Last updated on August 8th, 2025
Trong tiếng Anh, made of và made from thường gây nhầm lẫn khi diễn tả nguồn gốc vật liệu. Bài viết này của BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nắm vững cách sử dụng chính xác hai cụm từ quan trọng này.
Để bắt đầu phân biệt made of và made from, chúng ta cần hiểu rõ đặc điểm và cách dùng của từng cụm từ. Trước tiên, hãy cùng tìm hiểu về "made of".
Từ vựng |
made of |
Từ loại |
Cụm động từ (verb phrase) |
Phiên âm |
/meɪd əv/ |
Ý nghĩa/Cách sử dụng |
Dùng khi vật liệu chính vẫn giữ nguyên bản chất hoặc hình dạng, dễ nhận ra trong sản phẩm; không bị biến đổi đáng kể. |
Ví dụ 1 |
This antique chair is made of solid oak wood. (Chiếc ghế cổ này được làm bằng gỗ sồi nguyên khối.) |
Giải thích |
Gỗ sồi làm nên chiếc ghế vẫn rõ ràng là gỗ, không thay đổi bản chất sau khi thành phẩm. |
Tiếp theo trong việc tìm hiểu sự khác biệt giữa made from và made of, chúng ta sẽ khám phá cụm từ "made from".
Từ vựng |
made from |
Từ loại |
Cụm động từ (verb phrase) |
Phiên âm |
/meɪd frəm/ hoặc /meɪd frɒm/ |
Ý nghĩa |
Dùng khi vật liệu gốc đã thay đổi hoàn toàn bản chất/hình dạng, khó nhận biết trong thành phẩm; thường qua quá trình chế biến phức tạp. |
Ví dụ 2 |
High-quality paper is often made from wood pulp or cotton fibers. (Giấy chất lượng cao thường được làm từ bột gỗ hoặc sợi bông.) |
Giải thích |
Bột gỗ/sợi bông đã biến đổi hoàn toàn thành giấy, không còn giữ hình dạng hay đặc tính ban đầu. |
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa made of và made from:
Tiêu chí so sánh |
Made Of |
Made From |
Phiên âm |
/meɪd əv/ |
/meɪd frəm/ (hoặc /frɒm/) |
Từ loại |
Cụm động từ (verb phrase) |
Cụm động từ (verb phrase) |
Ngữ nghĩa |
Diễn tả vật liệu làm nên vật mà vật liệu đó vẫn giữ nguyên hoặc ít thay đổi, có thể nhận biết được. |
Diễn tả vật liệu làm nên vật mà vật liệu đó đã bị biến đổi hoàn toàn về chất/hình dạng, không còn dễ nhận biết. |
Cách sử dụng |
Dùng khi bản chất của vật liệu không thay đổi sau quá trình tạo ra sản phẩm. |
Dùng khi bản chất của vật liệu đã thay đổi đáng kể, trải qua một quá trình chế biến. |
Ví dụ 3 |
The window is made of glass. (Cửa sổ được làm bằng kính.) – Kính vẫn là kính. |
Wine is made from grapes. (Rượu vang được làm từ nho.) – Nho đã lên men và biến đổi. |
Dưới đây là 3 lỗi phổ biến và cách khắc phục để bạn sử dụng make from và made of chuẩn xác hơn:
Ví dụ 4
The sculpture is made of bronze, and you can clearly see the metallic sheen. (Bức tượng được làm bằng đồng, và bạn có thể thấy rõ ánh kim loại của nó.)
Giải thích: Đồng là vật liệu chính và vẫn giữ nguyên đặc tính kim loại của nó trong bức tượng.
Ví dụ 5
Plastic is made from oil through a complex chemical process. (Nhựa được làm từ dầu mỏ thông qua một quá trình hóa học phức tạp.)
Giải thích: Dầu mỏ đã bị biến đổi hoàn toàn để tạo ra nhựa, không còn nhận ra được dầu trong sản phẩm nhựa.
Ví dụ 6
Her wedding ring is made of platinum and diamonds. (Chiếc nhẫn cưới của cô ấy được làm bằng bạch kim và kim cương.)
Giải thích: Bạch kim và kim cương là những vật liệu có thể nhận biết rõ ràng trên chiếc nhẫn.
Ví dụ 7
This organic fertilizer is made from composted vegetable scraps. (Loại phân bón hữu cơ này được làm từ phế liệu rau củ đã ủ phân.)
Giải thích: Phế liệu rau củ đã bị phân hủy và biến đổi thành phân bón.
Ví dụ 8
The house is made of bricks and mortar, while the glass in its windows is made from sand. (Ngôi nhà được làm bằng gạch và vữa, trong khi kính ở cửa sổ của nó được làm từ cát.)
Giải thích: Gạch và vữa vẫn giữ nguyên dạng, trong khi cát đã bị nung chảy và biến đổi thành kính.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.