Last updated on August 11th, 2025
Go to bed và go to sleep là hai cụm từ quen thuộc nhưng dễ nhầm lẫn khi sử dụng. Bài viết sau sẽ giúp bạn nắm rõ sự khác nhau giữa sleep và go to bed chi tiết nhất.
Go to bed là cụm từ mô tả hành động đi ngủ, tức là di chuyển đến giường để chuẩn bị ngủ nhưng không nhất thiết đã ngủ ngay lập tức.
Từ loại |
Verb phrase (cụm động từ). |
Phiên âm |
/ɡəʊ tuː ˈbed/. |
Nghĩa |
Đi vào giường để bắt đầu nghỉ ngơi, chuẩn bị ngủ. |
Cách dùng |
Mô tả thời điểm ngừng hoạt động trong ngày và lên giường nằm. |
Ví dụ 1: She told her kids to go to bed early. (Cô ấy bảo các con lên giường đi ngủ sớm.)
Đây là hành động yêu cầu bọn trẻ vào giường nhưng chưa chắc chúng đã ngủ ngay lúc đó.
Go to sleep mang nghĩa chuyển trạng thái từ thức sang ngủ, tức là lúc bạn bắt đầu chìm vào giấc ngủ thật sự.
Từ loại |
Verb phrase (cụm động từ). |
Phiên âm |
/ɡəʊ tuː ˈsliːp/. |
Nghĩa |
Bắt đầu vào giấc ngủ. |
Cách dùng |
Nhấn mạnh đến thời điểm thật sự nhắm mắt ngủ và ý thức bắt đầu biến mất. |
Ví dụ 2: He went to sleep within seconds. (Anh ấy ngủ ngay lập tức.)
Mô tả trạng thái ngủ thật của anh ấy chỉ trong thời gian ngắn. Và “went to sleep” là quá khứ của “go to sleep”.
Để sử dụng chính xác, bạn cần hiểu sự khác nhau giữa go to sleep và go to bed về ngữ nghĩa, cách sử dụng của chúng. Những điều đó được tóm tắt trong bảng sau:
Go to bed |
Go to sleep |
|
Từ loại |
Cụm động từ. |
Cụm động từ. |
Phiên âm |
/ɡəʊ tuː ˈbed/. |
/ɡəʊ tuː ˈsliːp/. |
Ý nghĩa |
Di chuyển lên giường. |
Bắt đầu ngủ. |
Cách sử dụng |
Chủ động trong việc chuẩn bị cho giấc ngủ nhưng chưa chắc đã ngủ. |
Bắt đầu ngủ và có thể ngủ ở bất cứ nơi đâu, khó dự đoán được thời gian. |
Ví dụ 3 |
I’m feeling tired. I think I’ll go to bed now. (Tôi cảm thấy mệt. Tôi nghĩ tôi sẽ lên gường đi ngủ bây giờ.) |
I was watching TV on the sofa and accidentally went to sleep. (Tôi đang xem TV trên sofa và vô tình ngủ thiếp đi.) |
Go to bed và sleep dù có sự khác nhau rõ rệt nhưng khi sử dụng, người dùng vẫn còn bị nhầm lẫn dẫn đến những lỗi sai. Dưới đây là một số lỗi thường và cách tránh được BrightCHAMPS tổng hợp:
Ví dụ 7
Even though he's retired, he still goes to bed at the same time every night. (Mặc dù đã nghỉ hưu, ông ấy vẫn đi ngủ vào cùng một giờ mỗi tối.)
Giải thích: Câu nhấn mạnh sự nhất quán trong thói quen đi ngủ, ngay cả khi không còn lịch trình làm việc cố định. Go to bed ở đây là một phần nếp sống đã hình thành.
Ví dụ 8
Sometimes I go to sleep as soon as my head hits the pillow. (Đôi khi tôi ngủ ngay khi đầu vừa chạm gối.)
Giải thích: Diễn tả khả năng ngủ rất nhanh của người nói, gần như ngay lập tức sau khi nằm xuống.
Ví dụ 9
The kids go to bed at 8 PM, but it often takes them another half an hour to actually go to sleep. (Bọn trẻ lên giường lúc 8 giờ tối, nhưng thường mất thêm nửa tiếng nữa chúng mới thực sự ngủ).
Giải thích: Câu này phân biệt rõ thời điểm bọn trẻ được đưa lên giường và thời điểm chúng thực sự chìm vào giấc ngủ.
Ví dụ 10
Ugh, that meeting was such a drag. I almost went to sleep right there at the table! (Ôi, cuộc họp đó chán kinh khủng. Tôi suýt ngủ gật ngay tại bàn làm việc!)
Giải thích: Trong trường hợp này, “went to sleep” diễn tả một hành động suýt xảy ra do cảm giác buồn ngủ, không nhất thiết liên quan đến việc “go to bed”.
Ví dụ 11
The cat goes to bed with us every night, sleeping at the foot of the bed, and usually goes to sleep quite quickly once the lights are out. (Con mèo đi ngủ cùng chúng tôi mỗi tối, ngủ dưới chân giường, và thường ngủ thiếp đi khá nhanh sau khi tắt đèn.)
Giải thích: Câu mở rộng việc sử dụng “go to bed” cho thú cưng, chỉ hành động chúng đến nơi ngủ quen thuộc vào cùng thời điểm với chủ. “Go to sleep” chỉ thời điểm chúng thực sự ngủ.
Sự khác nhau giữa go to bed và go to sleep:
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.