Last updated on August 11th, 2025
Biết cách phân biệt adopt và adapt giúp người học tiếng Anh sử dụng đúng ngữ cảnh. Bài viết sau, BrightCHAMPS sẽ phân tích chi tiết về adopt vs adapt kèm ví dụ và bài tập vận dụng.
Adopt và adapt có cách viết khá giống nhau. Nếu không chú ý, bạn rất dễ dùng sai, làm thay đổi ý nghĩa của câu nói. Để không mắc sai lầm này, ta cùng tìm hiểu nghĩa và cách dùng của từng từ, trước hết là “adopt”:
Từ loại |
Động từ |
Phiên âm |
/əˈdɒpt/ (UK)
/əˈdɑːpt/ (US) |
Nghĩa |
|
Ví dụ 1: She decided to adopt a child. (Cô ấy quyết định nhận nuôi một đứa trẻ.)
→ Từ “Adopt” trong câu mang nghĩa “nhận nuôi”.
Ví dụ 2: After months of research, the startup decided to adopt a decentralized workflow to enhance collaboration among remote teams. (Sau nhiều tháng nghiên cứu, startup đã quyết định áp dụng mô hình làm việc phi tập trung để tăng cường sự hợp tác giữa các nhóm làm việc từ xa.)
→ Câu sử dụng “adopt” mang nghĩa là áp dụng một mô hình làm việc mới.
Ví dụ 3: They adopted a healthier lifestyle. (Họ đã lựa chọn lối sống lành mạnh hơn.)
→ “Adopt” tại đây mô tả việc chuyển sang một thói quen mới.
Tiếp theo, bài viết sẽ phân tích từ “adapt” với cách dùng phổ biến và những ngữ cảnh hay gặp để phân biệt rõ với “adopt”.
Từ loại |
Động từ |
Phiên âm |
/əˈdæpt/ |
Nghĩa |
|
Ví dụ 4: He had to adapt quickly when his school changed all the classes to online. (Cậu ấy đã phải thích nghi nhanh chóng khi trường của cậu chuyển toàn bộ lớp học sang trực tuyến.)
→ “Adapt” trong câu được dùng với nghĩa thích nghi với hoàn cảnh mới.
Ví dụ 5: The novel was adapted into a movie. (Cuốn tiểu thuyết đã được chuyển thể thành phim.)
→ Câu này dùng “adapt” nói đến việc chuyển thể nội dung.
Ví dụ 6: You should adapt your strategy to fit the market. (Bạn nên điều chỉnh chiến lược để phù hợp với thị trường.)
→ Tại đây, “adapt” được dùng để nói đến điều chỉnh chiến lược cho phù hợp.
Adopt và adapt đều mang những ý nghĩa riêng và sử dụng trong các bối cảnh khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để giúp bạn phân biệt adapt và adopt cách rõ ràng:
Từ vựng |
Adopt |
Adapt |
Từ loại |
Động từ |
Động từ |
Phiên âm |
/əˈdɒpt/ (UK)
/əˈdɑːpt/ (US) |
/əˈdæpt/ |
Nghĩa chính |
Nhận nuôi, tiếp nhận, chấp nhận |
Thích nghi, điều chỉnh, chuyển thể |
Giới từ đi kèm |
Không dùng “to” |
Đi với “to” (adapt to sth) |
Ngữ cảnh điển hình |
Nhận con nuôi, áp dụng chính sách |
Thích nghi môi trường, chỉnh sửa nội dung |
Ví dụ 7 |
We adopted a kitten that was abandoned in our garden. (Chúng tôi đã nhận nuôi một chú mèo con bị bỏ rơi trong vườn.) |
She adapted the recipe to make it vegetarian. (Cô ấy đã điều chỉnh công thức để làm món chay.) |
Adapt và adopt là hai từ khá giống nhau khi mới lướt qua. Nếu không chú ý kỹ, người học sẽ dễ viết sai và dùng sai. Vì thế hãy chú ý một số lỗi thường gặp sau đây và cách tránh để giúp bạn dùng đúng cặp từ này trong các ngữ cảnh:
Ví dụ 11
They decided to adopt a child from Vietnam. (Họ đã quyết định nhận nuôi một đứa trẻ từ Việt Nam.)
Giải thích: “Adopt” trong câu này có nghĩa là nhận nuôi một người, thường dùng trong ngữ cảnh gia đình, pháp lý.
Ví dụ 12
She adopted a minimalist lifestyle to reduce stress. (Cô ấy đã chuyển sang lối sống tối giản để giảm căng thẳng.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh này, “adopt” có nghĩa là áp dụng/chuyển sang một thói quen hoặc phong cách sống.
Ví dụ 13
He adapted quickly to the cold weather in Canada. (Anh ấy đã nhanh chóng thích nghi với thời tiết lạnh ở Canada.)
Giải thích: “Adapt” dùng khi diễn tả hành động điều chỉnh bản thân để phù hợp với môi trường mới.
Ví dụ 14
The director adapted the novel into a successful movie. (Đạo diễn đã chuyển thể cuốn tiểu thuyết thành một bộ phim thành công.)
Giải thích: “Adapt” ở đây có nghĩa là chuyển thể, đặc biệt thường dùng trong lĩnh vực sách, phim, kịch.
Ví dụ 15
You should adapt your presentation to suit your audience. (Bạn nên điều chỉnh bài thuyết trình để phù hợp với khán giả.)
Giải thích: Câu này, “adapt” được dùng để nói đến việc điều chỉnh nội dung cho phù hợp với đối tượng tiếp nhận.
Phân biệt adopt và adapt:
Mẹo nhớ:
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.