Last updated on August 9th, 2025
Hard working vs hard work đều liên quan đến sự nỗ lực, nhưng cách sử dụng của chúng lại khác nhau. Để biết rõ sự khác biệt hơn thì chúng ta cùng vào bài học ngày hôm nay nhé!
Hard work được dịch là sự chăm chỉ, là một cụm danh từ chỉ sự nỗ lực và công sức bỏ ra để hoàn thành một công việc, nhiệm vụ nào đó.
Ví dụ 1: Success comes with hard work and dedication. (Thành công đến từ sự chăm chỉ và cống hiến.)
Hard working là tính từ miêu tả tính cách của một người, chỉ những người có thái độ làm việc chăm chỉ và tận tâm.
Ví dụ 2: She is a hard-working student who always strives for excellence. (Cô ấy là một học sinh chăm chỉ, luôn phấn đấu để đạt được sự xuất sắc.)
BrightCHAMPS cung cấp cho bạn bảng so sánh ngắn gọn nhưng chi tiết về cách phân biệt hard work vs hard working ngay sau đây!
Từ vựng |
Hard working |
Hard work |
Phiên âm |
/hɑːd ˈwɜːrkɪŋ/ |
/hɑːd wɜːrk/ |
Từ loại |
Tính từ |
Danh từ |
Ngữ nghĩa |
Sự chăm chỉ, nỗ lực trong công việc. |
Tính cách, đặc điểm của người chăm chỉ. |
Chức năng |
Dùng để mô tả con người (hoặc đôi khi là tập thể) có tính cách siêng năng. |
Dùng để nói về hành động hoặc kết quả của sự nỗ lực. |
Ví dụ 3 |
He’s a hard-working employee. (Anh ấy là một nhân viên chăm chỉ.) |
Hard work is the key to success. (Chăm chỉ là chìa khóa dẫn đến thành công.) |
Hãy cùng khám phá những lỗi thường gặp và cách tránh hard work vs hard working để giúp bạn sử dụng đúng từ, diễn đạt trôi chảy và chuyên nghiệp hơn trong tiếng Anh.
Ví dụ 7
Hard work is the foundation of every great achievement. (Làm việc chăm chỉ là nền tảng của mọi thành tựu lớn.)
Giải thích: Hard work là chủ ngữ trong câu, mang nghĩa sự chăm chỉ.
Ví dụ 8
She’s one of the most hard-working teachers I’ve ever met. (Cô ấy là một trong những giáo viên chăm chỉ nhất mà tôi từng gặp.)
Giải thích: Hard-working là tính từ nói về tính cách của cô ấy.
Ví dụ 9
With enough hard work, you can master any skill. (Với đủ sự chăm chỉ, bạn có thể thành thạo bất kỳ kỹ năng nào.)
Giải thích: Hard work đứng sau giới từ with, dùng như một danh từ chỉ hành động.
Ví dụ 10
He’s a hard-working mechanic who never takes shortcuts. (Anh ấy là một thợ máy chăm chỉ, không bao giờ làm việc qua loa.)
Giải thích: Hard-working đứng trước danh từ mechanic, dùng như tính từ bổ nghĩa.
Ví dụ 11
Hard work builds success, but being hard-working keeps it going. (Sự chăm chỉ tạo nên thành công, nhưng tính chăm chỉ mới giúp duy trì nó.)
Giải thích: Câu này so sánh trực tiếp giữa hard working vs hard work, làm nổi bật chức năng của từng từ.
Ở cuối sẽ là phần chú thích quan trọng giúp các bạn nắm bắt các ý chính có trong bài học ngày hôm nay.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.