BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on August 11th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Phân Biệt End và Ending Dễ Hiểu Cho Người Mới Học Tiếng Anh

Việc phân biệt end và ending là một phần quan trọng trong quá trình học từ vựng tiếng Anh. Bài viết sẽ so sánh chi tiết giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng cặp từ này.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

End Là Gì?

Để so sánh end và ending chính xác, trước tiên ta cần hiểu rõ từ “end” mang những đặc điểm gì về từ loại, cách sử dụng và ý nghĩa trong câu.
 

Từ loại

Danh từ, động từ.

Phiên âm

/end/

Nghĩa

Danh từ

Điểm cuối, tận cùng hay sự kết thúc, phần cuối của điều gì đó.

Động từ

Chấm dứt hay kết thúc điều gì đó. 

 

Ví dụ 1: The movie kept us guessing until the very end. (Bộ phim khiến chúng tôi đoán già đoán non cho đến cuối cùng.)

 

→ “The very end” ám chỉ khoảnh khắc kết thúc hoàn toàn của bộ phim.

 

Ví dụ 2: The treaty officially ended hostilities between the two nations. (Hiệp ước đã chính thức chấm dứt sự thù địch giữa hai quốc gia.)

 

→ “Ended hostilities” là cách dùng trang trọng, mô tả việc chấm dứt một trạng thái căng thẳng hoặc chiến tranh.

 

Lưu ý: “End” có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các giới từ như ‘at the end of’, ‘in the end’. Bạn cần phân biệt rõ để sử dụng đúng ngữ cảnh.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Ending Là Gì?

Sau khi tìm hiểu “end”, ta chuyển sang từ còn lại trong chủ đề phân biệt end và ending, đó là “ending”.
 

Từ loại

Danh từ.

Phiên âm

/ˈen.dɪŋ/

Nghĩa

Kết cục, đoạn kết của bộ phim, quá trình, bài viết.

Cách dùng

Nhấn mạnh cách kết thúc của câu chuyện, bộ phim hoặc quá trình, thường gắn liền với cảm xúc hoặc sắc thái người nói. 

 

Ví dụ 3: The ending unraveled everything we thought we understood. (Cái kết đã làm sụp đổ mọi điều ta tưởng là đã hiểu.)

 

→ “Ending” được dùng với sắc thái gây bất ngờ, làm thay đổi toàn bộ nhận thức trước đó.

 

Lưu ý: “Ending” thường đi kèm với tính từ như sad, unexpected, dramatic, v.v.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phân Biệt End Và Ending

Dưới đây là bảng so sánh phân biệt end vs ending để bạn có thể nhìn rõ sự khác nhau của chúng, nhằm giúp bạn sử dụng đúng khi giao tiếp tiếng Anh:
 

 

End

Ending

Từ loại

Danh từ, động từ.

Danh từ.

Phiên âm

/end/

/ˈen.dɪŋ/

Nghĩa

Điểm tận cùng, sự kết thúc (danh từ).

 

Chấm dứt điều gì đó (động từ).

Kết cục, đoạn kết của cái gì đó. 

Chức năng

Chỉ sự kết thúc của một sự vật/ hành động kết thúc; dùng trong nhiều cấu trúc.

Nhấn mạnh đoạn kết, phần kết thúc có cảm xúc.

Ví dụ 4

They decided to put an end to their argument. (Họ quyết định chấm dứt cuộc tranh cãi của mình.)

The band played a powerful ending to their concert. (Ban nhạc đã chơi một đoạn kết mạnh mẽ cho buổi hòa nhạc của họ.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Phân Biệt End và Ending

Trong quá trình học và vận dụng, nhiều người thường nhầm lẫn giữa end và ending vì cả hai đều liên quan đến sự kết thúc. Dưới đây là 3 lỗi phổ biến và cách tránh mà bạn cần lưu ý: 
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Ending Như Động Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nên nhớ rằng, “ending” luôn là danh từ và không dùng nó như một động từ hành động. 

 

Tuy nhiên, nếu “end” được dùng là động từ trong thì hiện tại tiếp diễn thì cần phải tuân theo cấu trúc “động từ to be” + V-ing.

 

Ví dụ 5
 

Sai

The concert ending at 9 p.m.

 

“Ending” không phải động từ trong thì quá khứ đơn.

Đúng

The concert ended at 9 p.m. (Buổi hòa nhạc kết thúc vào lúc 9 giờ tối.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa End Và Ending Trong Ngữ Cảnh Vị Trí Và Thời Gian
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Hãy nhớ rằng, trong các cụm như “at the end of”, “by the end of”, hoặc khi nói đến thời gian hay vị trí cụ thể, ta phải dùng “end” chứ không phải “ending”. 

 

Ví dụ 6
 

Sai

I’ll meet you at the ending of the film.

Đúng

I’ll meet you at the end of the film. (Tôi sẽ gặp bạn vào cuối bộ phim)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng End Trong Các Cụm Diễn Tả Cảm Xúc
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Rất nhiều người dùng lẫn lộn end vs ending trong trường hợp này. Bạn cần chú ý, khi muốn nói về cái kết của một bộ phim, trải nghiệm, nhất là khi có liên quan đến cảm xúc bất ngờ thì phải dùng “ending”.

 

Ví dụ 7
 

Sai

Her book has a beautiful end that inspires readers.

Đúng

Her book has a beautiful ending that inspires readers. (Cuốn sách của cô ấy có một cái kết đẹp, truyền cảm hứng cho người đọc.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Chi Tiết Về Phân Biệt End Và Ending

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 8

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

He was tired by the end of the day. (Anh ấy mệt mỏi vào cuối ngày.)

 

Giải thích: “End”(danh từ) xuất hiện trong câu để chỉ về thời điểm.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 9

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The story had a shocking ending that no one expected. (Câu chuyện có một cái kết gây sốc mà không ai ngờ tới.)

 

Giải thích: Câu này sử dụng “ending” để mô tả phần kết của câu chuyện, gắn liền với sắc thái cảm xúc “shocking”.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 10

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The silence after the storm wasn’t just the absence of noise; it was the tangible end of her fear. (Sự im lặng sau cơn bão không chỉ là sự vắng lặng của tiếng ồn; nó là sự kết thúc hữu hình của nỗi sợ hãi trong cô.)

 

Giải thích: “End” ở đây mô tả sự kết thúc một trạng thái tâm lý tiêu cực, được cảm nhận một cách rõ ràng (“tangible”).
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 11

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

After years of searching, they finally reached the ending of their quest. (Sau nhiều năm tìm kiếm, cuối cùng họ cũng đạt đến điểm kết thúc của cuộc hành trình.)

 

Giải thích: Câu dùng “ending” nhấn mạnh vào sự nỗ lực và thời gian đã bỏ ra để đạt được sự kết thúc.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 12

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The artist's final brushstroke signified the definitive ending of his masterpiece. (Nét vẽ cuối cùng của người nghệ sĩ biểu thị đoạn kết dứt khoát cho kiệt tác của ông.)

 

Giải thích: Câu tập trung vào hành động cuối cùng đánh dấu sự hoàn thành và kết thúc của một quá trình sáng tạo.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về phân biệt end và ending

1.Có phải ending luôn mang nghĩa tiêu cực hoặc buồn bã không?

Không. “Ending” chỉ mô tả kết cục, có thể tích cực, tiêu cực hoặc trung tính tùy vào ngữ cảnh. 

 

Ví dụ: happy ending, tragic ending, open ending,... đều là các dạng kết thúc tích cực và thường gặp.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Trong email hoặc bài luận, nên dùng end hay ending để kết thúc vấn đề?

Nên dùng “end”, vì trong văn bản trang trọng như email, báo cáo hoặc bài luận, end được sử dụng để chỉ mốc thời điểm hoặc kết thúc một phần nội dung. 

 

Trong khi đó, ending thường mang tính cảm xúc, ít phù hợp với văn viết học thuật.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thành ngữ nào phổ biến chứa từ end hoặc ending không?

Có. Ví dụ như các thành ngữ chứa end:

 

  • At wit’s end. (Hết cách, bế tắc.)

 

  • To put an end to something. (Chấm dứt điều gì.)

 

  • The end justifies the means. (Mục đích biện minh cho phương tiện.)

 

Với ending, tuy không có thành ngữ cố định, nhưng cụm từ như “surprising ending” (đoạn kết bất ngờ), “bittersweet ending” (cái kết vừa ngọt ngào vừa cay đắng) lại rất phổ biến trong ngữ cảnh kể chuyện.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể sử dụng cả end và ending trong cùng một câu không?

Hoàn toàn có thể, nếu mỗi từ giữ vai trò khác nhau. 

 

Ví dụ: At the end of the book, the heartbreaking ending left many readers in tears. (Ở cuối cuốn sách, cái kết đau lòng đã khiến nhiều độc giả rơi nước mắt.)

 

End chỉ thời điểm (phần cuối), còn ending thể hiện kết cục và cảm xúc. Dùng song song như vậy là hoàn toàn đúng ngữ pháp.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Ending có thể dùng trong đời sống hàng ngày ngoài phim và sách không?

Có. Ending không giới hạn trong văn học hay điện ảnh. Bạn hoàn toàn có thể dùng khi muốn mô tả kết cục mang tính trải nghiệm hoặc cảm xúc trong đời sống thực.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Phân Biệt End Và Ending

Phân biệt end và ending:

 

  • End: Điểm cuối, sự kết thúc của cái gì (danh từ), chấm dứt hay kết thúc điều gì (động từ).

 

  • Ending (danh từ): Đoạn kết hoặc cách một câu chuyện, quá trình kết thúc. 

 

Ghi nhớ: End thường thiên về thời gian và hành động. Ending thiên về nội dung cảm xúc hoặc nội dung kết cục. 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconNext to Phân Biệt End và Ending Dễ Hiểu Cho Người Mới Học Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom