BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on 7 tháng 8, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Cho Người Mất Gốc

Trong bài viết hôm nay, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc một cách đơn giản và dễ hiểu. Hãy khám phá cùng với BrightCHAMPS ngay sau đây.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Cho Người Mất Gốc Là Gì?

Những từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc là những từ vựng cơ bản, dễ hiểu và dễ nhớ dành cho những bạn mất gốc tiếng Anh. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu bài và diễn đạt một cách trôi chảy hơn. Đồng thời, việc học các từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc cũng giúp xây dựng nền tảng từ vựng để học nâng cao sau này.

 

Ví dụ 1: Visit - Phiên âm: /ˈvɪzɪt/ 

 

My cousin is visiting us. (Anh họ tôi đang thăm chúng tôi.)

 

Ý nghĩa:

 

Động từ: Thăm, ghé thăm; Tham quan, đến chơi (một địa điểm); Truy cập (website)

 

Danh từ: Chuyến thăm, sự ghé thăm; Lượt truy cập (website)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Cho Người Mất Gốc

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc được BrightCHAMPS tổng hợp, giúp bạn dễ dàng tìm hiểu và ghi nhớ.

Động Từ Cơ Bản

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Ví dụ

 

Eat

 

Verb

 

/iːt/

 

Ăn

 

She eats an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.)

 

Drink

 

Verb

 

/drɪŋk/

 

Uống

 

They drink water. (Họ uống nước.)

 

Come

 

Verb

 

/kʌm/

 

Đến

 

He comes home. (Anh ấy về nhà.)

 

Like

 

Verb

 

/laɪk/

 

Thích

 

We like music.(Chúng tôi thích âm nhạc.)

 

Need

 

Verb

 

/niːd/

 

Cần

 

I need help. (Tôi cần sự giúp đỡ.)

Danh Từ Cơ Bản

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Ví dụ

 

House

 

Noun

 

/haʊs/

 

Nhà

 

This is my house. (Đây là nhà của tôi.)

 

School

 

Noun

 

/skuːl/

 

Trường học

 

She goes to school. (Cô ấy đi học.)

 

Water

 

Noun

 

/ˈwɔːtə(r)/ 

 

Nước

 

Water is essential. (Nước là cần thiết.)

 

Friend

 

Noun

 

/frend/

 

Bạn

 

I love to travel to new places with my friend. (Tôi thích đi du lịch đến những nơi mới cùng người bạn của tôi.)

 

Job

 

Noun

 

/dʒɒb/

 

Công việc

 

He got a new job last week. (Anh ấy đã có một công việc mới tuần trước.)

 

Book

 

Noun

 

/bʊk/

 

Sách

 

I read a book.(Tôi đọc một cuốn sách.)

 

Table

 

Noun

 

/ˈteɪbl/

 

Bàn

 

The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.)

Tính Từ Thông Dụng

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Ví dụ

 

Small

 

Adjective

 

/smɔːl/

 

Nhỏ

 

This is a small cat. (Đây là một con mèo nhỏ.)

 

Big

 

Adjective

 

/bɪɡ/

 

To, Lớn

 

The house is big. (Ngôi nhà to.)

 

Happy

 

Adjective

 

/ˈhæpi/

 

Vui vẻ

 

I am happy today. (Hôm nay tôi vui.)

 

Easy

 

Adjective

 

/ˈiːzi/

 

Dễ dàng

 

This test is easy. (Bài kiểm tra này dễ.)

 

Hard

 

Adjective

 

/hɑːd/

 

Khó

 

Math is hard. (Toán học khó.)

Từ Vựng Giao Tiếp Cơ Bản

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Ví dụ

 

Please

 

Adverb

 

/pliːz/

 

Làm ơn

 

Please help me. (Làm ơn giúp tôi.)

 

Thank you

 

Phrase

 

/ˈθæŋk juː/

 

Cảm ơn

 

Thank you very much. (Cảm ơn bạn rất nhiều.)

 

Goodbye

 

Interjection

 

/ˌɡʊdˈbaɪ/

 

Tạm biệt

 

Goodbye, see you later. (Tạm biệt, hẹn gặp lại.)
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Tiếng Anh Cơ Bản Cho Người Mất Gốc

Như vậy, chúng ta đã tham khảo một số từ vựng cơ bản cho người mất gốc. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa quan trọng mà BrightCHAMPS đã tổng hợp chi tiết.

 

Ví dụ 2: My uncle lives in London. (Chú tôi sống ở London.)

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Từ đồng nghĩa

 

Từ trái nghĩa

 

Nghĩa tiếng Việt

 

Ví dụ (có dịch)

 

Good

 

Adjective

 

/ɡʊd/

 

Nice, Excellent

 

Bad, Poor

 

Tốt

 

She is a good student. (Cô ấy là một học sinh giỏi.)

 

Bad

 

Adjective

 

/bæd/

 

Poor, Terrible

 

Good, Nice

 

Xấu, tồi

 

The weather is bad today. (Thời tiết hôm nay xấu.)

 

Big

 

Adjective

 

/bɪɡ/

 

Large, Huge

 

Small, Little

 

To, lớn

 

That is a big dog. (Đó là một con chó to.)

 

Small

 

Adjective

 

/smɔːl/

 

Little, Tiny

 

Big, Large

 

Nhỏ

 

I have a small car. (Tôi có một chiếc xe nhỏ.)

 

Happy

 

Adjective

 

/ˈhæpi/

 

Glad, Joyful

 

Sad, Unhappy

 

Vui vẻ

 

She feels happy today. (Cô ấy cảm thấy vui hôm nay.)

 

Sad

 

Adjective

 

/sæd/

 

Unhappy, Upset

 

Happy, Glad

 

Buồn

 

He looks sad. (Anh ấy trông buồn.)
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Cho Người Mất Gốc

Khi học từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc, người học thường mắc phải một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nhận diện và khắc phục những lỗi này một cách hiệu quả!

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Nhầm Lẫn Các Từ Đồng Âm, Gần Nghĩa

 

Một số người học từ vựng cơ bản thường nhầm lẫn các từ đồng âm gần nghĩa dẫn đến việc sử dụng không đúng từ trong câu.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Tìm hiểu kỹ về ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng từ vựng cho đúng.

 

Ví dụ 3:

 

Câu sai

 

The comedian was very fun and made everyone laugh.

 

=> Sai vì dùng fun thay vì funny.

 

Câu đúng

 

The comedian was very funny and made everyone laugh. (Danh hài rất vui nhộn và khiến mọi người cười.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Học Từ Đơn Lẻ

 

Đây là lỗi khi người học chỉ học từ đơn lẻ mà không biết cách dùng trong câu sao cho đúng.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Tham khảo các ví dụ thực tế.

 

Ví dụ 4:

 

Câu sai

 

I read book a every night before I sleep.

 

=> Sử dụng sai cấu trúc

 

Câu đúng

 

I read a book every night before I sleep. (Tôi đọc một quyển sách mỗi tối trước khi ngủ.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Dùng Từ Không Rõ Nghĩa

 

Việc sử dụng các từ không rõ nghĩa khiến cho câu trở nên khó hiểu.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Dùng từ rõ ràng và phù hợp với ngữ cảnh.

 

Ví dụ 5:

 

Câu sai

 

He did the thing very good.

 

=> Dùng từ thing không rõ nghĩa

 

Câu đúng

 

He completed the project very well yesterday. (Anh ấy hoàn thành dự án rất tốt vào ngày hôm qua.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Cho Người Mất Gốc

Tiếp theo, BrightCHAMPS gợi ý cho bạn về một số mẫu câu thường gặp của chủ đề này dưới đây:

 

Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng

 

Ví dụ 6: The manager clearly outlined the project schedule during the meeting, ensuring all aspects were explained. (Người quản lý đã trình bày rõ ràng lịch trình của dự án trong cuộc họp, đảm bảo mọi khía cạnh đều được giải thích.)

 

Ví dụ 7: She explained the new policy during the presentation, but everyone still seemed confused about it. (Cô ấy đã giải thích chính sách mới trong buổi thuyết trình, nhưng mọi người vẫn có vẻ bối rối.)

 

Trong Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

 

Ví dụ 8: I told him about the party plans, but he didn’t understand what exactly I meant. (Tôi đã kể với anh ấy về kế hoạch tiệc, nhưng anh ấy không hiểu rõ tôi muốn nói gì.)

 

Ví dụ 9: A well-rounded education equips students with both theoretical knowledge and practical problem-solving skills. (Một nền giáo dục toàn diện trang bị cho học sinh cả kiến thức lý thuyết và kỹ năng giải quyết vấn đề thực tế.)

 

Trong Ngữ Cảnh Học Thuật

 

Ví dụ 10: Despite the thorough data analysis, the research falls short in terms of methodological transparency. (Mặc dù dữ liệu đã được phân tích kỹ càng, nghiên cứu vẫn còn hạn chế về tính minh bạch trong phương pháp nghiên cứu.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Cho Người Mất Gốc

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. I have a ___ on the table.
 

A) apple

B) happiness

C) quickly

D) run

 

2. He runs very fast.
 

A) chậm

B) nhanh

C) đẹp

D) to

 

Explanation

Đáp án:
 

  1. A (apple là danh từ phù hợp với ngữ cảnh, các từ còn lại không đúng loại từ để điền vào chỗ trống.)
     

  2. B (fast trong câu này có nghĩa là "nhanh".)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. I like to drink a glass of fresh ___ every morning. 

     

  2. She has a small ___ in her backpack for writing notes.

Explanation

Đáp án:
 

  1. Water -> Trong câu này cần một danh từ chỉ đồ uống, "water" (nước) là lựa chọn đúng.
     

  2. Book -> Câu này cần một danh từ chỉ vật dụng để viết ghi chú, "book" (sách, tập) là phù hợp nhất.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. He goes to school every day yesterday.

Explanation

Đáp án:
 

  1. He went to school yesterday. -> Cần dùng went để phù hợp với trạng từ "yesterday".

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Việc tham khảo bài viết về từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc pdf trên BrightCHAMPS giúp cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao vốn từ. Bạn có thể tham khảo thêm sách những từ vựng tiếng anh cơ bản cho người mất gốc để làm quen và sử dụng các thuật ngữ một cách thành thạo hơn nhé!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Cho Người Mất Gốc

1.Tại sao người mất gốc nên học từ vựng cơ bản trước?

Các từ vựng cơ bản sẽ giúp các bạn mất gốc xây nền tảng ngôn ngữ, dễ tiếp thu các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Mất bao lâu để có vốn từ vựng giao tiếp cơ bản?

1–3 tháng học đều đặn mỗi ngày sẽ giúp bạn có đủ vốn từ vựng giao tiếp cơ bản.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm thế nào để nhớ được từ vựng lâu?

Sử dụng phương pháp học lặp lại cách quãng (spaced repetition), làm bài tập thường xuyên và sử dụng từ trong câu.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có nên học các từ đồng nghĩa, trái nghĩa cùng lúc?

Học từ đồng nghĩa và trái nghĩa có thể giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt và tránh lặp từ.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Từ vựng cơ bản có đủ để giao tiếp không?

Các từ vựng cơ bản đủ để giao tiếp trong các tình huống đơn giản, muốn nâng cao cần học thêm từ chuyên ngành.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Cho Người Mất Gốc

Những từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc là những từ vựng cơ bản, dễ hiểu và dễ nhớ dành cho những bạn mất gốc tiếng Anh. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu bài và diễn đạt một cách trôi chảy hơn. 

 

Đồng thời, việc học các từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc cũng giúp xây dựng nền tảng từ vựng để học nâng cao sau này.
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom