BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on August 9th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Hard Work Vs Hard Working: Sự Khác Biệt Quan Trọng

Hard working vs hard work đều liên quan đến sự nỗ lực, nhưng cách sử dụng của chúng lại khác nhau. Để biết rõ sự khác biệt hơn thì chúng ta cùng vào bài học ngày hôm nay nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Hard Work Là Gì?

Hard work được dịch là sự chăm chỉ, là một cụm danh từ chỉ sự nỗ lực và công sức bỏ ra để hoàn thành một công việc, nhiệm vụ nào đó.
 

 

  • Từ loại: Danh từ
     

 

  • Phiên âm: /hɑːd wɜːrk/
     

 

  • Cách sử dụng: Hard work thường được sử dụng để nhấn mạnh vào mức độ vất vả, kiên trì trong quá trình làm việc hoặc kết quả của việc làm việc chăm chỉ.
     

 

Ví dụ 1: Success comes with hard work and dedication. (Thành công đến từ sự chăm chỉ và cống hiến.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Hard Working Là Gì?

Hard working là tính từ miêu tả tính cách của một người, chỉ những người có thái độ làm việc chăm chỉ và tận tâm.
 

 

  • Từ loại: Tính từ
     

 

  • Phiên âm: /hɑːd ˈwɜːrkɪŋ/
     

 

  • Cách sử dụng: Hard working không chỉ đề cập đến nỗ lực mà còn ám chỉ một phẩm chất, thói quen kiên trì và không ngừng cống hiến trong công việc.
     

 

Ví dụ 2: She is a hard-working student who always strives for excellence. (Cô ấy là một học sinh chăm chỉ, luôn phấn đấu để đạt được sự xuất sắc.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Phân Biệt Các Đối Tượng So Sánh Trong Hard Work Vs Hard Working

BrightCHAMPS cung cấp cho bạn bảng so sánh ngắn gọn nhưng chi tiết về cách phân biệt hard work vs hard working ngay sau đây!
 

Từ vựng

Hard working

Hard work

Phiên âm

/hɑːd ˈwɜːrkɪŋ/

/hɑːd wɜːrk/

Từ loại

Tính từ

Danh từ

Ngữ nghĩa

Sự chăm chỉ, nỗ lực trong công việc.

Tính cách, đặc điểm của người chăm chỉ.

Chức năng

Dùng để mô tả con người (hoặc đôi khi là tập thể) có tính cách siêng năng.

Dùng để nói về hành động hoặc kết quả của sự nỗ lực. 

Ví dụ 3

He’s a hard-working employee. (Anh ấy là một nhân viên chăm chỉ.)

Hard work is the key to success. (Chăm chỉ là chìa khóa dẫn đến thành công.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Hard Work Vs Hard Working

Hãy cùng khám phá những lỗi thường gặp và cách tránh hard work vs hard working để giúp bạn sử dụng đúng từ, diễn đạt trôi chảy và chuyên nghiệp hơn trong tiếng Anh.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng hard work để mô tả người

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Trong hard work và hard working thì hard work là danh từ nên không thể dùng để miêu tả người. Để nói ai đó chăm chỉ, cần dùng tính từ hard-working.

 

Ví dụ 4
 

Câu sai

She is a hard work and always finishes her tasks on time. 

 

→ Sai vì "hard work" là danh từ, không dùng để tả người.

Câu đúng

She is a hard working and always finishes her tasks on time. (Cô ấy chăm chỉ và luôn hoàn thành công việc đúng hạn.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng sai vị trí của hard-working trong câu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Hard working là tính từ, nên phải đứng sau to be (am/is/are) hoặc trước danh từ mà nó bổ nghĩa.

 

Ví dụ 5
 

Câu sai

In the library hard-working he always is, especially before exams.

 

→ Sai vì trật tự từ rối. Tiếng Anh chuẩn cần theo trật tự: Chủ ngữ + Động từ + Trạng từ + Tính từ...

Câu đúng

He is always hard-working in the library, especially before exams. (Anh ấy luôn chăm chỉ ở thư viện, đặc biệt là trước các kỳ thi.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm lẫn giữa work hard (trạng từ) và hard-working (tính từ)
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Work hard là dạng động từ + trạng từ, còn hard working là tính từ miêu tả phẩm chất, tính cách.

 

Ví dụ 6
 

Câu sai

The robot is work hard all night to finish the coding task.

 

→ Sau "is" phải là động từ thêm -ing

Câu đúng

The robot is a hard-working assistant programmed for productivity. (Robot là một trợ lý cần cù được lập trình để đạt hiệu quả công việc cao.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Ví Dụ Chi Tiết Về Hard Work Vs Hard Working

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 7

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Hard work is the foundation of every great achievement. (Làm việc chăm chỉ là nền tảng của mọi thành tựu lớn.)

 

Giải thích: Hard work là chủ ngữ trong câu, mang nghĩa sự chăm chỉ.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 8

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

She’s one of the most hard-working teachers I’ve ever met. (Cô ấy là một trong những giáo viên chăm chỉ nhất mà tôi từng gặp.)

 

Giải thích: Hard-working là tính từ nói về tính cách của cô ấy.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 9

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

With enough hard work, you can master any skill. (Với đủ sự chăm chỉ, bạn có thể thành thạo bất kỳ kỹ năng nào.)

 

Giải thích: Hard work đứng sau giới từ with, dùng như một danh từ chỉ hành động.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 10

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

He’s a hard-working mechanic who never takes shortcuts. (Anh ấy là một thợ máy chăm chỉ, không bao giờ làm việc qua loa.)

 

Giải thích: Hard-working đứng trước danh từ mechanic, dùng như tính từ bổ nghĩa.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 11

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Hard work builds success, but being hard-working keeps it going. (Sự chăm chỉ tạo nên thành công, nhưng tính chăm chỉ mới giúp duy trì nó.)

 

Giải thích: Câu này so sánh trực tiếp giữa hard working vs hard work, làm nổi bật chức năng của từng từ.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Hard Work Vs Hard Working

1.Hard work có thể đi với “a” hoặc số nhiều không?

Không. Vì “hard work” là danh từ không đếm được, nên không thể đi kèm với mạo từ “a” hay ở dạng số nhiều.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Từ hardworking viết liền có đúng không?

Cả hard-working và hardworking hay hard working đều được chấp nhận, nhưng dạng có dấu gạch nối (-) phổ biến hơn trong học thuật và giáo trình. Khi viết nên thống nhất đừng trộn cả hai dạng trong cùng một bài.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Khi nào nên dùng hard-working thay vì diligent?

Cả hai đều là tính từ miêu tả người chăm chỉ, nhưng:

 

  • Hard-working: Phổ biến hơn, thông dụng trong văn nói, văn viết hằng ngày.

 

  • Diligent: Mang sắc thái trang trọng, học thuật hơn.
     

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có trường hợp nào dùng hard-working để nói về vật hay công việc không?

Không phù hợp. Hard-working chỉ dùng cho người (hoặc đôi khi là động vật mang tính nhân hoá), không dùng để mô tả đồ vật hay bản thân công việc.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Tại sao hard work thường đi kèm với giới từ with, through, thanks to?

Vì hard work là danh từ chỉ phương tiện, nguyên nhân hoặc điều kiện, nên thường đi kèm giới từ để thể hiện mối quan hệ cho rõ nghĩa của câu hơn.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Hard Work Vs Hard Working

Ở cuối sẽ là phần chú thích quan trọng giúp các bạn nắm bắt các ý chính có trong bài học ngày hôm nay.

 

  • Hard work được dịch là sự chăm chỉ, là một cụm danh từ chỉ sự nỗ lực và công sức bỏ ra để hoàn thành một công việc, nhiệm vụ nào đó.

 

  • Hard working là tính từ miêu tả tính cách của một người, chỉ những người có thái độ làm việc chăm chỉ và tận tâm.

 

  • Hard working là tính từ, nên phải đứng sau to be (am/is/are) hoặc trước danh từ mà nó bổ nghĩa.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Hard Work Vs Hard Working: Sự Khác Biệt Quan Trọng

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom