BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on August 8th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cách Phân Biệt Made Of Và Made From Cực Kỳ Đơn Giản Và Dễ Vận Dụng

Trong tiếng Anh, made of và made from thường gây nhầm lẫn khi diễn tả nguồn gốc vật liệu. Bài viết này của BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng chính xác hai cụm từ quan trọng này.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Made Of Là Gì?

Để bắt đầu phân biệt made of và made from, chúng ta cần hiểu rõ đặc điểm và cách dùng của từng cụm từ. Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về "made of".
 

Từ vựng

made of

Từ loại

Cụm động từ (verb phrase)

Phiên âm

/meɪd əv/

Ý nghĩa/Cách sử dụng

Dùng khi vật liệu chính vẫn giữ nguyên bản chất hoặc hình dạng, dễ nhận ra trong sản phẩm; không bị biến đổi đáng kể.

Ví dụ 1

This antique chair is made of solid oak wood. (Chiếc ghế cổ này được làm bằng gỗ sồi nguyên khối.)

Giải thích

Gỗ sồi làm nên chiếc ghế vẫn rõ ràng là gỗ, không thay đổi bản chất sau khi thành phẩm.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Made From Là Gì?

Tiếp theo trong việc tìm hiểu sự khác biệt giữa made from và made of, chúng ta sẽ khám phá cụm từ "made from". 
 

Từ vựng

made from

Từ loại

Cụm động từ (verb phrase)

Phiên âm

/meɪd frəm/ hoặc /meɪd frɒm/

Ý nghĩa

Dùng khi vật liệu gốc đã thay đổi hoàn toàn bản chất/hình dạng, khó nhận biết trong thành phẩm; thường qua quá trình chế biến phức tạp.

Ví dụ 2

High-quality paper is often made from wood pulp or cotton fibers. (Giấy chất lượng cao thường được làm từ bột gỗ hoặc sợi bông.)

Giải thích

Bột gỗ/sợi bông đã biến đổi hoàn toàn thành giấy, không còn giữ hình dạng hay đặc tính ban đầu.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Phân Biệt Các Đối Tượng So Sánh Trong Made Of và Made From

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa made of và made from:
 

Tiêu chí so sánh

Made Of

Made From

Phiên âm

/meɪd əv/

/meɪd frəm/ (hoặc /frɒm/)

Từ loại

Cụm động từ (verb phrase)

Cụm động từ (verb phrase)

Ngữ nghĩa 

Diễn tả vật liệu làm nên vật mà vật liệu đó vẫn giữ nguyên hoặc ít thay đổi, có thể nhận biết được.

Diễn tả vật liệu làm nên vật mà vật liệu đó đã bị biến đổi hoàn toàn về chất/hình dạng, không còn dễ nhận biết.

Cách sử dụng

Dùng khi bản chất của vật liệu không thay đổi sau quá trình tạo ra sản phẩm.

Dùng khi bản chất của vật liệu đã thay đổi đáng kể, trải qua một quá trình chế biến.

Ví dụ 3

The window is made of glass. (Cửa sổ được làm bằng kính.) – Kính vẫn là kính.

Wine is made from grapes. (Rượu vang được làm từ nho.) – Nho đã lên men và biến đổi.

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Made Of và Made From

Dưới đây là 3 lỗi phổ biến và cách khắc phục để bạn sử dụng make from và made of chuẩn xác hơn:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng "Made From" Khi Vật Liệu Không Thay Đổi Bản Chất.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ sai

The keys are made from metal.

Ví dụ đúng

The keys are made of metal. (Chìa khóa được làm bằng kim loại.)

 

Kim loại vẫn là kim loại khi làm thành chìa khóa, không có sự biến đổi về chất.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng "Made Of" Khi Vật Liệu Đã Thay Đổi Hoàn Toàn Bản Chất.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ sai

Yogurt is made of milk.
 

Ví dụ đúng

Yogurt is made from milk. (Sữa chua được làm từ sữa.)

 

Sữa đã trải qua quá trình lên men và biến đổi thành sữa chua, không còn giữ nguyên dạng ban đầu.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Khi Nói Về Thành Phần Chính Vẫn Dễ Nhận Biết.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ sai

The book's cover is made from thick paper.

Ví dụ đúng

The book's cover is made of thick paper. (Bìa sách được làm từ giấy dày.)

 

Giấy dày vẫn là giấy, là chất liệu cấu thành trực tiếp và dễ nhận biết của bìa sách.
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Chi Tiết Về Made Of và Made From

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 4

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The sculpture is made of bronze, and you can clearly see the metallic sheen. (Bức tượng được làm bằng đồng, và bạn có thể thấy rõ ánh kim loại của nó.)

 

Giải thích: Đồng là vật liệu chính và vẫn giữ nguyên đặc tính kim loại của nó trong bức tượng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 5

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Plastic is made from oil through a complex chemical process. (Nhựa được làm từ dầu mỏ thông qua một quá trình hóa học phức tạp.)

 

Giải thích: Dầu mỏ đã bị biến đổi hoàn toàn để tạo ra nhựa, không còn nhận ra được dầu trong sản phẩm nhựa.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 6

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Her wedding ring is made of platinum and diamonds. (Chiếc nhẫn cưới của cô ấy được làm bằng bạch kim và kim cương.)

 

Giải thích: Bạch kim và kim cương là những vật liệu có thể nhận biết rõ ràng trên chiếc nhẫn.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 7

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

This organic fertilizer is made from composted vegetable scraps. (Loại phân bón hữu cơ này được làm từ phế liệu rau củ đã ủ phân.)

 

Giải thích: Phế liệu rau củ đã bị phân hủy và biến đổi thành phân bón.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 8

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

The house is made of bricks and mortar, while the glass in its windows is made from sand. (Ngôi nhà được làm bằng gạch và vữa, trong khi kính ở cửa sổ của nó được làm từ cát.)

 

Giải thích: Gạch và vữa vẫn giữ nguyên dạng, trong khi cát đã bị nung chảy và biến đổi thành kính.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Made Of và Made From

1.Made with có ý nghĩa gì?

Made with thường dùng để chỉ một hoặc nhiều thành phần trong một hỗn hợp, đặc biệt là trong thực phẩm, để nhấn mạnh một thành phần cụ thể. 

 

Ví dụ 9: This sauce is made with fresh herbs. (Nước sốt này được làm với các loại thảo mộc tươi.)
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Khi nào dùng made out of?

Made out of rất giống với made of và thường được dùng trong văn nói không trang trọng. 

 

Ví dụ 10: He built a dog house made out of old pallets. (Anh ấy xây một cái chuồng chó làm từ những tấm pallet cũ.)
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có thể dùng consist of thay cho made of không?

Có, consist of có thể dùng tương tự made of để liệt kê các thành phần cấu tạo nên một vật mà các thành phần đó không bị biến đổi. 

 

Ví dụ 11: The kit consists of various tools. (Bộ dụng cụ bao gồm nhiều công cụ khác nhau.)
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Nếu một vật được lắp ráp từ nhiều bộ phận thì dùng gì?

Nếu các bộ phận vẫn giữ nguyên hình dạng và chức năng của chúng, có thể dùng made of hoặc assembled from. 

 

Ví dụ 12: The toy car is made of several plastic parts. (Chiếc ô tô đồ chơi được làm từ nhiều bộ phận nhựa.)
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Sự khác biệt giữa made from và made with là gì?

Made from chỉ vật liệu chính đã bị biến đổi. Made with thường dùng cho thực phẩm, chỉ một trong các thành phần. 
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong Made Of và Made From

  • Made of: Dùng khi vật liệu cấu thành sản phẩm không bị biến đổi bản chất, vẫn dễ nhận diện.

 

  • Made from: Dùng khi nguyên liệu gốc đã bị biến đổi hoàn toàn trong quá trình sản xuất, không còn giữ lại tính chất ban đầu.

 

  • Nếu vật liệu vẫn là chính nó, dùng made of. Nếu nó đã thành một thứ khác, dùng made from.

 

  • Ghi nhớ các cụm từ phân biệt made of và made from, make from và made of, make of và made from để tìm kiếm và học hỏi thêm.


 

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom