Last updated on August 8th, 2025
"Get in hot water" là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ get in hot water là gì, cách dùng đúng ngữ cảnh để giao tiếp tự nhiên và hiệu quả hơn.
Get in hot water là một thành ngữ tiếng Anh mang nghĩa gặp rắc rối hoặc bị chỉ trích vì làm điều gì đó sai trái, gây phiền phức. Thành ngữ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, văn nói, văn viết không trang trọng và đôi khi cả trong môi trường công sở.
Ví dụ 1: He got in hot water for arriving late to the client meeting. (Anh ấy gặp rắc rối vì đến trễ buổi họp với khách hàng.)
Thành ngữ này thường xuất hiện trong các tình huống tiêu cực khi người nói muốn ám chỉ ai đó đang bị rắc rối hoặc bị khiển trách. “Get in hot water” dùng phổ biến trong văn nói, văn viết không trang trọng, và cả trong môi trường học thuật, công việc.
Cấu trúc:
S + get in hot water (+ with someone) |
→ "Get" chia theo thì, "someone" là người gây rắc rối cùng". Cụm này có thể chia theo thì, ngôi như các động từ thông thường.
Ví dụ 2: He got in hot water with the manager for arriving late. (Anh ấy gặp rắc rối với quản lý vì đến trễ.)
Ví dụ 3: She might get in hot water if she forgets the report again. (Cô ấy có thể bị trách nếu lại quên nộp báo cáo.)
Ngoài get in hot water, tiếng Anh còn nhiều cách diễn đạt tương tự để nói về việc “gặp rắc rối”. Việc linh hoạt sử dụng các thành ngữ này sẽ giúp bạn giao tiếp phong phú và tự nhiên hơn.
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Be in trouble |
Gặp rắc rối, gặp chuyện phiền phức |
Ví dụ 4: You’ll be in trouble if your parents find out. (Bạn sẽ gặp rắc rối nếu ba mẹ bạn phát hiện.) |
Land in trouble / Land oneself in trouble |
Tự gây ra rắc rối cho bản thân, vướng vào rắc rối (thường do lỗi của chính mình) |
Ví dụ 5: He landed himself in trouble by lying to the teacher. (Anh ta tự chuốc rắc rối vì nói dối cô giáo.) |
Be in a pickle |
Lâm vào tình huống khó xử, bối rối, không biết xử lý thế nào |
Ví dụ 6: I’m in a pickle - I locked my keys inside the car. (Tôi đang rối - tôi để quên chìa khóa trong xe rồi.) |
Mặc dù get in hot water là một thành ngữ phổ biến, người học tiếng Anh vẫn dễ mắc một số lỗi cơ bản khi sử dụng. Dưới đây là ba lỗi thường gặp, cách khắc phục cụ thể và ví dụ minh họa để bạn tránh “vấp” khi giao tiếp hoặc viết tiếng Anh.
Ví dụ 10
He got in hot water for copying his friend’s homework. (Anh ấy gặp rắc rối vì chép bài của bạn.)
Giải thích: Một ví dụ điển hình giúp người học hiểu get in hot water nghĩa là gì trong môi trường giáo dục.
Ví dụ 11
She may get in hot water with HR if she misses another deadline. (Cô ấy có thể gặp rắc rối với phòng nhân sự nếu lại trễ hạn.)
Giải thích: Câu này minh họa thành ngữ get in hot water trong văn cảnh công sở.
Ví dụ 12
I got in hot water with my mom after breaking her favorite vase. (Tôi bị mẹ mắng vì làm vỡ bình hoa yêu thích của bà.)
Giải thích: Một tình huống thường gặp giúp người học dễ ghi nhớ get in hot water là gì trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ 13
He got in hot water for revealing a secret his friend told him. (Anh ấy gặp rắc rối vì tiết lộ bí mật bạn thân chia sẻ.)
Giải thích: Câu này cho thấy get in hot water có thể dùng khi xảy ra xung đột trong các mối quan hệ.
Ví dụ 14
Be careful what you post - you could get in hot water! (Cẩn thận với những gì bạn đăng - bạn có thể gặp rắc rối đấy!)
Giải thích: Một ví dụ sát thực tế thời đại số, giúp người học thấy được get in hot water nghĩa là gì khi ứng dụng vào mạng xã hội.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.