BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on August 7th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Giữ Vững Tinh Thần – Nghĩa Của Keep One’s Chin Up

Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá keep one’s chin up nghĩa là gì, cấu trúc và cách dùng cụm từ này ra sao để diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ và tự nhiên trong tiếng Anh.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Keep One’s Chin Up Là Gì?

Keep one’s chin up là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là giữ vững tinh thần và không bỏ cuộc, dù đang đối mặt với thử thách. Cụm từ này thường được dùng để động viên ai đó khi họ đang buồn, lo lắng hoặc trải qua thời điểm khó khăn.

 

Ví dụ 1: Keep your chin up! Everything will be okay soon. (Giữ vững tinh thần nhé! Mọi chuyện sẽ ổn thôi.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Dùng Keep One’s Chin Up

Bạn có bao giờ cảm thấy buồn hay thất vọng và cần một câu nói đơn giản nhưng đầy sức mạnh để vực dậy tinh thần chưa? Thành ngữ keep one’s chin up chính là một lời động viên tuyệt vời đấy.

 

Dùng Để Động Viên Ai Đó Khi Họ Đang Buồn Hoặc Gặp Khó Khăn.

 

Khi bạn thấy ai đó đang trải qua một thời gian khó khăn (như mất việc, thi rớt, thất tình), bạn có thể nói keep your chin up để khuyến khích họ đừng bỏ cuộc và tiếp tục cố gắng.

 

Ví dụ 2: He was very upset, but I told him to keep his chin up. (Anh ấy rất buồn, nhưng tôi đã bảo anh ấy hãy giữ vững tinh thần.)

 

Dùng Trong Câu Tường Thuật Để Kể Rằng Ai Đó Đã Giữ Vững Tinh Thần.

 

Khi bạn muốn kể lại việc ai đó không gục ngã trước khó khăn, bạn có thể dùng kept his/her chin up.

 

Ví dụ 3: She kept her chin up even after losing the competition. (Cô ấy vẫn giữ vững tinh thần ngay cả sau khi thua cuộc thi.)

 

Dùng Ở Đầu Hoặc Cuối Câu Để Nhấn Mạnh Sự Động Viên

 

Ví dụ 4: Keep your chin up, and don’t let it ruin your day. (Giữ vững tinh thần nhé, đừng để điều đó làm hỏng cả ngày của bạn.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Cách Diễn Đạt Tương Tự Với Keep One’s Chin Up

Bạn muốn diễn đạt đa dạng hơn? Hãy khám phá các cách nói tương tự keep one’s chin up để truyền tải cảm xúc linh hoạt hơn.

 

Hang In There

 

Hang in there có nghĩa là hãy kiên nhẫn, cố gắng chịu đựng và đừng từ bỏ dù đang gặp khó khăn. Đây là một cách nói thân mật, thường được dùng để động viên người khác.

 

Ví dụ 5: You’re climbing a steep mountain now but hang in there because the view from the top will be worth it. (Bạn đang leo lên một ngọn núi dốc đứng nhưng hãy kiên trì vì khung cảnh từ đỉnh núi sẽ là phần thưởng xứng đáng cho nỗ lực của bạn.)

 

Stay Strong

 

Stay strong nghĩa là giữ vững tinh thần, đừng gục ngã trước nghịch cảnh. Thường dùng khi ai đó đang trải qua mất mát hoặc đau khổ lớn.

 

Ví dụ 6: I know losing someone you love is heartbreaking but stay strong because you are not alone. (Tớ biết mất đi người mình yêu thương là điều đau lòng nhưng hãy giữ vững tinh thần vì bạn không cô đơn đâu.)

 

Don’t Give Up

 

Don’t give up nghĩa là đừng từ bỏ, hãy tiếp tục cố gắng. Đây là một lời động viên rõ ràng và trực tiếp, thường dùng để khích lệ ai đó đang nản lòng.

 

Ví dụ 7: He told me not to give up on my dreams. (Anh ấy bảo tôi đừng từ bỏ ước mơ của mình.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Keep One’s Chin Up

Khi sử dụng thành ngữ keep one’s chin up, dù nghe có vẻ đơn giản, nhiều người vẫn dễ mắc phải những sai lầm nhỏ khiến câu nói mất đi sức mạnh động viên.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Đại Từ Sở Hữu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Luôn dùng đại từ sở hữu đúng với ngôi tương ứng trong keep one’s chin up meaning như I là my, he là his, she là her….

 

Ví dụ 8
 

Câu sai

Keep the chin up, things will be fine.

Câu đúng

Keep your chin up, things will be fine. (Giữ vững tinh thần nhé, mọi chuyện sẽ ổn thôi.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Hiểu Theo Nghĩa Đen
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Nhớ rằng đây là một idiom (thành ngữ) nên không thể hiểu keep one’s chin up nghĩa là gì theo nghĩa đen được.

 

Ví dụ 9
 

Câu sai

She kept her chin up to look taller. (Cô ấy giữ cằm cao để trông cao hơn.)

Câu đúng

She kept her chin up even during tough times. (Cô ấy vẫn giữ vững tinh thần ngay cả khi gặp khó khăn.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Không Phù Hợp Với Ngữ Cảnh

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Trong định nghĩa keep one’s chin up là gì thì thành ngữ này dùng để động viên khi người khác đang buồn, thất vọng, nản chí và không được dùng khi họ đang hạnh phúc hoặc thành công.

 

Ví dụ 10
 

Câu sai

He won the game! Keep your chin up!

Câu đúng

He lost the match, but I told him to keep his chin up. (Anh ấy thua trận, nhưng tôi đã bảo anh ấy hãy giữ vững tinh thần.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ứng Dụng Keep One’s Chin Up Vào Thực Tế

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 11

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Keep your chin up! You did your best in the interview. (Giữ vững tinh thần nhé! Bạn đã làm hết sức mình trong buổi phỏng vấn.)

 

Giải thích: Dùng để động viên người vừa trải qua tình huống quan trọng nhưng có thể không thành công như mong đợi.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 12

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Although he failed the test, he kept his chin up and studied harder. (Dù trượt bài kiểm tra, anh ấy vẫn giữ vững tinh thần và học chăm hơn.)

 

Giải thích: Kể lại việc một người không nản chí, dù thất bại, và vẫn tiếp tục cố gắng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 13

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Keep your chin up! Everyone makes mistakes sometimes. (Cố gắng lên! Ai cũng mắc sai lầm mà.)

 

Giải thích: Dùng để an ủi, giúp người khác không quá buồn vì một lỗi lầm nhỏ.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 14

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

She kept her chin up during the most difficult time of her life. (Cô ấy vẫn giữ vững tinh thần trong giai đoạn khó khăn nhất của đời mình.)

 

Giải thích: Nhấn mạnh sức mạnh tinh thần của một người dù trải qua biến cố lớn.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 15

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

It’s been a tough year, but we’ve got to keep our chins up and move forward. (Năm nay thật khó khăn, nhưng chúng ta phải giữ vững tinh thần và tiến về phía trước.)

 

Giải thích: Khích lệ nhiều người (dùng our chins) cùng cố gắng vượt qua thử thách.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Keep One’s Chin Up

1.Trong những hoàn cảnh nào việc sử dụng keep one’s chin up có thể bị coi là không phù hợp?

Trong các tình huống đòi hỏi sự đồng cảm sâu sắc, như khi ai đó đang trải qua mất mát lớn, bệnh tật nghiêm trọng, hoặc khủng hoảng tâm lý, việc bảo họ keep their chin up có thể bị hiểu là coi nhẹ nỗi đau hoặc ép buộc phải mạnh mẽ.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Sự khác biệt giữa thành ngữ này và các cụm từ tích cực như manifest positivity?

Keep one’s chin up có tính truyền thống và nhẹ nhàng, thường dùng khi người khác đang gặp khó khăn. Trong khi đó, manifest positivity mang sắc thái chủ động, thể hiện niềm tin vào luật hấp dẫn, hoặc khuyến khích thể hiện bản thân mạnh mẽ.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Nguồn gốc biểu tượng của thành ngữ keep one’s chin up trong văn hóa phương Tây là gì?

Keep one’s chin up bắt nguồn từ hình ảnh vật lý là giữ cằm ngẩng cao thể hiện sự tự tin và không khuất phục.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể kết hợp keep one’s chin up với các thành ngữ khác trong câu không?

Keep one’s chin up meaning có thể kết hợp với các thành ngữ khác trong cùng một câu. 

 

Ví dụ 16: Try to keep your chin up despite the setbacks and hang in there. (Giữ vững tinh thần dù có những khó khăn và đừng bỏ cuộc.)
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể dùng keep one’s chin up trong văn học hoặc thơ ca không?

Tác giả có thể dùng để tạo cảm xúc, khắc họa tính cách nhân vật hoặc tình huống đầy thử thách vì đây là thành ngữ giàu hình ảnh, biểu tượng sức mạnh tinh thần.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Keep One’s Chin Up

  • Keep one’s chin up là thành ngữ idiom mang nghĩa giữ vững tinh thần, không nản chí dù gặp khó khăn.

 

  • Luôn dùng đại từ sở hữu đúng với ngôi tương ứng trong keep one’s chin up meaning như I là my, he là his…

 

  • Keep one’s chin up không được dùng khi họ đang hạnh phúc hoặc thành công.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconNext to Giữ Vững Tinh Thần – Nghĩa Của Keep One’s Chin Up

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom