BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Word Family Là Gì? Giải Mã “Họ Hàng Nhà Từ Vựng” Cực Nhanh

Hiểu word family là gì, quan trọng trong việc học từ vựng có hệ thống. Từ đó, giúp bạn hiểu rõ cách hình thành từ và sử dụng linh hoạt trong các kỹ năng khi sử dụng tiếng Anh.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Word Family Là Gì?

Word family (họ từ vựng) là nhóm từ cùng gốc nhưng khác loại như danh từ, động từ, tính từ. Học theo cụm giúp nhớ nhanh, dùng đúng và hiệu quả trong các kỳ thi như IELTS, TOEFL.

 

Ví dụ 1: Word family phổ biến liên quan đến act:

 

Act (v) /ækt/: hành động

 

Action (n) /ˈæk.ʃən/: hành động

 

Active (adj) /ˈæk.tɪv/: năng động

 

Activity (n) /ækˈtɪv.ə.ti/: hoạt động

 

Activate (v) /ˈæk.tɪ.veɪt/: kích hoạt

 

Actor (n) /ˈæk.tər/: diễn viên nam

 

Actress (n) /ˈæk.trəs/: diễn viên nữ

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Của Word Family

Để dùng word family hiệu quả, cần xác định gốc từ rồi học các dạng khác nhau như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ. 

 

Ví dụ 2: Word family của create

 

Create (v) /kriˈeɪt/: tạo ra

 

Creation (n) /kriˈeɪ.ʃən/: sự sáng tạo

 

Creative (adj) /kriˈeɪ.tɪv/: có tính sáng tạo

 

Creatively (adv) /kriˈeɪ.tɪv.li/: một cách sáng tạo

 

Ví dụ minh họa:  He is a creative student who always thinks creatively. (Cậu ấy là một học sinh sáng tạo và luôn suy nghĩ một cách sáng tạo.)

 

Giải thích: Trong câu này, tính từ và trạng từ trong cùng họ từ được sử dụng chính xác để mô tả người và hành động.

 

Ví dụ 3: Word family của inform:

 

Inform (v) /ɪnˈfɔːm/: thông báo

 

Information (n) /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/: thông tin

 

Informative (adj) /ɪnˈfɔː.mə.tɪv/: giàu thông tin

 

Ví dụ minh họa: The seminar was very informative and gave us a lot of information. (Buổi hội thảo rất bổ ích và cung cấp cho chúng tôi nhiều thông tin.)

 

Giải thích: Từ inform tạo thành danh từ và tính từ, giúp truyền đạt ý rõ ràng và phong phú hơn trong diễn đạt học thuật hoặc chuyên môn.

Professor Greenline from BrightChamps

Một Số Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Trong Word Family

Việc hiểu rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa của các từ trong word family là gì không chỉ giúp làm phong phú vốn từ mà còn nâng cao khả năng paraphrase. 

Từ Đồng Nghĩa

 

Từ vựng gốc

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa

 

Từ đồng nghĩa

 

Ví dụ minh họa

 

Giải thích

 

Begin

 

Verb

 

/bɪˈɡɪn/

 

bắt đầu

 

Start (v) /stɑːt/ - bắt đầu

 

Ví dụ 4: Let’s start the lesson. (Hãy khởi động bài học.)

 

“Begin” và “Start” dùng thay thế nhau khi mở đầu một hành động.

 

Help

 

Verb

 

/help/

 

giúp đỡ

 

Assist (v) /əˈsɪst/ - hỗ trợ

 

Ví dụ 5: She assisted me with my homework. (Cô ấy đã giúp tôi làm bài tập về nhà.)

 

“Assist” trang trọng hơn “help”, thường dùng trong bối cảnh chuyên nghiệp.

 

Educate

 

Verb

 

/ˈedʒ.u.keɪt/

 

giáo dục

 

Teach (v) /tiːtʃ/ -dạy

 

Ví dụ 6: The school teaches students science. (Trường giảng dạy khoa học cho học sinh.)

 

“Educate” mang nghĩa tổng thể và có hệ thống hơn “teach”.

Từ Trái Nghĩa

 

Từ vựng gốc

 

Từ loại

 

Phiên âm

 

Nghĩa

 

Từ trái nghĩa

 

Ví dụ minh họa

 

Giải thích

 

Happy

 

Adjective

 

/ˈhæp.i/

 

hạnh phúc

 

Sad (adj) /sæd/ – buồn

 

Ví dụ 7: He was sad about the result. (Cậu ấy buồn về kết quả.)

 

“Happy” và “Sad” là cặp cảm xúc đối lập.

 

Help

 

Verb

 

/help/

 

giúp đỡ

 

Hinder (v) /ˈhɪn.dər/ – cản trở

 

Ví dụ 8: Noise hinders concentration. (Tiếng ồn cản trở sự tập trung.)

 

“Hinder” diễn tả hành động gây khó khăn, trái với “help”.

 

Strengthen

 

Verb

 

/ˈstreŋ.θən/

 

làm mạnh

 

Weaken (v) /ˈwiː.kən/ – làm yếu

 

Ví dụ 9: Lack of support weakened the effort. (Thiếu hỗ trợ đã làm suy yếu nỗ lực.)
Max Pointing Out Common Math Mistakes

Một Số Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Word Family

Biết rõ lỗi thường gặp khi học word family là gì sẽ giúp tránh nhầm lẫn và dùng từ chính xác hơn:

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 1: Dùng Sai Từ Loại Trong Câu

 

Người học thường chọn sai từ loại, chẳng hạn dùng danh từ thay vì tính từ hoặc ngược lại.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách khắc phục: Trước khi dùng một từ, hãy xác định vị trí của nó trong câu và từ loại phù hợp. Luyện đặt câu với từng từ để ghi nhớ chính xác cách dùng.

 

Câu sai:

 

She is very success in her career.

 

Câu đúng: 

 

She is very successful in her career. (Cô ấy rất thành công trong sự nghiệp.)

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 2: Nhầm Lẫn Giữa Các Từ Có Hình Thức Gần Giống

 

Một số từ trong họ từ vựng có cách viết tương tự nhưng nghĩa khác nhau, dễ gây nhầm lẫn. 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách khắc phục: Học từ cùng ví dụ cụ thể, kèm phiên âm và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế để tránh hiểu sai nghĩa.

 

Câu sai:

 

This car is very economic to drive.

 

Câu đúng: 

 

This car is very economical to drive. (Chiếc xe này rất tiết kiệm khi sử dụng.)

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi 3: Học Từ Đơn Lẻ Mà Bỏ Qua Các Từ Liên Quan

 

Nhiều người chỉ ghi nhớ một từ gốc mà không khám phá các dạng còn lại trong họ từ, dẫn đến vốn từ bị giới hạn.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Cách khắc phục: Mỗi khi học một từ mới, hãy tra cứu thêm các từ loại khác cùng gốc và ghi chú lại thành sơ đồ. 

 

Câu sai:

 

He has motivate to study abroad.

 

Câu đúng: 

 

He has motivation to study abroad. (Cậu ấy có động lực để đi du học.)

arrow-right
Professor Greenline from BrightChamps

Ví Dụ Thường Gặp Về Word Family

Cùng xem một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng các từ trong word family để hiểu rõ hơn về cách ứng dụng chúng trong các tình huống thực tế:

 

Ví dụ 10: Decide (v) – Decision (n)

 

Ví dụ minh họa: She had to decide quickly, but the final decision was not hers. (Cô ấy phải quyết định nhanh, nhưng quyết định cuối cùng không phải do cô ấy đưa ra.)

 

Decide là hành động đưa ra lựa chọn, decision là kết quả của hành động đó.

 

Ví dụ 11: Move (v) – Movement (n)

 

Ví dụ minh họa: The company moved abroad, triggering a movement for global growth. (Công ty chuyển ra nước ngoài, khơi dậy một phong trào mở rộng toàn cầu.)

 

Move là hành động di chuyển, movement chỉ xu hướng hoặc phong trào rộng hơn.

 

Ví dụ 12: Employ (v) – Employee (n) – Employment (n)

 

Ví dụ minh họa: They employ many staff and ensure stable employment for each employee. (Họ tuyển nhiều nhân viên và đảm bảo việc làm ổn định cho từng người.)

 

Employ là hành động tuyển dụng, employee là người làm việc, employment là trạng thái có việc làm.

 

Ví dụ 13: Educate (v) – Education (n) – Educational (adj)

 

Ví dụ minh họa: The course educates students with hands-on educational activities. (Khóa học giáo dục học viên qua các hoạt động mang tính giáo dục thực tiễn.)

 

Educate là hành động dạy học, education là quá trình học, educational mô tả tính chất liên quan đến giáo dục.

 

Ví dụ 14: Strength (n) – Strengthen (v)

 

Ví dụ minh họa: These updates will strengthen our core strength in technology. (Những cập nhật này sẽ tăng cường sức mạnh cốt lõi về công nghệ của chúng tôi.)

 

Strength là sức mạnh, strengthen là hành động làm mạnh hơn.

Max from BrightChamps Saying "Hey"
Hey!

Bài Tập Vận Dụng Word Family

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Phần 1: Trắc Nghiệm

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: The company is planning to __________ a new product next year.

  1. A) decide
    B) decision
    C) decided
    D) deciding


Câu 2: The government aims to __________ the country’s economy by investing in green technologies.

  1. A) strength
    B) strengthen
    C) strengthening
    D) strengthened

Explanation

Đáp án: 

1: A) decide (Decide là động từ nguyên mẫu, đúng với cấu trúc “to + V”.)

2: B) strengthen (Strengthen là động từ, phù hợp với “aims to + V”.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu 1: He was very __________ when he heard the good news.

A) happiness
B) happy
C) happily
D) happier

 

Câu 2: The teacher's explanations were very __________ and helped the students understand the lesson easily.
A) informative
B) information
C) inform
D) informally

Explanation

Đáp án: B) happy (Happy là tính từ, dùng sau “very” để miêu tả cảm xúc.)
 

Đáp án: A) informative (Informative là tính từ, mô tả nội dung có ích.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Phần 3: Chỉnh Sửa Câu

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"
Okay, lets begin

Câu Sai: The decision has been made to improve the employee's employment conditions.

Explanation

Đáp án: The decision has been made to improve the employees' employment conditions. (Employee's → employees' để đúng số nhiều; thêm dấu chấm cuối câu.)

Max from BrightChamps Praising Clear Math Explanations
Well explained 👍
Professor Greenline from BrightChamps

Kết Luận

Việc hiểu rõ và áp dụng đúng cách word family là gì giúp bạn học tiếng Anh nhanh và nhớ lâu hơn. Đây là bước quan trọng để nâng cao kỹ năng từ vựng một cách hiệu quả. Khám phá các khóa học chất lượng của BrightCHAMPS để luyện tập và nâng cao kỹ năng mỗi ngày. 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Word Family

1.Word family có thể giúp người học cải thiện kỹ năng viết như thế nào?

Word family giúp cải thiện kỹ năng viết bằng cách cung cấp các dạng từ khác nhau để sử dụng linh hoạt, làm cho câu văn phong phú và tránh lặp từ.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Làm sao để phân biệt được từ trong cùng một word family khi chúng có ý nghĩa gần giống nhau?

Cần chú ý đến loại từ và ngữ cảnh sử dụng vì chức năng của chúng có thể khác nhau.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có nên học tất cả các từ trong một word family hay chỉ cần học từ gốc?

Học đầy đủ các từ trong một word family thay vì chỉ từ gốc giúp nâng cao khả năng sử dụng từ trong nhiều tình huống khác nhau. Có thể tận dụng sơ đồ tư duy hoặc flashcard để học thuộc.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Làm thế nào để nhớ lâu các từ trong word family mà không bị nhầm lẫn?

Để nhớ lâu và tránh nhầm lẫn các từ trong word family, việc học theo cụm, ghi chú ngữ cảnh, và luyện tập đặt câu thường xuyên rất cần thiết.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Để nhớ lâu và tránh nhầm lẫn các từ trong word family, việc học theo cụm, ghi chú ngữ cảnh, và luyện tập đặt câu thường xuyên rất cần thiết.

Ứng dụng word family trong giao tiếp giúp mở rộng cách diễn đạt và làm cho câu nói trở nên đa dạng, tránh lặp từ giống nhau.

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Word Family

Dưới đây là những điểm quan trọng cần nhớ để trả lời chính xác câu hỏi family word là gì? 

  • Word Family là nhóm từ cùng gốc nhưng khác loại từ.
  • Các từ trong họ từ có ý nghĩa liên quan nhưng chức năng ngữ pháp khác nhau.
  • Các loại từ trong Word Family bao gồm: Danh từ, Động từ, Tính từ, Trạng từ 
Professor Greenline from BrightChamps

Explore More english-vocabulary

Important Math Links IconPrevious to Word Family Là Gì? Giải Mã “Họ Hàng Nhà Từ Vựng” Cực Nhanh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom