BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Giải Mã Tên Tiếng Anh Của Các Nguyên Tố Hóa Học Từ A Đến Z

Học tên tiếng Anh của các nguyên tố hoá học lớp 8 không hề khô khan nếu bạn có công cụ học phù hợp. BrightCHAMPS sẽ đồng hành giúp bạn nắm chắc kiến thức nền chỉ trong vài bước.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tên Gọi Tiếng Anh Của Các Nguyên Tố Hóa Học Là Gì?

Tên tiếng Anh của các nguyên tố hóa học là cách gọi quốc tế chính thức để nhận diện các nguyên tố trong bảng tuần hoàn. Mỗi nguyên tố sở hữu một tên riêng, thường xuất phát từ tiếng Latin hoặc Hy Lạp cổ đại. 

 

Việc nắm vững từ vựng, cách phát âm và ý nghĩa giúp học sinh dễ dàng hiểu tài liệu khoa học và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi quốc tế. Dưới đây là một số cách đọc tên tiếng Anh của các nguyên tố hóa học thường xuất hiện trong chương trình lớp 8:

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Ý nghĩa tiếng Việt

 

Hydrogen

 

Danh từ

 

/ˈhaɪ.drə.dʒən/

 

Nguyên tố Hidro

 

Oxygen

 

Danh từ

 

/ˈɒk.sɪ.dʒən/

 

Nguyên tố Oxy

 

Carbon

 

Danh từ

 

/ˈkɑː.bən/

 

Nguyên tố Cacbon

 

Nitrogen

 

Danh từ

 

/ˈnaɪ.trə.dʒən/

 

Nguyên tố Nitơ

 

Iron

 

Danh từ

 

/ˈaɪ.ən/

 

Nguyên tố Sắt

 

Sodium

 

Danh từ

 

/ˈsəʊ.di.əm/

 

Nguyên tố Natri

 

Chlorine

 

Danh từ

 

/ˈklɔː.riːn/

 

Nguyên tố Clo
Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Tên Tiếng Anh Của Các Nguyên Tố Hóa Học?

Hiểu và dùng đúng tên tiếng Anh của các nguyên tố hóa học rất cần thiết trong học tập và nghiên cứu. Trong tiếng Anh khoa học, các nguyên tố xuất hiện trong phản ứng, hợp chất hoặc hiện tượng tự nhiên. Dưới đây là bảng một số nguyên tố phổ biến kèm ví dụ và cách dùng:

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Cách dùng

 

Ví dụ minh họa

 

Giải thích

 

Hydrogen

 

Danh từ

 

/ˈhaɪ.drə.dʒən/

 

Dùng để mô tả phản ứng oxi hóa khử

 

Ví dụ 1: Hydrogen reacts with oxygen to form water.

 

Hidro kết hợp với oxy tạo ra nước.

 

Oxygen

 

Danh từ

 

/ˈɒk.sɪ.dʒən/

 

Thường được dùng khi nói về hô hấp hoặc cháy

 

Ví dụ 2: Oxygen is essential for combustion.

 

Oxy cần thiết để duy trì sự cháy.

 

Iron

 

Danh từ

 

/ˈaɪ.ən/

 

Nhắc đến trong chế tạo vật liệu

 

Ví dụ 3: Iron is used in construction.

 

Sắt được sử dụng trong ngành xây dựng.
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Nguyên Tố Hóa Học Thường Gặp

Kim Loại (Metals)

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa

 

Ví dụ minh họa

 

Iron

 

Danh từ

 

/ˈaɪ.ən/

 

Sắt

 

Ví dụ 4: Iron is used in construction and manufacturing. (Sắt được dùng trong xây dựng và sản xuất.)

 

Sodium

 

Danh từ

 

/ˈsəʊ.di.əm/

 

Natri

 

Ví dụ 5: Sodium reacts violently with water. (Natri phản ứng mạnh với nước.)

 

Calcium

 

Danh từ

 

/ˈkæl.si.əm/

 

Canxi

 

Ví dụ 6: Calcium is crucial for bone development. (Canxi rất cần thiết cho sự phát triển xương.)

Phi Kim (Non-Metals)

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa 

 

Ví dụ minh họa

 

Oxygen

 

Danh từ

 

/ˈɒk.sɪ.dʒən/

 

Oxy

 

Ví dụ 7: Humans need oxygen to survive. (Con người cần oxy để sống.)

 

Nitrogen

 

Danh từ

 

/ˈnaɪ.trə.dʒən/

 

Nitơ

 

Ví dụ 8:Nitrogen is a major component of the air. (Nitơ là thành phần chính của không khí.)

 

Chlorine

 

Danh từ

 

/ˈklɔː.riːn/

 

Clo

 

Ví dụ 9: Chlorine is used to disinfect swimming pools. (Clo được dùng để khử trùng hồ bơi.)

Khí Hiếm (Noble Gases)

 

Từ vựng

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa

 

Ví dụ minh họa

 

Helium

 

Danh từ

 

/ˈhiː.li.əm/

 

Hêli

 

Ví dụ 10: Helium is used to fill balloons. (Heli được dùng để bơm bóng bay.)

 

Neon

 

Danh từ

 

/ˈniː.ɒn/

 

Neon

 

Ví dụ 11: Neon lights are common in advertising signs. (Đèn neon thường thấy trong biển quảng cáo.)

 

Argon

 

Danh từ

 

/ˈɑː.ɡɒn/

 

Argon

 

Ví dụ 12: Argon is used in welding to protect metal. (Argon được dùng trong hàn để bảo vệ kim loại.)
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Tên Các Nguyên Tố Hóa Học

Việc nắm được lỗi thường gặp và cách khắc phục sẽ giúp tiết kiệm thời gian học và tránh hiểu nhầm khái niệm.

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Phát Âm Sai Từ Chlorine

 

Nguyên nhân: Nhầm lẫn giữa chlorine và chloride.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải pháp: Luyện nghe và đọc từ điển chuẩn quốc tế như Cambridge, Oxford.

 

Câu sai: 

 

The swimming pool smells like chloride.

 

Câu đúng: 

 

The swimming pool smells like chlorine. (Hồ bơi có mùi như clo.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Nhầm Lẫn Giữa Ký Hiệu Hóa Học Và Tên Tiếng Anh

 

Nguyên nhân: Na không phải là Nitrogen mà là Sodium.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải pháp: Học kết hợp cả ba yếu tố: tên – ký hiệu – phiên âm.

 

Câu sai: 

 

Na is the symbol for Nitrogen.

 

Câu đúng: 

 

Na is the chemical symbol for Sodium. (Na là ký hiệu hóa học của nguyên tố Natri.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Dịch Từ Theo Nghĩa Đen Không Chính Xác

 

Nguyên nhân: Salt không phải là nguyên tố, mà là hợp chất.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giải pháp: Luôn kiểm tra danh sách bảng tuần hoàn chính thức khi học từ mới.

 

Câu sai: 

 

Salt is one of the chemical elements.

 

Câu đúng: 

 

Salt is a compound made of sodium and chlorine ions. (Muối là một hợp chất gồm natri và clo.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Tên Các Nguyên Tố Hóa Học

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu cách áp dụng tên tiếng Anh của các nguyên tố hóa học vào thực tế. 

 

Ví dụ 13: Water is made from two hydrogen atoms and one oxygen atom. (Nước được tạo từ hai nguyên tử hydro và một nguyên tử oxy.)

 

Phản ánh tỷ lệ H₂O cơ bản trong cấu tạo nước.

 

Ví dụ 14: Carbon is the core element in organic molecules. (Cacbon là nguyên tố cốt lõi trong các phân tử hữu cơ.)

 

Có mặt trong hầu hết các hợp chất sinh học quan trọng.

 

Ví dụ 15: Sodium reacts rapidly when it contacts water. (Natri phản ứng nhanh khi tiếp xúc với nước.)

 

Phản ứng này tạo khí hydro và sinh nhiệt, đặc trưng cho kim loại nhóm kiềm.

 

Ví dụ 16: Iron oxidizes and forms rust upon exposure to air and moisture. (Sắt bị oxi hóa và tạo thành gỉ khi tiếp xúc với không khí và độ ẩm.)

 

Quá trình này làm giảm độ bền của các vật dụng bằng sắt.

 

Ví dụ 17: Chlorine is widely used for water purification.(Clo được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước.)

 

Nó giúp loại bỏ vi khuẩn và các tạp chất trong nước sinh hoạt.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Tên Gọi Tiếng Anh Của Các Nguyên Tố Hóa Học

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: Which element is commonly found in both diamonds and graphite?

  1. A) Oxygen
    B) Carbon
    C) Sodium
    D) Iron

 

Câu 2: Which sentence is correct?

  1. A) Oxygen supports rusting in metals.
    B) Iron is a noble gas.
    C) Chlorine is a metal used in construction.
    D) Hydrogen is commonly found in the Earth's crust.

 

Explanation

Đáp án: B) Carbon

 

Giải thích: Carbon là nguyên tố chính trong kim cương và than chì

 

Đáp án: A) Oxygen supports rusting in metals.

 

Giải thích: Oxygen góp phần làm kim loại bị oxi hóa

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: The chemical symbol for ______ is Na, and it reacts strongly with water.

 

Câu 2: ______ is a halogen commonly used for disinfecting swimming pools.

Explanation

Đáp án: Sodium

 

Giải thích: Na là ký hiệu hóa học của Natri (Sodium), một kim loại kiềm phản ứng mạnh với nước.

Đáp án: Chlorine

 

Giải thích: Chlorine là nguyên tố halogen phổ biến dùng để khử trùng nước hồ bơi.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Tìm Lỗi Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Hydrogen gases is lighter than air.

Explanation

Đáp án: Hydrogen gas is lighter than air.

 

Giải thích: Gas là danh từ không đếm được số nhiều nên không cần thêm -es.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Việc nắm vững tên tiếng Anh của các nguyên tố hóa học không chỉ giúp bạn học tốt môn Hóa mà còn mở ra cánh cửa bước vào thế giới học thuật quốc tế. Từ cách đọc đến cách sử dụng, mỗi nguyên tố đều ẩn chứa những kiến thức thú vị đang chờ bạn khám phá. Bạn muốn chinh phục tiếng Anh và khoa học cùng lúc? Tham gia ngay các lớp học tại BrightCHAMPS để bứt phá tư duy và kỹ năng toàn diện!

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Tên Tiếng Anh Của Các Nguyên Tố Hóa Học

1.Làm thế nào để phân biệt giữa tên nguyên tố và hợp chất trong tiếng Anh?

Tên nguyên tố thường là danh từ đơn như Oxygen, Hydrogen, trong khi hợp chất thường có hai phần trở lên như Carbon dioxide hoặc Sodium chloride. Ngoài ra, hợp chất thường miêu tả sự kết hợp giữa các nguyên tố nên tên sẽ dài và mô tả chi tiết hơn.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có cách nào học nhanh tên nguyên tố hóa học bằng tiếng Anh không?

Một phương pháp hiệu quả là dùng flashcards kết hợp hình ảnh và ví dụ cụ thể. Việc lặp lại đều đặn cùng với ngữ cảnh thực tế giúp việc ghi nhớ diễn ra tự nhiên và lâu dài hơn. Có thể sử dụng thêm âm nhạc hoặc câu chuyện hóa thông tin để tăng hiệu quả.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Việc phát âm sai tên nguyên tố có ảnh hưởng đến việc học môn Hóa không?

Khi phát âm sai, người học dễ bị nhầm lẫn giữa các nguyên tố, đặc biệt là trong thuyết trình, làm bài thi nói, hoặc khi đọc hiểu tài liệu khoa học bằng tiếng Anh. 

 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Các tên nguyên tố trong tiếng Anh có luôn giống nhau ở mọi quốc gia nói tiếng Anh không?

Phần lớn tên nguyên tố là thống nhất do tuân theo tiêu chuẩn IUPAC. Tuy nhiên, một số trường hợp có cách gọi khác nhau giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Dù vậy, các trường hợp này khá ít và không gây ảnh hưởng lớn.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Nên ưu tiên học tên tiếng Anh của những nguyên tố nào trước?

Hãy bắt đầu với các nguyên tố phổ biến và xuất hiện nhiều trong chương trình học như Hydrogen, Oxygen, Carbon, Iron và Sodium. Sau khi nắm chắc những nguyên tố cơ bản, có thể mở rộng dần sang các nguyên tố ít gặp hơn để tăng vốn từ và khả năng ứng dụng.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Tên Tiếng Anh Của Các Nguyên Tố Hóa Học

Đừng bỏ qua những ghi chú sau, bởi chúng đóng vai trò thiết yếu trong việc học đúng và nhớ lâu tên gọi các nguyên tố.

  • Tên tiếng Anh của các nguyên tố hóa học được sử dụng toàn cầu, giúp nhận diện chính xác và thuận tiện trong các tài liệu khoa học.
  • Ký hiệu hóa học như H, O, Na không phải là viết tắt thông thường mà là quy ước quốc tế, nên không dịch theo nghĩa đen.
  • Một số nguyên tố quan trọng cần ghi nhớ gồm: Hydrogen (Hidro), Oxygen (Oxy), Carbon (Cacbon), Nitrogen (Nitơ), Iron (Sắt), Sodium (Natri), Chlorine (Clo).
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Giải Mã Tên Tiếng Anh Của Các Nguyên Tố Hóa Học Từ A Đến Z

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom