Last updated on 6 tháng 8, 2025
Việc trang bị vốn từ vựng tên các thể loại sách bằng tiếng Anh sẽ giúp cải thiện khả năng đọc hiểu và mở rộng từ vựng theo chủ đề. Cùng theo dõi bài viết dưới đây của BrightCHAMPS nhé!
Về cơ bản, các thể loại sách trong tiếng Anh được phân thành hai nhóm chính: sách hư cấu (Fiction) và sách phi hư cấu (Non-fiction).
Nhóm Fiction bao gồm những tác phẩm được xây dựng từ trí tưởng tượng của tác giả, không nhất thiết phản ánh sự thật. Trong khi đó, Non-fiction đề cập đến những cuốn sách mang tính thực tiễn, được viết dựa trên sự thật hoặc kiến thức có thật.
Thế giới sách vô cùng phong phú với nhiều thể loại khác nhau, đáp ứng sở thích và mục đích đọc của từng người. Dưới đây là danh sách từ vựng các thể loại sách bằng tiếng Anh thông dụng nhất.
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Novel |
/ˈnɒvəl/ |
Noun |
Tiểu thuyết |
Ví dụ 1: She is reading a romantic novel. – Cô ấy đang đọc một cuốn tiểu thuyết lãng mạn. |
Biography |
/baɪˈɒɡrəfi/ |
Noun |
Tiểu sử |
Ví dụ 2: I bought a biography of Steve Jobs. – Tôi đã mua một cuốn tiểu sử về Steve Jobs. |
Autobiography |
/ˌɔːtəʊbaɪˈɒɡrəfi/ |
Noun |
Tự truyện |
Ví dụ 3: He wrote an autobiography about his childhood. – Anh ấy đã viết một cuốn tự truyện về thời thơ ấu của mình. |
Textbook |
/ˈtekstbʊk/ |
Noun |
Sách giáo khoa |
Ví dụ 4: This is my English textbook. – Đây là sách giáo khoa tiếng Anh của tôi. |
Reference book |
/ˈrefrəns bʊk/ |
Noun |
Sách tham khảo |
Ví dụ 5: You can find that in a reference book. – Bạn có thể tìm thấy điều đó trong sách tham khảo. |
Guidebook |
/ˈɡaɪdbʊk/ |
Noun |
Sách hướng dẫn |
Ví dụ 6: We brought a guidebook to Paris. – Chúng tôi đã mang theo sách hướng dẫn du lịch Paris. |
Dictionary |
/ˈdɪkʃənəri/ |
Noun |
Từ điển |
Ví dụ 7: Look it up in the dictionary. – Tra từ đó trong từ điển đi. |
Encyclopedia |
/ɪnˌsaɪkləˈpiːdiə/ |
Noun |
Bách khoa toàn thư |
Ví dụ 8: I found the answer in an encyclopedia. – Tôi đã tìm được câu trả lời trong bách khoa toàn thư. |
Manual |
/ˈmænjuəl/ |
Noun |
Sách hướng dẫn sử dụng |
Ví dụ 9: Read the manual before using the device. – Đọc sách hướng dẫn trước khi sử dụng thiết bị. |
Anthology |
/ænˈθɒlədʒi/ |
Noun |
Tuyển tập văn học |
Ví dụ 10: The anthology includes short stories by famous authors. – Tuyển tập này gồm truyện ngắn của các tác giả nổi tiếng. |
Journal |
/ˈdʒɜːnl/ |
Noun |
Tạp chí học thuật |
Ví dụ 11: She published her research in a medical journal. – Cô ấy đã công bố nghiên cứu trong một tạp chí y khoa. |
Travel book |
/ˈtrævl bʊk/ |
Noun |
Sách du lịch |
Ví dụ 12: He wrote a travel book about his trip to Africa. – Anh ấy viết sách du lịch về chuyến đi đến châu Phi. |
Children's book |
/ˈtʃɪldrənz bʊk/ |
Noun |
Sách thiếu nhi |
Ví dụ 13: This is a popular children's book. – Đây là một cuốn sách thiếu nhi nổi tiếng. |
Workbook |
/ˈwɜːkbʊk/ |
Noun |
Sách bài tập |
Ví dụ 14: Complete the exercises in your workbook. – Làm các bài tập trong sách bài tập của bạn. |
Coloring book |
/ˈkʌlərɪŋ bʊk/ |
Noun |
Sách tô màu |
Ví dụ 15: My daughter loves her new coloring book. – Con gái tôi rất thích cuốn sách tô màu mới của bé. |
Sau khi đã hiểu rõ các thể loại sách bằng tiếng Anh, BrightCHAMPS sẽ sơ lược qua một số từ vựng đồng nghĩa và trái nghĩa với một số từ vựng trên:
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Từ đồng nghĩa |
Ví dụ |
Novel (Tiểu thuyết) |
Noun |
/ˈnɒv.əl/ |
Fiction book, Storybook |
Ví dụ 16: This novel is a gripping story of love and loss. – Cuốn tiểu thuyết này đầy cảm xúc. |
Biography (Tiểu sử) |
Noun |
/baɪˈɒɡ.rə.fi/ |
Life story, Profile |
Ví dụ 17: I enjoy biographies of world leaders. – Tôi thích đọc tiểu sử của các nhà lãnh đạo. |
Encyclopedia (Bách khoa toàn thư) |
Noun |
/ɪnˌsaɪ.kləˈpiː.dɪ.ə/ |
Knowledge book, Reference work |
Ví dụ 18: An encyclopedia provides detailed facts. – Bách khoa toàn thư cung cấp kiến thức chi tiết. |
Ví dụ 19: I'm really into fantasy novels. I love getting lost in worlds with magic and mythical animals. (Tôi thực sự thích tiểu thuyết giả tưởng. Tôi thích lạc vào thế giới phép thuật và động vật thần thoại.)
Chia sẻ sở thích đọc sách và giải thích qua đặc điểm nổi bật của nó.
Ví dụ 20: Excuse me, do you have any new thrillers? I need it right now. (Xin lỗi, bạn có tiểu thuyết ly kỳ mới nào không? Tôi cần ngay bây giờ.)
Hỏi nhân viên thư viện về loại sách mà bạn muốn đọc.
Ví dụ 21: They should definitely check out this biography of Marie Curie. (Họ chắc chắn nên xem qua tiểu sử của Marie Curie.)
Khuyến khích người khác đọc một cuốn sách thuộc thể loại tiểu sử và lý do tại sao nó đáng đọc.
Ví dụ 22: I'm planning to read a work of historical fiction set about the Vietnam. (Tôi đang dự định đọc một tác phẩm tiểu thuyết lịch sử lấy bối cảnh là Việt Nam.)
Giải thích lý do chọn thể loại sách đó cho mục đích học tập.
Ví dụ 23: She’s not really a fan of romance novels. She usually finds the storylines predictable. (Cô ấy không thực sự thích tiểu thuyết lãng mạn. Cô ấy thường thấy cốt truyện dễ đoán.)
Thể hiện sự không thích đối với một thể loại sách cụ thể và đưa ra lý do cá nhân.
Phần 1: Chọn Đáp Án Đúng
If you enjoy stories set in the future with AI technology, you probably like reading __________ books.
(A) romance
(B) fantasy
(C) science fiction
(D) biography
A book that tells the true story of a life written by someone else is called a(n) __________.
(A) autobiography
(B) memoir
(C) biography
(D) fiction
Đáp án:
1.C ("Science fiction" là thể loại sách thường lấy bối cảnh trong tương lai và khám phá.)
2.C ("Biography" là tiểu sử, một cuốn sách kể về cuộc đời của một người do người khác viết.)
Phần 2: Điền Từ Đúng
He __________ (always / enjoy) reading __________ novels because he loves stories about love and relationships.
The author __________ (publish) his first __________ last month, and it quickly became a bestseller.
Đáp án:
1.has always enjoyed / romance (Trường hợp câu này dùng để nói về một hành động đã bắt đầu trong quá khứ.)
2.published / thriller ("last month" là dấu hiệu dùng để chia động từ ở thì quá khứ đơn.)
Phần 3: Viết Lại Các Câu Sai
I'm reading a very scary fantasy about real historical events.
He wrote a long poetry about his childhood.
Đáp án:
1.I'm reading a very scary historical fiction. ("Fantasy" thường liên quan đến các yếu tố ma thuật và thế giới tưởng tượng, không dựa trên lịch sử thực tế.)
2.He wrote a long poem about his childhood. ("Poetry" là danh từ không đếm được chỉ thể loại thơ nói chung.)
Với danh sách từ vựng về các thể loại sách bằng tiếng Anh vừa rồi, mong rằng bạn đã trang bị thêm cho mình những kinh nghiệm để phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả hơn. Việc học từ vựng các thể loại sách bằng tiếng Anh không chỉ giúp ghi nhớ sâu hơn mà còn tăng khả năng vận dụng linh hoạt trong cả giao tiếp lẫn môi trường học thuật. Cám ơn bạn đã theo dõi hết bài viết của BrightCHAMPS.
Motivational book: là dòng sách mang tính khích lệ, giúp người đọc có thêm động lực để hành động hoặc thay đổi theo hướng tích cực.
Satirical book: thường sử dụng lối viết hài hước, mỉa mai nhằm phản ánh và phê phán các hiện thực xã hội hoặc những vấn đề tồn tại trong cuộc sống. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.