Last updated on August 8th, 2025
Up in the air là gì mà người bản ngữ dùng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày? Cùng BrightCHAMPS khám phá thành ngữ này qua ý nghĩa và cách dùng để áp dụng hiệu quả hơn.
Up in the air là một thành ngữ tiếng Anh dùng để chỉ điều gì đó chưa chắc chắn, chưa được quyết định, hoặc đang bị bỏ ngỏ. Khi một kế hoạch hay vấn đề nào đó “up in the air”, điều đó có nghĩa là kết quả cuối cùng vẫn chưa rõ ràng, và chưa có quyết định chính thức.
Ví dụ 1: Our summer vacation plans are still up in the air because of work. (Kế hoạch du lịch hè của chúng tôi vẫn chưa chắc chắn vì công việc.)
Thành ngữ up in the air thường được dùng khi muốn diễn tả một tình huống chưa được quyết định, chưa rõ ràng, hoặc vẫn đang trong quá trình chờ đợi kết quả. Cụm này phù hợp trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong bối cảnh liên quan đến kế hoạch cá nhân, công việc, hay sự kiện.
Cấu trúc:
S + be + up in the air |
→ “Up in the air” hoạt động như một cụm tính từ, theo sau các động từ “be” như is, are, was, were...
Ví dụ 2: Our future at this company is still up in the air. (Tương lai của chúng tôi tại công ty này vẫn còn chưa chắc chắn.)
Bên cạnh thành ngữ up in the air là gì, tiếng Anh còn có nhiều cách diễn đạt tương tự để mô tả sự bất định, chưa quyết định, hoặc trì hoãn. Dưới đây là một số idioms có ý nghĩa gần giống và cách sử dụng tương ứng.
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
On the fence |
Chưa quyết định, phân vân giữa hai lựa chọn. |
Ví dụ 3: She’s still on the fence about accepting the job offer. (Cô ấy vẫn chưa quyết định có nhận lời mời làm việc hay không.) |
Still up in the air (Up in the air dạng mở rộng) |
Dùng để nhấn mạnh rằng điều gì đó đã bị trì hoãn trong một khoảng thời gian dài |
Ví dụ 4: The launch date is still up in the air right now. (Ngày ra mắt hiện tại vẫn đang bị trì hoãn.) |
Khi sử dụng thành ngữ up in the air, người học tiếng Anh thường mắc phải những lỗi cơ bản do chưa hiểu đúng bản chất cụm từ hoặc cấu trúc ngữ pháp liên quan. Dưới đây là 3 lỗi phổ biến và cách khắc phục để sử dụng idiom này hiệu quả hơn.
Ví dụ 8
The project deadline is still up in the air due to budget issues. (Hạn chót dự án vẫn chưa được chốt vì vấn đề ngân sách.)
Giải thích: “Still up in the air” ở đây nhấn mạnh sự trì hoãn kéo dài, cho thấy mọi thứ chưa rõ ràng dù đã được đề cập trước đó.
Ví dụ 9
Our wedding date is up in the air because we haven’t booked the venue yet. (Ngày cưới của chúng tôi vẫn chưa chắc chắn vì chưa đặt địa điểm.)
Giải thích: Dùng idiom để diễn tả một kế hoạch quan trọng bị tạm hoãn do điều kiện chưa đủ.
Ví dụ 10
I asked for a transfer, but everything is so up in the air right now. (Tôi đã xin được điều chuyển, nhưng hiện tại mọi thứ vẫn chưa rõ ràng.)
Giải thích: “So up in the air” giúp nhấn mạnh mức độ mơ hồ, chưa có gì cụ thể – đúng như bạn từng thắc mắc so up in the air là gì.
Ví dụ 11
Whether we’ll get a bonus this year is still up in the air. (Việc năm nay có được thưởng hay không vẫn chưa có câu trả lời.)
Giải thích: Đây là cách dùng phổ biến trong ngữ cảnh công việc, dùng “still” để chỉ sự chờ đợi kéo dài.
Ví dụ 12
Plans to reopen the school are up in the air depending on the health situation. (Kế hoạch mở cửa lại trường học còn tùy vào tình hình sức khỏe cộng đồng.)
Giải thích: Idiom được dùng linh hoạt trong các bối cảnh chính sách, đời sống xã hội.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.