BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon109 Learners

Last updated on 5 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Khám Phá Trọn Bộ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K Thú Vị Nhất

Bạn muốn cải thiện vốn từ với những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K? Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những từ bắt đầu bằng chữ K trong tiếng anh và cách sử dụng.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K là gì?

Dưới đây là một số từ phổ biến khởi đầu bằng chữ K. Mỗi mục bao gồm từ vựng, từ loại, phiên âm, và ý nghĩa:

Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K Có 3 Chữ Cái

 

Từ vựng

 

Loại từ

 

Phát âm

 

Nghĩa

 

Ví dụ

 

kid

 

(v)

 

/kɪd/

 

đùa

 

Ví dụ 1: Don't kid me, I know you didn't really buy that car. (Đừng đùa tôi, tôi biết bạn không thật sự mua chiếc xe đó.)

 

kid

 

(n)

 

/kɪd/

 

trẻ em

 

Ví dụ 2: The park is full of kids playing happily. (Công viên đầy trẻ em đang chơi vui vẻ.)

 

koi

 

(n)

 

/kɔɪ/

 

cá koi

 

Ví dụ 3: They keep several koi fish in their garden pond. (Họ nuôi vài con cá koi trong ao vườn.)

 

key

 

(n/adj)

 

/kiː/

 

chìa khóa

 

Ví dụ 4: She lost the key to her apartment yesterday. (Cô ấy đã mất chìa khóa căn hộ hôm qua.)

 

kit

 

(n)

 

/kɪt/

 

bộ dụng cụ

 

Ví dụ 5: The mechanic brought a tool kit to fix the car. (Thợ máy mang bộ dụng cụ để sửa xe.)

Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K Có 4 Chữ Cái

 

Từ vựng

 

Loại từ

 

Phát âm

 

Nghĩa

 

Ví dụ

 

kiss

 

(v)

 

/kɪs/

 

hôn

 

Ví dụ 6: They kissed goodbye before boarding the plane. (Họ hôn nhau tạm biệt trước khi lên máy bay.)

 

keep

 

(v)

 

/kiːp/

 

giữ

 

Ví dụ 7: Please keep my secret safe, I trust you. (Làm ơn giữ bí mật của tôi an toàn, tôi tin bạn.)

 

king

 

(n)

 

/kɪŋ/

 

vua

 

Ví dụ 8: The king ruled the kingdom wisely. (Vua cai trị vương quốc một cách khôn ngoan.)

 

kite

 

(n)

 

/kaɪt/

 

diều

 

Ví dụ 9: Children love to fly kites on windy days. (Trẻ em thích thả diều vào những ngày có gió.)

 

kind

 

(n) (adj)

 

/kaɪnd/

 

thể loại/ tốt bụng

 

Ví dụ 10: What kind of books do you like to read? (Thể loại sách mà bạn yêu thích là gì?)

 

kick

 

(v)

 

/kɪk/

 

đá

 

Ví dụ 11: He kicked the ball into the goal. (Anh ấy đá quả bóng vào khung thành.)

 

knot

 

(n)

 

/nɒt/

 

cái thắt nút

 

Ví dụ 12: Tie a knot tightly to secure the package. (Thắt nút chặt để giữ gói hàng.)

 

know

 

(v)

 

/nəʊ/

 

biết

 

Ví dụ 13: Do you know the answer to this question? (Bạn có biết câu trả lời cho câu hỏi này không?)

 

knee

 

(n)

 

/niː/

 

đầu gối

 

Ví dụ 14: She hurt her knee while playing basketball. (Cô ấy bị đau đầu gối khi chơi bóng rổ.)

 

kind

 

(n)

 

/kaɪnd/

 

loại

 

Ví dụ 15: This kind of book is very popular among teens. (Loại sách này rất phổ biến với thanh thiếu niên.)

Những Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K Có 5 Chữ Cái

 

Từ vựng

 

Loại từ

 

Phát âm

 

Nghĩa

 

Ví dụ

 

knock

 

(v)

 

/nɒk/

 

gõ cửa

 

Ví dụ 16: She knocked softly before entering the room. (Cô ấy gõ nhẹ trước khi vào phòng.)

 

known

 

(adj)

 

/nəʊn/

 

nổi tiếng

 

Ví dụ 17: This artist is known for his abstract paintings. (Nghệ sĩ này nổi tiếng với tranh trừu tượng.)

 

kayak

 

(n)

 

/ˈkaɪæk/

 

thuyền kayak

 

Ví dụ 18: They rented a kayak to explore the lake. (Họ thuê thuyền kayak để khám phá hồ.)

 

koala

 

(n)

 

/kəʊˈɑːlə/

 

gấu koala

 

Ví dụ 19: Koalas spend most of their time sleeping in trees. (Gấu koala dành phần lớn thời gian ngủ trên cây.)
Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K

Dưới đây là hướng dẫn cụ thể cách dùng từng từ phổ biến bắt đầu bằng chữ K trong các tình huống thông dụng.

 

Từ vựng

 

Loại từ

 

Phiên âm

 

Nghĩa chính

 

Cụm phổ biến

 

Ví dụ

 

know

 

Động từ

 

/nəʊ/

 

Hiểu biết, nắm bắt thông tin.

 

know how, know about

 

Ví dụ 20: I know the answer. (Tôi biết đáp án.)

 

keep

 

Động từ

 

/kiːp/

 

Giữ lại, duy trì hoặc bảo quản.

 

keep calm, keep in touch, keep doing something

 

Ví dụ 21: Keep calm and study for the exam. (Giữ bình tĩnh và học cho bài kiểm tra.)

 

kind

 

Tính từ

 

/kaɪnd/

 

Tốt bụng, tử tế. Cũng có thể dùng để chỉ “loại” trong văn nói.

 

kind of

 

Ví dụ 22: She is very kind to everyone. (Cô ấy rất tốt bụng.)

 

key

 

Danh từ / Tính từ

 

/kiː/

 

Chìa khóa vật lý hoặc yếu tố then chốt, quan trọng.

 

key to success, key point

 

Ví dụ 23: Hard work is the key to success. (Chăm chỉ là chìa khóa thành công.)
Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Các Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K

Bạn cũng cần mở rộng thêm vốn từ của mình bằng các từ trái và đồng nghĩa dưới đây:

 

Từ

 

Đồng nghĩa

 

Trái nghĩa

 

Know

 

Đồng nghĩa: understand /ˌʌndərˈstænd/ – hiểu biết

 

Ví dụ 25: Do you understand this concept? (Bạn có hiểu khái niệm này không?)

 

Trái nghĩa: ignore /ɪɡˈnɔːr/ – phớt lờ, không quan tâm

 

Ví dụ 24: Don’t ignore the warnings. (Đừng phớt lờ những cảnh báo.)

 

Kind

 

Đồng nghĩa: benevolent /bəˈnevələnt/ – nhân từ, tốt bụng

 

Ví dụ 27: She is a benevolent person who helps others. (Cô ấy là người nhân từ giúp đỡ mọi người.)

 

Trái nghĩa: cruel /kruːəl/ – độc ác, tàn nhẫn

 

Ví dụ 25: That was a cruel joke. (Đó là trò đùa độc ác.)

 

Key

 

Đồng nghĩa: crucial /ˈkruːʃəl/ – quan trọng, then chốt

 

Ví dụ 29: Time management is crucial for success. (Quản lý thời gian là then chốt để thành công.)

 

Trái nghĩa: insignificant /ɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/ – không quan trọng

 

Ví dụ 26: That detail is insignificant. (Chi tiết đó không quan trọng.)
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Sử Dụng Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K

Dưới đây là những lỗi phổ biến kèm cách khắc phục:

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Nhầm Lẫn Phát Âm Và Ngữ Nghĩa Giữa Know Và No

 

Know /nəʊ/: Động từ, nghĩa là "biết".

 

No /noʊ/: Từ hạn định, nghĩa là "không có" (chỉ số lượng), hoặc từ phủ định, nghĩa là "không" (để trả lời câu hỏi).

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

 

no the answer

 

Câu đúng

 

I know the answer. (Tôi biết câu trả lời.)

 

Cách khắc phục: Luyện tập để hiểu rõ nghĩa, từ loại và ngữ cảnh của câu nói, cũng như cách phát âm của từng từ.

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Dùng “Kind” Sai Nghĩa Khi Muốn Nói “Loại”

 

Trong văn viết, “kind” khi nói về “loại” cần kết hợp với “of” hoặc nên thay bằng “type” hoặc “sort” để tránh nhầm lẫn.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

 

This kind pizza is my favorite.

 

Câu đúng

 

This kind of pizza is my favorite. (Đây là loại pizza tôi thích nhất.)

 

Cách khắc phục: Học cách phân biệt “kind of” (thường dùng trong nói thân mật) và “type” (thường dùng trong văn viết).

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Sử Dụng Sai Ngữ Pháp Với “Keep” Khi Muốn Diễn Tả Tiếp Tục Hành Động

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

 

Keep to study.

 

Câu đúng

 

Keep studying. (Tiếp tục học)

 

Cách khắc phục: Nắm rõ cấu trúc “keep + V-ing” để diễn đạt sự tiếp diễn.

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K

Những ví dụ này giúp bạn ghi nhớ những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ k.

 

Ví dụ 31: Everyone knows the secret recipe of this cake. (Mọi người đều biết công thức bí mật của chiếc bánh này.)

 

Ví dụ 32: Keep smiling no matter what happens. (Hãy luôn mỉm cười dù có chuyện gì xảy ra.)

 

Ví dụ 33: It’s kind of you to offer help. (Bạn thật tốt bụng khi đề nghị giúp đỡ.)

 

Ví dụ 34: Honesty is the key to a strong friendship. (Sự trung thực là chìa khóa cho một tình bạn bền chặt.)

 

Ví dụ 35: The strong wind carried the kite high into the sky. (Cơn gió mạnh đã đưa cánh diều bay cao lên bầu trời.)

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. She always _____ her promises and never lets anyone down.
    A. knows
    B. keeps
    C. kills
    D. kinds

 

  1. What _____ of music do you prefer?
    A. know
    B. kind
    C. key
    D. kill 

Explanation

Đáp án: B. keeps

Giải thích: “Keep” ở đây mang nghĩa giữ lời hứa, phù hợp với ngữ cảnh.
 

Đáp án: B. kind

Giải thích: “Kind” dùng để hỏi về loại hoặc thể loại.

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Hoàn thành câu với các từ: know, keep, kind, key, kill
 

  1. It’s important to _____ calm during stressful situations.
     

  2. The detective _____ all the facts before making a decision.

Explanation

Đáp án và giải thích:
 

  1. keep — giữ trạng thái bình tĩnh
     

  2. knows — hiểu biết, biết rõ

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Chỉnh Sửa Câu Sai

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Sửa lỗi trong câu sau:

He know how to solve this puzzle quickly.
 

Explanation

Đáp án và giải thích:
 

He knows how to solve this puzzle quickly. (Động từ “know” phải thêm “s” với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Từ vựng bắt đầu bằng chữ K không chỉ đơn giản mà còn rất phong phú về ý nghĩa và cách dùng. BrightCHAMPS luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh với nhiều khóa học hấp dẫn. Hãy bắt đầu ngay hôm nay để phát triển kỹ năng và tạo lợi thế vượt trội!

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K

1.Từ “know” có thể dùng trong những trường hợp nào ngoài việc chỉ sự hiểu biết?

“Know” còn dùng để chỉ việc quen biết ai hoặc biết cách làm việc gì.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.“Keep” thường xuất hiện trong cụm thành ngữ nào?

Một số cụm phổ biến gồm “keep going”, “keep calm”, “keep in touch”.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3. Khi nào thì từ “kind” được dùng để chỉ “loại” thay vì tính cách?

Khi “kind” đi kèm với giới từ “of”, nó thường mang nghĩa “loại”. Khi “kind” đứng một mình, thường là tính từ chỉ tính cách. 
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.“Key” trong thành ngữ tiếng Anh có ý nghĩa gì?

Trong cụm như “the key to success”, từ “key” mang nghĩa ẩn dụ là yếu tố then chốt dẫn đến thành công.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Tại sao “keep” thường xuất hiện trong các câu mang tính động viên?

“Keep” dùng để khích lệ ai đó tiếp tục hoặc duy trì nỗ lực.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K

Để các bạn ghi nhớ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K tốt hơn, hãy cùng đọc lại bảng chú thích quan trọng sau đây:

 

Từ “kind” khi dùng để chỉ “loại” thường đi kèm với “of” và mang tính nói thân mật, nên thay bằng “type” hoặc “sort” trong văn viết trang trọng.
 

 

Các lỗi phát âm phổ biến cần lưu ý luyện tập đúng để tránh gây hiểu nhầm, đặc biệt với từ “know” (/nəʊ/).
 

 

Khi dùng động từ “keep” diễn tả sự tiếp tục, cần dùng cấu trúc “keep + V-ing” để ngữ pháp chính xác.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Khám Phá Trọn Bộ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K Thú Vị Nhất

Important Math Links IconNext to Khám Phá Trọn Bộ Từ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ K Thú Vị Nhất

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom