Last updated on 7 tháng 8, 2025
Trong bài viết hôm nay, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc một cách đơn giản và dễ hiểu. Hãy khám phá cùng với BrightCHAMPS ngay sau đây.
Những từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc là những từ vựng cơ bản, dễ hiểu và dễ nhớ dành cho những bạn mất gốc tiếng Anh. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu bài và diễn đạt một cách trôi chảy hơn. Đồng thời, việc học các từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc cũng giúp xây dựng nền tảng từ vựng để học nâng cao sau này.
Ví dụ 1: Visit - Phiên âm: /ˈvɪzɪt/
My cousin is visiting us. (Anh họ tôi đang thăm chúng tôi.)
Ý nghĩa:
Động từ: Thăm, ghé thăm; Tham quan, đến chơi (một địa điểm); Truy cập (website)
Danh từ: Chuyến thăm, sự ghé thăm; Lượt truy cập (website)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc được BrightCHAMPS tổng hợp, giúp bạn dễ dàng tìm hiểu và ghi nhớ.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Eat |
Verb |
/iːt/ |
Ăn |
She eats an apple. (Cô ấy ăn một quả táo.) |
Drink |
Verb |
/drɪŋk/ |
Uống |
They drink water. (Họ uống nước.) |
Come |
Verb |
/kʌm/ |
Đến |
He comes home. (Anh ấy về nhà.) |
Like |
Verb |
/laɪk/ |
Thích |
We like music.(Chúng tôi thích âm nhạc.) |
Need |
Verb |
/niːd/ |
Cần |
I need help. (Tôi cần sự giúp đỡ.) |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
House |
Noun |
/haʊs/ |
Nhà |
This is my house. (Đây là nhà của tôi.) |
School |
Noun |
/skuːl/ |
Trường học |
She goes to school. (Cô ấy đi học.) |
Water |
Noun |
/ˈwɔːtə(r)/ |
Nước |
Water is essential. (Nước là cần thiết.) |
Friend |
Noun |
/frend/ |
Bạn |
I love to travel to new places with my friend. (Tôi thích đi du lịch đến những nơi mới cùng người bạn của tôi.) |
Job |
Noun |
/dʒɒb/ |
Công việc |
He got a new job last week. (Anh ấy đã có một công việc mới tuần trước.) |
Book |
Noun |
/bʊk/ |
Sách |
I read a book.(Tôi đọc một cuốn sách.) |
Table |
Noun |
/ˈteɪbl/ |
Bàn |
The book is on the table. (Cuốn sách ở trên bàn.) |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Small |
Adjective |
/smɔːl/ |
Nhỏ |
This is a small cat. (Đây là một con mèo nhỏ.) |
Big |
Adjective |
/bɪɡ/ |
To, Lớn |
The house is big. (Ngôi nhà to.) |
Happy |
Adjective |
/ˈhæpi/ |
Vui vẻ |
I am happy today. (Hôm nay tôi vui.) |
Easy |
Adjective |
/ˈiːzi/ |
Dễ dàng |
This test is easy. (Bài kiểm tra này dễ.) |
Hard |
Adjective |
/hɑːd/ |
Khó |
Math is hard. (Toán học khó.) |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Please |
Adverb |
/pliːz/ |
Làm ơn |
Please help me. (Làm ơn giúp tôi.) |
Thank you |
Phrase |
/ˈθæŋk juː/ |
Cảm ơn |
Thank you very much. (Cảm ơn bạn rất nhiều.) |
Goodbye |
Interjection |
/ˌɡʊdˈbaɪ/ |
Tạm biệt |
Goodbye, see you later. (Tạm biệt, hẹn gặp lại.) |
Như vậy, chúng ta đã tham khảo một số từ vựng cơ bản cho người mất gốc. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa quan trọng mà BrightCHAMPS đã tổng hợp chi tiết.
Ví dụ 2: My uncle lives in London. (Chú tôi sống ở London.)
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Từ đồng nghĩa |
Từ trái nghĩa |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ (có dịch) |
Good |
Adjective |
/ɡʊd/ |
Nice, Excellent |
Bad, Poor |
Tốt |
She is a good student. (Cô ấy là một học sinh giỏi.) |
Bad |
Adjective |
/bæd/ |
Poor, Terrible |
Good, Nice |
Xấu, tồi |
The weather is bad today. (Thời tiết hôm nay xấu.) |
Big |
Adjective |
/bɪɡ/ |
Large, Huge |
Small, Little |
To, lớn |
That is a big dog. (Đó là một con chó to.) |
Small |
Adjective |
/smɔːl/ |
Little, Tiny |
Big, Large |
Nhỏ |
I have a small car. (Tôi có một chiếc xe nhỏ.) |
Happy |
Adjective |
/ˈhæpi/ |
Glad, Joyful |
Sad, Unhappy |
Vui vẻ |
She feels happy today. (Cô ấy cảm thấy vui hôm nay.) |
Sad |
Adjective |
/sæd/ |
Unhappy, Upset |
Happy, Glad |
Buồn |
He looks sad. (Anh ấy trông buồn.) |
Khi học từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc, người học thường mắc phải một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nhận diện và khắc phục những lỗi này một cách hiệu quả!
Tiếp theo, BrightCHAMPS gợi ý cho bạn về một số mẫu câu thường gặp của chủ đề này dưới đây:
Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 6: The manager clearly outlined the project schedule during the meeting, ensuring all aspects were explained. (Người quản lý đã trình bày rõ ràng lịch trình của dự án trong cuộc họp, đảm bảo mọi khía cạnh đều được giải thích.)
Ví dụ 7: She explained the new policy during the presentation, but everyone still seemed confused about it. (Cô ấy đã giải thích chính sách mới trong buổi thuyết trình, nhưng mọi người vẫn có vẻ bối rối.)
Trong Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 8: I told him about the party plans, but he didn’t understand what exactly I meant. (Tôi đã kể với anh ấy về kế hoạch tiệc, nhưng anh ấy không hiểu rõ tôi muốn nói gì.)
Ví dụ 9: A well-rounded education equips students with both theoretical knowledge and practical problem-solving skills. (Một nền giáo dục toàn diện trang bị cho học sinh cả kiến thức lý thuyết và kỹ năng giải quyết vấn đề thực tế.)
Trong Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 10: Despite the thorough data analysis, the research falls short in terms of methodological transparency. (Mặc dù dữ liệu đã được phân tích kỹ càng, nghiên cứu vẫn còn hạn chế về tính minh bạch trong phương pháp nghiên cứu.)
Bài Tập 1: Chọn Đáp Án Đúng
1. I have a ___ on the table.
A) apple
B) happiness
C) quickly
D) run
2. He runs very fast.
A) chậm
B) nhanh
C) đẹp
D) to
Đáp án:
A (apple là danh từ phù hợp với ngữ cảnh, các từ còn lại không đúng loại từ để điền vào chỗ trống.)
B (fast trong câu này có nghĩa là "nhanh".)
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
I like to drink a glass of fresh ___ every morning.
She has a small ___ in her backpack for writing notes.
Đáp án:
Water -> Trong câu này cần một danh từ chỉ đồ uống, "water" (nước) là lựa chọn đúng.
Book -> Câu này cần một danh từ chỉ vật dụng để viết ghi chú, "book" (sách, tập) là phù hợp nhất.
Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai
He goes to school every day yesterday.
Đáp án:
He went to school yesterday. -> Cần dùng went để phù hợp với trạng từ "yesterday".
Việc tham khảo bài viết về từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc pdf trên BrightCHAMPS giúp cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao vốn từ. Bạn có thể tham khảo thêm sách những từ vựng tiếng anh cơ bản cho người mất gốc để làm quen và sử dụng các thuật ngữ một cách thành thạo hơn nhé!
Những từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc là những từ vựng cơ bản, dễ hiểu và dễ nhớ dành cho những bạn mất gốc tiếng Anh. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp bạn dễ dàng hiểu bài và diễn đạt một cách trôi chảy hơn.
Đồng thời, việc học các từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc cũng giúp xây dựng nền tảng từ vựng để học nâng cao sau này. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.