Last updated on August 9th, 2025
Khi học ngữ pháp hoặc chuẩn bị cho các kỳ thi, việc nắm vững sự khác biệt giữa scared và scary sẽ giúp bạn tránh những lỗi sai cơ bản, đồng thời cải thiện đáng kể điểm số của bạn.
Scared là tính từ dùng để khắc họa cảm giác lo lắng, sợ hãi hay hoảng sợ mà ai đó trải qua khi đối mặt với một tình huống, sự vật hoặc ý tưởng khiến họ bất an.
Ví dụ 1: She got scared when the lights suddenly went out. (Cô ấy trở nên sợ hãi khi đèn đột ngột tắt.)
Scary thường được dùng để miêu tả các vật thể, cảnh tượng, hoặc tình huống mà khi đối mặt sẽ khiến người khác cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng.
Ví dụ 2: It’s a scary thought to imagine being lost in the jungle. (Đó là một suy nghĩ đáng sợ khi tưởng tượng bị lạc trong rừng.)
Bảng tổng hợp sau đây của BrightCHAMPS sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt giữa hai từ scared vs scary qua các khía cạnh khác nhau.
Từ vựng |
Scared |
Scary |
Phiên âm |
/skɛrd/ |
/ˈskɛri/ |
Từ loại |
Tính từ (adjective) |
Tính từ (adjective) |
Cách sử dụng |
Dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc của một người (cảm giác sợ hãi). Có thể dùng với các động từ như feel, get, be. |
Dùng để mô tả sự vật, sự việc, hoặc tình huống gây cảm giác sợ hãi. |
Ví dụ 3 |
I feel scared when I watch horror movies. (Tôi cảm thấy sợ hãi khi xem phim kinh dị.) |
The scary sound in the dark made everyone jump. (Âm thanh đáng sợ trong bóng tối khiến mọi người giật mình.) |
Hãy khám phá những lỗi dễ mắc phải cùng bí quyết tránh chúng để dùng scared và scary thật chuẩn xác và tự tin!
Ví dụ 7
She felt scared when she heard the strange noise outside. (Cô ấy cảm thấy sợ hãi khi nghe thấy tiếng động lạ bên ngoài.)
Giải thích: Scared mô tả cảm giác sợ hãi của cô ấy.
Ví dụ 8
The scary noise outside made her heart race. (Tiếng động đáng sợ bên ngoài khiến tim cô ấy đập mạnh.)
Giải thích: Scary dùng để mô tả đặc điểm của tiếng động.
Ví dụ 9
I am scared of talking in front of large crowds. (Tôi sợ phải nói trước đám đông lớn.)
Giải thích: Scared được dùng để mô tả cảm xúc của người nói về một tình huống cụ thể mà họ cảm thấy sợ hãi.
Ví dụ 10
The movie was so scary that I couldn’t sleep after watching it. (Bộ phim đó đáng sợ đến nỗi tôi không thể ngủ được sau khi xem xong.)
Giải thích: Bộ phim gây ra sự sợ hãi, làm người xem cảm thấy lo lắng hoặc hoảng sợ.
Ví dụ 11
The scary part of success is how scared people are to start. (Điều đáng sợ của thành công là: nhiều người sợ bắt đầu - Danh ngôn.)
Giải thích: Sự kết hợp scared vs scary trong cùng một câu giúp miêu tả tính chất khiến người ta lo lắng và cảm xúc sợ hãi của con người khi bắt đầu.
Trước khi kết thúc bài học hôm nay, chúng ta cũng điểm lại những chú thích quan trọng có trong bài học nhé.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.