Summarize this article:
Last updated on 5 tháng 8, 2025
Bạn muốn cải thiện vốn từ với những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K? Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những từ bắt đầu bằng chữ K trong tiếng anh và cách sử dụng.
Dưới đây là một số từ phổ biến khởi đầu bằng chữ K. Mỗi mục bao gồm từ vựng, từ loại, phiên âm, và ý nghĩa:
Từ vựng |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
kid |
(v) |
/kɪd/ |
đùa |
Ví dụ 1: Don't kid me, I know you didn't really buy that car. (Đừng đùa tôi, tôi biết bạn không thật sự mua chiếc xe đó.) |
kid |
(n) |
/kɪd/ |
trẻ em |
Ví dụ 2: The park is full of kids playing happily. (Công viên đầy trẻ em đang chơi vui vẻ.) |
koi |
(n) |
/kɔɪ/ |
cá koi |
Ví dụ 3: They keep several koi fish in their garden pond. (Họ nuôi vài con cá koi trong ao vườn.) |
key |
(n/adj) |
/kiː/ |
chìa khóa |
Ví dụ 4: She lost the key to her apartment yesterday. (Cô ấy đã mất chìa khóa căn hộ hôm qua.) |
kit |
(n) |
/kɪt/ |
bộ dụng cụ |
Ví dụ 5: The mechanic brought a tool kit to fix the car. (Thợ máy mang bộ dụng cụ để sửa xe.) |
Từ vựng |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
kiss |
(v) |
/kɪs/ |
hôn |
Ví dụ 6: They kissed goodbye before boarding the plane. (Họ hôn nhau tạm biệt trước khi lên máy bay.) |
keep |
(v) |
/kiːp/ |
giữ |
Ví dụ 7: Please keep my secret safe, I trust you. (Làm ơn giữ bí mật của tôi an toàn, tôi tin bạn.) |
king |
(n) |
/kɪŋ/ |
vua |
Ví dụ 8: The king ruled the kingdom wisely. (Vua cai trị vương quốc một cách khôn ngoan.) |
kite |
(n) |
/kaɪt/ |
diều |
Ví dụ 9: Children love to fly kites on windy days. (Trẻ em thích thả diều vào những ngày có gió.) |
kind |
(n) (adj) |
/kaɪnd/ |
thể loại/ tốt bụng |
Ví dụ 10: What kind of books do you like to read? (Thể loại sách mà bạn yêu thích là gì?) |
kick |
(v) |
/kɪk/ |
đá |
Ví dụ 11: He kicked the ball into the goal. (Anh ấy đá quả bóng vào khung thành.) |
knot |
(n) |
/nɒt/ |
cái thắt nút |
Ví dụ 12: Tie a knot tightly to secure the package. (Thắt nút chặt để giữ gói hàng.) |
know |
(v) |
/nəʊ/ |
biết |
Ví dụ 13: Do you know the answer to this question? (Bạn có biết câu trả lời cho câu hỏi này không?) |
knee |
(n) |
/niː/ |
đầu gối |
Ví dụ 14: She hurt her knee while playing basketball. (Cô ấy bị đau đầu gối khi chơi bóng rổ.) |
kind |
(n) |
/kaɪnd/ |
loại |
Ví dụ 15: This kind of book is very popular among teens. (Loại sách này rất phổ biến với thanh thiếu niên.) |
Từ vựng |
Loại từ |
Phát âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
knock |
(v) |
/nɒk/ |
gõ cửa |
Ví dụ 16: She knocked softly before entering the room. (Cô ấy gõ nhẹ trước khi vào phòng.) |
known |
(adj) |
/nəʊn/ |
nổi tiếng |
Ví dụ 17: This artist is known for his abstract paintings. (Nghệ sĩ này nổi tiếng với tranh trừu tượng.) |
kayak |
(n) |
/ˈkaɪæk/ |
thuyền kayak |
Ví dụ 18: They rented a kayak to explore the lake. (Họ thuê thuyền kayak để khám phá hồ.) |
koala |
(n) |
/kəʊˈɑːlə/ |
gấu koala |
Ví dụ 19: Koalas spend most of their time sleeping in trees. (Gấu koala dành phần lớn thời gian ngủ trên cây.) |
Dưới đây là hướng dẫn cụ thể cách dùng từng từ phổ biến bắt đầu bằng chữ K trong các tình huống thông dụng.
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa chính |
Cụm phổ biến |
Ví dụ |
know |
Động từ |
/nəʊ/ |
Hiểu biết, nắm bắt thông tin. |
know how, know about |
Ví dụ 20: I know the answer. (Tôi biết đáp án.) |
keep |
Động từ |
/kiːp/ |
Giữ lại, duy trì hoặc bảo quản. |
keep calm, keep in touch, keep doing something |
Ví dụ 21: Keep calm and study for the exam. (Giữ bình tĩnh và học cho bài kiểm tra.) |
kind |
Tính từ |
/kaɪnd/ |
Tốt bụng, tử tế. Cũng có thể dùng để chỉ “loại” trong văn nói. |
kind of |
Ví dụ 22: She is very kind to everyone. (Cô ấy rất tốt bụng.) |
key |
Danh từ / Tính từ |
/kiː/ |
Chìa khóa vật lý hoặc yếu tố then chốt, quan trọng. |
key to success, key point |
Ví dụ 23: Hard work is the key to success. (Chăm chỉ là chìa khóa thành công.) |
Bạn cũng cần mở rộng thêm vốn từ của mình bằng các từ trái và đồng nghĩa dưới đây:
Từ |
Đồng nghĩa |
Trái nghĩa |
Know |
Đồng nghĩa: understand /ˌʌndərˈstænd/ – hiểu biết Ví dụ 25: Do you understand this concept? (Bạn có hiểu khái niệm này không?) |
Trái nghĩa: ignore /ɪɡˈnɔːr/ – phớt lờ, không quan tâm Ví dụ 24: Don’t ignore the warnings. (Đừng phớt lờ những cảnh báo.) |
Kind |
Đồng nghĩa: benevolent /bəˈnevələnt/ – nhân từ, tốt bụng Ví dụ 27: She is a benevolent person who helps others. (Cô ấy là người nhân từ giúp đỡ mọi người.) |
Trái nghĩa: cruel /kruːəl/ – độc ác, tàn nhẫn Ví dụ 25: That was a cruel joke. (Đó là trò đùa độc ác.) |
Key |
Đồng nghĩa: crucial /ˈkruːʃəl/ – quan trọng, then chốt Ví dụ 29: Time management is crucial for success. (Quản lý thời gian là then chốt để thành công.) |
Trái nghĩa: insignificant /ɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/ – không quan trọng Ví dụ 26: That detail is insignificant. (Chi tiết đó không quan trọng.) |
Dưới đây là những lỗi phổ biến kèm cách khắc phục:
Những ví dụ này giúp bạn ghi nhớ những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k.
Ví dụ 31: Everyone knows the secret recipe of this cake. (Mọi người đều biết công thức bí mật của chiếc bánh này.)
Ví dụ 32: Keep smiling no matter what happens. (Hãy luôn mỉm cười dù có chuyện gì xảy ra.)
Ví dụ 33: It’s kind of you to offer help. (Bạn thật tốt bụng khi đề nghị giúp đỡ.)
Ví dụ 34: Honesty is the key to a strong friendship. (Sự trung thực là chìa khóa cho một tình bạn bền chặt.)
Ví dụ 35: The strong wind carried the kite high into the sky. (Cơn gió mạnh đã đưa cánh diều bay cao lên bầu trời.)
Phần 1: Trắc Nghiệm
She always _____ her promises and never lets anyone down.
A. knows
B. keeps
C. kills
D. kinds
What _____ of music do you prefer?
A. know
B. kind
C. key
D. kill
Đáp án: B. keeps
Giải thích: “Keep” ở đây mang nghĩa giữ lời hứa, phù hợp với ngữ cảnh.
Đáp án: B. kind
Giải thích: “Kind” dùng để hỏi về loại hoặc thể loại.
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Hoàn thành câu với các từ: know, keep, kind, key, kill
It’s important to _____ calm during stressful situations.
The detective _____ all the facts before making a decision.
Đáp án và giải thích:
keep — giữ trạng thái bình tĩnh
knows — hiểu biết, biết rõ
Phần 3: Chỉnh Sửa Câu Sai
Sửa lỗi trong câu sau:
He know how to solve this puzzle quickly.
Đáp án và giải thích:
He knows how to solve this puzzle quickly. (Động từ “know” phải thêm “s” với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít.)
Từ vựng bắt đầu bằng chữ K không chỉ đơn giản mà còn rất phong phú về ý nghĩa và cách dùng. BrightCHAMPS luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh với nhiều khóa học hấp dẫn. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để phát triển kỹ năng và tạo lợi thế vượt trội!
Để các bạn ghi nhớ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K tốt hơn, hãy cùng đọc lại bảng chú thích quan trọng sau đây:
Từ “kind” khi dùng để chỉ “loại” thường đi kèm với “of” và mang tính nói thân mật, nên thay bằng “type” hoặc “sort” trong văn viết trang trọng. Các lỗi phát âm phổ biến cần lưu ý luyện tập đúng để tránh gây hiểu nhầm, đặc biệt với từ “know” (/nəʊ/). Khi dùng động từ “keep” diễn tả sự tiếp tục, cần dùng cấu trúc “keep + V-ing” để ngữ pháp chính xác. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.