Last updated on August 5th, 2025
Cụm take out xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp nhưng không phải ai cũng dùng đúng. Cùng BrightCHAMPS khám phá trong bài viết này, giúp bạn tự tin giao tiếp như người bản xứ.
Hãy cùng tìm hiểu đáp án của 2 câu hỏi Take out có nghĩa là gì, Take out of là gì. Đây là một cụm động từ tiếng Anh đa nghĩa, phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể mà người nói sử dụng. Cụm này được dùng phổ biến trong hội thoại hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống đời sống thực tế.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa chính |
take out |
động từ |
/teɪk aʊt/ |
lấy ra, rút tiền, đưa đi đâu đó, mua mang về, tiêu diệt (trong bối cảnh đặc biệt) |
take out of |
động từ |
/teɪk aʊt əv/ |
lấy khỏi thứ gì đó, làm kiệt sức, lấy đi cảm xúc/trạng thái |
Dưới đây là một số cách phổ biến nhất giúp bạn dễ dàng hiểu và áp dụng trong giao tiếp.
Cách dùng: Sử dụng khi nói đến việc mua đồ ăn từ nhà hàng để mang về nhà thay vì ăn tại chỗ.
Ví dụ 1: After a long day at work, he just wanted to take out some noodles and relax at home. (Sau một ngày dài làm việc, anh ấy chỉ muốn mua mì mang về và nghỉ ngơi ở nhà.)
Cách dùng: Dùng để nói về việc mời ai đó ra ngoài, thường là trong các dịp đặc biệt như hẹn hò, lễ kỷ niệm, hoặc đơn giản là đi chơi.
Ví dụ 2: For their anniversary, she took him out to a jazz concert downtown. (Nhân dịp kỷ niệm, cô ấy đưa anh đi nghe nhạc jazz ở trung tâm thành phố.)
Cách dùng: Dùng khi đề cập đến hành động rút tiền mặt từ tài khoản.
Ví dụ 3: He took out some cash to pay the street vendor. (Anh ấy rút một ít tiền mặt để trả cho người bán hàng rong.)
Cách dùng: Xuất hiện nhiều trong ngữ cảnh điện ảnh, quân sự hoặc mô tả hành động triệt tiêu một mục tiêu.
Ví dụ 4: The virus update took out the malware from her laptop. (Bản cập nhật đã loại bỏ phần mềm độc hại khỏi máy tính xách tay của cô ấy.)
Để hiểu sâu hơn về câu hỏi take out là gì, bạn cũng nên biết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến:
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa tương đương |
Ví dụ 5 |
Remove |
động từ |
/rɪˈmuːv/ |
lấy ra, dọn bỏ |
She removed her name from the guest list at the last minute. (Cô ấy đã rút tên khỏi danh sách khách mời vào phút chót.) |
Withdraw |
động từ |
/wɪðˈdrɔː/ |
rút tiền, rút lui |
He withdrew his application after reconsidering the offer. (Anh ấy rút đơn sau khi cân nhắc lại đề nghị.) |
Escort |
động từ |
/ˈeskɔːt/ |
đưa đi, hộ tống |
A security guard escorted the celebrity through the crowd. (Một nhân viên bảo vệ hộ tống người nổi tiếng qua đám đông.) |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa trái ngược |
Ví dụ 6 |
Insert |
động từ |
/ɪnˈsɜːt/ |
chèn vào, đưa vào |
He inserted a photo into the frame carefully. (Anh ấy cẩn thận chèn một bức ảnh vào khung.) |
Keep |
động từ |
/kiːp/ |
giữ lại, duy trì |
Despite the temptation, she kept all her savings untouched. (Dù rất muốn tiêu, cô ấy vẫn giữ nguyên khoản tiết kiệm.) |
Dù đã biết take out là gì, nhiều người học vẫn dễ mắc lỗi khi sử dụng cụm này trong các tình huống thực tế – cùng điểm qua một vài lỗi phổ biến để tránh nhé.
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách dùng take out trong từng tình huống thực tế.
Ví dụ 7: They took out Thai food because the kitchen was under renovation. (Họ mua đồ Thái mang về vì bếp đang được sửa.)
Trong trường hợp bếp đang sửa chữa không thể nấu ăn, take out được dùng để chỉ việc mua đồ ăn mang về nhà.
Ví dụ 8: She took her little brother out for ice cream after school. (Cô ấy đưa em trai đi ăn kem sau giờ học.)
Take out diễn tả hành động đưa ai đó ra ngoài để cùng thưởng thức đồ ăn hoặc đi chơi, như việc cô ấy đưa em trai đi ăn kem.
Ví dụ 9: He forgot to take out the recycling, again. (Anh ấy lại quên mang rác tái chế đi.)
Khi nói về việc mang rác ra ngoài để xử lý, take out mang nghĩa là đem thứ gì đó ra khỏi nhà theo quy định.
Ví dụ 10: Before going hiking, they took out travel insurance. (Trước khi đi leo núi, họ đã mua bảo hiểm du lịch.)
Trong ngữ cảnh dịch vụ tài chính hoặc bảo hiểm, take out chỉ việc đăng ký hoặc mua một hợp đồng bảo hiểm trước chuyến đi.
Ví dụ 11: The vet had to take out a tick from the dog's ear. (Bác sĩ thú y phải lấy con ve ra khỏi tai chú chó.)
Take out dùng để nói về việc loại bỏ một vật thể không mong muốn khỏi cơ thể, ví dụ như bác sĩ thú y lấy ve ra khỏi tai chó.
Phần 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: We didn’t feel like cooking, so we decided to ___ some burgers.
Câu 2: Which sentence uses take out correctly?
Đáp án: C. take out. (Dùng khi nói mua đồ ăn mang về)
Đáp án: B. He took out a camera from his bag. (Take out = lấy ra, dùng đúng nghĩa)
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Câu 3: Yesterday, I forgot to ___ the trash before the truck came.
Câu 4: The director has decided to ___ the controversial scene from the final cut.
Đáp án: take out. (Mang rác đi đổ)
Đáp án: take out. (Loại bỏ một phần trong phim)
Phần 3: Sửa Lỗi Câu
Câu 5: My sister took out me for dinner last weekend.
Đáp án: My sister took me out for dinner last weekend. (Đại từ như me đặt giữa took và out)
Dù chỉ là một cụm động từ, take out lại mang nhiều sắc thái thú vị tùy theo ngữ cảnh. Khi bạn hiểu và sử dụng thuần thục, việc giao tiếp tiếng Anh sẽ trở nên tự nhiên hơn bao giờ hết. BrightCHAMPS luôn sát cánh cùng bạn trong hành trình nâng cao kỹ năng ngôn ngữ một cách bài bản và thực tế. Đăng ký học cùng BrightCHAMPS ngay hôm nay để biến tiếng Anh thành lợi thế thật sự của bạn.
BrightCHAMPS đã tổng hợp các kiến thức lõi của câu hỏi Take out nghĩa là gì
theo dạng bảng dưới đây:
Take out là một phrasal verb thường gặp trong giao tiếp, mang các ý nghĩa dưới đây:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.