Last updated on August 5th, 2025
Những từ viết tắt trong tiếng Anh khi nhắn tin sẽ giúp giao tiếp trở nên nhanh, gọn và tự nhiên hơn. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nắm chắc các dạng viết tắt phổ biến, tránh hiểu nhầm.
Những từ viết tắt trong tin nhắn tiếng Anh (text abbreviations) là cách rút gọn từ hoặc cụm từ phổ biến nhằm giúp nhắn tin nhanh, tự nhiên và thân mật hơn. Chúng được dùng rộng rãi trên mạng xã hội, ứng dụng trò chuyện và khác với viết tắt truyền thống ở sự linh hoạt, sáng tạo theo ngữ cảnh.
Một số ví dụ phổ biến:
Viết tắt |
Loại từ |
Phiên âm |
Từ đầy đủ |
Ý Nghĩa |
Ví dụ |
LOL |
Exclamation |
/lɒl/ |
Laugh Out Loud |
Cười lớn, cười phá lên |
LOL, that joke was hilarious! (LOL, cười muốn xỉu!) |
ASAP |
Viết tắt cụm từ |
/ˌeɪ ˈsæp/ |
As Soon As Possible |
Càng sớm càng tốt |
Can you send me the file ASAP? (Bạn có thể gửi file cho mình càng sớm càng tốt được không?) |
TTYL |
Phrase |
/tiː tiː waɪ ɛl/ |
Talk To You Later |
Hẹn nói chuyện sau |
I have to run. TTYL! (Mình phải đi rồi, nói chuyện sau nha!) |
OMG |
Exclamation |
/əʊ ɛm ˈdʒiː/ |
Oh My God |
Ôi trời ơi |
OMG, I didn’t expect that ending at all! (Trời ơi, mình không hề ngờ cái kết đó!) |
Từ viết tắt thường dùng trong giao tiếp phi chính thức, đặc biệt phổ biến trên nền tảng trò chuyện nhanh và cộng đồng trực tuyến.
Các tình huống phổ biến để dùng viết tắt:
Tuy nhiên, cần tránh những sai lầm sau:
Phần lớn các từ viết tắt không có đồng nghĩa chính thức vì chúng đại diện cho toàn bộ cụm từ, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, có thể sử dụng những cách nói tương đương giúp bạn linh hoạt hơn.
Viết tắt |
Từ/Cụm từ đồng nghĩa |
Ý Nghĩa |
BRB |
I’ll be back in a minute |
Tôi sẽ quay lại ngay |
LOL |
That made me laugh! |
Nghe buồn cười thật đấy |
OMG |
I’m shocked! |
Tôi sốc thật sự |
Viết tắt |
Từ/Cụm từ trái nghĩa |
Giải thích & Ý Nghĩa |
LOL |
SMH (Shaking My Head) |
Lắc đầu ngán ngẩm – dùng khi thất vọng thay vì cười phá lên |
BRB |
AFK (Away From Keyboard) |
Vắng mặt lâu hoặc rời khỏi máy tính – trái nghĩa với quay lại ngay |
Việc sử dụng từ viết tắt trong nhắn tin tiếng Anh tuy tiện lợi nhưng cũng dễ gây ra những hiểu lầm nếu không biết cách dùng đúng.
Dưới đây là một số ví dụ điển hình giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng cũng như cách phản xạ tự nhiên trong hội thoại tiếng Anh:
Ví dụ 1: OMG! This pizza is so good!
→ Ôi trời ơi! Cái pizza này ngon tuyệt luôn! (“OMG” thường dùng để thể hiện cảm xúc ngạc nhiên hoặc phấn khích trước điều gì đó bất ngờ.)
Ví dụ 2: IDK what time the meeting starts.
→ Tôi không biết cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ. (“IDK” là cách ngắn gọn để nói “I don’t know”, thường dùng trong tin nhắn nhanh khi bạn cần phản hồi nhanh mà không trang trọng.)
Ví dụ 3: BRB, I need to answer the door.
→ Tôi ra mở cửa chút, quay lại ngay nhé. (“BRB” thể hiện bạn sẽ rời cuộc trò chuyện trong thời gian ngắn nhưng sẽ trở lại ngay.)
Ví dụ 4: LOL, that meme cracked me up.
→ Haha, cái meme đó làm tôi cười muốn xỉu. (“LOL” thể hiện phản ứng cười lớn, thường dùng khi thấy điều gì đó thật hài hước, đặc biệt là trong các nội dung mạng.)
Ví dụ 5: TTYL, I’m heading to class.
→ Nói chuyện sau nha, mình đi học đây. (“TTYL” thường được dùng để kết thúc cuộc trò chuyện một cách nhẹ nhàng, mang tính lịch sự.)
Phần 1: Trắc nghiệm – Chọn nghĩa đúng của từ viết tắt
Câu 1: What does TTYL mean?
A. Talk To You Later (Đáp án đúng)
B. Thank You Truly Lots
→ “TTYL” là viết tắt của “Talk To You Later” – cụm từ thường dùng để tạm biệt trong tin nhắn hoặc cuộc trò chuyện.
Phần 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Câu 2: Can’t talk now, ___, the teacher’s coming!
→ BRB (“BRB” có nghĩa là “Be Right Back” – dùng khi muốn tạm rời cuộc trò chuyện nhưng sẽ quay lại sớm.)
Phần 3: Sửa lỗi câu – Chính tả và dấu câu
Câu 3: Câu sai: omg I’ll be late dont wait for me
Câu đúng: OMG, I’ll be late. Don’t wait for me.
→ Cần viết hoa đầu câu, viết đúng chính tả của “don’t”, và thêm dấu chấm ngắt câu. “OMG” cũng nên được viết hoa và thêm dấu phẩy sau từ cảm thán.
Phần 4: Viết lại câu bằng dạng viết tắt
Câu 4: I don’t know where my phone is.
Câu 4: I don’t know where my phone is.
→ IDK where my phone is. (“I don’t know” được rút gọn thành “IDK” – cách nói phổ biến trong nhắn tin.)
For your information, the project is due on Monday.
→ FYI, the project is due on Monday.
Giải thích: “For your information” có thể được thay bằng “FYI” khi muốn gửi thông báo ngắn gọn, mang tính thông tin.
Phần 5: Hoàn thành đoạn hội thoại bằng từ viết tắt
Câu 5: A: I have so much homework tonight.
B: ___!
→ TBH (“TBH” – “To Be Honest” phù hợp trong trường hợp người nói chia sẻ suy nghĩ thật lòng, ví dụ: “TBH, I feel the same.”)
Thành thạo từ viết tắt trong nhắn tin tiếng Anh là một kỹ năng nhỏ nhưng lại có tác động lớn đến khả năng giao tiếp linh hoạt của bạn. Đừng để những từ viết tắt khiến bạn bối rối giữa dòng hội thoại. Hãy để BrightCHAMPS đồng hành cùng bạn trên hành trình học tiếng Anh thông minh và thực tiễn.
Dưới đây là một số thuật ngữ then chốt xuất hiện xuyên suốt bài viết, giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về bản chất và cách sử dụng của từ viết tắt trong giao tiếp tiếng Anh.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.