Last updated on August 8th, 2025
Tiền tố và hậu tố là yếu tố quan trọng giúp bạn mở rộng vốn từ vựng. Chúng không chỉ thay đổi nghĩa từ mà còn giúp tạo ra các từ mới. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về chúng!
Tiền tố (prefix) là phần được thêm vào đầu từ gốc để giúp thay đổi nghĩa. Chúng không đứng một mình mà kết hợp với từ khác để tạo ra từ mới.
Ví dụ 1:
She felt unhappy about the decision. (Cô ấy cảm thấy không hạnh phúc về quyết định đó.)
Please rewrite your essay. (Làm ơn viết lại bài luận của bạn.)
Hậu tố (suffix) là phần thêm vào cuối từ gốc để tạo ra từ mới với nghĩa khác, thường làm thay đổi từ loại của từ gốc.
Ví dụ 2:
Her happiness was obvious. (Niềm hạnh phúc của cô ấy rất rõ ràng.)
I get great enjoyment from reading. (Tôi có sự thích thú lớn khi đọc sách.)
Hãy cùng BrightCHAMPS phân biệt rõ sự khác biệt các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh để sử dụng đúng và hiệu quả hơn!
Tiêu chí |
Tiền Tố |
Hậu Tố |
Vị trí |
Đứng trước từ gốc (pre-, over-, mis-...) |
Đứng sau từ gốc (-tion, -ity, -ous...) |
Tác dụng |
Thay đổi nghĩa từ gốc |
Thay đổi từ loại, hoặc thêm nghĩa khái quát |
Từ loại tạo thành |
Không làm thay đổi từ loại gốc |
Thường tạo từ loại mới |
Ví dụ minh hoạ |
mislead (mis- + lead): đánh lạc hướng → động từ (He tried to mislead the public. – Anh ta cố gắng đánh lạc hướng công chúng.) |
creation (create + -tion): sự sáng tạo (danh từ) (The artist is known for his unique creations. – Nghệ sĩ được biết đến nhờ những sáng tạo độc đáo.) |
Phiên âm và nghĩa |
mislead /ˌmɪsˈliːd/: đánh lạc hướng |
creation /kriˈeɪʃən/: sự sáng tạo |
Dù hậu tố và tiền tố trong tiếng Anh giúp mở rộng vốn từ nhanh chóng, nhưng nếu dùng sai, chúng có thể làm thay đổi hoàn toàn nghĩa của từ. Dưới đây là những lỗi phổ biến bạn cần tránh!
Ví dụ 3
I often misunderstand the meaning of idioms in English. (Tôi thường hiểu sai nghĩa của các thành ngữ trong tiếng Anh.)
Tiền tố: mis- (sai, nhầm lẫn)
Từ gốc: understand
misunderstand = hiểu sai → hành động không đúng vì nhận thức sai.
Ví dụ 4
Her kindness made everyone feel comfortable. (Lòng tốt của cô ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái.)
Hậu tố: -ness (biến tính từ thành danh từ trừu tượng)
Từ gốc: kind
kindness = sự tử tế → danh từ biểu thị phẩm chất.
Ví dụ 5
This dish is completely inedible. (Món này hoàn toàn không thể ăn được.)
Tiền tố: in- (phủ định)
Hậu tố: -ible (tính từ chỉ khả năng)
Từ gốc: edible
inedible = không thể ăn được → phủ định tính khả dụng.
Ví dụ 6
She’s becoming more confident in public speaking. (Cô ấy ngày càng tự tin hơn khi nói trước đám đông.)
Hậu tố: -ent (biến động từ thành tính từ)
Từ gốc: confide
confident = tự tin → trạng thái của người có niềm tin vào bản thân.
Ví dụ 7
He is a postgraduate student at the university. (Anh ấy là một sinh viên sau đại học tại trường.)
Tiền tố: post- (sau, tiếp theo)
Từ gốc: graduate
postgraduate = sau khi tốt nghiệp đại học → dùng chỉ người học sau cử nhân.
BrightCHAMPS đã tổng hợp một số lưu ý giúp bạn nắm được các khái niệm cốt lõi khi học tiền tố và hậu tố tiếng Anh:
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.