BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon100 Learners

Last updated on August 17th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Phương Pháp Phân Biệt First Firstly Và At First Dễ Hiểu Nhất

First firstly và at first đều là những từ vựng thông dụng trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, một số bạn học nhầm lẫn khi sử dụng các từ này. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn khám phá đầy đủ nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

First Là Gì?

  • Phiên âm: /fɜːrst/

 

  • Từ loại: adjective, adverb hoặc noun

 

  • Trong từ điển Cambridge, first có nghĩa là đầu tiên, thứ nhất, trước hết hay người hoặc vật đứng đầu.

 

Ví dụ 1: First, you need to gather all the necessary materials before starting the project. (Đầu tiên, bạn cần thu thập tất cả các nguyên vật liệu cần thiết trước khi bắt đầu dự án.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Firstly Là Gì?

  • Phiên âm: /ˈfɜːrstli/

 

  • Từ loại: adverb

 

  • Firstly có nghĩa là đầu tiên hoặc trước hết.

 

Ví dụ 2: Firstly, we should analyze the problem carefully before suggesting any possible solutions. (Trước tiên, chúng ta nên phân tích vấn đề cẩn thận trước khi đề xuất các giải pháp.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

At First Là Gì?

  • Phiên âm: /æt fɜːrst/

 

  • Từ loại: adverb

 

  • Theo từ điển Cambridge, at first có nghĩa là lúc ban đầu hay đầu tiên.

 

Ví dụ 3: At first, I found the new job very challenging, but I quickly adapted to the environment. (Lúc đầu, tôi thấy công việc mới rất thử thách, nhưng tôi nhanh chóng thích nghi với môi trường.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phân Biệt First Firstly Và At First

Để phân biệt at first vs first vs firstly, bạn cần hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng của ba từ này. Bạn có thể tham khảo bảng dưới đây để phân biệt các từ này một cách dễ dàng hơn nhé!
 

Từ vựng

Phiên âm

Từ loại

Ý nghĩa

Ví dụ

First

/fɜːrst/

Adjective, adverb hoặc noun

Đầu tiên, thứ nhất, trước hết hay người hoặc vật đứng đầu.

Ví dụ 4: She was the first person to arrive at the party last night around 7 p.m. (Cô ấy là người đầu tiên đến bữa tiệc tối qua khoảng 7 giờ tối.)

Firstly

/ˈfɜːrstli/

Adverb

Đầu tiên hoặc trước hết.

Ví dụ 5: Firstly, I want to thank everyone who helped make this event successful and memorable. (Đầu tiên, tôi muốn cảm ơn tất cả mọi người đã giúp sự kiện này thành công và đáng nhớ.)

At first

/æt fɜːrst/

Adverb

Lúc ban đầu hay đầu tiên.

Ví dụ 6: At first, they didn’t believe the news, but later they realized it was true after all. (Ban đầu, họ không tin tin tức đó, nhưng sau đó họ nhận ra cuối cùng nó là sự thật.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Phân Biệt First Firstly Và At First

Khi phân biệt first vs firstly vs at first, người học tiếng Anh dễ mắc phải một số lỗi do nhầm lẫn các từ này với nhau. Dưới đây, BrightCHAMPS sẽ chỉ ra một số lỗi thường gặp và cách tránh nhé! 
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng “at first” Thay Vì “first” Trong Liệt Kê
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là một lỗi khá phổ biến khi người học sử dụng từ at first trong liệt kê.

 

Cách tránh: Khi liệt kê, cần sử dụng first hay firstly.

 

Ví dụ 7
 

Câu sai

At first, we need to check all the documents before signing the contract.

 

=> Sai vì dùng at first trong tình huống liệt kê.

Câu đúng

First, we need to check all the documents before signing the contract. (Trước tiên, chúng ta cần kiểm tra tất cả tài liệu trước khi ký hợp đồng.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Cả “first” Và “firstly” Trong Cùng Một Câu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là lỗi phổ biến khi người học dùng từ cả first và firstly trong cùng một câu, khiến câu trở nên thiếu tự nhiên.

 

Cách tránh: Trong cùng một câu, chúng ta chỉ cần dùng một trong hai từ là first hoặc firstly.

 

Ví dụ 8:
 

Câu sai

First, firstly, I will explain the plan and then answer your questions.

 

=> Sai vì cả first và firstly trong cùng một câu.

Câu đúng

First, I will explain the plan and then answer your questions. (Trước tiên, tôi sẽ giải thích kế hoạch và sau đó trả lời các câu hỏi của bạn.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng “firstly” Mà Không Theo Sau Là “secondly”, “thirdly”…
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Để giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn, người học nên sử dụng firstly và theo sau là các từ như secondly, thirdly,.. để liệt kê nội dung.

 

Cách tránh: Sử dụng thêm secondly, thirdly sau firstly để giúp câu văn mạch lạc và tự nhiên.

 

Ví dụ 9:
 

Câu sai

Firstly, I enjoy hiking on weekends.

 

=> Chỉ dùng firstly mà không có ý khác bổ sung phía sau.

Câu đúng

Firstly, I enjoy hiking. Secondly, I like taking nature photos. (Thứ nhất, tôi thích đi bộ đường dài. Thứ hai, tôi thích chụp ảnh thiên nhiên.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Chi Tiết Về First Firstly Và At First

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 10: Firstly, we would like to express our gratitude for your support throughout the project. (Thứ nhất, chúng tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn vì sự hỗ trợ của bạn trong suốt dự án.)

 

Giải thích: Từ firstly có nghĩa là đầu tiên.

 

Ví dụ 11: First, I must apologize for the delay and provide an explanation for the unexpected issue. (Trước tiên, tôi phải xin lỗi vì sự chậm trễ và đưa ra lời giải thích cho sự cố bất ngờ.)

 

Giải thích: Từ first có nghĩa là trước tiên.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Trong Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 12: At first, I thought the movie would be boring, but it turned out really exciting. (Lúc đầu, tôi nghĩ bộ phim sẽ chán, nhưng hóa ra lại rất thú vị.)

 

Giải thích: At first có nghĩa là lúc ban đầu.

 

Ví dụ 13: First, let’s grab some coffee before we go shopping at the weekend market downtown. (Trước tiên, hãy đi uống cà phê rồi chúng ta đi mua sắm ở chợ cuối tuần.)

 

Giải thích: Ở đây, first có nghĩa là trước tiên.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Trong Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Ví dụ 14: Firstly, the research highlights significant differences between rural and urban educational outcomes. (Thứ nhất, nghiên cứu chỉ ra sự khác biệt đáng kể giữa kết quả giáo dục ở nông thôn và thành thị.)

 

Giải thích: Firstly có nghĩa là thứ nhất.

 

Ví dụ 15: At first, the data appeared inconsistent, but further analysis revealed a clear pattern in responses. (Ban đầu, dữ liệu có vẻ không đồng nhất, nhưng phân tích sâu hơn đã cho thấy một mẫu rõ ràng.)

 

Giải thích: At first có nghĩa là lúc ban đầu.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về First Firstly Và At First

1.“first of all” có nghĩa là gì?

“First of all” nhấn mạnh rằng đây là điều đầu tiên và quan trọng.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể dùng “firstly” trong văn nói không?

Trong giao tiếp hàng ngày, người bản ngữ thường ưu tiên dùng “first” thay vì “firstly” để giữ sự tự nhiên trong lời nói. Vậy nên hãy cân nhắc bối cảnh khi lựa chọn nhé!
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.“At the first” có được dùng để nói trạng thái ban đầu không?

“At the first” không đúng khi nói đến trạng thái ban đầu. Chúng ta dùng “at first”.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Dùng “at first” trong bài viết học thuật được không?

Bạn nên tránh dùng “at first” trong các bài viết học thuật có cấu trúc luận điểm rõ ràng. Trong trường hợp đó, hãy ưu tiên dùng “first” hoặc “firstly” để giữ sự mạch lạc.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.“Initially” có giống “at first” không?

Có thể thay thế nhau trong nhiều trường hợp, nhưng “initially” trang trọng hơn “at first”.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong First Firstly Và At First

  • Trong từ điển Cambridge, first có nghĩa là đầu tiên, thứ nhất, trước hết hay người hoặc vật đứng đầu.

 

  • Firstly có nghĩa là đầu tiên hoặc trước hết.

 

  • Theo từ điển Cambridge, at first có nghĩa là lúc ban đầu hay đầu tiên.
Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom