |
/ˈbeərɪʃ/ |
Có xu hướng tin rằng giá cả sẽ giảm. |
Due to economic concerns, many traders are bearish. The pessimistic sentiment led to a sell-off. |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Từ trái nghĩa |
Ví dụ minh hoạ |
Boom |
Noun |
/buːm/ |
Giai đoạn kinh tế phát triển mạnh mẽ, thịnh vượng. |
Bust |
A market correction followed the tech boom of the late 1990s. |
Appreciate |
Verb |
/əˈpriːʃieɪt/ |
Tăng giá trị theo thời gian. |
Depreciate |
Real estate often appreciates. |
Surplus |
Noun |
/ˈsɜːrplʌs/ |
Số lượng dư thừa, lớn hơn số cần thiết. |
Deficit |
The company reported a budget surplus this year. |
Ví dụ 6: The initial public offering (IPO) of the tech startup was highly anticipated by investors. (Hoạt động phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) của công ty khởi nghiệp về công nghệ rất được các nhà đầu tư mong đợi.)
Ví dụ 7: Diversifying your portfolio across different sectors can help mitigate risk. (Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư vào nhiều lĩnh vực khác nhau có thể giúp giảm thiểu rủi ro.)
Ví dụ 8: Market sentiment turned negative following the release of the disappointing economic data. (Tâm lý thị trường chuyển sang tiêu cực sau khi dữ liệu kinh tế đáng thất vọng được công bố.)
Ví dụ 9: Traders are closely watching the Federal Reserve's decision on interest rates. (Các nhà giao dịch đang theo dõi sát sao quyết định của Cục Dự trữ Liên bang về lãi suất.)
Ví dụ 10: She decided to take profits after the stock price reached her target. (Cô ấy quyết định chốt lời sau khi giá cổ phiếu đạt đến mục tiêu của mình.)
Phần 1: Trắc Nghiệm
Bài 1: Choose the correct word to complete the sentence: "The company's strong earnings report led to a significant ______ in its stock price."
a) decrease
b) plummet
c) surge
d) decline
Bài 2: Choose the antonym of "liquid" in the context of assets.
a) marketable
b) illiquid
c) convertible
d) negotiable
Đáp án:
c) surge
("Surge" có nghĩa là tăng vọt, phù hợp với báo cáo lợi nhuận tốt.)
b) illiquid
("Illiquid" có nghĩa là khó chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng.)
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Bài 1: Investors often look at the P/E ______ to assess if a stock is overvalued or undervalued. (ratio / number)
Bài 2: During a market ______, many investors decide to sell their holdings to avoid further losses. (boom / correction)
Đáp án:
ratio
( "P/E ratio" (Price-to-Earnings ratio) là một chỉ số tài chính quan trọng.)
correction
( "Correction" là một sự điều chỉnh giảm sau một giai đoạn tăng trưởng.)
Phần 3: Chỉnh Sửa Câu
He invests on technology stocks.
Đáp án: He invests in technology stocks.
Giải thích: Động từ "invest" thường đi với giới từ "in".
Tổng quan bài viết là kiến thức chi tiết về từ vựng tiếng Anh chủ đề chứng khoán mà bạn muốn tìm hiểu. Trong đó có nhiều chủ điểm từ vựng nhỏ mà bạn có thể ưu tiên ghi nhớ. Nắm vững các thuật ngữ này giúp bạn làm việc và tiếp cận những tài liệu sâu hơn. Đừng quên theo dõi BrightCHAMPS để học thêm nhiều kiến thức mới nhé.
Tiếng Anh về thị trường chứng khoán: Dùng để mô tả hoạt động đầu tư, giao dịch, cổ phiếu và phân tích tài chính.
Một số từ vựng thông dụng:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.