Last updated on August 21st, 2025
Toward và towards là hai giới từ tiếng Anh phổ biến, cùng nghĩa nhưng không hoàn toàn giống nhau trong cách dùng. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ điểm khác biệt giữa chúng để phân biệt toward và towards.
Từ vựng: toward
Từ loại: giới từ (preposition)
Phiên âm: /təˈwɔːrd/ (Anh-Mỹ), /təˈwɔːd/ (Anh-Anh)
Ý Nghĩa và cách sử dụng:
Nghĩa |
Ví dụ |
Giải thích |
Sự chuyển động vật lý hướng đến một địa điểm hoặc người. |
Ví dụ 1: He drove toward the city at full speed. (Anh ấy lái xe về phía thành phố với tốc độ tối đa.) |
Ở đây, “toward” chỉ hướng chuyển động vật lý |
Sự hướng tới trong hành động hoặc mục tiêu. |
Ví dụ 2: Her savings are going toward her university tuition. (Khoản tiết kiệm của cô ấy đang được dành cho học phí đại học.) |
“Toward” mang nghĩa đóng góp, hướng tới một mục tiêu cụ thể. |
Cảm xúc hoặc thái độ hướng đến một cá nhân hay ý tưởng |
Ví dụ 3: She has always been kind toward her students. (Cô ấy luôn tử tế với học sinh của mình.) |
Trong câu này, “toward” thể hiện thái độ tình cảm đối với người khác. |
Từ vựng: towards
Từ loại: giới từ
Phiên âm: /təˈwɔːdz/
Ý Nghĩa và cách sử dụng:
“TOWARDS” mang tất cả các ý nghĩa giống như “toward”. Tuy nhiên, nó được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh-Anh (British English).
Nghĩa |
Ví dụ | Giải thích |
Sự chuyển động vật lý hướng đến một địa điểm hoặc người | Ví dụ 4: He walked slowly towards the bridge. (Anh ta đi chậm rãi về phía cây cầu.) |
Tương tự “toward” trong nghĩa chuyển động vật lý. |
Sự hướng tới trong hành động hoặc mục tiêu |
Ví dụ 5: The new policies are directed towards reducing pollution. (Các chính sách mới hướng đến việc giảm thiểu ô nhiễm.) |
Dùng “towards” để thể hiện mục tiêu hành động. |
Cảm xúc hoặc thái độ |
Ví dụ 6: Her behavior towards animals is always gentle. (Cách cư xử của cô ấy với động vật luôn nhẹ nhàng.) |
Diễn tả thái độ tích cực của chủ ngữ. |
Bảng So Sánh Toward vs Towards
Tiêu chí | Toward |
Towards |
Chính tả |
Chỉ hướng, mục tiêu, thái độ | |
Nghĩa |
Không có chữ “s” ở cuối | Có thêm chữ “s” |
Khu vực sử dụng |
Mỹ (American English) |
Anh, Úc, Ấn Độ (British English) |
Mức độ dùng trong học thuật |
Phổ biến trong học thuật | Vẫn phổ biến trong học thuật |
Tính trang trọng |
Trung bình – dùng trong cả nói & viết |
Vẫn trung bình, hơi trang trọng hơn một chút |
Tần suất sử dụng toàn cầu |
Ít hơn “towards” nhưng phổ biến ở Mỹ | Phổ biến hơn toàn cầu (ngoài Mỹ) |
Ví dụ 10
She took a step toward the edge of the cliff.
Giải thích: Cô ấy bước một bước về phía mép vực.
Phân tích:
Ví dụ 11
His attitude towards learning has improved dramatically.
Giải thích: Thái độ của cậu ấy đối với việc học đã cải thiện rõ rệt.
Phân tích:
Ví dụ 12
The country is working toward economic recovery.
Giải thích: Quốc gia đang nỗ lực hướng tới sự phục hồi kinh tế.
Phân tích:
Ví dụ 13
He ran towards the burning house to save his dog.
Giải thích: Anh ấy chạy về phía ngôi nhà đang cháy để cứu con chó.
Phân tích: Hành động mang tính dũng cảm và “towards” nhấn mạnh hướng chuyển động khẩn cấp.
Ví dụ 14
We need to change public opinion toward this issue.
Giải thích: Chúng ta cần thay đổi quan điểm công chúng về vấn đề này.
Phân tích: "Toward" đi với danh từ trừu tượng (public opinion) → dùng để nói về thái độ, xu hướng hoặc cách nhìn nhận.
Dưới đây là một vài chú thích quan trọng phân biệt towards và toward
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.