BrightChamps Logo
Login

Summarize this article:

Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on 5 tháng 8, 2025

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bí Quyết Giúp Học Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề Thành Công

Học từ vựng IELTS theo chủ đề là một chiến lược thông minh giúp bạn gia tăng mức điểm của mình. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá các loại từ vựng này, từ đó giúp vận dụng linh hoạt.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Học Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề Là Gì?

Học từ vựng IELTS theo chủ đề là phương pháp nhóm các từ dựa trên các chủ đề phổ biến trong bài thi (Môi trường, Giáo dục...). Thay vì học từ riêng lẻ, cách này giúp xây dựng vốn từ theo chủ đề, từ đó dễ ghi nhớ và sẵn sàng sử dụng trong bài thi Nói hoặc Viết.

 

Ví dụ 1: Mastering vocabulary on the topic of Education helps you express ideas clearly when discussing school systems or teaching methods. (Nắm chắc các khái niệm từ vựng trong lĩnh vực giáo dục giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng khi thảo luận về hệ thống trường học hoặc phương pháp giảng dạy.)

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề?

Việc học từ vựng theo chủ đề IELTS không chỉ là liệt kê từ, mà là hiểu rõ ngữ cảnh và cách sử dụng. Dưới đây là cách chi tiết để học và vận dụng các từ vựng IELTS theo chủ đề bạn tìm được:

 

Từ Vựng

 

Từ Loại

 

Phiên Âm

 

Ý Nghĩa

 

Ví Dụ 

 

Giải Thích

 

Urbanization

 

noun

 

/ˌɜːbənaɪˈzeɪʃən/

 

Quá trình đô thị hóa

 

Urbanization is increasing globally. (Mở rộng đô thị đang gia tăng trên toàn cầu.)

 

Chỉ quá trình dân số tập trung về thành thị.

 

Infrastructure

 

noun

 

/ˈɪnfrəstrʌktʃər/

 

Cơ sở hạ tầng (đường xá, cầu cống, hệ thống công cộng)

 

Investment in infrastructure is crucial for economic growth. (Đầu tư cơ sở hạ tầng rất quan trọng cho tăng trưởng kinh tế.)

 

Thường dùng ở dạng số ít (collective noun) hoặc số nhiều (infrastructures).

 

Innovative

 

adjective

 

/ˈɪnəvətɪv/

 

Có tính đổi mới, sáng tạo

 

The company is known for its innovative solutions. (Công ty nổi tiếng với các giải pháp sáng tạo.)

 

Thường đi kèm với danh từ chỉ sản phẩm, ý tưởng, phương pháp.
Professor Greenline from BrightChamps

Cách Tìm Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Của Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề

Mở rộng vốn từ vựng IELTS theo chủ đề bằng cách học các từ đồng nghĩa (synonyms) và trái nghĩa (antonyms) giúp bài thi của bạn linh hoạt và ấn tượng hơn.

 

Từ Gốc (Chủ đề)

 

Từ Loại

 

Ý Nghĩa Gốc

 

Từ Đồng Nghĩa/Trái Nghĩa

 

Từ Loại

 

Ý Nghĩa

 

Ví Dụ 

 

Improve (Education)

 

verb

 

Cải thiện

 

enhance (Synonym)

 

verb

 

Nâng cao, tăng cường

 

Reading regularly can enhance your vocabulary. (Đọc thường xuyên có thể nâng cao vốn từ của bạn.)

 

deteriorate (Antonym)

 

verb

 

Xấu đi, suy giảm

 

The quality of air has deteriorated in recent years. (Chất lượng không khí đã xấu đi trong những năm gần đây.)

 

Advantage (Society)

 

noun

 

Lợi thế

 

benefit (Synonym)

 

noun

 

Lợi ích

 

Living in a city offers the perk of convenience. (Sống ở thành phố mang lại đặc quyền về sự tiện lợi.)

 

drawback (Antonym)

 

noun

 

Hạn chế

 

A major drawback is the high cost of living. (Một hạn chế lớn là chi phí sinh hoạt cao.)

 

Create (Technology)

 

verb

 

Tạo ra

 

generate (Synonym)

 

verb

 

Tạo ra (thường là năng lượng, ý tưởng, dữ liệu)

 

Solar panels generate electricity from sunlight. (Tấm pin năng lượng mặt trời tạo ra điện từ ánh sáng mặt trời.)

 

destroy (Antonym)

 

verb

 

Phá hủy

 

Pollution can destroy natural habitats. (Ô nhiễm có thể hủy hoại môi trường tự nhiên.)
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Khi Học Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề

Quá trình học từ vựng theo chủ đề IELTS đôi khi gặp phải những vấp váp khiến việc học kém hiệu quả. Nhận diện và tránh các lỗi này là rất quan trọng.

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Dùng Sai Collocation

 

Sử dụng các từ đi cùng nhau một cách không tự nhiên, không đúng với cách người bản xứ thường dùng.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Học từ vựng mới theo cụm hoặc collocation của nó ngay từ đầu.

 

Câu sai

 

We had strong rain yesterday.

 

Câu đúng

 

We had heavy rain yesterday. (Hôm qua trời mưa rất to.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Nhầm Lẫn Giữa Các Từ Gần Nghĩa 

 

Sử dụng sai từ do nhầm lẫn giữa các từ có nghĩa tương tự hoặc chỉ khác nhau về từ loại.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Nắm vững định nghĩa chính xác, từ loại và ngữ cảnh sử dụng cụ thể của từng từ.

 

Câu sai

 

He works in the environment.

 

Câu đúng

 

He works in environmental protection. (Anh ấy làm việc trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Chỉ Học Nghĩa Tiếng Việt Đơn Thuần

 

Biết nghĩa của từ nhưng không biết nó thường đi với giới từ nào, dùng trong cấu trúc câu ra sao, hoặc áp dụng vào ngữ cảnh cụ thể như thế nào.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách tránh: Luôn học từ mới kèm theo ví dụ câu hoàn chỉnh và tự đặt câu của riêng mình.

 

Câu sai

 

They discussed about the problem yesterday.

 

Câu đúng

 

They discussed the problem yesterday. (Họ đã thảo luận vấn đề đó ngày hôm qua.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Ứng Dụng Từ Vựng Theo Chủ Đề Trong Câu Ielts

Dưới đây là các ví dụ minh họa cách các từ vựng theo chủ đề IELTS có thể được sử dụng trong các câu trả lời hoặc đoạn văn trong bài thi, áp dụng từ nhiều chủ đề khác nhau:

 

Ví dụ 2: In many urban areas, traffic congestion remains a significant challenge for commuters. (Ở nhiều khu vực đô thị, kẹt xe vẫn là một thách thức đáng kể cho người đi làm.) 

 

Giải thích:Sử dụng cụm danh từ chuyên ngành.

 

Ví dụ 3: Many nations regard having access to reliable healthcare services as a basic human right. (Nhiều quốc gia xem việc tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe đáng tin cậy là một quyền cơ bản của con người.)

 

Giải thích:Kết hợp tính từ "reliable" với cụm danh từ "healthcare services".

 

Ví dụ 4: Digital technology is evolving quickly, changing the way people interact and perform their jobs. (Công nghệ số đang phát triển nhanh chóng, làm thay đổi cách con người tương tác và làm việc.) 

 

Giải thích:Sử dụng cụm danh từ chỉ loại công nghệ.

 

Ví dụ 5: Government has invested more in environmental protection initiatives to combat pollution. (Chính phủ đã và đang đầu tư nhiều hơn vào các sáng kiến giữ gìn môi trường để chống ô nhiễm.)

 

Giải thích:Sử dụng cụm danh từ chỉ hành động bảo vệ môi trường.

 

Ví dụ 6: Mastering communication skills is essential for career advancement. (Nắm vững các kỹ năng giao tiếp là điều cần thiết cho sự thăng tiến trong sự nghiệp.)

 

Giải thích:Sử dụng cụm danh từ chỉ một loại kỹ năng mềm.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Luyện Tập Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Bài 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Many scientists are concerned about the impact of human activities on global _______. 
     

a) economy 

b) climate 

c) culture 
 

  1. The company aims to promote _______ development by using renewable resources. 
     

a) artificial 

b) financial 

c) sustainable

 

Explanation

Đáp Án:
 

Bài 1:

  1. b) climate (Khi nói về tác động trên quy mô toàn cầu của con người, đặc biệt là vấn đề biến đổi khí hậu, 'climate' là lựa chọn từ ngữ thích hợp nhất.)
     

  2. c) sustainable ('Sustainable development' là cụm từ thông dụng, chỉ việc phát triển đi đôi với bảo vệ môi trường.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Bài 2: Điền Từ

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

  1. Clean water is _______ for human health.
     

  2. _______ has increased competition among businesses worldwide.

Explanation

Đáp Án:
 

Bài 2:
​​​​​​​

  1. essential (Nước sạch là yếu tố 'essential' và rất quan trọng đối với sức khỏe con người.)
     

  2. Globalization ('Globalization' là quá trình làm tăng sự kết nối và cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trên phạm vi toàn cầu.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Bài 3: Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

She has a strong passion for preserve wildlife.
 

Explanation

Đáp Án:
 

Bài 3: 
​​​​​​​

  1. preserving (Sau giới từ 'for', động từ 'preserve' cần được dùng ở dạng V-ing (gerund) là 'preserving'. Cấu trúc đúng là "passion for + V-ing/Noun".)e

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Nắm vững từ vựng IELTS theo chủ đề là chìa khóa nâng cao tiếng Anh và đạt điểm cao. Phương pháp này giúp học từ hiệu quả, xây dựng nền tảng diễn đạt rõ ràng theo từng lĩnh vực. Hãy kiên trì, luyện tập thường xuyên và tìm nguồn học chất lượng. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về chủ đề này, hãy cho BrightCHAMPS biết để được hỗ trợ nhé!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Việc Học Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề

1.Tại sao nên học từ vựng IELTS theo chủ đề?

Học theo chủ đề giúp bạn hệ thống hóa từ vựng, dễ nhớ hơn nhờ mối liên hệ ngữ nghĩa và quan trọng là cung cấp vốn từ sẵn sàng cho các chủ đề cụ thể thường xuất hiện trong bài thi.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Cần học bao nhiêu từ vựng cho mỗi chủ đề?

Không có con số cố định. Quan trọng là học đủ các từ vựng cốt lõi và một số từ nâng cao quan trọng của chủ đề đó. Ưu tiên chất lượng hơn số lượng, tập trung vào cách dùng chính xác.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm thế nào để tìm các chủ đề quan trọng cho IELTS?

Các chủ đề quan trọng thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS chính thức và các tài liệu luyện thi uy tín. Các chủ đề về xã hội, giáo dục, môi trường, công nghệ, sức khỏe... thường rất phổ biến.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Tôi có thể tìm tài liệu từ vựng IELTS theo chủ đề PDF ở đâu?

Bạn có thể tìm kiếm trên các website luyện thi IELTS uy tín, diễn đàn học tiếng Anh, hoặc các nền tảng giáo dục trực tuyến. 
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.

Kết hợp nhiều phương pháp: học kèm collocation, đặt câu với từ mới, sử dụng flashcard, ôn tập định kỳ, và quan trọng nhất là áp dụng từ vựng vào việc luyện nói và viết thực tế về chủ đề đó.
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề

Để tóm tắt lại nội dung từ vựng IELTS theo chủ đề, BrightCHAMPS gửi đến bạn một số chú thích quan trọng của bài học.

  • Collocation: Sự kết hợp tự nhiên giữa các từ trong ngôn ngữ (ví dụ: "heavy rain", không phải "strong rain").
  • Synonym: Từ đồng nghĩa - từ có nghĩa tương tự với một từ khác (ví dụ: "big" và "large").
  • Antonym: Từ trái nghĩa - từ có nghĩa đối lập với một từ khác (ví dụ: "hot" và "cold").
  • IELTS Band Score: Thang điểm dùng để đánh giá năng lực tiếng Anh trong kỳ thi IELTS, từ 1 đến 9.
  • Topical Vocabulary: Từ vựng được nhóm theo các chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể.
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Bí Quyết Giúp Học Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề Thành Công

Important Math Links IconNext to Bí Quyết Giúp Học Từ Vựng IELTS Theo Chủ Đề Thành Công

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom