Last updated on August 11th, 2025
Borrow vs lend đều là những từ vựng cơ bản. Tuy nhiên, phân biệt borrow vs lend thì không hề đơn giản. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng BrightCHAMPS khám phá borrow vs lend nhé!
Phiên âm: /ˈbɒr.əʊ/
Từ loại: verb
Ý nghĩa: Trong từ điển Cambridge, borrow có nghĩa là mượn, vay tạm thời
Ví dụ 1: She often borrows books from the library instead of buying new ones every month. (Cô ấy thường mượn sách ở thư viện thay vì mua sách mới mỗi tháng.)
Phiên âm: /lend/
Từ loại: verb
Ý nghĩa: Theo từ điển Cambridge, lend có nghĩa là “cho mượn”, nghĩa là đưa vật hay tiền bạc cho người khác mượn trong một thời gian nhất định.
Ví dụ 2: She always lends her books to friends but rarely gets them back in good condition. (Cô ấy luôn cho bạn bè mượn sách nhưng hiếm khi nhận lại chúng trong tình trạng tốt.)
Để phân biệt borrow vs lend, bạn cần hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng của từ lend vs borrow. Bạn có thể tham khảo bảng dưới đây để phân biệt hai từ này một cách dễ dàng hơn nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Borrow |
/ˈbɒr.əʊ/ |
Verb |
Mượn, vay |
Ví dụ 3: He borrowed some money from his friend to pay for unexpected car repairs last week. (Anh ấy đã mượn tiền bạn để trả cho việc sửa xe bất ngờ tuần trước.) |
Lend |
/lend/ |
Verb |
Cho mượn |
Ví dụ 4: Could you lend me your notes? I missed the last lecture and need to catch up quickly. (Bạn có thể cho tôi mượn ghi chú không? Tôi đã bỏ lỡ bài giảng cuối và cần học lại nhanh.) |
Khi phân biệt borrow vs lend, người học tiếng Anh dễ mắc phải một số lỗi do nhầm lẫn hai từ này với nhau. Dưới đây, BrightCHAMPS sẽ chỉ ra một số lỗi thường gặp và cách tránh nhé!
Trong Cuộc Sống Thường Ngày
Ví dụ 8: She borrowed a dress from her sister to wear to the wedding last Saturday evening. (Cô ấy đã mượn một chiếc váy từ chị gái để mặc đi đám cưới tối thứ Bảy vừa rồi.)
=> Borrow được dùng với nghĩa là mượn chiếc váy từ chị của cô ấy.
Ví dụ 9: Could you lend me your umbrella? I forgot mine and it’s starting to rain heavily. (Bạn có thể cho mình mượn ô không? Mình quên mang và trời đang mưa to rồi.)
=> Từ borrow có nghĩa là cho mượn cái gì đó.
Trong Học Tập
Ví dụ 10: I borrowed a scientific calculator from my classmate before the important math exam this morning. (Tôi đã mượn máy tính khoa học từ bạn cùng lớp trước kỳ thi toán quan trọng sáng nay.)
=> Ở đây, borrow có nghĩa là mượn.
Ví dụ 11: The teacher lent extra books to the students who wanted to study more for the final test. (Giáo viên đã cho những học sinh muốn ôn thêm mượn sách bổ sung cho kỳ thi cuối kỳ.)
=> Lent là quá khứ của lend, nghĩa là cho mượn.
Trong Công Việc
Ví dụ 12: She borrowed a laptop from the IT department to complete the urgent report over the weekend. (Cô ấy đã mượn một chiếc laptop từ phòng CNTT để hoàn thành báo cáo gấp vào cuối tuần.)
=> Borrow được dùng với ý nghĩa là mượn đồ gì từ ai đó.
Ví dụ 13: My manager lent me his headset because mine broke right before the online client meeting. (Quản lý của tôi đã cho tôi mượn tai nghe vì cái của tôi hỏng ngay trước cuộc họp với khách hàng online.)
=> Lent có nghĩa là cho mượn cái gì đó.
Trong từ điển Cambridge, borrow có nghĩa là mượn, vay tạm thời
Theo từ điển Cambridge, lend có nghĩa là “cho mượn”, nghĩa là đưa vật hay tiền bạc cho người khác mượn trong một thời gian nhất định.
Về phiên âm, borrow có phiên âm là /ˈbɒr.əʊ/, còn lend có phiên âm là /lend/.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.