Last updated on August 11th, 2025
Complimentary và complementary đều là những từ vựng cơ bản. Tuy nhiên, phân biệt complementary vs complimentary thì không hề đơn giản. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng BrightCHAMPS khám phá hai từ này nhé!
Phiên âm: /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/ hay /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/
Từ loại: adjective
Trong từ điển Cambridge, complementary có nghĩa là bổ sung cho nhau để hoàn thiện điều gì đó.
Ví dụ 1: Their research methods are complementary, allowing them to explore the topic from different scientific perspectives. (Phương pháp nghiên cứu của họ bổ sung cho nhau, giúp họ khám phá đề tài từ nhiều góc độ khoa học khác nhau.)
Phiên âm: /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/ hay /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/
Từ loại: adjective
Theo từ điển Cambridge, complimentary có nghĩa là miễn phí hay khen ngợi ai đó.
Ví dụ 2: We enjoyed a complimentary breakfast buffet that included fresh fruit, pastries, and hot coffee. (Chúng tôi đã thưởng thức bữa sáng buffet miễn phí gồm trái cây tươi, bánh ngọt và cà phê nóng.)
Để phân biệt complementary và complimentary, bạn cần hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng của từ complementary và complimentary. Bạn có thể tham khảo bảng dưới đây để phân biệt hai từ này một cách dễ dàng hơn nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Complementary |
/ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/ hay /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/ |
Adjective |
Bổ sung cho nhau để hoàn thiện điều gì đó. |
Ví dụ 3: The engineer and designer used complementary approaches to improve both the product’s function and appearance. (Kỹ sư và nhà thiết kế sử dụng các cách tiếp cận bổ sung để cải thiện cả chức năng và ngoại hình sản phẩm.) |
Complimentary |
/ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/ hay /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/ |
Adjective |
Miễn phí hay khen ngợi ai đó. |
Ví dụ 4: He made several complimentary remarks about her performance, which boosted her confidence significantly. (Anh ấy đã đưa ra nhiều lời khen ngợi về màn trình diễn của cô ấy, giúp cô tự tin hơn rất nhiều.) |
Khi phân biệt complementary và complimentary, người học tiếng Anh dễ mắc phải một số lỗi do nhầm lẫn hai từ này với nhau. Dưới đây, BrightCHAMPS sẽ chỉ ra một số lỗi thường gặp và cách tránh nhé!
Trong Ngữ Cảnh Thiết Kế & Màu Sắc
Ví dụ 8: The designer chose complementary colors to make the artwork more vibrant and visually appealing. (Nhà thiết kế chọn các màu bổ sung để làm cho tác phẩm nghệ thuật sống động và thu hút hơn.)
=> Từ complementary có nghĩa là sự bổ sung màu sắc
Ví dụ 9: Her dress and accessories are complementary, creating a balanced and elegant overall appearance. (Chiếc váy và phụ kiện của cô ấy bổ sung cho nhau, tạo nên vẻ ngoài cân đối và thanh lịch.)
=> Từ complementary được dùng để chỉ sự bổ sung cho nhau.
Trong Ngữ Cảnh Dịch Vụ
Ví dụ 10: The hotel offers complimentary breakfast and drinks to all guests staying more than one night. (Khách sạn cung cấp bữa sáng và đồ uống miễn phí cho tất cả khách ở lại hơn một đêm.)
=> Complimentary có nghĩa là miễn phí.
Ví dụ 11: He gave her a complimentary remark about her presentation, which made her smile with pride. (Anh ấy đưa ra lời khen ngợi về bài thuyết trình của cô, khiến cô ấy mỉm cười tự hào.)
=> Ở đây, complimentary có nghĩa là lời khen ngợi.
Trong Mối Quan Hệ
Ví dụ 12: Their skills are complementary, allowing them to work efficiently together on complex engineering projects. (Kỹ năng của họ bổ sung cho nhau, giúp họ làm việc hiệu quả trong các dự án kỹ thuật phức tạp.)
=> Complementary có nghĩa là bổ sung, hoàn thiện cho nhau.
Ví dụ 13: A healthy diet and regular exercise are complementary strategies for maintaining physical and mental well-being. (Chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên là các chiến lược bổ trợ cho sức khỏe toàn diện.)
=> Complementary được dùng với nghĩa là bổ trợ, hỗ trợ nhau.
Trong từ điển Cambridge, complementary có nghĩa là bổ sung cho nhau để hoàn thiện điều gì đó.
Theo từ điển Cambridge, complimentary có nghĩa là miễn phí hay khen ngợi ai đó.
Về phiên âm, complementary có phiên âm là /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/ hay /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/, còn complimentary có phiên âm là /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/ hay /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.