Last updated on August 5th, 2025
Màu sắc tiếng Anh là chủ đề thú vị giúp bạn học từ vựng nhanh hơn. Cùng khám phá 12 màu sắc bằng tiếng Anh phổ biến và cách dùng màu sắc trong tiếng Anh nhé!
Màu sắc trong tiếng Anh không chỉ là những từ để gọi tên màu mà chúng còn giúp bạn mô tả mọi thứ xung quanh một cách sống động và tự nhiên hơn. Từ quần áo, đồ vật, cảnh vật đến cảm xúc, việc biết cách dùng màu sắc sẽ khiến bạn giao tiếp linh hoạt và chính xác hơn trong nhiều tình huống. Ngoài những màu cơ bản như red, blue, green, tiếng Anh còn có rất nhiều cách kết hợp thú vị để tạo ra màu sắc mới như light blue (xanh nhạt), dark red (đỏ đậm), hay sky blue (xanh da trời).
Ví dụ 1: Khi bạn muốn khen một chiếc váy, thay vì chỉ nói “It’s beautiful,” bạn có thể nói “I love your red dress – the color really suits you!”
Giải thích: Câu này không chỉ thể hiện lời khen mà còn sử dụng màu sắc tiếng Anh để mô tả cụ thể, giúp người nghe cảm thấy được quan tâm và ấn tượng hơn.
Màu sắc thường đóng vai trò tính từ để mô tả danh từ (sự vật, đồ vật, người, v.v.).
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Blue |
Adjective |
/bluː/ |
Màu xanh dương |
Ví dụ 2: She bought a blue car. (Cô ấy đã mua một chiếc xe màu xanh.)
Giải thích: Trong câu trên, “blue” là tính từ mô tả chiếc xe (car). Đây là cách dùng phổ biến nhất của màu sắc trong tiếng Anh.
Khi nói đến một màu cụ thể như một chủ thể, màu sắc được dùng như danh từ.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Red |
Noun |
/red/ |
Màu đỏ |
Ví dụ 3: Red is my favorite color. (Màu đỏ là màu yêu thích của tôi.)
Giải thích: Trong ví dụ trên, “Red” là một danh từ và đang làm chủ ngữ của câu. Bạn hoàn toàn có thể áp dụng cách dùng này với các màu sắc khác nữa đấy!
Bạn có thể kết hợp màu sắc với từ bổ trợ như light (nhạt), dark (đậm) để mô tả sắc độ chi tiết hơn.
Cấu trúc |
Ví dụ |
Light + Color |
I prefer light blue walls. (Tôi thích tường màu xanh nhạt.) |
Dark + Color |
He wore a dark green suit. (Anh ấy mặc một bộ vest màu xanh lá đậm.) |
Giải thích: Cách kết hợp này làm cho cách diễn đạt trong tiếng Anh màu sắc trở nên phong phú và chính xác hơn trong thực tế.
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Đồng nghĩa |
Ví dụ |
Giải thích |
Red |
Adjective/Noun |
/red/ |
Crimson, Scarlet |
She wore a crimson dress. |
Crimson và scarlet đều là các sắc thái khác của đỏ. |
Blue |
Adjective/Noun |
/bluː/ |
Navy, Azure, Sky blue |
The navy blue uniform looks formal. |
Navy là màu xanh đậm, còn azure hay sky blue là xanh nhạt. |
Yellow |
Adjective |
/ˈjeləʊ/ |
Golden, Lemon, Amber |
He bought an amber-colored lamp. |
Các từ này thể hiện sắc độ khác nhau của màu vàng. |
Black |
Adjective/Noun |
/blæk/ |
Ebony, Jet-black |
The piano has an ebony finish. |
Ebony hay jet-black là từ mô tả màu đen tuyền. |
Từ vựng |
Trái nghĩa |
Phiên âm |
Ví dụ |
Giải thích |
Black |
White |
(/blæk/) (/waɪt/) |
The black cat sat next to the white dog. |
Màu đen và trắng thường là cặp đối lập rõ ràng nhất. |
Light Blue |
Dark Blue |
/ˈlaɪt bluː/ – /dɑːk bluː/ |
I like light blue more than dark blue. |
Cùng một màu nhưng sắc độ khác nhau tạo nên cặp đối lập. |
Warm Colors (Red, Orange) |
Cool Colors (Blue, Green) |
Warm colors create energy; cool colors calm you down. |
Nhóm màu nóng và lạnh thường được dùng đối lập trong thiết kế. |
Ví dụ 4: He drives a shiny black motorcycle that turns heads everywhere. (Anh ấy lái một chiếc mô tô đen bóng loáng khiến ai cũng phải ngoái nhìn.)
Giải thích: Trong câu này, "black" là tính từ mô tả cho "motorcycle", giúp hình dung rõ hơn về vẻ ngoài nổi bật của chiếc xe.
Ví dụ 5: She picked a bright yellow suitcase so she could spot it easily at the airport. (Cô ấy chọn một chiếc vali màu vàng rực để dễ dàng nhận ra ở sân bay.)
Giải thích: Đây là cách sử dụng màu sắc trong tiếng anh rất phổ biến để mô tả nội thất và vật dụng.
Ví dụ 6: The room was painted in soft pastels, but the blue really stood out. (Căn phòng được sơn bằng những tông màu pastel nhẹ nhàng, nhưng màu xanh lại nổi bật hẳn lên.)
Giải thích: Trong câu này, “blue” được dùng như một danh từ để chỉ màu sắc cụ thể.
Ví dụ 7: She painted the walls light pink for a calming effect. (Cô ấy sơn tường màu hồng nhạt để tạo cảm giác thư giãn.)
Giải thích: “Light pink” là cách nói phổ biến trong tiếng anh màu sắc, giúp mô tả sắc độ nhẹ nhàng, tinh tế.
Ví dụ 8: He prefers dark grey suits for formal events. (Anh ấy thích mặc vest màu xám đậm cho các sự kiện trang trọng.)
Giải thích: Đây là một ví dụ hay về cách sử dụng màu sắc tiếng Anh trong mô tả phong cách ăn mặc.
Bài 1: Trắc Nghiệm
Bài 2: Điền Vào Chỗ Trống
Bài 3: Chỉnh Sửa Câu
Tóm lại, việc học màu sắc tiếng Anh là bước quan trọng giúp bạn mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp. Bạn đã biết cách dùng màu sắc trong tiếng anh như tính từ để mô tả, dùng như danh từ khi nói về màu sắc, cũng như kết hợp với các từ chỉ sắc độ để diễn đạt chính xác hơn. Ngoài ra, hiểu rõ 12 màu sắc bằng tiếng anh phổ biến và biết cách tránh các lỗi thường gặp sẽ giúp bạn tự tin hơn trong nhiều tình huống giao tiếp và học tập. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu thêm nhiều kiến thức bổ ích khác nhé!
Màu sắc tiếng Anh: Tập hợp các từ dùng để chỉ màu sắc như red (đỏ), blue (xanh dương), green (xanh lá), giúp bạn mô tả đồ vật, thiên nhiên hay cảm xúc trong giao tiếp.
12 màu sắc bằng tiếng Anh: Danh sách 12 màu cơ bản nhất thường được học trước gồm: red, orange, yellow, green, blue, purple, pink, brown, black, white, gray, beige.
Tính từ màu sắc: Các từ màu sắc khi dùng để mô tả luôn đóng vai trò tính từ, đứng trước danh từ.
Sắc độ màu: Các từ bổ trợ như light (nhạt), dark (đậm), bright (sáng) dùng để điều chỉnh sắc độ của màu, giúp mô tả màu sắc chi tiết và phong phú hơn.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.