BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon109 Learners

Last updated on 6 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Giải Đáp Thắc Mắc Từ Vựng Dụng Cụ Nhà Bếp Tiếng Anh Là Gì

“Dụng cụ nhà bếp tiếng Anh là gì?” là thắc mắc rất phổ biến của rất nhiều người. Hôm nay, cùng BrightCHAMPS khám phá bộ từ vựng về các dụng cụ nhà bếp qua bài tập và ví dụ nhé.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Dụng Cụ Nhà Bếp Tiếng Anh Là Gì?

Đây là bộ từ vựng giúp bạn làm quen với tên gọi các vật dụng thường xuất hiện trong bếp, hỗ trợ việc nấu nướng dễ dàng hơn.

 

Ví dụ 1: Frying pan/ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn/: cái chảo chiên

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Từ Vựng Dụng Cụ Nhà Bếp Tiếng Anh

Dưới đây là những trường hợp phổ biến khi sử dụng bộ từ vựng này.

Khi Đi Mua Sắm Tại Cửa Hàng Đồ Gia Dụng

 

Bộ từ vựng này giúp bạn gọi đúng tên các dụng cụ khi mua đồ nhà bếp bằng tiếng Anh.

 

Ví dụ 2: I’m looking for a non-stick frying pan for cooking eggs. (Tôi đang tìm một cái chảo chống dính để chiên trứng.)

Khi Nấu Ăn Và Mô Tả Quá Trình Bằng Tiếng Anh

 

Bộ từ vựng này giúp bạn mô tả rõ ràng các bước nấu ăn bằng tiếng Anh, từ dụng cụ đến thao tác.

 

Ví dụ 3: Stir the soup gently with a ladle to avoid spilling. (Khuấy súp nhẹ nhàng bằng muôi để tránh tràn.)

Khi Viết Blog, Video Hoặc Hướng Dẫn Nấu Ăn Bằng Tiếng Anh

 

Bộ từ vựng này giúp bạn viết nội dung dạy nấu ăn chính xác và dễ hiểu hơn cho người học tiếng Anh.

 

Ví dụ 4: Use a cutting board to chop the vegetables safely and cleanly. (Dùng thớt để cắt rau củ một cách an toàn và sạch sẽ.)

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Vựng Phổ Biến Về Dụng Cụ Nhà Bếp Tiếng Anh

Dưới đây là những từ vựng về dụng cụ nhà bếp trong tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng hàng ngày.

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa tiếng Việt

 

Frying pan

 

Danh từ

 

/ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn/

 

Cái chảo

 

Saucepan

 

Danh từ

 

/ˈsɔːs.pən/

 

Nồi nhỏ

 

Spatula

 

Danh từ

 

/ˈspætʃ.ə.lə/

 

Cái xẻng lật

 

Ladle

 

Danh từ

 

/ˈleɪ.dəl/

 

Cái muôi/vá

 

Cutting board

 

Danh từ

 

/ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːd/

 

Cái thớt

 

Colander

 

Danh từ

 

/ˈkɒl.ən.dər/

 

Cái rổ

 

Whisk

 

Danh từ

 

/wɪsk/

 

Cái đánh trứng

 

Tongs

 

Danh từ

 

/tɒŋz/

 

Cái kẹp

 

Grater

 

Danh từ

 

/ˈɡreɪ.tər/

 

Dụng cụ bào

 

Peeler

 

Danh từ

 

/ˈpiː.lər/

 

Dụng cụ gọt vỏ

 

Rolling pin

 

Danh từ

 

/ˈrəʊ.lɪŋ ˌpɪn/

 

Chày cán bột

 

Measuring cup

 

Danh từ

 

/ˈmeʒ.ər.ɪŋ ˌkʌp/

 

Cốc đong

 

Oven mitt

 

Danh từ

 

/ˈʌv.ən ˌmɪt/

 

Găng tay lò nướng

 

Garlic press

 

Danh từ

 

/ˈɡɑː.lɪk ˌpres/

 

Dụng cụ ép tỏi
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Vựng Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Anh

Khi sử dụng bộ từ vựng về dụng cụ nhà bếp, bạn hãy lưu ý các lỗi nhỏ dưới đây nhé!

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 1: Nhầm Lẫn Giữa “Pan” Và “Pot”

 

Nhiều người dùng "pan" thay vì "pot", dù hai dụng cụ có hình dạng và công dụng khác nhau. Bạn cần phân biệt rõ ‘pan’ dùng để chiên, còn ‘pot’ để nấu nước hoặc súp.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Pan = chiên, Pot = nấu nước, nấu súp. Nhớ công dụng! 

 

Ví dụ 5: 

 

Câu sai

 

I boiled the soup in a frying pan.

 

→ Sai vì “frying pan” là chảo dùng để chiên, không thích hợp nấu canh.

 

Câu đúng

 

I boiled the soup in a large pot. (Tôi đã nấu súp trong một cái nồi lớn.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 2: Gọi Sai Tên Dụng Cụ Tương Tự Nhau

 

Một số dụng cụ có hình dáng gần giống nhau nhưng tên và chức năng khác, ví dụ “ladle” (muôi) và “spoon” (muỗng). Nên bạn hãy chú ý đến kích thước và chức năng của dụng cụ khi gọi tên.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Chú ý kích thước và chức năng: Ladle dùng để múc súp hoặc thức ăn lỏng với kích thước lớn, còn spoon thường dùng để ăn hoặc khuấy.

 

Ví dụ 6: 

 

Câu sai

 

She scooped the soup with a spoon.

 

→ Không phù hợp vì nếu là muôi múc canh, cần dùng từ “ladle”, không phải “spoon”.

 

Câu đúng

 

She scooped the soup with a ladle. (Cô ấy múc súp bằng cái muôi.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Thứ 3: Dùng Sai Mạo Từ Với Danh Từ Đếm Được Số Ít

 

Các dụng cụ đếm được ở dạng số ít cần mạo từ “a” hoặc “an” đứng trước. Hãy luôn kiểm tra đúng mạo từ khi dùng danh từ chỉ dụng cụ nhà bếp số ít nhé.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Luôn nhớ thêm “a” hoặc “an” khi nói về một dụng cụ nhà bếp đếm được số ít.

 

Ví dụ 7: 

 

Câu sai

 

I used whisk to beat the eggs.

 

→ Sai vì thiếu “a” trước danh từ số ít “whisk”.

 

Câu đúng

 

I used a whisk to beat the eggs. (Tôi dùng đồ đánh trứng để đánh trứng.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Dụng Cụ Nhà Bếp Tiếng Anh

Hãy cùng xem một số câu ví dụ sử dụng từ vựng về dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh nhé!

 

Ví dụ 8: She used a ladle to serve the hot soup into each guest’s bowl. (Cô ấy dùng muôi để múc súp nóng vào bát cho từng vị khách.)

 

Giải thích: “Ladle” là cái muôi, được chủ ngữ “she” sử dụng để múc súp ra bát cho khách.

 

Ví dụ 9: He placed the vegetables on a cutting board before slicing them evenly. (Anh ấy đặt rau củ lên thớt trước khi thái chúng thành từng lát đều nhau.)

 

Giải thích: “Cutting board” là cái thớt, được chủ ngữ “he” dùng để đặt rau củ lên khi thái.

 

Ví dụ 10: Anna used a spatula to flip the pancakes without breaking them. (Anna dùng xẻng lật để lật bánh kếp mà không làm vỡ bánh.)

 

Giải thích: “Spatula” là cái xẻng lật, được Anna dùng để lật bánh một cách nhẹ nhàng.

 

Ví dụ 11: David used a whisk to mix the eggs and milk until smooth. (David dùng cây đánh trứng để trộn trứng với sữa cho đều.)

 

Giải thích: “Whisk” là cái cây đánh trứng, được David sử dụng để khuấy đều hỗn hợp.

 

Ví dụ 12: Jenny mixed the salad ingredients in a saucepan. (Jenny trộn các nguyên liệu salad trong một cái nồi nhỏ.)

 

Giải thích: “Saucepan” là cái nồi nhỏ, được Jenny sử dụng để trộn các nguyên liệu salad.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Vựng Dụng Cụ Nhà Bếp Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. Which utensil is perfect for mashing potatoes into a creamy texture?

A. Grater
B. Masher
C. Tongs
D. Sieve


2. What tool do you use to roll dough for homemade pizza?

A. Whisk
B. Rolling pin
C. Ladle
D. Spatula
 

Explanation

 Đáp án
 

1. B => Giải thích: Dụng cụ nghiền là lựa chọn lý tưởng để nghiền khoai tây thành kết cấu mịn.
 

2. B => Giải thích: Cây cán bột là dụng cụ dùng để cán mỏng bột làm pizza. 

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. She used a _____ to grate cheese for the pasta dish.

2. A _____ is essential for flipping burgers on a hot grill.
 

Explanation

 Đáp án
 

1. Grater => Giải thích: Đồ bào là dụng cụ dùng để bào phô mai thành vụn nhỏ.
 

2. Spatula => Giải thích: Xẻng lật là dụng cụ cần thiết để lật bánh burger trên vỉ nướng. 

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

1. He used a spatula to strain the juice from fresh oranges.

2. The chef grabbed a masher to whisk the batter for cakes.
 

Explanation

 Đáp án
 

1. spatula → sieve => Giải thích: Lọc nước cam cần dùng sieve (cái rây), không phải xẻng lật.
 

2. masher → whisk => Giải thích: Trộn bột bánh thì cần (whisk) đồ đánh trứng, không phải dụng cụ nghiền. 

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Vậy là qua bài học hôm nay, bạn đã giải đáp được thắc mắc dụng cụ nhà bếp tiếng Anh là gì. Việc nắm vững bộ từ vựng dụng cụ nhà bếp sẽ nâng cao khả năng giao tiếp và hỗ trợ hiệu quả trong học tập, công việc liên quan đến ẩm thực. Để học thêm nhiều chủ đề từ vựng hay hơn và tiếp tục phát triển kỹ năng, hãy tham gia khóa học tại BrightCHAMPS nhé!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Dụng Cụ Nhà Bếp Tiếng Anh

1.“Nồi áp suất” tiếng Anh gọi là gì?

Đó là “pressure cooker”, giúp nấu nhanh các món hầm hoặc ninh nhừ thực phẩm bằng hơi nước áp suất cao.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.“Food thermometer” là gì?

Đây là nhiệt kế nấu ăn, giúp đo nhiệt độ bên trong thức ăn để đảm bảo thực phẩm được nấu chín.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm thế nào để nhớ nhanh bộ từ vựng này?

Bạn có thể học qua hình ảnh thực tế kết hợp flashcards hoặc xem video hướng dẫn nấu ăn bằng tiếng Anh. 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm sao để phân biệt “utensil” và “appliance” trong nhà bếp?

“Utensil” là dụng cụ nhỏ dùng tay như dao, muỗng; còn “appliance” là thiết bị lớn như lò vi sóng, máy rửa bát.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Từ nào dùng để chỉ “bếp ga” trong tiếng Anh?

“Gas stove” là từ chỉ bếp ga, từ này được dùng rất phổ biến trong nhà bếp.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Dụng Cụ Nhà Bếp Tiếng Anh

Để kết thúc bài học này, hãy cùng điểm qua một số ý quan trọng nhé!

  • “Kitchenware” bao gồm tất cả dụng cụ trong bếp, còn “cookware” chỉ các dụng cụ dùng để nấu như nồi, chảo.
     
  • Biết tên dụng cụ nhà bếp giúp bạn đọc công thức, học nấu ăn và giao tiếp với người nước ngoài dễ dàng hơn.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Giải Đáp Thắc Mắc Từ Vựng Dụng Cụ Nhà Bếp Tiếng Anh Là Gì

Important Math Links IconNext to Giải Đáp Thắc Mắc Từ Vựng Dụng Cụ Nhà Bếp Tiếng Anh Là Gì

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom