Last updated on August 8th, 2025
Cụm từ cry over spilt milk dùng để chỉ việc buồn bã hoặc tiếc nuối về những điều đã xảy ra mà không thể thay đổi. Vậy cách dùng như thế nào? Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá nhé!
Cry over spilt milk có nghĩa là buồn bã, hối tiếc hoặc than phiền về một việc đã xảy ra và không thể thay đổi.
Ví dụ 1: Don’t cry over spilt milk. You missed your chance to buy tickets, but there will be other opportunities. (Đừng tiếc nuối chuyện đã rồi. Bạn đã lỡ cơ hội mua vé rồi, nhưng sẽ còn cơ hội khác.)
Cry over spilt milk là thành ngữ mang ý nghĩa là than vãn, buồn bã và hối tiếc vì những chuyện đã xảy ra. Thành ngữ này nhấn mạnh rằng việc tiếc nuối điều gì đó đã qua và không thể thay đổi được nữa. Cry over spilt milk cũng mang tính khuyên nhủ và an ủi.
Ví dụ 2: Don’t cry over spilt milk — just learn from your mistake and move on. (Đừng tiếc nuối chuyện đã qua — hãy rút kinh nghiệm và tiếp tục tiến lên.)
=> Trong câu này, cry over spilt milk có nghĩa là tiếc nuối những chuyện đã qua.
Để tránh lặp lại khi viết hoặc nói tiếng Anh, bạn có thể thay thế cụm Cry over spilt milk bằng một số từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự.
What’s Done Is Done
What’s done is done có nghĩa là cái gì đã xảy ra thì đã xảy ra và không thay đổi được nữa. Dùng để nhấn mạnh rằng việc đã xảy ra rồi thì không thay đổi được, không thể làm lại từ đầu.
Ví dụ 3: I know you’re upset about missing the deadline, but what’s done is done. Let’s focus on the next task. (Tôi biết bạn buồn vì lỡ hạn chót, nhưng chuyện đã qua rồi. Hãy tập trung vào công việc tiếp theo.)
Let It Go
Let it go có nghĩa là hãy buông bỏ, đừng bận tâm về chuyện đã qua. Dùng để khuyên ai đó nên bỏ qua những chuyện không tốt, lỗi lầm, hay những điều làm họ buồn phiền.
Ví dụ 4: Let it go and focus on the present instead of dwelling on past mistakes. (Hãy buông bỏ và tập trung vào hiện tại thay vì mãi lo lắng về sai lầm.)
Don’t Dwell On The Past
Don’t dwell on the past nghĩa là đừng sống mãi với quá khứ, hãy tiếp tục. Nhắc nhở ai đó không nên quá bận tâm hoặc để những ký ức, sự kiện trong quá khứ ảnh hưởng tiêu cực đến hiện tại và tương lai.
Ví dụ 5: Don’t dwell on the past; focus on what you can achieve in the future. (Đừng mãi tiếc nuối về quá khứ; hãy tập trung vào những gì bạn có thể làm trong tương lai.)
Khi sử dụng thành ngữ cry over spilt milk, người học tiếng Anh dễ mắc một số lỗi phổ biến. BrightCHAMPS sẽ chỉ ra một số lỗi thường gặp và cách khắc phục chúng nhé!
Ngữ Cảnh Cuộc Sống Cá Nhân
Ví dụ 9: Stop crying over spilt milk; forgive each other and move forward in your relationship. (Đừng tiếc nuối chuyện đã qua; hãy tha thứ cho nhau và tiến về phía trước.)
Ví dụ 10: She was crying over spilled milk because she missed her best friend's wedding. (Cô ấy đã tiếc nuối vì đã bỏ lỡ đám cưới của người bạn thân.)
Ngữ Cảnh Học Tập
Ví dụ 11: It’s just crying over spilt milk; learn from mistakes and move on with life. (Chỉ là tiếc nuối chuyện đã qua; học hỏi từ sai lầm và tiếp tục cuộc sống.)
Ví dụ 12: There’s no point crying over spilt milk; take responsibility and improve next time. (Không có ích gì khi tiếc nuối chuyện đã qua; hãy nhận trách nhiệm và cải thiện lần sau.)
Ngữ Cảnh Công Việc
Ví dụ 13: Don’t cry over spilt milk; just focus on completing your tasks on time. (Đừng tiếc nuối chuyện đã qua; hãy tập trung hoàn thành công việc đúng hạn.)
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.