BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bỏ Túi Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y Siêu Phổ Biến

Bạn sẽ bất ngờ khi biết có rất nhiều từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y thường gặp trong hội thoại. Cùng học nhanh, hiểu sâu và áp dụng ngay qua bài viết dưới đây nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Dưới đây là danh sách một số từ vựng “Y” thông dụng. BrightCHAMPS khuyến khích bạn ghi nhớ từng từ để áp dụng linh hoạt.

Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y Có 2 Chữ Cái

 

Từ

 

Loại từ

 

Phiên âm

 

Nghĩa

 

Ví dụ

 

ye

 

(noun)

 

/jiː/

 

bạn (dùng trong giao tiếp)

 

Ye should listen to me. (Bạn nên nghe tôi nói.)

 

yo

 

(interjection)

 

/jəʊ/

 

cách chào thân mật

 

Yo, check this out! (Này, nhìn cái này đi!)

 

ya

 

(pronoun)

 

/jə/

 

cách nói rút gọn của “you”

 

Miss ya already! (Nhớ cậu rồi đấy!)

Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y Có 3 Chữ Cái

 

Từ

 

Loại từ

 

Phiên âm

 

Nghĩa

 

Ví dụ

 

you

 

(pronoun)

 

/juː/

 

bạn

 

You look great today. (Hôm nay trông bạn tuyệt lắm.)

 

yet

 

(adverb)

 

/jet/

 

vẫn chưa

 

Is he here yet? (Anh ấy đến chưa?)

 

yes

 

(adverb & interjection)

 

/jes/

 

có, vâng

 

Yes, that’s my book. (Đúng, đó là sách của tôi.)

 

yep

 

(adverb)

 

/jep/

 

có (không trang trọng)

 

Yep, I got it done. (Ừ, tôi làm xong rồi.)

 

yum

 

(exclamation)

 

/jʌm/

 

ngon quá

 

Yum, this smells amazing! (Ngon quá, mùi thơm ghê!)

 

yay

 

(exclamation)

 

/jeɪ/

 

vui mừng

 

Yay, we finally made it! (Yeah, cuối cùng cũng xong rồi!)

Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y Có 4 Chữ Cái

 

Từ

 

Loại từ

 

Phiên âm

 

Nghĩa

 

Ví dụ

 

your

 

determiner

 

/jɔːr/

 

của bạn

 

I think your phone is ringing. (Tớ nghĩ điện thoại bạn đang reo.)

 

year

 

noun

 

/jɪər/

 

năm

 

She graduated last year. (Cô ấy tốt nghiệp năm ngoái.)

 

yeah

 

adverb

 

/jeə/

 

vâng

 

Yeah, let’s do it. (Ừ, làm thôi.)

 

yard

 

noun

 

/jɑːd/

 

sân

 

There’s a dog in the front yard. (Có con chó ở sân trước.)

 

yuan

 

noun

 

/juˈɑːn/

 

nhân dân tệ

 

The book costs fifty yuan. (Cuốn sách giá năm mươi tệ.)

 

yoga

 

noun

 

/ˈjəʊ.ɡə/

 

yoga

 

My mom teaches yoga at a local studio. (Mẹ tôi dạy yoga ở một phòng tập gần nhà.)

 

yell

 

verb

 

/jel/

 

la lên

 

Don’t yell at me! (Đừng hét vào tôi!)

 

yawn

 

verb

 

/jɔːn/

 

ngáp

 

She yawned during the meeting. (Cô ấy ngáp trong cuộc họp.)

 

yolk

 

noun

 

/jəʊk/

 

lòng đỏ

 

Separate the yolk from the egg white. (Tách lòng đỏ khỏi lòng trắng trứng.)

Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y Có 5 Chữ Cái

 

Từ

 

Loại từ

 

Phiên âm

 

Nghĩa

 

Ví dụ

 

young

 

adjective

 

/jʌŋ/

 

trẻ

 

He’s too young to drive. (Cậu ấy còn quá trẻ để lái xe.)

 

youth

 

noun

 

/juːθ/

 

tuổi trẻ

 

Youth is full of dreams. (Tuổi trẻ tràn đầy ước mơ.)

 

yield

 

verb

 

/jiːld/

 

mang lại, tạo ra

 

The new plan yielded great results. (Kế hoạch mới mang lại kết quả tốt.)

 

yours

 

pronoun

 

/jɔːz/

 

của bạn

 

This seat is yours. (Ghế này là của bạn.)

 

years

 

noun (plural)

 

/jɪrs/

 

những năm

 

We’ve lived here for ten years. (Chúng tôi đã sống ở đây 10 năm.)

 

yacht

 

noun

 

/jɒt/

 

thuyền buồm

 

They sailed across the bay in a yacht. (Họ chèo thuyền buồm băng qua vịnh.)

 

yummy

 

adjective

 

/ˈjʌm.i/

 

ngon

 

Dinner was super yummy! (Bữa tối ngon hết sẩy!)

 

yellow

 

adjective/noun

 

/ˈjel.əʊ/ (UK)

 

/ˈjɛl.oʊ/ (US)

 

màu vàng

 

She wore a bright yellow jacket. (Cô ấy mặc chiếc áo khoác màu vàng rực rỡ.)
Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y

Để sử dụng chính xác các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y, bạn cần xác định rõ loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, v.v.) và ngữ cảnh sử dụng phù hợp. Hầu hết những từ này xuất hiện trong các tình huống giao tiếp đời thường, từ học thuật đến hội thoại thân mật. 

 

Ví dụ, “your” thường được dùng trong các câu thể hiện quyền sở hữu, còn “young” mô tả độ tuổi hoặc trạng thái trẻ trung của ai đó. 

 

Ngoài ra, những từ như “yes”, “yeah” là cách trả lời khẳng định phổ biến, nhưng mang sắc thái trang trọng hoặc thân mật khác nhau. Đặc biệt, cần chú ý tới các động từ như “yell” (hét), “yawn” (ngáp) hay “yield” (mang lại, nhường) để tránh dùng sai thì hoặc ngữ nghĩa. 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y

Học từ trái nghĩa và đồng nghĩa cũng rất thú vị:

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa / Cách sử dụng

 

Ví dụ minh hoạ

 

Giải thích

 

Yes

 

Trạng từ

 

/jes/

 

Dùng để thể hiện sự đồng ý, xác nhận hoặc chấp thuận. Có thể thay bằng "Sure" hoặc "Absolutely" trong văn nói thân mật hoặc bán trang trọng.

 

A: Can you help me with this? B: Yes, of course.

 

"Yes" thể hiện sự đồng ý một cách đơn giản và trung tính, phù hợp với đa dạng tình huống.

 

Sure

 

Trạng từ

 

/ʃʊr/

 

Là cách thay thế “Yes” nhẹ nhàng hơn, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày giữa bạn bè, đồng nghiệp.

 

A: Wanna grab coffee later? B: Sure!

 

"Sure" mang tính thân mật và thường thể hiện sự sẵn lòng đồng ý một cách thoải mái, thân thiện.

 

Về mặt trái nghĩa:

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa / Cách sử dụng

 

Ví dụ minh hoạ

 

Giải thích

 

No

 

Trạng từ

 

/noʊ/

 

Từ trái nghĩa trực tiếp với “Yes”, thể hiện sự từ chối, phủ định hoặc không đồng tình.

 

A: Are you joining us tonight? B: No, I can’t.

 

"No" đơn giản, rõ ràng, dùng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.

 

Old

 

Tính từ

 

/oʊld/

 

Trái nghĩa với “Young”, chỉ người hoặc vật có tuổi đời lớn, lâu năm hoặc đã lỗi thời.

 

This phone is too old to run new apps.

 

"Old" dùng để mô tả sự già nua, cũ kỹ cả về con người lẫn đồ vật.
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y

Khi học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y, người học thường gặp những lỗi phổ biến sau:

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Nhầm Lẫn Giữa “Your” Và “You’re”

 

Hãy ghi nhớ rằng:

  • Your: tính từ sở hữu → your phone, your idea
  • You’re = you are → You’re right = You are right

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Mẹo: Thay bằng "you are", nếu câu hợp lý → dùng “you’re”.

 

Câu sai

 

Your my best friend.

 

Câu đúng

 

You’re my best friend. (Bạn là bạn thân nhất của tôi.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Phát Âm Sai Từ “Yellow”

 

Cách phát âm đúng:

  • Anh-Anh: /ˈjel.əʊ/
  • Anh-Mỹ: /ˈjɛl.oʊ/

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi phổ biến: Nhấn sai trọng âm, lẫn lộn nguyên âm.

 

Câu sai

 

She wore a /ˈja.loʊ/ dress to the party.

 

Câu đúng

 

She wore a yellow dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy màu vàng đến dự tiệc.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Dùng Sai “Yearly” Thay Vì “Year”

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách phân biệt đúng:

 

Yearly: mang nghĩa “hằng năm” (tần suất, định kỳ)

 

Year: danh từ đếm được (1 năm, 2 năm…)
 

 

Câu sai

 

I studied abroad for one yearly.

 

Câu đúng

 

I studied abroad for one year. (Tôi đã đi du học một năm.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y

Các mẫu câu sau giúp bạn ghi nhớ cách sử dụng.

 

Ví dụ 1: Yesterday's storm left yellow leaves scattered across the empty playground. (Cơn bão hôm qua để lại những chiếc lá vàng rải rác khắp sân chơi vắng vẻ.)

 

Ví dụ 2: He gave a polite yes, but the hesitation in his eyes said otherwise. (Anh ấy trả lời “vâng” một cách lịch sự, nhưng ánh mắt lưỡng lự lại nói khác.)

 

Ví dụ 3: The toddler let out a loud yawn during the magician’s final trick. (Đứa trẻ ngáp dài đúng lúc ảo thuật gia thực hiện màn cuối cùng.)

 

Ví dụ 4: Her voice yelled over the wind, calling the dog back from the shore. (Giọng cô ấy hét lên giữa gió, gọi con chó quay lại bờ biển.)

 

Ví dụ 5: This youthful team brings unexpected energy to the classical music scene. (Đội ngũ trẻ trung này mang đến nguồn năng lượng bất ngờ cho làng nhạc cổ điển.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. "Do you want ice cream?" – "___!"
    A. Yet
    B. Yes
    C. Yolk
    D. Yard

 

  1. Her dress was bright ___ and stood out in the crowd.
    A. Yummy
    B. Youth
    C. Yellow
    D. Yawn

Explanation

Đáp án: B. Yes

Giải thích: “Yes” được dùng để đồng ý, phù hợp trong phản hồi với câu hỏi “Do you want…?”
 

Đáp án: C. Yellow

Giải thích: “Yellow” là tính từ mô tả màu sắc, phù hợp với danh từ “dress”.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. After a long meeting, she couldn’t stop _______.

 

  1. That’s not my book. It’s ______.

Explanation

Đáp án: yawning

Giải thích: Động từ “yawning” (ngáp) hợp nghĩa vì thể hiện sự mệt mỏi sau cuộc họp dài.
 

Đáp án: yours

Giải thích: “Yours” là đại từ sở hữu, dùng để chỉ “sách của bạn”.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Chỉnh Sửa Câu Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

I’m go to the yearly last summer.

Explanation

Đáp án đúng: I went to the yard last summer.
 

Giải thích: “Yearly” sai về ngữ cảnh và từ loại; “yard” phù hợp hơn và thì quá khứ “went” thay cho “am go”.

 

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y không quá nhiều, nhưng mỗi từ lại mang sắc thái riêng biệt. Khám phá thêm các chủ đề thú vị cùng BrightCHAMPS và nâng cấp trình độ ngoại ngữ mỗi ngày. Đừng chờ đợi, hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn ngay hôm nay với BrightCHAMPS.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

Faqs Về Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y

1.Có nên dùng “Yummy” trong văn viết học thuật không?

Không nên, vì từ này mang tính thân mật. Hãy dùng “delicious” hoặc “appetizing” thay thế.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có từ nào bắt đầu bằng Y dễ phát âm sai?

Có, như “Yacht” – phát âm đúng là /jɒt/, không phải /jætʃ/.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có nên học từ bắt đầu bằng Y theo cụm?

Nên học theo cụm, ví dụ “young adults” giúp hiểu cách dùng thực tế hơn.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có từ Y nào dùng trong ngữ cảnh trang trọng không?

Có, như “yield” – dùng trong kinh tế, mang nghĩa “tạo ra” hoặc “nhượng bộ”.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Từ bắt đầu bằng Y có xuất hiện trong đề thi không?

Có nhưng không nhiều. Một số từ như “youth” hoặc “yearly” vẫn hay gặp ở phần đọc và viết.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ Y

BrightCHAMPS đã tổng hợp cho các bạn một vài những từ bắt đầu bằng chữ y trong tiếng Anh bên dưới đây:

 

Year: khoảng thời gian 12 tháng.

 

Yellow: tính từ mô tả màu.

 

Yes: trạng từ trả lời.

 

Young: tính từ chỉ tuổi.

 

Your: đại từ sở hữu.
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom