Last updated on August 8th, 2025
Desert và dessert là cặp từ dễ gây nhầm lẫn do cách viết gần giống nhau. Bài viết này của BrightCHAMPS sẽ giúp bạn phân biệt desert và dessert một cách rõ ràng để sử dụng chúng chính xác.
Trước tiên, để phân biệt desert và dessert, chúng ta cần hiểu rõ về từ "desert". Từ này có nhiều hơn một ý nghĩa và cách phát âm tùy theo vai trò của nó trong câu.
Từ vựng |
desert |
Từ loại |
Danh từ (noun), Động từ (verb) |
Phiên âm |
Danh từ: /ˈdezərt/ (Anh-Anh), /ˈdezərt/ hoặc /dɪˈzɜːrt/ (Anh-Mỹ, thường nhấn âm 1)
Động từ: /dɪˈzɜːrt/ (nhấn âm 2) |
Ý nghĩa |
Danh từ: Vùng đất rộng lớn, khô cằn, có rất ít hoặc không có mưa và thực vật.
Động từ: Rời bỏ ai đó/cái gì đó mà bạn có trách nhiệm phải ở lại chăm sóc hoặc hỗ trợ; hoặc rời bỏ quân đội mà không có phép. |
Ví dụ 1 |
Danh từ: The Sahara is the largest hot desert in the world. (Sahara là sa mạc nóng lớn nhất thế giới.)
Động từ: He was accused of deserting his comrades during the battle. (Anh ta bị buộc tội đã đào ngũ/bỏ rơi đồng đội trong trận chiến.) |
Tiếp theo trong việc tìm hiểu sự khác biệt giữa desert và dessert, chúng ta sẽ khám phá từ "dessert".
Từ vựng |
dessert |
Từ loại |
Danh từ (noun) |
Phiên âm |
/dɪˈzɜːrt/ (nhấn âm 2) |
Ý nghĩa |
Món ăn ngọt hoặc đôi khi là món mặn nhẹ được phục vụ cuối bữa ăn chính. Ví dụ: bánh ngọt, kem, trái cây. |
Ví dụ 2 |
For dessert, we had a delicious chocolate lava cake with vanilla ice cream. (Để tráng miệng, chúng tôi đã dùng một chiếc bánh sô cô la lava ngon tuyệt với kem vani.) |
Để củng cố kiến thức và giúp bạn không bao giờ nhầm lẫn giữa hai từ này nữa, phần này sẽ tóm tắt những điểm khác biệt cốt lõi khi phân biệt desert và dessert.
Bảng so sánh chi tiết dưới đây sẽ làm rõ sự khác nhau giữa desert vs dessert:
Tiêu chí so sánh |
Desert (Danh từ - Sa mạc) |
Desert (Động từ - Bỏ rơi) |
Dessert (Danh từ - Món tráng miệng) |
Phiên âm |
/ˈdezərt/ (nhấn âm 1) |
/dɪˈzɜːrt/ (nhấn âm 2) |
/dɪˈzɜːrt/ (nhấn âm 2) |
Số chữ 's' |
Một chữ 's' |
Một chữ 's' |
Hai chữ 's' |
Từ loại |
Danh từ |
Động từ |
Danh từ |
Ngữ nghĩa cốt lõi |
Vùng đất khô cằn, ít mưa và thực vật. |
Rời bỏ ai/cái gì một cách vô trách nhiệm; đào ngũ. |
Món ăn (thường ngọt) dùng sau bữa chính. |
Cách sử dụng |
Mô tả một loại địa hình. |
Diễn tả một hành động từ bỏ. |
Chỉ một loại món ăn trong bữa ăn. |
Ví dụ 3 |
Camels are well-adapted to life in the desert. (Lạc đà thích nghi tốt với cuộc sống ở sa mạc.) |
It's wrong to desert your friends when they need you. (Thật sai lầm khi bỏ rơi bạn bè lúc họ cần bạn.) |
My favorite dessert is apple pie. (Món tráng miệng yêu thích của tôi là bánh táo.) |
Cùng xem một số lỗi phổ biến và cách khắc phục để bạn dễ phân biệt desert và dessert:
Ví dụ 4
The vast Gobi Desert stretches across parts of China and Mongolia. (Sa mạc Gobi rộng lớn trải dài qua các phần của Trung Quốc và Mông Cổ.)
Giải thích: "Desert" ở đây là danh từ, chỉ sa mạc, với trọng âm ở âm tiết đầu.
Ví dụ 5
After the main course, we were offered a variety of desserts, including fruit tarts and cheesecake. (Sau món chính, chúng tôi được mời nhiều loại món tráng miệng, bao gồm bánh tart trái cây và bánh phô mai.)
Giải thích: "Desserts" ở đây là danh từ (số nhiều), chỉ món tráng miệng, có hai chữ 's' và trọng âm ở âm tiết thứ hai.
Ví dụ 6
It was a difficult decision for him to desert his comrades during the battle. (Đó là một quyết định khó khăn đối với anh ấy khi phải đào ngũ bỏ lại đồng đội trong trận chiến.)
Giải thích: "Desert" ở đây là động từ, có nghĩa là đào ngũ, trọng âm ở âm tiết thứ hai.
Ví dụ 7
Many ancient civilizations surprisingly thrived in harsh desert environments. (Nhiều nền văn minh cổ đại đã phát triển một cách đáng ngạc nhiên trong môi trường sa mạc khắc nghiệt.)
Giải thích: "Desert" là danh từ, chỉ môi trường sống.
Ví dụ 8
For a healthier option, fresh fruit salad is an excellent dessert choice. (Để có lựa chọn lành mạnh hơn, salad trái cây tươi là một sự lựa chọn món tráng miệng tuyệt vời.)
Giải thích: "Dessert" là danh từ, chỉ một lựa chọn món ăn.
- Cách viết: "Desert" (1 's') vs. "Dessert" (2 's').
- Phát âm: Danh từ "desert" nhấn âm đầu, trong khi động từ "desert" và danh từ "dessert" nhấn âm hai.
- Ý nghĩa: Sa mạc/bỏ rơi vs. Món tráng miệng.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.