Last updated on August 17th, 2025
Bài viết này giúp bạn phân biệt no none not dễ dàng và nhanh chóng với những ví dụ rõ ràng. Cùng khám phá no vs none vs not và cách tránh những lỗi thường gặp khi dùng nhé!
Khi nói đến phân biệt no none not, “no” thường gây nhầm lẫn vì cách dùng linh hoạt nhưng dễ bị lạm dụng. Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Từ vựng |
No |
Từ loại |
Determiner (Từ hạn định) |
Phiên âm |
/nəʊ/ (UK), /noʊ/ (US) |
Ý nghĩa & cách sử dụng |
“No” được dùng trước danh từ để chỉ sự phủ định hoàn toàn, thường nhấn mạnh rằng không có gì cả. |
Ví dụ 1: There is no water left in the bottle. (Không còn nước nào trong chai cả.)
Giải thích: Trong câu trên, “no” đứng trước danh từ “water” để nhấn mạnh rằng không có một chút nào.
Nếu bạn đã hiểu “no” là người bạn phủ định đứng ngay trước danh từ, thì đến lượt "none" – một anh bạn "bí ẩn" hơn một chút. None không “ồn ào” như not, cũng không “đường đột” như no, nhưng lại cực kỳ quan trọng nếu bạn muốn phân biệt no none not chuẩn chỉnh.
Từ vựng |
None |
Từ loại |
Đại từ (Pronoun) |
Phiên âm |
/nʌn/ |
Ý nghĩa & cách sử dụng |
None mang nghĩa "không ai", "không cái nào", "không gì cả". Được dùng để thay thế cho một danh từ đã đề cập trước, giúp tránh lặp từ. |
Ví dụ 2: I had three cupcakes. Now none is left. (Tôi có 3 cái bánh cupcake. Giờ thì không còn cái nào.)
Sau khi đã “giải ngố” với no và “hiểu thấu” none, giờ là lúc chúng ta đến với nhân vật “chủ lực” – NOT. Đây là từ phủ định phổ biến nhất trong tiếng Anh, và cũng là thành phần không thể thiếu khi muốn phân biệt no none not thật chuẩn.
Từ vựng |
Not |
Từ loại |
Trạng từ (Adverb) |
Phiên âm |
/nɒt/ (UK), /nɑːt/ (US) |
Ý nghĩa & cách sử dụng |
“Not” được dùng để phủ định động từ, tính từ, trạng từ hoặc cả mệnh đề. Nó không đi một mình như “none”, cũng không “nắm tay” danh từ như “no”, mà luôn đứng gần động từ hoặc cấu trúc ngữ pháp. |
Ví dụ 3: Not all students passed the test. (Không phải tất cả học sinh đều vượt qua bài kiểm tra.)
Sau khi đã hiểu chi tiết từng “thành viên” trong bộ ba no – none – not, giờ là lúc chúng ta đặt chúng cạnh nhau để so sánh toàn diện. Đây là phần then chốt giúp nắm chắc sự khác biệt và sử dụng thành thạo – không còn nhầm lẫn khi gặp no vs none vs not trong giao tiếp hay bài thi.
Bảng so sánh toàn diện: Phân biệt no not none
Tiêu chí |
No |
None |
Not |
Từ loại |
Determiner (từ hạn định) |
Pronoun (đại từ) |
Adverb (trạng từ) |
Phiên âm |
/nəʊ/ (UK), /noʊ/ (US) |
/nʌn/ |
/nɒt/ (UK), /nɑːt/ (US) |
Vị trí trong câu |
Trước danh từ |
Thay thế danh từ, đứng sau động từ hoặc độc lập |
Trước động từ, tính từ hoặc cả mệnh đề |
Chức năng |
Phủ định trực tiếp danh từ |
Phủ định toàn bộ danh từ đã đề cập |
Phủ định động từ, tính từ, cụm từ, câu |
Ví dụ |
No students arrived on time. (Không có học sinh nào đến đúng giờ.) |
I asked for help, but none came. (Tôi đã nhờ giúp, nhưng không ai đến.) |
She is not interested in sports. (Cô ấy không hứng thú với thể thao.) |
Đặc điểm nổi bật |
Không cần mạo từ, thường đứng trước danh từ số nhiều hoặc không đếm được |
Không đi kèm danh từ phía sau, dùng để tránh lặp từ |
Cần đi kèm với động từ hoặc cấu trúc phủ định |
Công thức nhớ bộ ba no none not:
No + Danh từ |
None (of + N / đứng một mình) |
Trợ động từ + Not + Động từ chính |
Dùng “No” Trước Danh Từ
Ví dụ 4: Sorry, there’s no Wi-Fi in this cabin. (Xin lỗi, trong căn lều này không có Wi-Fi đâu nhé!)
Giải thích: "No" ở đây là từ hạn định, dùng để phủ định hoàn toàn danh từ “Wi-Fi”. Câu này nhấn mạnh sự vắng mặt hoàn toàn của mạng internet, một thông tin gây sốc trong thời đại số!
Dùng “None” Thay Thế Danh Từ
Ví dụ 5: How many cookies are left? – None. (Còn lại bao nhiêu cái bánh quy? – Không còn cái nào cả.)
Giải thích: “None” là đại từ, thay cho “cookies”. Đây là cách trả lời ngắn gọn, lịch sự nhưng rõ ràng.
Dùng “Not” Để Phủ Định Động Từ
Ví dụ 6: I do not like spicy food. (Tôi không thích đồ ăn cay.)
Giải thích: “Not” đi với trợ động từ “do” để phủ định hành động “like”. Đây là cấu trúc phủ định rất phổ biến trong tiếng Anh hiện đại.
Dùng “Not” Để Phủ Định Một Phần Mệnh Đề
Ví dụ 7: Not all students passed the exam. (Không phải tất cả học sinh đều vượt qua kỳ thi.)
Giải thích: “Not” phủ định một phần – nghĩa là một số học sinh vẫn đỗ, nhưng không phải tất cả. Không dùng “no” ở đây vì “no” mang nghĩa phủ định tuyệt đối.
So Sánh Cả Ba Trong Một Đoạn Hội Thoại
Ví dụ 8:
– Did you take any photos during the trip? (Bạn có chụp tấm ảnh nào trong chuyến đi không?)
– No, none at all. I'm not into photography. (Không, không chụp tấm nào cả. Mình không hứng thú với nhiếp ảnh.)
Giải thích: “No” là câu trả lời ngắn để phủ định. “None” thay thế cho danh từ “photos” đã nhắc đến trước đó. “Not” nằm trong cụm “not into photography” để phủ định sở thích.
No |
Dùng để phủ định danh từ, có nghĩa là “không có” hoặc “không một…” |
None |
Thay thế cho danh từ đã nhắc đến, nghĩa là “không cái nào” hoặc “không ai” |
Not |
Dùng để phủ định động từ, tính từ hoặc trạng từ trong câu |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.