BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on August 9th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Phân Biệt Scared Và Scary Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh

Khi học ngữ pháp hoặc chuẩn bị cho các kỳ thi, việc nắm vững sự khác biệt giữa scared và scary sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai cơ bản, đồng thời cải thiện đáng kể điểm số của bạn.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Scared Là Gì?

Scared là tính từ dùng để khắc họa cảm giác lo lắng, sợ hãi hay hoảng sợ mà ai đó trải qua khi đối mặt với một tình huống, sự vật hoặc ý tưởng khiến họ bất an.
 

 

  • Từ loại: Tính từ (adjective)
     

 

  • Phiên âm: /skɛrd/
     

 

  • Cách sử dụng: Scared thường kết hợp với các động từ như feel, get hoặc be để thể hiện trạng thái lo sợ, và nó cũng hay đi kèm với of khi muốn nói rõ điều khiến ai đó sợ hãi.
     

 

Ví dụ 1: She got scared when the lights suddenly went out. (Cô ấy trở nên sợ hãi khi đèn đột ngột tắt.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Scary Là Gì?

Scary thường được dùng để miêu tả các vật thể, cảnh tượng, hoặc tình huống mà khi đối mặt sẽ khiến người khác cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng.

 

  • Từ loại: Tính từ (adjective)

 

  • Phiên âm: /ˈskɛri/

 

  • Cách sử dụng: Phân biệt scary và scared dễ thấy nhất là scary thường không đi kèm với giới từ of như scared, mà là tính từ miêu tả đối tượng trực tiếp gây cảm giác sợ hãi.

 

Ví dụ 2: It’s a scary thought to imagine being lost in the jungle. (Đó là một suy nghĩ đáng sợ khi tưởng tượng bị lạc trong rừng.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phân Biệt Các Đối Tượng So Sánh Trong Scared Và Scary

Bảng tổng hợp sau đây của BrightCHAMPS sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt giữa hai từ scared vs scary qua các khía cạnh khác nhau. 
 

Từ vựng

Scared

Scary

Phiên âm

/skɛrd/

/ˈskɛri/

Từ loại

Tính từ (adjective)

Tính từ (adjective)

Cách sử dụng

Dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc của một người (cảm giác sợ hãi). Có thể dùng với các động từ như feel, get, be.

Dùng để mô tả sự vật, sự việc, hoặc tình huống gây cảm giác sợ hãi.

Ví dụ 3

I feel scared when I watch horror movies. (Tôi cảm thấy sợ hãi khi xem phim kinh dị.)

The scary sound in the dark made everyone jump. (Âm thanh đáng sợ trong bóng tối khiến mọi người giật mình.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Scared Và Scary

Hãy khám phá những lỗi dễ mắc phải cùng bí quyết tránh chúng để dùng scared và scary thật chuẩn xác và tự tin!
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng sai scary và scared vì không phân biệt chức năng
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Có thể phân biệt scared và scary qua hai điểm chính sau. Nếu bạn nói về ai cảm thấy sợ, dùng scared và nếu bạn nói về điều gì khiến người khác sợ, dùng scary.

 

Ví dụ 4
 

Câu sai

I was scary when I saw the ghost.

Câu đúng

I was scared when I saw the ghost. (Tôi đã sợ khi nhìn thấy ma.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Quên không dùng giới từ of sau scared khi miêu tả đối tượng sợ hãi
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Khi dùng scared để chỉ sự sợ hãi đối với một đối tượng cụ thể, bạn phải dùng giới từ of.

 

Ví dụ 5
 

Câu sai

The usually fearless cat was suddenly scared its own shadow in the dim light.

Câu đúng

The usually fearless cat was suddenly scared of its own shadow in the dim light. (Con mèo vốn không sợ gì bỗng nhiên sợ chính cái bóng của nó trong ánh sáng lờ mờ.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử dụng scared với đối tượng trừu tượng
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Thay vì dùng scared, bạn có thể sử dụng worried hoặc anxious đối với các đối tượng trừu tượng (như future, life, situation).

 

Ví dụ 6
 

Câu sai

I'm scared about my future.

Câu đúng

I'm worried about my future. (Tôi lo lắng về tương lai của mình.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Chi Tiết Về Scared Và Scary

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 7

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

She felt scared when she heard the strange noise outside. (Cô ấy cảm thấy sợ hãi khi nghe thấy tiếng động lạ bên ngoài.)

 

Giải thích: Scared mô tả cảm giác sợ hãi của cô ấy.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 8

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The scary noise outside made her heart race. (Tiếng động đáng sợ bên ngoài khiến tim cô ấy đập mạnh.)

 

Giải thích: Scary dùng để mô tả đặc điểm của tiếng động.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 9

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

I am scared of talking in front of large crowds. (Tôi sợ phải nói trước đám đông lớn.)

 

Giải thích: Scared được dùng để mô tả cảm xúc của người nói về một tình huống cụ thể mà họ cảm thấy sợ hãi.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 10

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The movie was so scary that I couldn’t sleep after watching it. (Bộ phim đó đáng sợ đến nỗi tôi không thể ngủ được sau khi xem xong.)

 

Giải thích: Bộ phim gây ra sự sợ hãi, làm người xem cảm thấy lo lắng hoặc hoảng sợ.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 11

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The scary part of success is how scared people are to start. (Điều đáng sợ của thành công là: nhiều người sợ bắt đầu - Danh ngôn.)

 

Giải thích: Sự kết hợp scared vs scary trong cùng một câu giúp miêu tả tính chất khiến người ta lo lắng và cảm xúc sợ hãi của con người khi bắt đầu.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Scared Và Scary

1.Các từ đồng nghĩa nào phổ biến có thể thay thế cho scared và scary?

Chúng ta có thể thay scared và scary bằng các từ đồng nghĩa như sau:

 

  • Scared: afraid, frightened, terrified, petrified.

 

  • Scary: frightening, terrifying, spooky, eerie.
     

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Câu bị động với scare được hình thành như thế nào?

Có nhé. Dạng bị động là S+ be + scared (of/by something).

 

Ví dụ 12: He was scared by the explosion. (Anh ấy đã bị làm cho sợ hãi bởi vụ nổ.)
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có dạng so sánh cho scared và scary không?

Đối với so sánh hơn scared và scary sẽ được biến đổi thành more scared và scarier.Và với so sánh nhất sẽ là the most scared và the scariest.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Khi nào nên dùng afraid thay vì scared?

Cả hai đều diễn tả nỗi sợ, nhưng:

 

  • Afraid thường mang sắc thái trang trọng hơn, phổ biến trong văn viết.

 

  • Scared mang tính thân mật, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
     

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể dùng scared như một phần trong cụm động từ (phrasal verb) không?

Scared bản thân không phải là động từ nên không tạo thành cụm động từ, nhưng nó thường xuất hiện trong các cụm cố định với giới từ, ví dụ:

 

  • Scared of: Sợ cái gì đó.

 

  • Scared by: Bị làm cho sợ hãi bởi cái gì đó.

 

  • Scared to (do something): Sợ hãi khi làm điều gì đó.
     

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Scared Và Scary

Trước khi kết thúc bài học hôm nay, chúng ta cũng điểm lại những chú thích quan trọng có trong bài học nhé.

 

  • Tính từ scared được dùng để diễn tả cảm xúc lo sợ hoặc hoảng loạn của ai đó khi đối mặt với một tình huống, sự vật hoặc ý tưởng.

 

  • Scary là tính từ dùng để miêu tả điều gì đó khiến người khác cảm thấy sợ hãi.

 

  • Khi dùng scared để chỉ sự sợ hãi đối với một đối tượng cụ thể, bạn phải dùng giới từ of.


 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Phân Biệt Scared Và Scary Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom