Last updated on August 5th, 2025
Hiểu word family là gì, quan trọng trong việc học từ vựng có hệ thống. Từ đó, giúp bạn hiểu rõ cách hình thành từ và sử dụng linh hoạt trong các kỹ năng khi sử dụng tiếng Anh.
Word family (họ từ vựng) là nhóm từ cùng gốc nhưng khác loại như danh từ, động từ, tính từ. Học theo cụm giúp nhớ nhanh, dùng đúng và hiệu quả trong các kỳ thi như IELTS, TOEFL.
Ví dụ 1: Word family phổ biến liên quan đến act:
Act (v) /ækt/: hành động
Action (n) /ˈæk.ʃən/: hành động
Active (adj) /ˈæk.tɪv/: năng động
Activity (n) /ækˈtɪv.ə.ti/: hoạt động
Activate (v) /ˈæk.tɪ.veɪt/: kích hoạt
Actor (n) /ˈæk.tər/: diễn viên nam
Actress (n) /ˈæk.trəs/: diễn viên nữ
Để dùng word family hiệu quả, cần xác định gốc từ rồi học các dạng khác nhau như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ.
Ví dụ 2: Word family của create
Create (v) /kriˈeɪt/: tạo ra
Creation (n) /kriˈeɪ.ʃən/: sự sáng tạo
Creative (adj) /kriˈeɪ.tɪv/: có tính sáng tạo
Creatively (adv) /kriˈeɪ.tɪv.li/: một cách sáng tạo
Ví dụ minh họa: He is a creative student who always thinks creatively. (Cậu ấy là một học sinh sáng tạo và luôn suy nghĩ một cách sáng tạo.)
Giải thích: Trong câu này, tính từ và trạng từ trong cùng họ từ được sử dụng chính xác để mô tả người và hành động.
Ví dụ 3: Word family của inform:
Inform (v) /ɪnˈfɔːm/: thông báo
Information (n) /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/: thông tin
Informative (adj) /ɪnˈfɔː.mə.tɪv/: giàu thông tin
Ví dụ minh họa: The seminar was very informative and gave us a lot of information. (Buổi hội thảo rất bổ ích và cung cấp cho chúng tôi nhiều thông tin.)
Giải thích: Từ inform tạo thành danh từ và tính từ, giúp truyền đạt ý rõ ràng và phong phú hơn trong diễn đạt học thuật hoặc chuyên môn.
Việc hiểu rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa của các từ trong word family là gì không chỉ giúp làm phong phú vốn từ mà còn nâng cao khả năng paraphrase.
Từ vựng gốc |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Từ đồng nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Giải thích |
Begin |
Verb |
/bɪˈɡɪn/ |
bắt đầu |
Start (v) /stɑːt/ - bắt đầu |
Ví dụ 4: Let’s start the lesson. (Hãy khởi động bài học.) |
“Begin” và “Start” dùng thay thế nhau khi mở đầu một hành động. |
Help |
Verb |
/help/ |
giúp đỡ |
Assist (v) /əˈsɪst/ - hỗ trợ |
Ví dụ 5: She assisted me with my homework. (Cô ấy đã giúp tôi làm bài tập về nhà.) |
“Assist” trang trọng hơn “help”, thường dùng trong bối cảnh chuyên nghiệp. |
Educate |
Verb |
/ˈedʒ.u.keɪt/ |
giáo dục |
Teach (v) /tiːtʃ/ -dạy |
Ví dụ 6: The school teaches students science. (Trường giảng dạy khoa học cho học sinh.) |
“Educate” mang nghĩa tổng thể và có hệ thống hơn “teach”. |
Từ vựng gốc |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Từ trái nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Giải thích |
Happy |
Adjective |
/ˈhæp.i/ |
hạnh phúc |
Sad (adj) /sæd/ – buồn |
Ví dụ 7: He was sad about the result. (Cậu ấy buồn về kết quả.) |
“Happy” và “Sad” là cặp cảm xúc đối lập. |
Help |
Verb |
/help/ |
giúp đỡ |
Hinder (v) /ˈhɪn.dər/ – cản trở |
Ví dụ 8: Noise hinders concentration. (Tiếng ồn cản trở sự tập trung.) |
“Hinder” diễn tả hành động gây khó khăn, trái với “help”. |
Strengthen |
Verb |
/ˈstreŋ.θən/ |
làm mạnh |
Weaken (v) /ˈwiː.kən/ – làm yếu |
Ví dụ 9: Lack of support weakened the effort. (Thiếu hỗ trợ đã làm suy yếu nỗ lực.) |
Biết rõ lỗi thường gặp khi học word family là gì sẽ giúp tránh nhầm lẫn và dùng từ chính xác hơn:
Cùng xem một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng các từ trong word family để hiểu rõ hơn về cách ứng dụng chúng trong các tình huống thực tế:
Ví dụ 10: Decide (v) – Decision (n)
Ví dụ minh họa: She had to decide quickly, but the final decision was not hers. (Cô ấy phải quyết định nhanh, nhưng quyết định cuối cùng không phải do cô ấy đưa ra.)
Decide là hành động đưa ra lựa chọn, decision là kết quả của hành động đó.
Ví dụ 11: Move (v) – Movement (n)
Ví dụ minh họa: The company moved abroad, triggering a movement for global growth. (Công ty chuyển ra nước ngoài, khơi dậy một phong trào mở rộng toàn cầu.)
Move là hành động di chuyển, movement chỉ xu hướng hoặc phong trào rộng hơn.
Ví dụ 12: Employ (v) – Employee (n) – Employment (n)
Ví dụ minh họa: They employ many staff and ensure stable employment for each employee. (Họ tuyển nhiều nhân viên và đảm bảo việc làm ổn định cho từng người.)
Employ là hành động tuyển dụng, employee là người làm việc, employment là trạng thái có việc làm.
Ví dụ 13: Educate (v) – Education (n) – Educational (adj)
Ví dụ minh họa: The course educates students with hands-on educational activities. (Khóa học giáo dục học viên qua các hoạt động mang tính giáo dục thực tiễn.)
Educate là hành động dạy học, education là quá trình học, educational mô tả tính chất liên quan đến giáo dục.
Ví dụ 14: Strength (n) – Strengthen (v)
Ví dụ minh họa: These updates will strengthen our core strength in technology. (Những cập nhật này sẽ tăng cường sức mạnh cốt lõi về công nghệ của chúng tôi.)
Strength là sức mạnh, strengthen là hành động làm mạnh hơn.
Phần 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: The company is planning to __________ a new product next year.
Câu 2: The government aims to __________ the country’s economy by investing in green technologies.
Đáp án:
1: A) decide (Decide là động từ nguyên mẫu, đúng với cấu trúc “to + V”.)
2: B) strengthen (Strengthen là động từ, phù hợp với “aims to + V”.)
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Câu 1: He was very __________ when he heard the good news.
A) happiness
B) happy
C) happily
D) happier
Câu 2: The teacher's explanations were very __________ and helped the students understand the lesson easily.
A) informative
B) information
C) inform
D) informally
Đáp án: B) happy (Happy là tính từ, dùng sau “very” để miêu tả cảm xúc.)
Đáp án: A) informative (Informative là tính từ, mô tả nội dung có ích.)
Phần 3: Chỉnh Sửa Câu
Câu Sai: The decision has been made to improve the employee's employment conditions.
Đáp án: The decision has been made to improve the employees' employment conditions. (Employee's → employees' để đúng số nhiều; thêm dấu chấm cuối câu.)
Việc hiểu rõ và áp dụng đúng cách word family là gì giúp bạn học tiếng Anh nhanh và nhớ lâu hơn. Đây là bước quan trọng để nâng cao kỹ năng từ vựng một cách hiệu quả. Khám phá các khóa học chất lượng của BrightCHAMPS để luyện tập và nâng cao kỹ năng mỗi ngày.
Dưới đây là những điểm quan trọng cần nhớ để trả lời chính xác câu hỏi family word là gì?
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.