Last updated on August 17th, 2025
First firstly và at first đều là những từ vựng thông dụng trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, một số bạn học nhầm lẫn khi sử dụng các từ này. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn khám phá đầy đủ nhé!
Ví dụ 1: First, you need to gather all the necessary materials before starting the project. (Đầu tiên, bạn cần thu thập tất cả các nguyên vật liệu cần thiết trước khi bắt đầu dự án.)
Ví dụ 2: Firstly, we should analyze the problem carefully before suggesting any possible solutions. (Trước tiên, chúng ta nên phân tích vấn đề cẩn thận trước khi đề xuất các giải pháp.)
Ví dụ 3: At first, I found the new job very challenging, but I quickly adapted to the environment. (Lúc đầu, tôi thấy công việc mới rất thử thách, nhưng tôi nhanh chóng thích nghi với môi trường.)
Để phân biệt at first vs first vs firstly, bạn cần hiểu rõ về định nghĩa và cách dùng của ba từ này. Bạn có thể tham khảo bảng dưới đây để phân biệt các từ này một cách dễ dàng hơn nhé!
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
First |
/fɜːrst/ |
Adjective, adverb hoặc noun |
Đầu tiên, thứ nhất, trước hết hay người hoặc vật đứng đầu. |
Ví dụ 4: She was the first person to arrive at the party last night around 7 p.m. (Cô ấy là người đầu tiên đến bữa tiệc tối qua khoảng 7 giờ tối.) |
Firstly |
/ˈfɜːrstli/ |
Adverb |
Đầu tiên hoặc trước hết. |
Ví dụ 5: Firstly, I want to thank everyone who helped make this event successful and memorable. (Đầu tiên, tôi muốn cảm ơn tất cả mọi người đã giúp sự kiện này thành công và đáng nhớ.) |
At first |
/æt fɜːrst/ |
Adverb |
Lúc ban đầu hay đầu tiên. |
Ví dụ 6: At first, they didn’t believe the news, but later they realized it was true after all. (Ban đầu, họ không tin tin tức đó, nhưng sau đó họ nhận ra cuối cùng nó là sự thật.) |
Khi phân biệt first vs firstly vs at first, người học tiếng Anh dễ mắc phải một số lỗi do nhầm lẫn các từ này với nhau. Dưới đây, BrightCHAMPS sẽ chỉ ra một số lỗi thường gặp và cách tránh nhé!
Trong Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 10: Firstly, we would like to express our gratitude for your support throughout the project. (Thứ nhất, chúng tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn vì sự hỗ trợ của bạn trong suốt dự án.)
Giải thích: Từ firstly có nghĩa là đầu tiên.
Ví dụ 11: First, I must apologize for the delay and provide an explanation for the unexpected issue. (Trước tiên, tôi phải xin lỗi vì sự chậm trễ và đưa ra lời giải thích cho sự cố bất ngờ.)
Giải thích: Từ first có nghĩa là trước tiên.
Trong Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 12: At first, I thought the movie would be boring, but it turned out really exciting. (Lúc đầu, tôi nghĩ bộ phim sẽ chán, nhưng hóa ra lại rất thú vị.)
Giải thích: At first có nghĩa là lúc ban đầu.
Ví dụ 13: First, let’s grab some coffee before we go shopping at the weekend market downtown. (Trước tiên, hãy đi uống cà phê rồi chúng ta đi mua sắm ở chợ cuối tuần.)
Giải thích: Ở đây, first có nghĩa là trước tiên.
Trong Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 14: Firstly, the research highlights significant differences between rural and urban educational outcomes. (Thứ nhất, nghiên cứu chỉ ra sự khác biệt đáng kể giữa kết quả giáo dục ở nông thôn và thành thị.)
Giải thích: Firstly có nghĩa là thứ nhất.
Ví dụ 15: At first, the data appeared inconsistent, but further analysis revealed a clear pattern in responses. (Ban đầu, dữ liệu có vẻ không đồng nhất, nhưng phân tích sâu hơn đã cho thấy một mẫu rõ ràng.)
Giải thích: At first có nghĩa là lúc ban đầu.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.