Summarize this article:
Last updated on 6 tháng 8, 2025
“Dụng cụ nhà bếp tiếng Anh là gì?” là thắc mắc rất phổ biến của rất nhiều người. Hôm nay, cùng BrightCHAMPS khám phá bộ từ vựng về các dụng cụ nhà bếp qua bài tập và ví dụ nhé.
Đây là bộ từ vựng giúp bạn làm quen với tên gọi các vật dụng thường xuất hiện trong bếp, hỗ trợ việc nấu nướng dễ dàng hơn.
Ví dụ 1: Frying pan/ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn/: cái chảo chiên
Dưới đây là những trường hợp phổ biến khi sử dụng bộ từ vựng này.
Bộ từ vựng này giúp bạn gọi đúng tên các dụng cụ khi mua đồ nhà bếp bằng tiếng Anh.
Ví dụ 2: I’m looking for a non-stick frying pan for cooking eggs. (Tôi đang tìm một cái chảo chống dính để chiên trứng.)
Bộ từ vựng này giúp bạn mô tả rõ ràng các bước nấu ăn bằng tiếng Anh, từ dụng cụ đến thao tác.
Ví dụ 3: Stir the soup gently with a ladle to avoid spilling. (Khuấy súp nhẹ nhàng bằng muôi để tránh tràn.)
Bộ từ vựng này giúp bạn viết nội dung dạy nấu ăn chính xác và dễ hiểu hơn cho người học tiếng Anh.
Ví dụ 4: Use a cutting board to chop the vegetables safely and cleanly. (Dùng thớt để cắt rau củ một cách an toàn và sạch sẽ.)
Dưới đây là những từ vựng về dụng cụ nhà bếp trong tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng hàng ngày.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa tiếng Việt |
Frying pan |
Danh từ |
/ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn/ |
Cái chảo |
Saucepan |
Danh từ |
/ˈsɔːs.pən/ |
Nồi nhỏ |
Spatula |
Danh từ |
/ˈspætʃ.ə.lə/ |
Cái xẻng lật |
Ladle |
Danh từ |
/ˈleɪ.dəl/ |
Cái muôi/vá |
Cutting board |
Danh từ |
/ˈkʌt.ɪŋ ˌbɔːd/ |
Cái thớt |
Colander |
Danh từ |
/ˈkɒl.ən.dər/ |
Cái rổ |
Whisk |
Danh từ |
/wɪsk/ |
Cái đánh trứng |
Tongs |
Danh từ |
/tɒŋz/ |
Cái kẹp |
Grater |
Danh từ |
/ˈɡreɪ.tər/ |
Dụng cụ bào |
Peeler |
Danh từ |
/ˈpiː.lər/ |
Dụng cụ gọt vỏ |
Rolling pin |
Danh từ |
/ˈrəʊ.lɪŋ ˌpɪn/ |
Chày cán bột |
Measuring cup |
Danh từ |
/ˈmeʒ.ər.ɪŋ ˌkʌp/ |
Cốc đong |
Oven mitt |
Danh từ |
/ˈʌv.ən ˌmɪt/ |
Găng tay lò nướng |
Garlic press |
Danh từ |
/ˈɡɑː.lɪk ˌpres/ |
Dụng cụ ép tỏi |
Khi sử dụng bộ từ vựng về dụng cụ nhà bếp, bạn hãy lưu ý các lỗi nhỏ dưới đây nhé!
Hãy cùng xem một số câu ví dụ sử dụng từ vựng về dụng cụ nhà bếp bằng tiếng Anh nhé!
Ví dụ 8: She used a ladle to serve the hot soup into each guest’s bowl. (Cô ấy dùng muôi để múc súp nóng vào bát cho từng vị khách.)
Giải thích: “Ladle” là cái muôi, được chủ ngữ “she” sử dụng để múc súp ra bát cho khách.
Ví dụ 9: He placed the vegetables on a cutting board before slicing them evenly. (Anh ấy đặt rau củ lên thớt trước khi thái chúng thành từng lát đều nhau.)
Giải thích: “Cutting board” là cái thớt, được chủ ngữ “he” dùng để đặt rau củ lên khi thái.
Ví dụ 10: Anna used a spatula to flip the pancakes without breaking them. (Anna dùng xẻng lật để lật bánh kếp mà không làm vỡ bánh.)
Giải thích: “Spatula” là cái xẻng lật, được Anna dùng để lật bánh một cách nhẹ nhàng.
Ví dụ 11: David used a whisk to mix the eggs and milk until smooth. (David dùng cây đánh trứng để trộn trứng với sữa cho đều.)
Giải thích: “Whisk” là cái cây đánh trứng, được David sử dụng để khuấy đều hỗn hợp.
Ví dụ 12: Jenny mixed the salad ingredients in a saucepan. (Jenny trộn các nguyên liệu salad trong một cái nồi nhỏ.)
Giải thích: “Saucepan” là cái nồi nhỏ, được Jenny sử dụng để trộn các nguyên liệu salad.
Phần 1: Trắc Nghiệm
1. Which utensil is perfect for mashing potatoes into a creamy texture?
A. Grater
B. Masher
C. Tongs
D. Sieve
2. What tool do you use to roll dough for homemade pizza?
A. Whisk
B. Rolling pin
C. Ladle
D. Spatula
Đáp án
1. B => Giải thích: Dụng cụ nghiền là lựa chọn lý tưởng để nghiền khoai tây thành kết cấu mịn.
2. B => Giải thích: Cây cán bột là dụng cụ dùng để cán mỏng bột làm pizza.
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
1. She used a _____ to grate cheese for the pasta dish.
2. A _____ is essential for flipping burgers on a hot grill.
Đáp án
1. Grater => Giải thích: Đồ bào là dụng cụ dùng để bào phô mai thành vụn nhỏ.
2. Spatula => Giải thích: Xẻng lật là dụng cụ cần thiết để lật bánh burger trên vỉ nướng.
Phần 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu
1. He used a spatula to strain the juice from fresh oranges.
2. The chef grabbed a masher to whisk the batter for cakes.
Đáp án
1. spatula → sieve => Giải thích: Lọc nước cam cần dùng sieve (cái rây), không phải xẻng lật.
2. masher → whisk => Giải thích: Trộn bột bánh thì cần (whisk) đồ đánh trứng, không phải dụng cụ nghiền.
Vậy là qua bài học hôm nay, bạn đã giải đáp được thắc mắc dụng cụ nhà bếp tiếng Anh là gì. Việc nắm vững bộ từ vựng dụng cụ nhà bếp sẽ nâng cao khả năng giao tiếp và hỗ trợ hiệu quả trong học tập, công việc liên quan đến ẩm thực. Để học thêm nhiều chủ đề từ vựng hay hơn và tiếp tục phát triển kỹ năng, hãy tham gia khóa học tại BrightCHAMPS nhé!
Để kết thúc bài học này, hãy cùng điểm qua một số ý quan trọng nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.